Kẽm Photphat Zn₃(PO₄)₂ - Giải Pháp Chống Ăn Mòn Hiệu Quả Cho Kim Loại
Kẽm Photphat (Zinc Phosphate), với công thức hóa học Zn₃(PO₄)₂, là một hợp chất vô cơ quan trọng, thường tồn tại dưới dạng bột màu trắng. Với đặc tính khả năng tạo lớp phủ chống ăn mòn tuyệt vời, ít độc hại hơn các chất chống gỉ truyền thống, và vai trò là một chất ức chế ăn mòn và chất màu chống gỉ, Zn₃(PO₄)₂ được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất sơn chống gỉ, chất phủ bảo vệ kim loại, lớp xử lý bề mặt kim loại (phốt phát hóa), và cả trong một số ứng dụng y tế. Vậy Kẽm Photphat là gì, những ứng dụng công nghiệp nào làm nên tầm quan trọng của nó, và mua Kẽm Photphat công nghiệp ở đâu để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sản xuất? Cùng Hóa chất Việt Quang tìm hiểu chi tiết về hóa chất này.
1. Kẽm Photphat là gì? Công thức phân tử của Zn₃(PO₄)₂
-
Tên tiếng Anh : Zinc Phosphate
-
Tên tiếng Việt : Kẽm Photphat, Photphat Kẽm
-
Công thức hóa học : Zn₃(PO₄)₂
-
Tên thường gọi : Zinc Phos, Kẽm phốt phát
-
CAS : 7779-90-0
-
Xuất xứ : Hàn Quốc (HQ) (Phổ biến), Trung Quốc...
-
Hàm lượng : Thường là ≥ 98% (đối với loại công nghiệp).
-
Quy cách đóng gói : 25kg/bao
-
Ngoại quan : Bột màu trắng.
2. Thông tin kỹ thuật của Kẽm Photphat
2.1 Tính chất hóa lý đặc trưng cho ứng dụng công nghiệp
Tính chất | Mô tả | Ứng dụng công nghiệp liên quan |
Ngoại quan | Bột màu trắng. | Dễ dàng phối trộn vào các công thức sơn, chất phủ mà không ảnh hưởng đến màu sắc. |
Khối lượng mol | 386,11 g/mol | Quan trọng cho tính toán định lượng trong sản xuất. |
Khối lượng riêng | 3,99 g/cm³ | Ảnh hưởng đến mật độ khối lượng, khả năng đóng gói. |
Điểm nóng chảy | ~900 °C (phân hủy) | Ổn định ở nhiệt độ hoạt động thông thường. |
Độ hòa tan trong nước | Rất ít tan trong nước (0,0002 g/100 mL ở 20 °C). Tan trong axit loãng và kiềm. | Khả năng không tan trong nước là lý tưởng cho chất chống gỉ trong môi trường ẩm ướt. |
pH (dung dịch bão hòa) | Khoảng 6.0 - 7.0 (trung tính) | Không gây ăn mòn hoặc ảnh hưởng đến độ bền của các thành phần khác trong công thức. |
Tính chất đặc trưng | - Chống ăn mòn: Tạo lớp phủ bảo vệ thụ động trên bề mặt kim loại. | Nền tảng cho ứng dụng sơn chống gỉ, chất phủ bảo vệ. |
2.2. Bảng thành phần COA (Certificate of Analysis) tiêu chuẩn công nghiệp của Kẽm Photphat
Test item | Specification | Result (Tiêu chuẩn công nghiệp) |
Hàm lượng Zn₃(PO₄)₂ (min, %) | ≥ 98.0 | 98.5 - 99.5 |
Hàm lượng P₂O₅ (min, %) | ≥ 30.0 | 30.5 - 31.5 |
Hàm lượng ZnO (max, %) | ≤ 1.0 | < 0.5 |
Hàm lượng Fe₂O₃ (max, %) | ≤ 0.05 | < 0.02 |
Hàm lượng chất không tan trong axit (max, %) | ≤ 0.2 | < 0.1 |
Độ ẩm (max, %) | ≤ 0.5 | 0.2 |
Độ mịn (residence on 325 mesh) (max, %) | ≤ 0.1 | < 0.05 |
Ngoại quan - Appearance | Bột màu trắng | Đạt (Pass) |
3. Các ứng dụng chính của Kẽm Photphat trong công nghiệp
3.1. Ngành Sơn và Chất phủ
-
Pigment chống gỉ: Đây là ứng dụng chính và quan trọng nhất của Kẽm Photphat. Nó được sử dụng rộng rãi trong các loại sơn lót chống gỉ cho thép, sắt, và các kim loại khác. Khi tiếp xúc với nước và oxy, Kẽm Photphat phản ứng với bề mặt kim loại tạo thành một lớp màng photphat sắt không hòa tan, có tác dụng thụ động hóa và bảo vệ kim loại khỏi sự ăn mòn.
-
Tăng cường độ bám dính: Lớp phủ kẽm photphat cũng giúp tăng cường độ bám dính của lớp sơn phủ tiếp theo.
-
Thay thế các chất độc hại: Là lựa chọn thay thế an toàn hơn cho các chất chống gỉ chứa cromat hoặc chì, đáp ứng các tiêu chuẩn về môi trường và sức khỏe.
3.2. Xử lý bề mặt kim loại (Phốt phát hóa)
-
Lớp chuyển đổi: Kẽm Photphat là thành phần chính trong các dung dịch phốt phát hóa để tạo ra lớp phủ kẽm photphat trên bề mặt kim loại (thép, nhôm, kẽm). Lớp phủ này có tác dụng:
-
Tăng khả năng chống ăn mòn.
