Thiếc Sunfat SnSO₄ - Hợp Chất Thiếc Quan Trọng Trong Mạ Điện và Hóa Chất
Thiếc Sunfat (Stannous Sulfate), với công thức hóa học SnSO₄, là một hợp chất vô cơ quan trọng, thường tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng hoặc trắng ngà. Với đặc tính khả năng cung cấp ion thiếc (II) hiệu quả, tính khử mạnh, và vai trò là một nguồn thiếc chính trong các dung dịch mạ, SnSO₄ được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như mạ điện (mạ thiếc sáng), nghiên cứu hóa học, chất khử trong tổng hợp hữu cơ, và một số ứng dụng đặc biệt khác. Vậy Thiếc Sunfat là gì, những ứng dụng công nghiệp nào làm nên tầm quan trọng của nó, và mua SnSO₄ công nghiệp ở đâu để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sản xuất? Cùng Hóa chất Việt Quang tìm hiểu chi tiết về hóa chất này.
1. Thiếc Sunfat là gì? Công thức phân tử của SnSO₄
-
Tên tiếng Anh : Stannous Sulfate, Tin (II) Sulfate
-
Tên tiếng Việt : Thiếc Sunfat, Sunfat Thiếc, Thiếc Sulphate
-
Công thức hóa học : SnSO₄
-
Tên thường gọi : Stannous Sulphate
-
CAS : 7488-55-3
-
Số UN : 3260
-
Xuất xứ : Nhật Bản (Nhật) (Phổ biến)...
-
Hàm lượng : ≥ 99.0%
-
Quy cách đóng gói : 20kg/thùng
-
Ngoại quan : Bột tinh thể màu trắng hoặc trắng ngà.
2.1 Tính chất hóa lý đặc trưng cho ứng dụng công nghiệp
Tính chất | Mô tả | Ứng dụng công nghiệp liên quan |
Ngoại quan | Bột tinh thể màu trắng hoặc trắng ngà. | Dễ dàng định lượng và hòa tan để tạo dung dịch mạ. |
Khối lượng mol | 214,75 g/mol | Quan trọng cho tính toán định lượng trong các bể mạ. |
Khối lượng riêng | 4,15 g/cm³ | Ảnh hưởng đến mật độ khối lượng, khả năng đóng gói. |
Điểm nóng chảy | >360 °C (phân hủy) | Ổn định ở nhiệt độ phòng. Cần lưu ý nhiệt độ phân hủy trong một số ứng dụng đặc biệt. |
Độ hòa tan trong nước | Dễ tan trong nước lạnh (45 g/100 mL ở 20 °C), tạo dung dịch axit. Tan ít trong etanol. | Lý tưởng cho các dung dịch mạ điện và các quy trình hóa học dạng lỏng. |
pH (dung dịch 10%) | Khoảng 1.0 - 2.0 (có tính axit mạnh). | Đòi hỏi vật liệu chịu axit cho thiết bị và biện pháp an toàn phù hợp. |
Tính chất đặc trưng | - Nguồn ion Sn²⁺: Cung cấp ion thiếc hóa trị +2 ổn định cho quá trình mạ điện. | Nền tảng cho ứng dụng mạ điện, hóa chất tinh khiết. |
2.2. Bảng thành phần COA (Certificate of Analysis) tiêu chuẩn công nghiệp của SnSO₄
Test item | Specification | Result (Tiêu chuẩn công nghiệp) |
Hàm lượng SnSO₄ (min, %) | ≥ 99.0 | 99.5 - 99.9 |
Hàm lượng Sn²⁺ (min, %) | ≥ 59.0 | 59.5 - 60.0 |
Hàm lượng Sn⁴⁺ (max, %) | ≤ 0.1 | < 0.05 |
Hàm lượng Fe (max, ppm) | ≤ 10 | < 5 |
Hàm lượng Pb (max, ppm) | ≤ 10 | < 5 |
Hàm lượng As (max, ppm) | ≤ 1 | < 0.5 |
Chất không tan trong axit (max, %) | ≤ 0.01 | < 0.005 |
Ngoại quan - Appearance | Bột tinh thể màu trắng/trắng ngà | Đạt (Pass) |
3. Các ứng dụng chính của Thiếc Sunfat trong công nghiệp
3.1. Mạ điện (Mạ thiếc sáng)
-
Dung dịch mạ thiếc: Đây là ứng dụng lớn nhất của Thiếc Sunfat. Nó là nguồn chính của ion thiếc (II) trong các bể mạ điện, tạo ra lớp phủ thiếc sáng bóng, chống ăn mòn và có tính hàn tốt trên các vật liệu kim loại (ví dụ: thép, đồng). Lớp mạ thiếc được sử dụng rộng rãi trong ngành điện tử, công nghiệp thực phẩm (hộp đựng thực phẩm), và các ứng dụng trang trí.
