Natri Tripolyphotphat (STPP) Na₅P₃O₁₀ - Phụ Gia Đa Năng Trong Chất Tẩy Rửa, Thực Phẩm và Xử Lý Nước
Natri Tripolyphotphat (Sodium Tripolyphosphate), với công thức hóa học Na₅P₃O₁₀, là một hợp chất vô cơ quan trọng, thường tồn tại dưới dạng bột màu trắng. Với đặc tính khả năng tạo phức mạnh với ion kim loại, làm mềm nước hiệu quả, tính chất phân tán và nhũ hóa, Na₅P₃O₁₀ được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất chất tẩy rửa, công nghiệp thực phẩm (chất giữ ẩm, chất tạo cấu trúc), xử lý nước, sản xuất gốm sứ, và khai thác khoáng sản. Vậy Natri Tripolyphotphat là gì, những ứng dụng công nghiệp nào làm nên tầm quan trọng của nó, và mua STPP công nghiệp ở đâu để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sản xuất? Cùng Hóa chất Việt Quang tìm hiểu chi tiết về hợp chất này.
1. Natri Tripolyphotphat là gì? Công thức phân tử của Na₅P₃O₁₀
Natri Tripolyphotphat là một loại muối photphat vô cơ, là polyme tuyến tính của các gốc photphat. Nó là một trong những photphat tổng hợp được sản xuất với khối lượng lớn nhất.
-
Tên tiếng Anh : Sodium Tripolyphosphate, STPP
-
Tên tiếng Việt : Natri Tripolyphotphat, Tripolyphotphat Natri, STPP
-
Công thức hóa học : Na₅P₃O₁₀
-
Tên thường gọi : STPP, Sodium Tripolyphosphate
-
CAS : 7758-29-4
-
Xuất xứ : Trung Quốc (Phổ biến),...
-
Hàm lượng : Thường là ≥ 94% (đối với loại công nghiệp) hoặc ≥ 96% (đối với loại thực phẩm).
-
Quy cách đóng gói : 25kg/bao
-
Ngoại quan : Bột màu trắng.
2. Thông tin kỹ thuật của Natri Tripolyphotphat
2.1 Tính chất hóa lý đặc trưng cho ứng dụng công nghiệp
Tính chất | Mô tả | Ứng dụng công nghiệp liên quan |
Ngoại quan | Bột màu trắng. | Dễ dàng nhận biết, phối trộn vào các công thức dạng bột hoặc dung dịch. |
Khối lượng mol | 367,86 g/mol | Quan trọng cho tính toán định lượng trong sản xuất chất tẩy rửa, thực phẩm. |
Khối lượng riêng | 2,52 g/cm³ | Ảnh hưởng đến mật độ khối lượng, khả năng đóng gói. |
Điểm nóng chảy | 622 °C | Ổn định ở nhiệt độ hoạt động thông thường. |
Độ hòa tan trong nước | Dễ tan trong nước (14,5 g/100 mL ở 25 °C). Dung dịch trong suốt. | Lý tưởng cho các ứng dụng dạng lỏng như chất tẩy rửa, xử lý nước. |
pH (dung dịch 1%) | Khoảng 9.0 - 10.0 (hơi kiềm). | Tăng tính kiềm của dung dịch, hỗ trợ quá trình làm sạch. |
Tính chất đặc trưng | - Khả năng tạo phức (sequestering agent): Tạo phức với các ion kim loại đa hóa trị (Ca²⁺, Mg²⁺, Fe³⁺), làm mềm nước và ngăn chặn chúng kết tủa. | Nền tảng cho ứng dụng chất tẩy rửa, phụ gia thực phẩm, xử lý nước. |
2.2. Bảng thành phần COA (Certificate of Analysis) tiêu chuẩn công nghiệp của STPP
Chất lượng của Natri Tripolyphotphat, đặc biệt là độ tinh khiết và các thông số cụ thể, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả ứng dụng trong từng ngành cụ thể. Việc kiểm tra COA là yếu tố then chốt khi mua Na₅P₃O₁₀ công nghiệp.
