Nhôm Sunfat Al₂(SO₄)₃ (Phèn đơn) - Chất Keo Tụ Không Thể Thiếu Trong Xử Lý Nước và Nhiều Ngành Công Nghiệp Khác
Nhôm Sunfat, hay còn gọi là Phèn đơn, với công thức hóa học Al₂(SO₄)₃ (thường tồn tại ở dạng hydrat như Al₂(SO₄)₃·14H₂O hoặc Al₂(SO₄)₃·18H₂O), là một hợp chất vô cơ dạng tinh thể hoặc bột màu trắng. Với đặc tính khả năng keo tụ và tạo bông mạnh mẽ, hiệu quả trong việc loại bỏ chất rắn lơ lửng, và chi phí phải chăng, phèn đơn được sử dụng rộng rãi và là lựa chọn hàng đầu trong các ngành như xử lý nước thải, xử lý nước cấp (nước sinh hoạt), công nghiệp giấy, dệt may, và nông nghiệp. Vậy Nhôm Sunfat là gì, những ứng dụng công nghiệp nào làm nên tầm quan trọng của nó, và mua Nhôm Sunfat công nghiệp ở đâu để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sản xuất? Cùng Hóa chất Việt Quang tìm hiểu chi tiết về hóa chất này.
1. Nhôm Sunfat là gì? Công thức phân tử của Al₂(SO₄)₃
-
Tên tiếng Anh : Aluminum Sulfate, Aluminium Sulphate, Alum, Alum Cake
-
Tên tiếng Việt : Nhôm Sunfat, Sunfat Nhôm, Phèn đơn, Phèn nhôm, Phèn cục
-
Công thức hóa học : Al₂(SO₄)₃ (thường là dạng ngậm nước, ví dụ Al₂(SO₄)₃·14H₂O)
-
Tên thường gọi : Phèn đơn, Phèn cục, Alum
-
CAS : 10043-01-3 (dạng khan), 17927-65-0 (dạng 14-hydrat), 7784-31-8 (dạng 18-hydrat)
-
Xuất xứ : Việt Nam (VN) (Phổ biến)....
-
Quy cách đóng gói : 25kg/bao
-
Ngoại quan : Tinh thể hoặc bột màu trắng.
2. Thông tin kỹ thuật của Nhôm Sunfat
2.1 Tính chất hóa lý đặc trưng cho ứng dụng công nghiệp
Tính chất | Mô tả | Ứng dụng công nghiệp liên quan |
Ngoại quan | Tinh thể hoặc bột màu trắng, đôi khi vón cục. | Dễ dàng định lượng và phối trộn, thuận tiện cho việc hòa tan thành dung dịch. |
Khối lượng mol | 342,15 g/mol (dạng khan Al₂(SO₄)₃) | Quan trọng cho tính toán định lượng trong các quy trình. |
Khối lượng riêng | 2,71 g/cm³ (dạng khan) | Ảnh hưởng đến mật độ khối lượng và khả năng đóng gói. |
Điểm nóng chảy | Phân hủy ở ~770 °C (dạng khan) | Ổn định ở nhiệt độ phòng. Dạng hydrat sẽ mất nước khi đun nóng. |
Độ hòa tan trong nước | Dễ tan trong nước (31.2 g/100 mL ở 0 °C cho dạng 18-hydrat). | Lý tưởng cho các ứng dụng dạng dung dịch trong xử lý nước, dệt may. |
pH (dung dịch 1%) | Khoảng 3.0 - 4.0 (có tính axit yếu đến trung bình). | Cần điều chỉnh pH của nước sau khi sử dụng để đạt hiệu quả keo tụ tối ưu và tiêu chuẩn xả thải. |
Tính chất đặc trưng | - Khả năng keo tụ: Tạo ra các hydroxit nhôm (Al(OH)₃) có điện tích dương, trung hòa điện tích âm của các hạt lơ lửng, tạo thành bông cặn. | Nền tảng cho hiệu quả cao trong xử lý nước và các ứng dụng khác. |
2.2. Bảng thành phần COA (Certificate of Analysis) tiêu chuẩn công nghiệp của Nhôm Sunfat
Test item | Specification | Result (Tiêu chuẩn công nghiệp) |
Hàm lượng Al₂O₃ (min, %) | 16.0 | 16.2 - 16.5 |
Hàm lượng Fe₂O₃ (max, %) | 0.005 | < 0.003 |
Chất không tan trong nước (max, %) | 0.1 | < 0.05 |
pH (dung dịch 1%) | 3.0 - 4.0 | 3.5 |
Hàm lượng As (max, ppm) | 2 | < 1 |
Hàm lượng Pb (max, ppm) | 10 | < 5 |
Ngoại quan - Appearance | Tinh thể/bột màu trắng | Đạt (Pass) |
3. Các ứng dụng chính của Nhôm Sunfat trong công nghiệp
3.1. Xử lý nước (Nước cấp và nước thải)
-
Chất keo tụ chính: Đây là ứng dụng quan trọng nhất. Nhôm Sunfat được sử dụng để keo tụ các hạt lơ lửng, keo, bùn, tảo và chất hữu cơ trong nước. Quá trình thủy phân của phèn nhôm tạo ra các hạt keo hydroxit nhôm mang điện tích dương, hút các hạt bẩn mang điện tích âm, tạo thành bông cặn lớn hơn và lắng xuống, giúp làm trong nước.
