Polyferric Sulfate (PFS) Fe₂(SO₄)₃ - Phèn Sắt Polymer Hiệu Quả Cao Trong Xử Lý Nước
Polyferric Sulfate (PFS), với công thức tổng quát Fe₂(SO₄)₃ (thường tồn tại ở dạng polymer phức tạp hơn), là một loại chất keo tụ vô cơ polymer hóa có chứa sắt hóa trị ba. Với đặc tính khả năng keo tụ và tạo bông vượt trội, hiệu quả trong phạm vi pH rộng, và khả năng loại bỏ nhiều loại tạp chất, PFS được sử dụng rộng rãi và ngày càng phổ biến trong ngành xử lý nước thải công nghiệp, xử lý nước cấp (nước sinh hoạt), loại bỏ photpho, khử màu, và khử mùi hôi. Vậy Polyferric Sulfate là gì, những ưu điểm nào làm nên tầm quan trọng của nó trong xử lý nước, và mua PFS công nghiệp ở đâu để đảm bảo chất lượng và hiệu quả xử lý? Cùng Hóa chất Việt Quang tìm hiểu chi tiết về hóa chất này.
1. Polyferric Sulfate là gì? Công thức và bản chất của PFS
Polyferric Sulfate là một loại muối sắt (III) polymer hóa, trong đó các ion sắt (III) được polymer hóa thành các phân tử có trọng lượng phân tử lớn hơn, mang nhiều điện tích dương, giúp tăng cường khả năng trung hòa điện tích và keo tụ các hạt lơ lửng, chất hữu cơ trong nước. Mặc dù công thức đơn giản là Fe₂(SO₄)₃, trong thực tế, PFS là một hỗn hợp phức tạp của các polyhydroxyferric sulfate.
-
Tên tiếng Anh : Polyferric Sulfate, PFS, Polyiron Sulfate
-
Tên tiếng Việt : Polyferric Sulfate, Polyferic Sunfat, Phèn Sắt Polymer, PFS
-
Công thức hóa học : Fe₂(SO₄)₃ (dạng đơn giản)
-
Tên thường gọi : PFS, Phèn sắt polymer
-
CAS : 10028-22-5
-
Số UN : 3264
-
Xuất xứ : Trung Quốc (TQ) (Phổ biến)...
-
Hàm lượng : Thường được đánh giá theo hàm lượng Fe³⁺ (Sắt tổng) hoặc hàm lượng Fe₂O₃. Ví dụ: ge 19% Fe³⁺ (dạng lỏng) hoặc ge 20% Fe₂O₃ (dạng bột).
-
Quy cách đóng gói : 25kg/bao
-
Ngoại quan : Bột màu vàng nhạt đến nâu vàng
Quy định pháp luật Việt Nam khi sử dụng/kinh doanh Polyferric Sulfate trong công nghiệp: Polyferric Sulfate là một hóa chất xử lý nước phổ biến, không nằm trong danh mục hóa chất hạn chế sản xuất, kinh doanh hoặc tiền chất công nghiệp/thuốc nổ theo Nghị định 113/2017/NĐ-CP. Tuy nhiên, việc sản xuất, kinh doanh, vận chuyển và sử dụng cần tuân thủ các quy định chung về an toàn hóa chất và bảo vệ môi trường, đặc biệt là việc quản lý pH của nước thải sau xử lý và chất thải bùn có chứa sắt. Việc mua PFS công nghiệp ở đâu cần đảm bảo nguồn gốc rõ ràng, có chứng nhận chất lượng (COA) và phù hợp với tiêu chuẩn xử lý nước (QCVN về nước thải, nước cấp).
