Bari Carbonat BaCO₃ - Nguyên Liệu Ứng Dụng Trong Gốm Sứ, Thủy Tinh và Sản Xuất Hóa Chất
Bari Carbonat (Barium Carbonate), với công thức hóa học BaCO₃, là một hợp chất vô cơ quan trọng, thường tồn tại dưới dạng bột màu trắng. Với đặc tính không hòa tan trong nước, khả năng phản ứng với axit để tạo muối bari, và vai trò như một chất trợ chảy và nguồn cung cấp ion bari, BaCO₃ được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất gốm sứ và men, công nghiệp thủy tinh, sản xuất gạch và vật liệu xây dựng, cũng như trong ngành hóa chất. Vậy Bari Carbonat là gì, những ứng dụng công nghiệp nào làm nên tầm quan trọng của nó, và mua BaCO₃ công nghiệp ở đâu để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sản xuất? Cùng Hóa chất Việt Quang tìm hiểu chi tiết về hóa chất này.
1. Bari Carbonat là gì? Công thức phân tử của BaCO₃
Bari Carbonat là muối carbonat của bari. Nó tồn tại trong tự nhiên dưới dạng khoáng vật witherite. Mặc dù không tan trong nước, nó tan trong axit để tạo thành các muối bari hòa tan, vốn có độc tính.
-
Tên tiếng Anh: Barium Carbonate
-
Tên tiếng Việt: Bari Carbonat, Cacbonat Bari
-
Công thức hóa học: BaCO₃
-
Tên thường gọi: BaCO3, Barium Carbonate
-
CAS: 513-77-9
-
Số UN: 1564
-
Xuất xứ: Trung Quốc (Phổ biến), và các nhà sản xuất khác
-
Hàm lượng: ≥ 99.2% (Theo yêu cầu của bạn)
-
Quy cách đóng gói: 25kg/bao
-
Ngoại quan: Bột màu trắng.
Quy định pháp luật Việt Nam khi sử dụng/kinh doanh Bari Carbonat trong công nghiệp: Bari Carbonat được phân loại là chất độc theo quy định về hóa chất của Việt Nam (ví dụ: Nghị định 113/2017/NĐ-CP nếu nằm trong danh mục hóa chất hạn chế sản xuất, kinh doanh; hoặc các quy định về quản lý hóa chất độc). Do độc tính cao của ion Bari (khi hấp thụ vào cơ thể), việc sản xuất, kinh doanh, vận chuyển và sử dụng Bari Carbonat phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật hiện hành, bao gồm:
-
Phải có giấy phép kinh doanh hóa chất theo quy định đối với hóa chất độc.
-
Kiểm soát chặt chẽ các hoạt động mua bán, sử dụng.
-
Tuân thủ các quy định về an toàn hóa chất, phòng cháy chữa cháy, và bảo vệ môi trường, đặc biệt là quản lý chất thải có chứa Bari. Việc mua BaCO₃ công nghiệp ở đâu cần đảm bảo nguồn gốc rõ ràng, có đầy đủ giấy phép, chứng nhận chất lượng (COA) và tuân thủ mọi quy định pháp luật về hóa chất độc hại.
