Thiếc Clorua Dihydrat SnCl₂·2H₂O - Chất Khử Mạnh và Phụ Gia Công Nghiệp
Thiếc Clorua Dihydrat (SnCl₂·2H₂O), hay còn gọi là Stannous Chloride Dihydrate, là một hợp chất vô cơ quan trọng với công thức hóa học SnCl₂·2H₂O. Đây là một chất rắn dạng tinh thể màu trắng đến trắng ngà, dễ tan trong nước và ethanol. SnCl2.2H2O được biết đến rộng rãi như một chất khử mạnh trong nhiều phản ứng hóa học, đồng thời là phụ gia quan trọng trong ngành mạ thiếc, dệt nhuộm và sản xuất thủy tinh. Vậy Thiếc Clorua là gì, được dùng để làm gì, và mua SnCl2.2H2O ở đâu để đảm bảo chất lượng và giá cả hợp lý? Cùng Hóa chất Việt Quang tìm hiểu chi tiết về hợp chất này.
1. Thiếc Clorua Dihydrat là gì? Công thức phân tử của SnCl₂·2H₂O
Thiếc Clorua Dihydrat (SnCl₂·2H₂O) là muối clorua của thiếc ở trạng thái oxy hóa +2, ngậm 2 phân tử nước. Nó là một chất khử mạnh do ion thiếc (II) có xu hướng bị oxy hóa thành thiếc (IV).
-
Tên khoa học : Stannous Chloride Dihydrate, Thiếc (II) Clorua Dihydrat
-
Công thức hóa học : SnCl₂·2H₂O
-
Tên thường gọi : SnCl2.2H2O, Thiếc Clorua, Tin Dichloride Dihydrate
-
CAS : 10025-69-1 (cho SnCl₂·2H₂O); 7772-99-8 (cho SnCl₂ khan)
-
Xuất xứ : Nhật Bản (Phổ biến), Trung Quốc, v.v.
-
Hàm lượng : ≥ 98.0%
-
Quy cách đóng gói : 20kg/thùng
2. Thông tin kỹ thuật của Thiếc Clorua Dihydrat
Để hiểu rõ hơn về Thiếc Clorua Dihydrat và các ứng dụng thực tế, chúng ta cần tìm hiểu các tính chất hóa lý nổi bật của nó.
2.1 Tính chất hóa lý của Thiếc Clorua Dihydrat
Tính chất | Mô tả |
Tên hóa học | Thiếc Clorua Dihydrat (Stannous Chloride Dihydrate) |
Công thức hóa học | SnCl₂·2H₂O |
Ngoại quan | Tinh thể hình kim hoặc bột kết tinh màu trắng đến trắng ngà. |
Khối lượng mol | 225,65 g/mol |
Khối lượng riêng | 2,71 g/cm³ |
Điểm nóng chảy | 37,7 °C (mất nước và nóng chảy); 247 °C (dạng khan) |
Điểm sôi | 623 °C (dạng khan, phân hủy) |
Độ hòa tan trong nước | 83,9 g/100 mL ở 0 °C; 139,0 g/100 mL ở 100 °C (dễ tan). |
Độ hòa tan khác | Tan trong ethanol, methanol, acetone, ether. Ít tan trong các dung môi không phân cực. |
Độ pH (dung dịch 10%) | Khoảng 1,5 - 2,5 (có tính axit mạnh do thủy phân). |
Tính hút ẩm | Hút ẩm mạnh, dễ bị oxy hóa bởi không khí. |
Tính chất hóa học đặc trưng | Chất khử mạnh: Dễ dàng bị oxy hóa thành thiếc (IV). Phản ứng với chất oxy hóa, muối kim loại nặng. |
2.2. Bảng thành phần COA của SnCl₂·2H₂O
Để đảm bảo chất lượng khi mua SnCl2.2H2O, việc kiểm tra COA là rất quan trọng. Dưới đây là bảng COA tham khảo của Thiếc Clorua Dihydrat:
Test item | Specification | Result |
Hàm lượng SnCl₂·2H₂O (Purity, %) | ≥ 98.0 | 98.5 |
Hàm lượng Sn (Thiếc, %) | ≥ 52.0 | 52.5 |
Hàm lượng Fe (Sắt, ppm) | ≤ 10 | < 5 |
Hàm lượng Pb (Chì, ppm) | ≤ 20 | < 10 |
Hàm lượng As (Asen, ppm) | ≤ 1 | < 0.5 |
Hàm lượng chất không tan (%) | ≤ 0.1 | 0.05 |
Ngoại quan - Appearance | Tinh thể trắng đến trắng ngà | Đạt (Pass) |
3. Các ứng dụng chính của Thiếc Clorua Dihydrat
Thiếc Clorua Dihydrat là một hóa chất đa năng với nhiều ứng dụng quan trọng nhờ tính chất khử mạnh và khả năng tạo lớp phủ thiếc.
3.1. Ứng dụng của SnCl₂·2H₂O trong công nghiệp mạ thiếc
Đây là một trong những ứng dụng chính của Thiếc Clorua. Nó được sử dụng làm thành phần trong dung dịch mạ điện hoặc mạ hóa học để tạo lớp phủ thiếc trên bề mặt kim loại. Lớp mạ thiếc giúp bảo vệ kim loại nền khỏi ăn mòn, tăng tính dẫn điện và cải thiện tính hàn.
3.2. Ứng dụng SnCl₂·2H₂O làm chất khử
Với khả năng làm chất khử mạnh, Thiếc Clorua Dihydrat được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành:
-
Ngành dệt nhuộm: Dùng làm chất khử trong các quá trình nhuộm, in vải để tạo ra màu sắc mong muốn hoặc làm bền màu.
