Natri Lignosulfonat C₂₀H₂₄Na₂O₁₀S₂ (Lignin) - Phụ Gia Đa Năng Trong Bê Tông, Nông Nghiệp và Công Nghiệp Khai Thác
Natri Lignosulfonat (Sodium Lignosulfonate), với công thức hóa học C₂₀H₂₄Na₂O₁₀S₂ (đây là công thức lý thuyết đơn giản, thực tế là polymer phức tạp), là một hợp chất hữu cơ polyme có nguồn gốc từ lignin - thành phần chính trong gỗ và thực vật. Thường tồn tại dưới dạng bột màu vàng nhạt đến nâu sẫm, Natri Lignosulfonat có đặc tính phân tán hiệu quả, khả năng bám dính tốt, chống kết tụ, và được sử dụng rộng rãi như một phụ gia giảm nước cho bê tông, chất kết dính, chất phân tán, và chất chelat hóa trong nhiều ngành công nghiệp như xây dựng (phụ gia bê tông), nông nghiệp (phân bón), khai thác mỏ, sản xuất gốm sứ, và dệt nhuộm. Vậy Natri Lignosulfonat là gì, những ứng dụng công nghiệp nào làm nên tầm quan trọng của nó, và mua Natri Lignosulfonat công nghiệp ở đâu để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sản xuất? Cùng Hóa chất Việt Quang tìm hiểu chi tiết về hóa chất này.
1. Natri Lignosulfonat là gì? Công thức phân tử của C₂₀H₂₄Na₂O₁₀S₂ (Lignin)
Natri Lignosulfonat là một polyme anion phức tạp, có nguồn gốc từ lignin trong quá trình sản xuất bột giấy sulfite. Do là một polyme, công thức hóa học C₂₀H₂₄Na₂O₁₀S₂ chỉ mang tính đại diện cho một đơn vị cấu trúc lặp lại và không phản ánh toàn bộ cấu trúc phân tử đa dạng của nó.
-
Tên tiếng Anh : Sodium Lignosulfonate, Lignin
-
Tên tiếng Việt : Natri Lignosulfonat, Lignosulfonat Natri, Lignin Natri
-
Công thức hóa học : C₂₀H₂₄Na₂O₁₀S₂ (công thức tham khảo, thực tế là một polyme phức tạp)
-
Tên thường gọi : SLS, NaLS, Lignosulfonate
-
CAS : 8061-51-6
-
Xuất xứ : Trung Quốc (Phổ biến)..
-
Quy cách đóng gói : 25kg/bao
-
Ngoại quan : Bột màu vàng nhạt đến nâu sẫm.
2. Thông tin kỹ thuật của Natri Lignosulfonat
2.1 Tính chất hóa lý đặc trưng cho ứng dụng công nghiệp
Tính chất | Mô tả | Ứng dụng công nghiệp liên quan |
Ngoại quan | Bột màu vàng nhạt đến nâu sẫm. | Dễ dàng nhận biết và phối trộn vào các hỗn hợp khô hoặc dung dịch. |
Khối lượng mol | Là một polyme, khối lượng mol trung bình từ vài nghìn đến vài chục nghìn g/mol. | Quan trọng cho tính toán định lượng và đặc tính phân tán, kết dính. |
Độ hòa tan trong nước | Dễ tan trong nước lạnh và nước nóng. | Lý tưởng cho các ứng dụng cần pha thành dung dịch như phụ gia bê tông, phân tán. |
pH (dung dịch 1%) | Khoảng 7.0 - 9.0 (hơi kiềm). | Phù hợp với nhiều hệ thống, đặc biệt là trong bê tông (giúp duy trì độ kiềm). |
Tính chất đặc trưng | - Chất phân tán: Giúp phân tán các hạt rắn trong chất lỏng, giảm độ nhớt của huyền phù. | Nền tảng cho ứng dụng phụ gia bê tông, chất phân tán, chất kết dính, phụ gia nông nghiệp. |
2.2. Bảng thành phần COA (Certificate of Analysis) tiêu chuẩn công nghiệp của Natri Lignosulfonat
Test item | Specification | Result (Tiêu chuẩn công nghiệp) |
Hàm lượng chất khô (min, %) | ge 92.0 | 93.0 - 95.0 |
Hàm lượng Lignosulfonat (min, %) | ge 60.0 | 65.0 - 70.0 |
Hàm lượng đường khử (max, %) | le 4.0 | 2.5 - 3.5 |
Hàm lượng Tro (max, %) | le 15.0 | 10.0 - 12.0 |
pH (dung dịch 1%) | 7.0 - 9.0 | 8.0 |
Độ hòa tan trong nước | Hoàn toàn hòa tan | Đạt (Pass) |
Ngoại quan - Appearance | Bột màu vàng nhạt đến nâu sẫm | Đạt (Pass) |
3. Các ứng dụng chính của Natri Lignosulfonat trong công nghiệp
3.1. Ngành Xây dựng (Phụ gia bê tông)
-
Phụ gia giảm nước (Water Reducer/Plasticizer): Đây là ứng dụng lớn nhất của Natri Lignosulfonat. Nó giúp giảm lượng nước cần thiết trong hỗn hợp bê tông mà vẫn duy trì độ sụt và khả năng làm việc của bê tông. Điều này làm tăng cường độ nén, độ bền và giảm co ngót của bê tông thành phẩm.