2. Thông tin kỹ thuật của Bari Carbonat
2.1 Tính chất hóa lý đặc trưng cho ứng dụng công nghiệp
Tính chất | Mô tả | Ứng dụng công nghiệp liên quan |
Ngoại quan | Bột màu trắng. | Dễ dàng nhận biết và phối trộn vào các hỗn hợp khô. |
Khối lượng mol | 197,34 g/mol | Quan trọng cho tính toán định lượng trong sản xuất gốm sứ, thủy tinh. |
Khối lượng riêng | 4,43 g/cm³ | Ảnh hưởng đến mật độ khối lượng của vật liệu, ví dụ trong men gốm. |
Điểm nóng chảy | 811 °C (phân hủy ở khoảng 1300 °C, giải phóng CO₂) | Ổn định ở nhiệt độ phòng. Nhiệt độ phân hủy cao phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao như gốm sứ, thủy tinh. |
Độ hòa tan trong nước | Hầu như không tan trong nước (0,002 g/100 mL ở 20 °C). Tan trong axit mạnh (tạo CO₂). | Khả năng không tan trong nước là lợi thế trong các ứng dụng cần chất độn hoặc chất phản ứng ở nhiệt độ cao. |
Tính chất đặc trưng | - Phân hủy giải phóng CO₂: Khi nung ở nhiệt độ cao. | Nền tảng cho ứng dụng nhiệt độ cao và cần kiểm soát nghiêm ngặt về an toàn. |
2.2. Bảng thành phần COA (Certificate of Analysis) tiêu chuẩn công nghiệp của BaCO₃
Test item | Specification | Result (Tiêu chuẩn công nghiệp) |
Hàm lượng BaCO₃ (Purity, %) | ≥ 99.2 | 99.3 - 99.8 |
Hàm lượng Sr (Stronti, %) | ≤ 0.4 | 0.2 |
Hàm lượng S (Lưu huỳnh, %) | ≤ 0.1 | 0.05 |
Hàm lượng Fe (Sắt, ppm) | ≤ 20 | < 10 |
Hàm lượng Cl⁻ (Clorua, %) | ≤ 0.05 | 0.03 |
Độ ẩm (%) | ≤ 0.5 | 0.2 |
Chất không tan trong HCl (%) | ≤ 0.1 | < 0.05 |
Ngoại quan - Appearance | Bột màu trắng | Đạt (Pass) |
3. Các ứng dụng chính của Bari Carbonat trong công nghiệp
3.1. Công nghiệp Gốm sứ và Men (Glazes)
-
Chất trợ chảy (flux): Bari Carbonat được sử dụng làm chất trợ chảy trong men gốm. Nó giúp giảm nhiệt độ nung của men, cải thiện độ bóng, độ cứng và khả năng chống mài mòn của lớp men.
-
Kiểm soát giãn nở: Giúp kiểm soát hệ số giãn nở nhiệt của men, ngăn ngừa nứt men.
-
Chất tạo màu: Có thể ảnh hưởng đến màu sắc của men, đặc biệt là tạo ra hiệu ứng màu sắc độc đáo khi kết hợp với các oxit kim loại khác.
-
Ngăn chặn "hoa muối": Trong sản xuất gạch và gốm sứ, BaCO₃ được thêm vào để kết tủa các ion sunfat hòa tan có trong đất sét, ngăn ngừa hiện tượng "hoa muối" (scumming) - các vết trắng xuất hiện trên bề mặt sản phẩm sau khi nung do sunfat kết tinh.
BaCO3+CaSO4→BaSO4↓+CaCO3
3.2. Công nghiệp Thủy tinh
-
Tăng độ sáng và chiết suất: Bari Carbonat được sử dụng trong sản xuất một số loại thủy tinh đặc biệt (ví dụ: thủy tinh quang học, thủy tinh chì-bari) để tăng độ sáng, độ trong suốt, chiết suất và giảm sự tán sắc.
-
Cải thiện khả năng gia công: Giúp thủy tinh dễ nóng chảy và gia công hơn.
-
Giảm hiện tượng "devitrification": Ngăn chặn sự kết tinh không mong muốn trong quá trình làm nguội thủy tinh.
3.3. Sản xuất Hóa chất Bari khác
-
Tiền chất: BaCO₃ là nguyên liệu chính để sản xuất nhiều hợp chất bari khác như Bari Oxit (BaO), Bari Peroxit (BaO₂), Bari Sunfat (BaSO₄) tinh khiết (dùng trong y tế và công nghiệp sơn), Bari Nitrat (Ba(NO₃)₂), và các hợp chất bari hữu cơ.
3.4. Các ứng dụng công nghiệp khác
-
Sản xuất pháo hoa: Dùng làm chất tạo màu xanh lục trong pháo hoa.