-
Tăng cường độ bám dính cho sơn, lớp phủ bột (powder coating), hoặc các lớp bảo vệ khác.
-
Làm nền cho quá trình bôi trơn.
3.3. Các ứng dụng khác
-
Trong nha khoa và y tế: Kẽm Photphat được sử dụng làm thành phần trong xi măng nha khoa (zinc phosphate cement) do tính tương thích sinh học và khả năng kết dính.
-
Phụ gia cho một số loại polymer: Cải thiện tính chất chống cháy hoặc các đặc tính khác.
4. Hướng dẫn sử dụng, bảo quản và an toàn trong môi trường công nghiệp với Zn₃(PO₄)₂
4.1. Biển cảnh báo GHS cho Kẽm Photphat
-
GHS09: Nguy hại môi trường
-
GHS07: Nguy hại, kích ứng
4.2. Khả năng độc hại và biện pháp phòng ngừa công nghiệp
Kẽm Photphat có độc tính thấp khi nuốt phải và tiếp xúc da. Tuy nhiên, bụi mịn có thể gây kích ứng và kim loại kẽm có thể độc hại với môi trường thủy sinh.
-
Kích ứng mắt và da: Bụi có thể gây kích ứng nhẹ cho mắt và da.
-
Phòng ngừa: Rửa sạch bằng nước nếu dính vào.
-
Hít phải: Hít phải bụi mịn có thể gây kích ứng đường hô hấp.
-
Phòng ngừa: Đảm bảo thông gió tốt.
-
Nuốt phải: Với liều lượng lớn có thể gây khó chịu đường tiêu hóa, nhưng không gây độc cấp tính nghiêm trọng.
-
Tác động môi trường: Kẽm là kim loại nặng và các hợp chất kẽm có thể gây độc hại cho môi trường thủy sinh nếu thải ra không đúng cách.
Biện pháp an toàn và bảo hộ cá nhân (PPE) trong công nghiệp:
-
Bảo hộ hô hấp: Sử dụng khẩu trang chống bụi (N95 hoặc cao hơn) khi thao tác với bột để tránh hít phải.
-
Bảo hộ da: Mang quần áo bảo hộ lao động dài tay, găng tay bảo hộ.
-
Bảo hộ mắt: Đeo kính bảo hộ chống bụi.
-
Thông gió: Đảm bảo hệ thống thông gió cục bộ hoặc tổng thể hiệu quả tại nơi sản xuất, đặc biệt là tại các khu vực phát sinh bụi.
-
Vệ sinh cá nhân: Rửa tay sạch sẽ sau khi làm việc.
4.3. Hướng dẫn bảo quản và xử lý trong nhà máy
-
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, mát mẻ, thông gió tốt, tránh ẩm ướt để ngăn ngừa vón cục.
-
Giữ trong bao bì kín, nguyên vẹn, có nhãn mác rõ ràng.
-
Tránh xa các axit mạnh (có thể giải phóng photphat) và các chất oxy hóa mạnh.
-
Xử lý sự cố tràn đổ:
-
Thu gom bằng phương pháp cơ học (quét, hút bụi công nghiệp) để tránh phát tán bụi.
-
Cho vào thùng chứa phù hợp để tái sử dụng hoặc xử lý theo quy định.
-
Làm sạch khu vực bằng nước.
-
Xử lý chất thải: Chất thải chứa Kẽm Photphat cần được xử lý theo quy định về chất thải công nghiệp của địa phương, đặc biệt là về kim loại nặng. Không xả trực tiếp ra hệ thống thoát nước, sông hồ, hoặc môi trường tự nhiên.
-
Phòng cháy chữa cháy (PCCC): Kẽm Photphat là chất không cháy. Sử dụng các loại bình chữa cháy phù hợp với vật liệu đang cháy xung quanh.
5. Mua hóa chất Kẽm Photphat Zn₃(PO₄)₂ giá tốt ở đâu
Lý do nên mua hóa chất Zn₃(PO₄)₂ tại hóa chất Việt Quang? Hóa Chất Việt Quang - là công ty top đầu chuyên cung ứng các loại hóa chất và thiết bị tại Việt Nam. Đây là đơn vị đã được hệ thống khách hàng, Quý đối tác tin tưởng lựa chọn trong suốt 20 năm qua bởi:
-
Chất lượng sản phẩm luôn được đảm bảo, kiểm soát chặt chẽ bởi phòng kiểm định.
-
Giá tốt ưu đãi trên thị trường
-
Hệ thống chuyên viên chuyên nghiệp với kiến thức sâu và luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7.
-
Nguồn gốc, xuất xứ hàng hóa rõ ràng, hàng chính hãng 100% và bảo hành theo nhà sản xuất đúng tiêu chuẩn.
-
Cung cấp đầy đủ chứng từ, COA, CO, CQ, MSDS, hóa đơn hàng hóa khi giao nhận hàng.
-
Thủ tục thanh toán đơn giản, nhanh chóng tiết kiệm thời gian công sức cho hệ thống khách hàng
6. Nếu bạn cần mua hóa chất hoặc cần hỗ trợ tư vấn, vui lòng liên hệ:
-
Hóa chất và dung môi công nghiệp:
-
Ms Vân: 0914 935 185
-
Ms Dung: 0936 092 785
-
Hóa chất xử lý bề mặt kim loại:
-
Ms Hạnh: 0967 647 994
-
Ms Thiện: 0961324189
-
Hóa chất xử lý nước tuần hoàn:
-
Ms Thiện: 0961324189
-
Hóa chất xử lý môi trường:
-
Ms Minh: 0975 686 371
-
Ms Thúy: 0982 843 588
>> Xem thêm: Hóa chất vô cơ, hóa chất cơ bản