2. Thông tin kỹ thuật của Polyferric Sulfate
2.1 Tính chất hóa lý đặc trưng cho ứng dụng xử lý nước
Tính chất | Mô tả | Ứng dụng công nghiệp liên quan |
Ngoại quan | Bột màu vàng nhạt đến nâu vàng (rắn); dung dịch màu nâu đỏ (lỏng). | Dễ dàng nhận biết và định lượng. Dạng lỏng tiện lợi cho hệ thống châm hóa chất tự động. |
Khối lượng mol | (Tùy thuộc vào mức độ polymer hóa, không có giá trị cố định cho "PFS") | Quan trọng cho tính toán liều lượng sử dụng. |
Độ hòa tan trong nước | Dễ tan trong nước, tạo dung dịch axit. | Lý tưởng để tạo dung dịch châm vào hệ thống xử lý nước. |
pH (dung dịch 1%) | Khoảng 1.0 - 2.0 (có tính axit mạnh). | Đòi hỏi thiết bị chịu ăn mòn và biện pháp an toàn. Cần điều chỉnh pH sau khi keo tụ nếu cần. |
Tính chất đặc trưng | - Khả năng keo tụ polymer: Các phân tử polymer mang nhiều điện tích dương, có khả năng trung hòa điện tích hiệu quả các hạt lơ lửng, keo, chất hữu cơ. | Nền tảng cho hiệu suất cao trong xử lý nước thải và nước cấp. |
2.2. Bảng thành phần COA (Certificate of Analysis) tiêu chuẩn công nghiệp của Polyferric Sulfate
Test item | Specification | Result (Tiêu chuẩn công nghiệp) |
Hàm lượng Fe³⁺ (min, %) | ≥ 19.0 (dạng lỏng) | 19.5 - 21.0 (lỏng) |
Hàm lượng Fe²⁺ (max, %) | ≤ 0.1 | < 0.05 |
Hàm lượng chất không tan (max, %) | ≤ 0.5 (dạng lỏng) | < 0.2 (lỏng) |
pH (dung dịch 1% hoặc gốc) | 1.0 - 2.0 | 1.5 |
Tỷ trọng (ở 20°C, dạng lỏng) | 1.30 - 1.45 g/cm³ | 1.38 |
Hàm lượng As (max, ppm) | ≤ 2 | < 1 |
Hàm lượng Pb (max, ppm) | ≤ 10 | < 5 |
Ngoại quan - Appearance | Bột vàng nhạt/nâu vàng hoặc dung dịch nâu đỏ | Đạt (Pass) |
3. Các ứng dụng chính của Polyferric Sulfate trong công nghiệp xử lý nước
3.1. Xử lý nước thải công nghiệp
-
Loại bỏ TSS và chất rắn lơ lửng: PFS trung hòa điện tích các hạt lơ lửng, tạo thành bông cặn lớn dễ lắng, giúp loại bỏ hiệu quả chất rắn lơ lửng (TSS) khỏi nước thải từ các ngành dệt nhuộm, giấy, thực phẩm, hóa chất, vv.
-
Giảm COD/BOD: PFS có khả năng keo tụ và loại bỏ một phần chất hữu cơ, góp phần giảm tải lượng COD (Nhu cầu Oxy Hóa học) và BOD (Nhu cầu Oxy Sinh học) trong nước thải.
-
Loại bỏ Photpho: Đặc biệt hiệu quả trong việc kết tủa và loại bỏ photpho (P) khỏi nước thải, giúp kiểm soát hiện tượng phú dưỡng.
-
Khử màu và Khử mùi: Giúp loại bỏ màu sắc và một số hợp chất gây mùi khó chịu trong nước thải.
-
Loại bỏ kim loại nặng: Có khả năng kết tủa và loại bỏ các ion kim loại nặng khỏi nước thải.
3.2. Xử lý nước cấp (Nước sinh hoạt)
-
Làm trong nước thô: PFS được sử dụng để keo tụ các hạt bùn, đất sét, chất hữu cơ và vi sinh vật trong nước sông, hồ, giúp làm trong nước thô trước khi qua các bước lọc và khử trùng.
-
Giảm độ đục: Loại bỏ hiệu quả các yếu tố gây đục trong nước.
-
Cải thiện chất lượng nước: Góp phần loại bỏ sắt, mangan, và các chất gây màu khác.
3.3. Xử lý bùn thải
-
Khử nước bùn: PFS có thể được sử dụng để cải thiện khả năng khử nước của bùn thải từ các nhà máy xử lý nước, giúp bùn dễ dàng tách nước hơn, giảm khối lượng bùn và chi phí xử lý.
4. Hướng dẫn sử dụng, bảo quản và an toàn trong môi trường công nghiệp với PFS
Polyferric Sulfate là một hóa chất có tính axit và có thể gây kích ứng, ăn mòn. Cần tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp an toàn khi sử dụng.
4.1. Biển cảnh báo GHS cho Polyferric Sulfate
-
GHS05: Ăn mòn
-
GHS07: Nguy hại, kích ứng
4.2. Khả năng độc hại và biện pháp phòng ngừa công nghiệp
PFS có tính axit mạnh và có thể gây ăn mòn, kích ứng nếu tiếp xúc trực tiếp.
-
Ăn mòn da và mắt: Tiếp xúc trực tiếp với bột hoặc dung dịch đậm đặc có thể gây bỏng da, tổn thương mắt nghiêm trọng.
-
Phòng ngừa: Rửa sạch bằng nước thật nhiều nếu dính vào. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
-
Hít phải: Hít phải bụi (dạng rắn) hoặc hơi axit (từ dung dịch) có thể gây kích ứng đường hô hấp, ho, khó thở.
-
Phòng ngừa: Đảm bảo thông gió tốt. Di chuyển đến nơi thoáng khí.
-
Nuốt phải: Nuốt phải có thể gây buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, và có thể gây tổn thương đường tiêu hóa do tính axit.
-
Phòng ngừa: Không ăn, uống, hút thuốc trong khu vực làm việc.