-
Xử lý nước cấp: Giảm độ đục, loại bỏ màu sắc, mùi vị và các vi sinh vật trong nước sông, hồ để sản xuất nước sinh hoạt.
-
Xử lý nước thải: Loại bỏ chất rắn lơ lửng (TSS), một phần COD/BOD, phốt pho, và kim loại nặng trong nước thải từ các ngành công nghiệp dệt nhuộm, giấy, thực phẩm, chế biến, v.v.
3.2. Công nghiệp Giấy và Bột giấy
-
Chất trợ se (Sizing agent): Phèn đơn được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy để cải thiện độ bền, khả năng chống thấm nước và giảm sự lan mực trên giấy. Nó giúp cố định các chất độn và chất xơ.
-
Chất kết bông: Giúp kết bông các sợi cellulose và chất độn, cải thiện quá trình thoát nước và hình thành tờ giấy.
3.3. Công nghiệp Dệt may
-
Chất gắn màu (Mordant): Trong ngành dệt nhuộm, Nhôm Sunfat được sử dụng làm chất gắn màu. Nó tạo phức với thuốc nhuộm và sợi vải, giúp thuốc nhuộm bám chắc hơn vào sợi, tăng độ bền màu.
3.4. Nông nghiệp
-
Điều chỉnh pH đất: Nhôm Sunfat có tính axit, được sử dụng để giảm độ pH của đất kiềm, giúp một số loại cây trồng (như hoa cẩm tú cầu, tạo màu xanh) phát triển tốt hơn và hấp thụ dinh dưỡng hiệu quả.
3.5. Các ứng dụng khác
-
Chất chống cháy: Trong một số công thức chất chống cháy.
-
Chất khử mùi: Trong một số sản phẩm khử mùi.
-
Sản xuất da: Trong quá trình thuộc da.
4. Hướng dẫn sử dụng, bảo quản và an toàn trong môi trường công nghiệp với Al₂(SO₄)₃
4.1. Biển cảnh báo GHS cho Nhôm Sunfat
-
GHS07: Nguy hại, kích ứng
4.2. Khả năng độc hại và biện pháp phòng ngừa công nghiệp
Nhôm Sunfat có độc tính thấp, nhưng khi tiếp xúc có thể gây kích ứng.
-
Kích ứng mắt: Có thể gây kích ứng mắt nghiêm trọng, gây đỏ, đau rát.
-
Phòng ngừa: Rửa sạch mắt bằng nước sạch trong nhiều phút nếu dính vào.
-
-
Kích ứng da: Tiếp xúc lâu dài với dung dịch đậm đặc hoặc bột có thể gây kích ứng da, khô da.
-
Phòng ngừa: Rửa sạch bằng nước nếu dính vào.
-
-
Hít phải: Hít phải bụi mịn có thể gây kích ứng đường hô hấp, gây ho, khó chịu.
-
Phòng ngừa: Đảm bảo thông gió tốt.
-
-
Nuốt phải: Nuốt phải một lượng lớn có thể gây buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng.
