Strontium Nitrate Sr(NO₃)₂ - Hợp Chất Đốt Màu Đỏ Rực Trong Pháo Hoa và Ứng Dụng Khác
Strontium Nitrate (Nitrat Stronti), với công thức hóa học Sr(NO₃)₂, là một hợp chất vô cơ dạng tinh thể hoặc bột màu trắng. Với đặc tính tạo màu đỏ crimson rực rỡ khi cháy, khả năng oxy hóa mạnh, và vai trò là nguồn cung cấp ion Stronti, Sr(NO3)2 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là sản xuất pháo hoa và tín hiệu cứu sinh, ngành dược phẩm, thủy tinh đặc biệt, và sản xuất các hợp chất Stronti khác. Vậy Strontium Nitrate là gì, những ứng dụng nào làm nên tầm quan trọng của nó, và mua Strontium Nitrate công nghiệp ở đâu để đảm bảo chất lượng và an toàn? Cùng Hóa chất Việt Quang tìm hiểu chi tiết về hợp chất này.
1. Strontium Nitrate là gì? Công thức phân tử của Sr(NO₃)₂
Strontium Nitrate là muối nitrat của Stronti. Nó là một trong những hợp chất Stronti phổ biến nhất, được biết đến với khả năng tạo ra màu đỏ tươi đặc trưng khi cháy, điều này làm cho nó trở thành một thành phần không thể thiếu trong các ứng dụng pyrotechnic.
-
Tên tiếng Anh: Strontium Nitrate, Strontium Dinitrate
-
Tên tiếng Việt: Stronti Nitrat, Nitrat Stronti
-
Công thức hóa học: Sr(NO₃)₂
-
Tên thường gọi: Strontium Nitrate
-
CAS: 10042-76-9
-
Số UN: 1507
-
Xuất xứ: Trung Quốc (TQ) (Phổ biến)...
-
Hàm lượng: ≥ 99.0% (thường là hàm lượng cho loại công nghiệp).
-
Quy cách đóng gói: 25kg/bao
-
Ngoại quan: Tinh thể hoặc bột màu trắng, không mùi.
Quy định pháp luật Việt Nam khi sử dụng/kinh doanh Strontium Nitrate trong công nghiệp: Strontium Nitrate là một hóa chất có tính oxy hóa mạnh và có ứng dụng trong ngành pháo hoa, do đó, việc kinh doanh và sử dụng cần tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về quản lý hóa chất nguy hiểm và vật liệu nổ công nghiệp. Nó thuộc danh mục hóa chất cần kiểm soát chặt chẽ theo Nghị định 113/2017/NĐ-CP (nếu được phân loại là hóa chất nguy hiểm hoặc tiền chất). Việc mua Strontium Nitrate công nghiệp ở đâu cần đảm bảo nguồn gốc rõ ràng, có chứng nhận chất lượng (COA) và đặc biệt là tuân thủ đầy đủ các giấy phép liên quan đến vận chuyển, lưu trữ và sử dụng hóa chất có tính chất nguy hiểm.
2. Thông tin kỹ thuật của Strontium Nitrate
2.1 Tính chất hóa lý đặc trưng cho ứng dụng công nghiệp
Tính chất | Mô tả | Ứng dụng công nghiệp liên quan |
Ngoại quan | Tinh thể hoặc bột màu trắng. | Dễ dàng định lượng và phối trộn vào các công thức. |
Khối lượng mol | 211,63 g/mol | Quan trọng cho tính toán định lượng trong các công thức pyrotechnic và hóa học. |
Khối lượng riêng | 2,986 g/cm³ | Ảnh hưởng đến mật độ khối lượng, khả năng đóng gói và nén. |
Điểm nóng chảy | 570 °C (phân hủy) | Ổn định ở nhiệt độ phòng. Phân hủy ở nhiệt độ cao, giải phóng oxy. |
Độ hòa tan trong nước | Rất dễ tan trong nước (khoảng 66 g/100 mL ở 20 °C). | Thuận lợi cho việc pha chế dung dịch hoặc sử dụng trong các quy trình hóa học dạng lỏng. |
pH (dung dịch 5%) | Khoảng 5-7 (gần trung tính). | Không gây ăn mòn đáng kể đối với nhiều vật liệu. |
Tính chất đặc trưng | - Chất oxy hóa mạnh: Cung cấp oxy cho phản ứng cháy, giúp đốt cháy các vật liệu khác. | Nền tảng cho ứng dụng pháo hoa, tín hiệu, và các phản ứng oxy hóa. |