-
Chất làm chậm đông kết: Giúp kéo dài thời gian đông kết của bê tông, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc vận chuyển và đổ bê tông trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc khoảng cách xa.
3.2. Ngành Nông nghiệp
-
Chất phân tán cho thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ: Giúp phân tán đều các hoạt chất trong dung dịch phun, tăng hiệu quả của thuốc bảo vệ thực vật.
-
Chất kết dính cho phân bón dạng hạt: Giúp liên kết các hạt phân bón, giảm bụi và đảm bảo độ bền của hạt.
-
Chất chelat hóa vi lượng: Cải thiện khả năng hấp thụ các vi chất dinh dưỡng (như Fe, Mn, Zn, Cu) bởi cây trồng.
3.3. Công nghiệp Khai thác và Luyện kim
-
Chất phân tán trong bùn khoan: Giảm độ nhớt và tăng cường khả năng phân tán của bùn khoan trong ngành dầu khí.
-
Chất kết dính cho quặng: Dùng làm chất kết dính trong quá trình ép viên quặng sắt hoặc các nguyên liệu khoáng khác, giúp cải thiện độ bền của viên và hiệu quả nung.
-
Chất làm sạch trong luyện kim: Dùng trong quá trình tuyển nổi để tách khoáng.
3.4. Các ứng dụng công nghiệp khác
-
Sản xuất gốm sứ: Làm chất phân tán cho huyền phù gốm, giúp giảm lượng nước và cải thiện tính chất lưu biến của hồ gốm, từ đó giảm độ rỗng và tăng độ bền của sản phẩm sau nung.
-
Dệt nhuộm: Chất phân tán cho thuốc nhuộm, giúp thuốc nhuộm phân tán đều và bám màu tốt hơn trên sợi vải.
-
Sản xuất than bánh/viên nén: Dùng làm chất kết dính cho bột than, bột gỗ, hoặc các vật liệu khác để tạo thành viên nén nhiên liệu.
-
Chất phân tán trong mực in, sơn, chất tẩy rửa: Cải thiện độ ổn định và hiệu suất của sản phẩm.
-
Chất kết dính cho vật liệu chịu lửa: Giúp liên kết các vật liệu chịu lửa trong quá trình đúc hoặc ép.
4. Hướng dẫn sử dụng, bảo quản và an toàn trong môi trường công nghiệp với C₂₀H₂₄Na₂O₁₀S₂
4.1. Khả năng độc hại và biện pháp phòng ngừa công nghiệp
Natri Lignosulfonat thường không độc hại và ít gây nguy hiểm cho sức khỏe khi tiếp xúc thông thường.
-
Kích ứng mắt và da: Bụi có thể gây kích ứng cơ học nhẹ cho mắt và da, gây đỏ rát hoặc khó chịu.
-
Phòng ngừa: Rửa sạch bằng nước nếu dính vào.
-
Kích ứng đường hô hấp: Hít phải bụi mịn có thể gây kích ứng đường hô hấp, gây ho hoặc khó chịu, đặc biệt đối với những người có tiền sử bệnh hô hấp.