-
Phòng ngừa: Không ăn, uống, hút thuốc trong khu vực làm việc.
-
Biện pháp an toàn và bảo hộ cá nhân (PPE) trong công nghiệp:
-
Bảo hộ hô hấp: Sử dụng khẩu trang chống bụi (N95 hoặc cao hơn) khi thao tác với bột để tránh hít phải.
-
Bảo hộ da: Mang quần áo bảo hộ lao động dài tay, găng tay bảo hộ (cao su, nitrile).
-
Bảo hộ mắt: Đeo kính bảo hộ chống hóa chất hoặc tấm chắn mặt.
-
Thông gió: Đảm bảo hệ thống thông gió cục bộ hoặc tổng thể hiệu quả tại nơi sản xuất, đặc biệt là tại các khu vực phát sinh bụi.
-
Vệ sinh cá nhân: Rửa tay sạch sẽ sau khi làm việc.
4.3. Hướng dẫn bảo quản và xử lý trong nhà máy
-
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, mát mẻ, thông gió tốt, tránh ẩm ướt để ngăn ngừa vón cục và hóa lỏng (do tính hút ẩm nhẹ).
-
Giữ trong bao bì kín, nguyên vẹn, có nhãn mác rõ ràng.
-
Tránh xa các chất kiềm mạnh và chất oxy hóa mạnh.
-
-
Xử lý sự cố tràn đổ:
-
Thu gom bằng phương pháp cơ học (quét, hút) để tránh phát tán bụi.
-
Cho vào thùng chứa phù hợp để tái sử dụng hoặc xử lý theo quy định.
-
Làm sạch khu vực bằng nước.
-
-
Xử lý chất thải: Chất thải chứa Nhôm Sunfat thường không được coi là nguy hại. Tuy nhiên, bùn thải từ quá trình xử lý nước có chứa phèn nhôm và các tạp chất đã keo tụ cần được xử lý theo quy định về chất thải công nghiệp của địa phương. Nước thải sau xử lý phải đạt tiêu chuẩn xả thải về pH và các thông số khác.
-
Phòng cháy chữa cháy (PCCC): Nhôm Sunfat là chất không cháy. Sử dụng các loại bình chữa cháy phù hợp với vật liệu đang cháy xung quanh.
5. Mua hóa chất Nhôm Sunfat Al₂(SO₄)₃ giá tốt ở đâu
Lý do nên mua hóa chất Al₂(SO₄)₃ tại Hóa chất Việt Quang? Hóa Chất Việt Quang là công ty hàng đầu chuyên cung ứng các loại hóa chất và thiết bị tại Việt Nam. Chúng tôi đã được khách hàng và đối tác tin tưởng lựa chọn trong suốt hơn 20 năm qua bởi:
-
Chất lượng sản phẩm luôn được đảm bảo, kiểm soát chặt chẽ bởi phòng kiểm định, đạt tiêu chuẩn công nghiệp và an toàn.
-
Giá cả cạnh tranh và ưu đãi trên thị trường.
-
Đội ngũ chuyên viên chuyên nghiệp với kiến thức sâu và luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7.
-
Nguồn gốc, xuất xứ hàng hóa rõ ràng, hàng chính hãng 100% và bảo hành theo nhà sản xuất đúng tiêu chuẩn.
-
Cung cấp đầy đủ chứng từ, COA, CO, CQ, MSDS, hóa đơn hàng hóa khi giao nhận hàng.
-
Thủ tục thanh toán đơn giản, nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức cho khách hàng.
6. Nếu bạn cần mua hóa chất hoặc cần hỗ trợ tư vấn, vui lòng liên hệ:
-
Hóa chất và dung môi công nghiệp:
-
Ms Vân: 0914 935 185
-
Ms Dung: 0936 092 785
-
-
Hóa chất xử lý bề mặt kim loại:
-
Ms Hạnh: 0967 647 994
-
Ms Thiện: 0961324189
-
-
Hóa chất xử lý nước tuần hoàn:
-
Ms Thiện: 0961324189
-
-
Hóa chất xử lý môi trường:
-
Ms Minh: 0975 686 371
-
Ms Thúy: 0982 843 588
-
>> Xem thêm: Hóa chất vô cơ, hóa chất cơ bản