-
Sản xuất gạch và vật liệu xây dựng: Ngoài việc ngăn ngừa "hoa muối", nó còn được dùng để cải thiện một số tính chất của vật liệu.
-
Trong ngành khoan dầu khí: Dùng làm chất lỏng khoan.
-
Chất độc chuột/thuốc trừ sâu: Mặc dù có độc tính, nhưng do lo ngại về môi trường và sức khỏe, ứng dụng này đã bị hạn chế hoặc cấm ở nhiều nơi.
4. Hướng dẫn sử dụng, bảo quản và an toàn trong môi trường công nghiệp với BaCO₃
Khi làm việc với Bari Carbonat trong môi trường công nghiệp, tuyệt đối phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc an toàn do đây là hợp chất có độc tính cao nếu bị hấp thụ vào cơ thể.
4.1. Biển cảnh báo GHS cho Bari Carbonat
-
GHS06: Độc cấp tính
4.2. Khả năng độc hại và biện pháp phòng ngừa công nghiệp
Bari Carbonat là một hóa chất rất độc nếu nuốt phải hoặc hít phải bụi mịn. Mặc dù bản thân không tan trong nước, nhưng khi vào dạ dày (môi trường axit), nó sẽ chuyển hóa thành các muối bari hòa tan, gây ngộ độc.
-
Độc tính nghiêm trọng:
-
Nuốt phải: Rất độc. Có thể gây buồn nôn, nôn mửa nghiêm trọng, đau bụng, tiêu chảy, yếu cơ, rối loạn nhịp tim, hạ huyết áp, co giật, và thậm chí tử vong do ảnh hưởng đến hệ thần kinh và tim mạch. Liều gây chết có thể thấp (vài gram).
-
Hít phải: Hít phải bụi mịn có thể gây kích ứng đường hô hấp nghiêm trọng, tổn thương phổi, và các triệu chứng ngộ độc toàn thân tương tự khi nuốt phải.
-
Tiếp xúc da/mắt: Có thể gây kích ứng nhẹ. Hấp thụ qua da với lượng lớn cũng có thể gây độc toàn thân.
-
Nguy hại môi trường: Bari và các hợp chất hòa tan của nó có thể gây ô nhiễm nguồn nước và đất, độc hại cho sinh vật thủy sinh và hệ sinh thái.
Biện pháp an toàn và bảo hộ cá nhân (PPE) trong công nghiệp (BẮT BUỘC):
-
Bảo hộ hô hấp: Bắt buộc sử dụng mặt nạ phòng độc có phin lọc bụi P3 hoặc thiết bị thở độc lập (SCBA) trong các khu vực có nguy cơ phát sinh bụi hoặc thông gió kém.
-
Bảo hộ da: Bắt buộc mang quần áo bảo hộ chống hóa chất toàn thân, găng tay chống hóa chất (cao su nitrile, cao su butyl hoặc Viton) có khả năng chống thấm tốt, tạp dề chống hóa chất.
-
Bảo hộ mắt: Bắt buộc đeo kính bảo hộ chống bụi kín hoặc mặt nạ bảo hộ toàn mặt.
-
Thông gió: Đảm bảo hệ thống thông gió cục bộ (tại điểm phát sinh bụi) và tổng thể hiệu quả vượt trội tại khu vực làm việc để duy trì nồng độ bụi trong không khí dưới giới hạn cho phép. Sử dụng tủ hút khí nếu có thể.
-
Vệ sinh cá nhân: Nghiêm cấm ăn uống, hút thuốc trong khu vực làm việc. Rửa tay và các vùng da tiếp xúc kỹ lưỡng bằng xà phòng và nước sau khi làm việc. Thay quần áo bảo hộ và tắm rửa sạch sẽ sau mỗi ca làm việc.
-
Đào tạo: Toàn bộ nhân viên làm việc với Bari Carbonat phải được đào tạo đầy đủ về an toàn hóa chất, các nguy cơ, quy trình xử lý sự cố và sơ cứu.