2.2. Bảng thành phần COA (Certificate of Analysis) tiêu chuẩn công nghiệp của Strontium Nitrate
Test item | Specification | Result (Tiêu chuẩn công nghiệp) |
Hàm lượng Sr(NO₃)₂ (min, %) | ≥ 99.0 | 99.5 - 99.8 |
Hàm lượng Stronti (Sr) (min, %) | ≥ 41.0 | 41.5 - 42.0 |
Hàm lượng Chlorides (Cl) (max, %) | ≤ 0.01 | < 0.005 |
Hàm lượng Ca (max, %) | ≤ 0.1 | < 0.05 |
Hàm lượng Fe (max, ppm) | ≤ 10 | < 5 |
Hàm lượng Heavy Metals (as Pb) (max, ppm) | ≤ 5 | < 2 |
Chất không tan trong nước (max, %) | ≤ 0.05 | < 0.02 |
Độ ẩm (max, %) | ≤ 0.2 | < 0.1 |
Ngoại quan - Appearance | Tinh thể/bột màu trắng | Đạt (Pass) |
3. Các ứng dụng chính của Strontium Nitrate trong công nghiệp
3.1. Pháo hoa và tín hiệu
-
Tạo màu đỏ: Đây là ứng dụng nổi bật nhất của Strontium Nitrate. Nó là thành phần chính trong các hỗn hợp pyrotechnic để tạo ra màu đỏ crimson hoặc đỏ tươi rực rỡ cho pháo hoa, pháo sáng, tín hiệu đường bộ, và các thiết bị cứu sinh hàng hải. Khi bị nung nóng, các ion Stronti phát ra ánh sáng trong phổ màu đỏ.
-
Chất oxy hóa: Ngoài vai trò tạo màu, nhóm nitrat (NO₃⁻) trong Strontium Nitrate còn đóng vai trò là chất oxy hóa, cung cấp oxy cần thiết cho quá trình đốt cháy của các thành phần khác trong hỗn hợp pyrotechnic, giúp phản ứng diễn ra mạnh mẽ và hiệu quả hơn.
3.2. Ngành Dược phẩm và Mỹ phẩm
-
Giảm kích ứng da: Strontium Nitrate đã được nghiên cứu và sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da để giảm cảm giác châm chích, bỏng rát và đỏ da, đặc biệt là đối với da nhạy cảm hoặc da bị kích ứng bởi các hóa chất khác (ví dụ: axit glycolic).
-
Nghiên cứu y sinh: Được sử dụng trong một số thí nghiệm điện sinh lý học do ion Sr²⁺ có khả năng bắt chước ion Ca²⁺ trong một số quá trình sinh học.
3.3. Công nghiệp Thủy tinh và Gốm sứ
-
Sản xuất thủy tinh đặc biệt: Strontium Nitrate được thêm vào một số loại thủy tinh để tăng chỉ số khúc xạ, làm cho chúng hữu ích trong sản xuất kính quang học, thấu kính camera và màn hình CRT (mặc dù hiện nay ít phổ biến).
-
Chất tạo màu cho gốm sứ: Một số ứng dụng tạo màu trong gốm sứ.
3.4. Các ứng dụng khác
-
Chất ức chế ăn mòn: Trong một số hệ thống, Strontium Nitrate có thể được dùng làm chất ức chế ăn mòn.
-
Sản xuất các hợp chất Stronti khác: Là nguyên liệu để tổng hợp các hợp chất Stronti khác.
-
Ngành ô tô: Được sử dụng làm chất xúc tác trong sản xuất túi khí.
4. Hướng dẫn sử dụng, bảo quản và an toàn trong môi trường công nghiệp với Sr(NO₃)₂
4.1. Biển cảnh báo GHS cho Strontium Nitrate
-
GHS03: Chất oxy hóa
-
GHS07: Nguy hại, kích ứng
4.2. Khả năng độc hại và biện pháp phòng ngừa công nghiệp
Strontium Nitrate có hại nếu nuốt phải và là chất oxy hóa mạnh.
-
Nguy cơ cháy/nổ: Là chất oxy hóa mạnh. Khi tiếp xúc với vật liệu dễ cháy (hữu cơ, kim loại bột), có thể gây cháy hoặc nổ, đặc biệt khi có nhiệt hoặc va đập.
-
Phòng ngừa: TUYỆT ĐỐI KHÔNG để gần vật liệu dễ cháy. Tránh xa nguồn nhiệt, tia lửa, ngọn lửa trần.
-
Kích ứng mắt và da: Bụi hoặc dung dịch có thể gây kích ứng nghiêm trọng cho mắt, gây đỏ, đau rát, và kích ứng da.
-
Phòng ngừa: Rửa sạch bằng nước thật nhiều nếu dính vào.
-
Hít phải: Hít phải bụi có thể gây kích ứng đường hô hấp, ho, khó thở.
-
Phòng ngừa: Đảm bảo thông gió tốt.