-
Mạ hợp kim thiếc: Cũng được dùng làm thành phần trong các bể mạ hợp kim chứa thiếc (ví dụ: thiếc-chì, thiếc-coban).
3.2. Ngành Hóa chất
-
Chất khử: Do ion Sn²⁺ có tính khử mạnh, Thiếc Sunfat được sử dụng làm chất khử trong nhiều phản ứng hóa học, đặc biệt là trong tổng hợp hữu cơ.
-
Sản xuất các hợp chất thiếc khác: Là nguyên liệu để sản xuất các hợp chất thiếc (II) khác.
-
Phân tích hóa học: Trong một số phương pháp phân tích, Thiếc Sunfat được dùng làm thuốc thử.
3.3. Các ứng dụng khác
-
Sản xuất thủy tinh: Một số ứng dụng nhỏ trong sản xuất thủy tinh đặc biệt.
-
Dệt nhuộm: Dùng làm chất gắn màu trong một số quy trình dệt nhuộm truyền thống, mặc dù hiện nay ít phổ biến.
4. Hướng dẫn sử dụng, bảo quản và an toàn trong môi trường công nghiệp với SnSO₄
4.1. Biển cảnh báo GHS cho Thiếc Sunfat
-
GHS05: Ăn mòn
-
GHS07: Nguy hại, kích ứng
4.2. Khả năng độc hại và biện pháp phòng ngừa công nghiệp
Thiếc Sunfat là một chất có tính axit và có thể gây kích ứng hoặc ăn mòn nếu tiếp xúc trực tiếp.
-
Ăn mòn da và mắt: Tiếp xúc trực tiếp với bột hoặc dung dịch đậm đặc có thể gây bỏng da, tổn thương mắt nghiêm trọng.
-
Phòng ngừa: Rửa sạch bằng nước thật nhiều nếu dính vào. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
-
Hít phải: Hít phải bụi hoặc hơi axit (từ dung dịch) có thể gây kích ứng đường hô hấp, ho, khó thở.
-
Phòng ngừa: Đảm bảo thông gió tốt. Di chuyển đến nơi thoáng khí.
-
Nuốt phải: Nuốt phải có thể gây buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, và có thể gây độc tính hệ thống (mặc dù thiếc (II) ít độc hơn thiếc (IV) hoặc các kim loại nặng khác).
-
Phòng ngừa: Không ăn, uống, hút thuốc trong khu vực làm việc.
Biện pháp an toàn và bảo hộ cá nhân (PPE) trong công nghiệp:
-
Bảo hộ hô hấp: Sử dụng khẩu trang chống bụi/hơi axit (ví dụ: mặt nạ nửa mặt với phin lọc P100 và phin lọc hơi axit) khi thao tác với bột hoặc dung dịch nơi có hơi/bụi.
-
Bảo hộ da: Bắt buộc mang quần áo bảo hộ chống hóa chất, ủng, găng tay chống hóa chất (cao su butyl, neoprene, PVC).
-
Bảo hộ mắt: Bắt buộc đeo kính bảo hộ chống hóa chất hoặc tấm chắn mặt toàn diện.