-
Tổng hợp hóa học: Là thuốc thử trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ và vô cơ, đặc biệt trong việc khử các hợp chất chứa kim loại.
-
Phân tích hóa học: Được dùng làm thuốc thử trong các phép thử định tính và định lượng, ví dụ như để phát hiện ion thủy ngân (Hg²⁺).
3.3 Ứng dụng của SnCl₂·2H₂O trong sản xuất thủy tinh và gốm sứ
Trong ngành công nghiệp thủy tinh, Thiếc Clorua Dihydrat được sử dụng để sản xuất một số loại thủy tinh đặc biệt, tạo ra lớp phủ dẫn điện hoặc thay đổi tính chất quang học. Trong gốm sứ, nó có thể được dùng làm chất tạo màu hoặc chất trợ chảy.
4. Cách sử dụng và bảo quản, an toàn khi làm việc với SnCl₂·2H₂O
Khi làm việc với Thiếc Clorua Dihydrat, cần tuân thủ các quy tắc an toàn cơ bản do tính chất axit và khả năng gây kích ứng của nó.
4.1. Biển cảnh báo khi làm việc
-
GHS05: Ăn mòn (đối với mắt/da, kim loại)
-
GHS07: Nguy hại, kích ứng
4.2. Thiếc Clorua Dihydrat có độc không?
Thiếc Clorua Dihydrat có độc tính thấp đến trung bình khi nuốt phải và là chất gây kích ứng mạnh.
-
Kích ứng: Gây kích ứng nghiêm trọng cho mắt, da và đường hô hấp.
-
Dính vào mắt: Rửa ngay lập tức với lượng lớn nước trong vòng 15 phút, đồng thời nhấc mí mắt lên để đảm bảo rửa sạch. Liên hệ ngay với trung tâm y tế gần nhất.
-
Dính vào da: Ngay lập tức phun một lượng lớn nước vào vùng da bị tiếp xúc và bôi chất giữ ẩm (hoặc cấp ẩm) để tránh da bị mất nước. Loại bỏ quần áo bị nhiễm hóa chất và liên hệ ngay với trung tâm y tế gần nhất.
-
Độc tính khi nuốt phải: Có thể gây buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy và các vấn đề tiêu hóa khác. Hạn chế nhất trường hợp nôn mửa trừ khi có sự hướng dẫn của nhân viên y tế có chuyên môn. Nếu rơi vào trạng thái bất tỉnh, không được cho bất kỳ thứ gì vào miệng nạn nhân và liên hệ trung tâm y tế gần nhất.
-
Hít phải: Bụi hoặc hơi thiếc clorua có thể gây kích ứng đường hô hấp, gây ho, khó thở. Cần di chuyển nạn nhân đến nơi không khí thoáng mát. Nếu nạn nhân không thể thở thì hô hấp nhân tạo. Nếu đó là trường hợp nghiêm trọng, phải dùng bình oxy. Tiếp đến liên hệ ngay trung tâm y tế gần nhất.
-
Nguy cơ khác: Dễ bị oxy hóa bởi không khí và độ ẩm, có thể tạo thành các sản phẩm phân hủy.
Do đó, cần phải đảm bảo trang phục bảo hộ phù hợp và an toàn khi làm việc:
-
Trang phục: Quần áo bảo hộ lao động đầy đủ, găng tay chống hóa chất (nitrile, cao su), kính bảo hộ toàn diện hoặc mặt nạ chống bụi/hơi, giày bảo hộ.
-
Không gian làm việc: Làm việc trong môi trường thông thoáng, có hệ thống hút khí cục bộ hoặc tổng thể để kiểm soát bụi và hơi.
-
Bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, mát mẻ, thông gió tốt, trong thùng kín, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao. Do tính chất dễ bị oxy hóa, cần bảo quản trong môi trường ít oxy hoặc dưới lớp khí trơ nếu có thể. Tránh xa các chất oxy hóa mạnh, axit mạnh, và kim loại dễ phản ứng.
4.3. Biện pháp xử lý khi gặp sự cố
Khi có hỏa hoạn liên quan đến SnCl₂·2H₂O:
-
Bản thân Thiếc Clorua Dihydrat không cháy, nhưng có thể tạo ra hơi độc (hydro clorua) khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.
-
Sử dụng các loại bình chữa cháy phù hợp với vật liệu đang cháy xung quanh.
Khi bị đổ hóa chất SnCl₂·2H₂O:
-
Ngay lập tức cô lập khu vực, ngăn chặn sự lan tỏa.
-
Thu gom bằng phương pháp cơ học (quét) để tránh phát tán bụi.
-
Cho vào thùng chứa kín, có nhãn mác rõ ràng để xử lý theo quy định.
-
Làm sạch khu vực bị đổ bằng nước.
-
Tránh để hóa chất tràn ra hệ thống thoát nước hoặc nguồn nước tự nhiên.
5. Nếu bạn cần mua hóa chất hoặc cần hỗ trợ tư vấn, vui lòng liên hệ:
+ Hóa chất và dung môi công nghiệp:
Ms Vân: 0914 935 185
Ms Dung: 0936 092 785
+ Hóa chất xử lý bề mặt kim loại:
Ms Hạnh: 0967 647 994
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý nước tuần hoàn:
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý môi trường:
Ms Minh:0975 686 371
Ms Thúy:0982 843 588
>>Xem thêm trọn bộ hóa chất vô cơ: Hóa chất vô cơ, hóa chất cơ