Test item | Specification | Result (Tiêu chuẩn công nghiệp) |
Hàm lượng Na₅P₃O₁₀ (min, %) | ≥ 94.0 | 95.0 - 97.0 |
Hàm lượng P₂O₅ (min, %) | ≥ 57.0 | 57.5 - 58.0 |
Hàm lượng chất không tan trong nước (max, %) | ≤ 0.1 | < 0.05 |
Hàm lượng Fe (max, ppm) | ≤ 50 | < 20 |
pH (dung dịch 1%) | 9.0 - 10.0 | 9.5 |
Độ ẩm (max, %) | ≤ 0.5 | 0.2 |
Ngoại quan - Appearance | Bột màu trắng | Đạt (Pass) |
3. Các ứng dụng chính của Natri Tripolyphotphat trong công nghiệp
Natri Tripolyphotphat là một phụ gia quan trọng với nhiều chức năng trong nhiều ngành khác nhau.
3.1. Sản xuất chất tẩy rửa
-
Chất làm mềm nước: STPP là thành phần chính trong nhiều công thức bột giặt, chất tẩy rửa bát đĩa và các sản phẩm làm sạch khác. Nó tạo phức với các ion kim loại gây cứng nước (Ca²⁺, Mg²⁺), ngăn chặn chúng kết tủa với xà phòng hoặc chất hoạt động bề mặt, từ đó tăng hiệu quả làm sạch.
-
Chất phân tán: Giúp phân tán các hạt bụi bẩn và đất sét, ngăn chúng lắng đọng trở lại trên bề mặt vải hoặc đồ vật.
-
Chất đệm: Giúp duy trì độ pH ổn định trong dung dịch tẩy rửa, tối ưu hóa hoạt động của chất hoạt động bề mặt.
-
Chất nhũ hóa: Hỗ trợ nhũ hóa dầu mỡ, giúp loại bỏ chúng dễ dàng hơn.
3.2. Công nghiệp Thực phẩm
-
Chất giữ ẩm và tạo cấu trúc: Trong ngành chế biến thịt, hải sản, gia cầm (ví dụ: xúc xích, thịt nguội, cá viên, tôm đông lạnh), STPP được sử dụng để giữ nước, cải thiện độ đàn hồi, độ dai và cấu trúc của sản phẩm, giảm hao hụt trọng lượng khi nấu hoặc đông lạnh.
-
Chất ổn định: Trong các sản phẩm từ sữa, đồ uống để ngăn ngừa sự tách pha.
-
Chất điều chỉnh độ axit: Trong một số sản phẩm thực phẩm.
3.3. Xử lý nước
-
Làm mềm nước: STPP được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước công nghiệp để ngăn chặn sự hình thành cặn vôi và ăn mòn do nước cứng.
-
Chất phân tán: Trong các hệ thống nước làm mát để ngăn cặn bám.
3.4. Các ứng dụng công nghiệp khác
-
Sản xuất gốm sứ: Làm chất phân tán cho huyền phù gốm, giúp giảm độ nhớt và cải thiện tính chất lưu biến của hồ gốm, từ đó giảm độ rỗng và tăng độ bền của sản phẩm sau nung.
-
Ngành sơn và mực in: Làm chất phân tán cho các hạt màu và chất độn.
-
Khai thác khoáng sản: Sử dụng trong quá trình tuyển nổi để tách quặng.
-
Sản xuất giấy: Làm chất phân tán bột giấy và điều chỉnh độ trắng.
4. Hướng dẫn sử dụng, bảo quản và an toàn trong môi trường công nghiệp với Na₅P₃O₁₀
4.1. Khả năng độc hại và biện pháp phòng ngừa công nghiệp
Natri Tripolyphotphat có độc tính thấp và thường không gây nguy hiểm đáng kể cho sức khỏe khi tiếp xúc thông thường.
-
Kích ứng mắt và da: Bụi có thể gây kích ứng nhẹ cho mắt và da, gây đỏ rát hoặc khó chịu.
-
Phòng ngừa: Rửa sạch bằng nước nếu dính vào.
-
Kích ứng đường hô hấp: Hít phải bụi mịn có thể gây kích ứng đường hô hấp, gây ho hoặc khó chịu.
-
Phòng ngừa: Di chuyển đến nơi thoáng khí.
-
Nuốt phải: Với liều lượng lớn có thể gây khó chịu đường tiêu hóa nhẹ, nhưng không gây độc nghiêm trọng.