-
Thông gió: Đảm bảo hệ thống thông gió cục bộ (hút tại nguồn) và tổng thể hiệu quả vượt trội tại nơi sản xuất, đặc biệt là tại các khu vực pha trộn, bể mạ.
-
Vệ sinh cá nhân: Rửa tay kỹ bằng xà phòng và nước sau khi làm việc. Tắm rửa sau ca làm việc.
-
Trạm rửa mắt khẩn cấp và vòi sen an toàn: Cần có sẵn trong khu vực làm việc.
4.3. Hướng dẫn bảo quản và xử lý trong nhà máy
-
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, mát mẻ, thông gió tốt, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
-
Giữ trong thùng kín, nguyên vẹn, có nhãn mác rõ ràng.
-
Tránh xa các chất oxy hóa mạnh (có thể oxy hóa Sn²⁺ thành Sn⁴⁺), kiềm mạnh, và các kim loại hoạt động.
-
Xử lý sự cố tràn đổ:
-
Đối với dạng rắn: Thu gom bằng phương pháp cơ học (quét, hút bụi công nghiệp có lọc HEPA), tránh phát tán bụi.
-
Đối với dung dịch: Hấp thụ bằng vật liệu trơ (cát, đất sét, vermiculite) hoặc trung hòa bằng chất kiềm yếu (ví dụ: baking soda).
-
Cho vào thùng chứa phù hợp để xử lý. Làm sạch khu vực bằng nước.
-
Xử lý chất thải: Chất thải chứa Thiếc Sunfat cần được xử lý theo quy định về chất thải công nghiệp nguy hại của địa phương do chứa kim loại nặng (thiếc) và có tính axit. Không xả trực tiếp ra hệ thống thoát nước, sông hồ, hoặc môi trường tự nhiên.
-
Phòng cháy chữa cháy (PCCC): Thiếc Sunfat là chất không cháy. Sử dụng các loại bình chữa cháy phù hợp với vật liệu đang cháy xung quanh.
5. Mua hóa chất Thiếc Sunfat SnSO₄ giá tốt ở đâu
Lý do nên mua hóa chất SnSO₄ tại hóa chất Việt Quang? Hóa Chất Việt Quang - là công ty top đầu chuyên cung ứng các loại hóa chất và thiết bị tại Việt Nam. Đây là đơn vị đã được hệ thống khách hàng, Quý đối tác tin tưởng lựa chọn trong suốt 20 năm qua bởi:
-
Chất lượng sản phẩm luôn được đảm bảo, kiểm soát chặt chẽ bởi phòng kiểm định.
-
Giá tốt ưu đãi trên thị trường
-
Hệ thống chuyên viên chuyên nghiệp với kiến thức sâu và luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7.
-
Nguồn gốc, xuất xứ hàng hóa rõ ràng, hàng chính hãng 100% và bảo hành theo nhà sản xuất đúng tiêu chuẩn.
-
Cung cấp đầy đủ chứng từ, COA, CO, CQ, MSDS, hóa đơn hàng hóa khi giao nhận hàng.
-
Thủ tục thanh toán đơn giản, nhanh chóng tiết kiệm thời gian công sức cho hệ thống khách hàng
6. Nếu bạn cần mua hóa chất hoặc cần hỗ trợ tư vấn, vui lòng liên hệ:
-
Hóa chất và dung môi công nghiệp:
-
Ms Vân: 0914 935 185
-
Ms Dung: 0936 092 785
-
Hóa chất xử lý bề mặt kim loại:
-
Ms Hạnh: 0967 647 994
-
Ms Thiện: 0961324189
-
Hóa chất xử lý nước tuần hoàn:
-
Ms Thiện: 0961324189
-
Hóa chất xử lý môi trường:
-
Ms Minh: 0975 686 371
-
Ms Thúy: 0982 843 588
>> Xem thêm: Hóa chất vô cơ, hóa chất cơ bản