-
Tác động môi trường: Mặc dù được dùng trong xử lý nước, việc xả trực tiếp PFS nồng độ cao vào môi trường nước có thể làm thay đổi pH và gây độc cho sinh vật thủy sinh. Cần xử lý nước sau keo tụ theo quy định.
Biện pháp an toàn và bảo hộ cá nhân (PPE) trong công nghiệp:
-
Bảo hộ hô hấp: Sử dụng khẩu trang chống bụi (N95 hoặc cao hơn) khi thao tác với bột. Đối với dạng lỏng hoặc khu vực có hơi axit, sử dụng mặt nạ phòng độc có phin lọc hơi axit.
-
Bảo hộ da: Bắt buộc mang quần áo bảo hộ chống hóa chất, ủng, găng tay chống hóa chất (cao su butyl, neoprene, PVC).
-
Bảo hộ mắt: Bắt buộc đeo kính bảo hộ chống hóa chất hoặc tấm chắn mặt toàn diện.
-
Thông gió: Đảm bảo hệ thống thông gió cục bộ (hút tại nguồn) và tổng thể hiệu quả vượt trội tại nơi sản xuất, đặc biệt là tại các khu vực pha trộn, bể chứa.
-
Vệ sinh cá nhân: Rửa tay kỹ bằng xà phòng và nước sau khi làm việc. Tắm rửa sau ca làm việc.
-
Trạm rửa mắt khẩn cấp và vòi sen an toàn: Cần có sẵn trong khu vực làm việc.
4.3. Hướng dẫn bảo quản và xử lý trong nhà máy
-
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, mát mẻ, thông gió tốt, tránh ánh nắng trực tiếp.
-
Giữ trong bao bì kín, nguyên vẹn, có nhãn mác rõ ràng.
-
Tránh xa các chất kiềm mạnh, chất oxy hóa mạnh và các kim loại dễ bị ăn mòn bởi axit.
-
Đặc biệt lưu ý với dạng lỏng, tránh đóng băng.
-
Xử lý sự cố tràn đổ:
-
Đối với dạng rắn: Thu gom bằng phương pháp cơ học (quét, hút), tránh phát tán bụi.
-
Đối với dung dịch: Hấp thụ bằng vật liệu trơ (cát, đất sét, vermiculite) hoặc trung hòa bằng chất kiềm (ví dụ: vôi, soda ash) trước khi thu gom.
-
Cho vào thùng chứa phù hợp để xử lý. Làm sạch khu vực bằng nước.
-
Xử lý chất thải: Chất thải bùn từ quá trình xử lý nước có chứa sắt và các tạp chất đã keo tụ cần được xử lý theo quy định về chất thải công nghiệp. Nước thải sau xử lý phải đạt tiêu chuẩn xả thải về pH và các thông số khác.
-
Phòng cháy chữa cháy (PCCC): PFS là chất không cháy. Sử dụng các loại bình chữa cháy phù hợp với vật liệu đang cháy xung quanh.
5. Mua hóa chất Polyferric Sulfate (PFS) giá tốt ở đâu
Lý do nên mua hóa chất PFS tại hóa chất Việt Quang? Hóa Chất Việt Quang - là công ty top đầu chuyên cung ứng các loại hóa chất và thiết bị tại Việt Nam. Đây là đơn vị đã được hệ thống khách hàng, Quý đối tác tin tưởng lựa chọn trong suốt 20 năm qua bởi:
-
Chất lượng sản phẩm luôn được đảm bảo, kiểm soát chặt chẽ bởi phòng kiểm định.
-
Giá tốt ưu đãi trên thị trường
-
Hệ thống chuyên viên chuyên nghiệp với kiến thức sâu và luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7.
-
Nguồn gốc, xuất xứ hàng hóa rõ ràng, hàng chính hãng 100% và bảo hành theo nhà sản xuất đúng tiêu chuẩn.
-
Cung cấp đầy đủ chứng từ, COA, CO, CQ, MSDS, hóa đơn hàng hóa khi giao nhận hàng.
-
Thủ tục thanh toán đơn giản, nhanh chóng tiết kiệm thời gian công sức cho hệ thống khách hàng
6. Nếu bạn cần mua hóa chất hoặc cần hỗ trợ tư vấn, vui lòng liên hệ:
-
Hóa chất và dung môi công nghiệp:
-
Ms Vân: 0914 935 185
-
Ms Dung: 0936 092 785
-
Hóa chất xử lý bề mặt kim loại:
-
Ms Hạnh: 0967 647 994
-
Ms Thiện: 0961324189
-
Hóa chất xử lý nước tuần hoàn:
-
Ms Thiện: 0961324189
-
Hóa chất xử lý môi trường:
-
Ms Minh: 0975 686 371
-
Ms Thúy: 0982 843 588
>> Xem thêm: Hóa chất vô cơ, hóa chất cơ bản