-
Tác động môi trường: Hàm lượng photpho cao trong nước thải có thể gây hiện tượng phú dưỡng (eutrophication), kích thích sự phát triển quá mức của tảo và làm suy giảm oxy hòa tan, ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh.
Biện pháp an toàn và bảo hộ cá nhân (PPE) trong công nghiệp:
-
Bảo hộ hô hấp: Sử dụng khẩu trang chống bụi (N95 hoặc cao hơn) khi thao tác với bột để tránh hít phải.
-
Bảo hộ da: Mang quần áo bảo hộ lao động dài tay, găng tay bảo hộ.
-
Bảo hộ mắt: Đeo kính bảo hộ chống bụi.
-
Thông gió: Đảm bảo hệ thống thông gió cục bộ hoặc tổng thể hiệu quả tại nơi sản xuất, đặc biệt là tại các khu vực pha trộn, đóng gói.
-
Vệ sinh cá nhân: Rửa tay sạch sẽ sau khi làm việc.
4.2. Hướng dẫn bảo quản và xử lý trong nhà máy
-
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, mát mẻ, thông gió tốt, tránh ẩm ướt để ngăn ngừa vón cục.
-
Giữ trong bao bì kín, nguyên vẹn để tránh hút ẩm và nhiễm bẩn.
-
Tránh xa các axit mạnh (có thể giải phóng axit photphoric) và các chất oxy hóa mạnh.
-
Xử lý sự cố tràn đổ:
-
Thu gom bằng phương pháp cơ học (quét, hút bụi công nghiệp) để tránh phát tán bụi.
-
Cho vào thùng chứa phù hợp để tái sử dụng hoặc xử lý theo quy định.
-
Làm sạch khu vực bằng nước.
-
Xử lý chất thải: Chất thải chứa Natri Tripolyphotphat cần được xử lý theo quy định về chất thải công nghiệp của địa phương, đặc biệt là kiểm soát hàm lượng phốt pho trước khi xả ra môi trường để ngăn ngừa phú dưỡng.
-
Phòng cháy chữa cháy (PCCC): Natri Tripolyphotphat là chất không cháy. Sử dụng các loại bình chữa cháy phù hợp với vật liệu đang cháy xung quanh.
5. Mua hóa chất Natri Tripolyphotphat (STPP) giá tốt ở đâu
Lý do nên mua hóa chất Na₅P₃O₁₀ tại hóa chất Việt Quang?Hóa Chất Việt Quang - là công ty top đầu chuyên cung ứng các loại hóa chất và thiết bị tại Việt Nam. Đây là đơn vị đã được hệ thống khách hàng, Quý đối tác tin tưởng lựa chọn trong suốt 20 năm qua bởi:
-
Chất lượng sản phẩm luôn được đảm bảo, kiểm soát chặt chẽ bởi phòng kiểm định.
-
Giá tốt ưu đãi trên thị trường
-
Hệ thống chuyên viên chuyên nghiệp với kiến thức sâu và luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7.
-
Nguồn gốc, xuất xứ hàng hóa rõ ràng, hàng chính hãng 100% và bảo hành theo nhà sản xuất đúng tiêu chuẩn.
-
Cung cấp đầy đủ chứng từ, COA, CO, CQ, MSDS, hóa đơn hàng hóa khi giao nhận hàng.
-
Thủ tục thanh toán đơn giản, nhanh chóng tiết kiệm thời gian công sức cho hệ thống khách hàng
6. Nếu bạn cần mua hóa chất hoặc cần hỗ trợ tư vấn, vui lòng liên hệ:
-
Hóa chất và dung môi công nghiệp:
-
Ms Vân: 0914 935 185
-
Ms Dung: 0936 092 785
-
Hóa chất xử lý bề mặt kim loại:
-
Ms Hạnh: 0967 647 994
-
Ms Thiện: 0961324189
-
Hóa chất xử lý nước tuần hoàn:
-
Ms Thiện: 0961324189
-
Hóa chất xử lý môi trường:
-
Ms Minh: 0975 686 371
-
Ms Thúy: 0982 843 588
>> Xem thêm: Hóa chất vô cơ, hóa chất cơ bản