-
Phòng ngừa: Kiểm soát bụi là quan trọng.
-
Nuốt phải: Không độc hại đáng kể.
Biện pháp an toàn và bảo hộ cá nhân (PPE) trong công nghiệp:
-
Bảo hộ hô hấp: Sử dụng khẩu trang chống bụi (N95 hoặc cao hơn) khi thao tác với bột để tránh hít phải.
-
Bảo hộ da: Mang quần áo bảo hộ lao động dài tay, găng tay bảo hộ.
-
Bảo hộ mắt: Đeo kính bảo hộ chống bụi.
-
Thông gió: Đảm bảo hệ thống thông gió cục bộ hoặc tổng thể hiệu quả tại nơi sản xuất, đặc biệt là tại các khu vực pha trộn, đóng gói để giảm thiểu nồng độ bụi trong không khí.
-
Vệ sinh cá nhân: Rửa tay sạch sẽ sau khi làm việc.
4.2. Hướng dẫn bảo quản và xử lý trong nhà máy
-
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, mát mẻ, thông gió tốt, tránh ẩm ướt để ngăn ngừa vón cục.
-
Giữ trong bao bì kín, nguyên vẹn để tránh hút ẩm và nhiễm bẩn.
-
Không có yêu cầu đặc biệt về tương kỵ hóa học.
-
Xử lý sự cố tràn đổ:
-
Thu gom bằng phương pháp cơ học (quét, hút bụi công nghiệp) để tránh phát tán bụi.
-
Cho vào thùng chứa phù hợp để tái sử dụng hoặc xử lý theo quy định.
-
Làm sạch khu vực bằng nước.
-
Xử lý chất thải: Chất thải chứa Natri Lignosulfonat thường không được coi là nguy hại và có thể được xử lý theo quy định về chất thải công nghiệp thông thường của địa phương. Tuy nhiên, do có nguồn gốc hữu cơ, không nên xả trực tiếp vào nguồn nước lớn để tránh gây ô nhiễm hữu cơ.
-
Phòng cháy chữa cháy (PCCC): Natri Lignosulfonat là chất dễ cháy ở nhiệt độ cao khi có ngọn lửa trần. Sử dụng bình chữa cháy bột khô, CO₂ hoặc bọt.
5. Mua hóa chất Natri Lignosulfonat giá tốt ở đâu
Lý do nên mua hóa chất C₂₀H₂₄Na₂O₁₀S₂ tại hóa chất Việt Quang?Hóa Chất Việt Quang - là công ty top đầu chuyên cung ứng các loại hóa chất và thiết bị tại Việt Nam. Đây là đơn vị đã được hệ thống khách hàng, Quý đối tác tin tưởng lựa chọn trong suốt 20 năm qua bởi:
-
Chất lượng sản phẩm luôn được đảm bảo, kiểm soát chặt chẽ bởi phòng kiểm định.
-
Giá tốt ưu đãi trên thị trường
-
Hệ thống chuyên viên chuyên nghiệp với kiến thức sâu và luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7.
-
Nguồn gốc, xuất xứ hàng hóa rõ ràng, hàng chính hãng 100% và bảo hành theo nhà sản xuất đúng tiêu chuẩn.
-
Cung cấp đầy đủ chứng từ, COA, CO, CQ, MSDS, hóa đơn hàng hóa khi giao nhận hàng.
-
Thủ tục thanh toán đơn giản, nhanh chóng tiết kiệm thời gian công sức cho hệ thống khách hàng
6. Nếu bạn cần mua hóa chất hoặc cần hỗ trợ tư vấn, vui lòng liên hệ:
-
Hóa chất và dung môi công nghiệp:
-
Ms Vân: 0914 935 185
-
Ms Dung: 0936 092 785
-
Hóa chất xử lý bề mặt kim loại:
-
Ms Hạnh: 0967 647 994
-
Ms Thiện: 0961324189
-
Hóa chất xử lý nước tuần hoàn:
-
Ms Thiện: 0961324189
-
Hóa chất xử lý môi trường:
-
Ms Minh: 0975 686 371
-
Ms Thúy: 0982 843 588
>> Xem thêm: Hóa chất vô cơ, hóa chất cơ bản