-
Sơ cứu: Cần có đầy đủ thiết bị sơ cứu, vòi sen khẩn cấp và bồn rửa mắt tại khu vực làm việc. Trong trường hợp nuốt phải, không gây nôn, cho nạn nhân uống hỗn dịch magie sulfat (MgSO₄) hoặc natri sulfat (Na₂SO₄) để kết tủa bari dưới dạng bari sulfat không tan, sau đó đưa ngay đến cơ sở y tế.
4.3. Hướng dẫn bảo quản và xử lý trong nhà máy
-
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, mát mẻ, thông gió tốt, tránh ẩm ướt.
-
Giữ trong bao bì kín, nguyên vẹn, có nhãn mác rõ ràng.
-
Lưu trữ tách biệt khỏi các axit mạnh, và các vật liệu không tương thích.
-
Kho chứa phải được thiết kế an toàn, có kiểm soát ra vào, hệ thống hút bụi, vòi sen khẩn cấp và bồn rửa mắt. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về kho chứa hóa chất độc.
-
Xử lý sự cố tràn đổ:
-
Cô lập khu vực: Ngay lập tức cô lập khu vực tràn đổ, di tản người không liên quan. Bắt buộc đeo đầy đủ trang bị bảo hộ cá nhân (PPE).
-
Thu gom: Thu gom bằng phương pháp cơ học (quét, hút bụi công nghiệp có bộ lọc HEPA) để tránh phát tán bụi. Tránh tạo ra bụi.
-
Trung hòa/Tạo kết tủa: Nếu có thể, chuyển hóa Bari Carbonat thành Bari Sulfat không tan bằng cách thêm dung dịch sunfat (như Na₂SO₄) sau đó thu gom kết tủa.
-
Làm sạch: Rửa sạch khu vực bằng nước.
-
Xử lý chất thải: Chất thải chứa Bari Carbonat phải được thu gom vào thùng chứa kín, có nhãn mác rõ ràng và xử lý như chất thải nguy hại đặc biệt theo quy định của pháp luật địa phương và quốc gia. Tuyệt đối không xả trực tiếp ra hệ thống thoát nước, sông hồ, hoặc môi trường tự nhiên.
5. Mua hóa chất Bari Carbonat giá tốt ở đâu
Lý do nên mua hóa chất Bari Carbonat tại hóa chất Việt Quang?
Hóa Chất Việt Quang - là công ty top đầu chuyên cung ứng các loại hóa chất và thiết bị tại Việt Nam. Đây là đơn vị đã được hệ thống khách hàng, Quý đối tác tin tưởng lựa chọn trong suốt 20 năm qua bởi:
-
Chất lượng sản phẩm luôn được đảm bảo, kiểm soát chặt chẽ bởi phòng kiểm định.
-
Giá tốt ưu đãi trên thị trường
-
Hệ thống chuyên viên chuyên nghiệp với kiến thức sâu và luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7.
-
Nguồn gốc, xuất xứ hàng hóa rõ ràng, hàng chính hãng 100% và bảo hành theo nhà sản xuất đúng tiêu chuẩn.
-
Cung cấp đầy đủ chứng từ, COA, CO, CQ, MSDS, hóa đơn hàng hóa khi giao nhận hàng.
-
Thủ tục thanh toán đơn giản, nhanh chóng tiết kiệm thời gian công sức cho hệ thống khách hàng
6. Nếu bạn cần mua hóa chất hoặc cần hỗ trợ tư vấn, vui lòng liên hệ:
+ Hóa chất và dung môi công nghiệp:
Ms Vân: 0914 935 185
Ms Dung: 0936 092 785
+ Hóa chất xử lý bề mặt kim loại:
Ms Hạnh: 0967 647 994
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý nước tuần hoàn:
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý môi trường:
Ms Minh:0975 686 371
Ms Thúy:0982 843 588
>> Xem thêm: Hóa chất vô cơ, hóa chất cơ bản