-
Nuốt phải: Nuốt phải có thể gây buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, và có thể ảnh hưởng đến sức khỏe nếu với lượng lớn.
-
Phòng ngừa: Không ăn, uống, hút thuốc trong khu vực làm việc.
Biện pháp an toàn và bảo hộ cá nhân (PPE) trong công nghiệp:
-
Bảo hộ hô hấp: Sử dụng khẩu trang chống bụi (N95 hoặc cao hơn) khi thao tác với bột.
-
Bảo hộ da: Mang quần áo bảo hộ chống hóa chất, găng tay chống hóa chất (cao su, nitrile).
-
Bảo hộ mắt: Bắt buộc đeo kính bảo hộ chống hóa chất hoặc tấm chắn mặt toàn diện.
-
Thông gió: Đảm bảo hệ thống thông gió cục bộ và tổng thể hiệu quả tại nơi sản xuất, đặc biệt là tại các khu vực pha trộn, đóng gói.
-
Vệ sinh cá nhân: Rửa tay kỹ bằng xà phòng và nước sau khi làm việc. Tắm rửa sau ca làm việc.
-
Trạm rửa mắt khẩn cấp và vòi sen an toàn: Cần có sẵn trong khu vực làm việc.
4.3. Hướng dẫn bảo quản và xử lý trong nhà máy
-
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, mát mẻ, thông gió tốt, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
-
Giữ cách xa TUYỆT ĐỐI các vật liệu dễ cháy, chất khử, axit mạnh.
-
Giữ trong bao bì kín, nguyên vẹn, có nhãn mác rõ ràng.
-
Kho chứa cần được thiết kế riêng biệt cho chất oxy hóa, có hệ thống PCCC phù hợp.
-
Xử lý sự cố tràn đổ:
-
Thu gom bằng phương pháp cơ học (quét, hút), tránh phát tán bụi.
-
Tuyệt đối không để tiếp xúc với vật liệu dễ cháy.
-
Cho vào thùng chứa phù hợp để xử lý. Làm sạch khu vực bằng nước.
-
Xử lý chất thải: Chất thải chứa Strontium Nitrate cần được xử lý theo quy định về chất thải công nghiệp nguy hại của địa phương do có tính oxy hóa và chứa kim loại nặng (Stronti). Không xả trực tiếp ra hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
-
Phòng cháy chữa cháy (PCCC): Strontium Nitrate bản thân không cháy nhưng là chất oxy hóa mạnh, làm tăng cường độ cháy của các vật liệu khác.
-
Sử dụng nước, bọt, bột khô, CO₂ để dập lửa.
-
Trong trường hợp hỏa hoạn lớn liên quan đến Strontium Nitrate, có nguy cơ cháy nổ cao. Cần sơ tán nhân viên và gọi lực lượng PCCC chuyên nghiệp.
5. Mua hóa chất Strontium Nitrate Sr(NO₃)₂ giá tốt ở đâu
Lý do nên mua hóa chất Sr(NO₃)₂ tại hóa chất Việt Quang? Hóa Chất Việt Quang là công ty hàng đầu chuyên cung ứng các loại hóa chất và thiết bị tại Việt Nam. Chúng tôi đã được khách hàng và đối tác tin tưởng lựa chọn trong suốt hơn 20 năm qua bởi:
-
Chất lượng sản phẩm luôn được đảm bảo, kiểm soát chặt chẽ bởi phòng kiểm định.
-
Giá tốt ưu đãi trên thị trường.
-
Đội ngũ chuyên viên chuyên nghiệp với kiến thức sâu và luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7.
-
Nguồn gốc, xuất xứ hàng hóa rõ ràng, hàng chính hãng 100% và bảo hành theo nhà sản xuất đúng tiêu chuẩn.
-
Cung cấp đầy đủ chứng từ, COA, CO, CQ, MSDS, hóa đơn hàng hóa khi giao nhận hàng.
-
Thủ tục thanh toán đơn giản, nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức cho khách hàng.
6. Nếu bạn cần mua hóa chất hoặc cần hỗ trợ tư vấn, vui lòng liên hệ:
-
Hóa chất và dung môi công nghiệp:
-
Ms Vân: 0914 935 185
-
Ms Dung: 0936 092 785
-
Hóa chất xử lý bề mặt kim loại:
-
Ms Hạnh: 0967 647 994
-
Ms Thiện: 0961324189
-
Hóa chất xử lý nước tuần hoàn:
-
Ms Thiện: 0961324189
-
Hóa chất xử lý môi trường:
-
Ms Minh: 0975 686 371
-
Ms Thúy: 0982 843 588
>> Xem thêm: Hóa chất vô cơ, hóa chất cơ bản