Hóa chất Natri Thioxyanat – NaSCN
Natri Thioxyanat, hay Sodium Thiocyanate, là một hợp chất vô cơ quan trọng với công thức NaSCN. Đây là một loại tinh thể không màu, hút ẩm, tan tốt trong nước, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ các đặc tính đa dạng của nó. Vậy Natri Thioxyanat được dùng để làm gì và mua Natri Thioxyanat chất lượng, Giá Natri Thioxyanat tốt nhất ở đâu? Cùng Hóa chất Việt Quang tìm hiểu chi tiết về hóa chất NaSCN trong bài viết này.
1. Natri Thioxyanat là gì?
Natri Thioxyanat (Sodium Thiocyanate) là muối natri của axit thiocyanic. Nó là một hợp chất vô cơ và thường tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng.
-
Tên theo IUPAC: Sodium Thiocyanate
-
Tên thường gọi: Natri Thioxyanat, Sodium Thiocyanate
-
Công thức hóa học: NaSCN
-
CAS: 540-72-7
-
Xuất xứ: Thường từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản
-
Hàm lượng: ≥ 98.0%
-
Quy cách đóng gói: Thường là 25kg/bao
Hóa chất Natri Thioxyanat nhìn chung không nằm trong danh mục hóa chất có điều kiện kinh doanh đặc biệt nghiêm ngặt. Tuy nhiên, việc vận chuyển, lưu trữ và sử dụng cần tuân thủ các quy định chung về an toàn hóa chất và bảo vệ môi trường để đảm bảo an toàn cho người lao động và môi trường.
2. Thông tin kỹ thuật của Natri Thioxyanat
Để hiểu rõ hơn về Natri Thioxyanat và các ứng dụng Natri Thioxyanat trong thực tế, chúng ta cần tìm hiểu các tính chất hóa lý nổi bật của nó.
2.1 Tính chất hóa lý của Natri Thioxyanat
Natri Thioxyanat thường tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng, không mùi.
-
Ngoại quan: Tinh thể hình thoi không màu hoặc bột tinh thể màu trắng, không mùi.
-
Độ tan: Tan tốt trong nước (tan 139 g/100 mL nước ở 20°C), tan tốt trong ethanol, acetone.
-
Tỷ trọng: Khoảng 1.735 g/cm³.
-
Điểm nóng chảy: Khoảng 287 °C.
-
Điểm sôi: Phân hủy ở nhiệt độ trên 300 °C.
-
Tính hút ẩm: Dễ hút ẩm trong không khí.
-
Độ pH (dung dịch 5%): Khoảng 5.0 – 8.0.
-
Tính chất: Phản ứng với ion sắt (III) tạo phức màu đỏ máu đặc trưng, được dùng làm chỉ thị.
Tính chất an toàn: Natri Thioxyanat tương đối an toàn khi xử lý đúng cách, nhưng có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp. Nếu nuốt phải lượng lớn có thể gây độc. Khi tiếp xúc với axit mạnh có thể giải phóng khí độc (HCN, H2S).
2.2. Bảng thành phần COA của Natri Thioxyanat (tham khảo)
Để đảm bảo chất lượng khi mua Natri Thioxyanat, việc kiểm tra COA là rất quan trọng. Dưới đây là bảng COA tham khảo của hóa chất NaSCN chất lượng cao:
Test item | Specification | Result |
Appearance (Ngoại quan) | White Crystal | White Crystal |
Purity (Hàm lượng) (%) (as NaSCN) | ≥ 98.0 | 98.5 |
Moisture (Độ ẩm) (%) | ≤ 0.5 | 0.3 |
Water Insoluble (Chất không tan trong nước) (%) | ≤ 0.05 | < 0.05 |
Chloride (Cl) (%) (Hàm lượng Clorua) | ≤ 0.02 | 0.01 |
Sulfate (SO4) (%) (Hàm lượng Sulfate) | ≤ 0.05 | 0.03 |
Iron (Fe) (ppm) (Hàm lượng Sắt) | ≤ 5 | < 5 |
3. Các ứng dụng chính của Natri Thioxyanat
Hóa chất Natri Thioxyanat (NaSCN) là một hợp chất vô cơ đa năng với nhiều ứng dụng Natri Thioxyanat quan trọng trong các ngành công nghiệp.
3.1. Ứng dụng của Natri Thioxyanat trong ngành dệt
Một trong những ứng dụng chính của Natri Thioxyanat là trong công nghiệp dệt may.
-
Chất trợ nhuộm: NaSCN được sử dụng làm chất trợ nhuộm cho sợi tổng hợp như acrylic và polyester, giúp thuốc nhuộm thấm sâu hơn vào sợi, tăng cường độ bền màu và độ đều màu.
-
Sản xuất sợi acrylic: Nó cũng đóng vai trò là dung môi trong quá trình sản xuất sợi acrylic khô và ướt.
3.2 Ứng dụng Natri Thioxyanat trong tổng hợp hóa học và dược phẩm
Natri Thioxyanat là một nguyên liệu quan trọng trong tổng hợp hóa học và sản xuất dược phẩm.
-
Nguyên liệu tổng hợp: Được sử dụng làm tiền chất để tổng hợp nhiều hợp chất hữu cơ và vô cơ khác như thiourea, muối thiocyanate hữu cơ, và các dẫn xuất của thiocyanat.
-
Sản xuất dược phẩm: Có mặt trong quá trình tổng hợp một số loại thuốc và các sản phẩm dược phẩm trung gian.
3.3 Ứng dụng Natri Thioxyanat trong ngành nhiếp ảnh và in ấn
Trong ngành nhiếp ảnh và in ấn truyền thống, Natri Thioxyanat có những ứng dụng nhất định.
-
Chất định hình: Được dùng trong một số công thức chất định hình (fixer) cho phim ảnh và giấy ảnh, giúp loại bỏ các muối bạc halogenua không phản ứng.
-
Chất tăng tốc: Có thể hoạt động như một chất tăng tốc trong một số quá trình in ấn và khắc bản.
3.4. Ứng dụng của Natri Thioxyanat trong các ngành khác
Bên cạnh các ngành chính, Natri Thioxyanat còn có một số ứng dụng đa dạng khác:
-
Chất chỉ thị: Được dùng làm chất chỉ thị trong phân tích hóa học để định lượng ion sắt (III) do phản ứng tạo phức màu đỏ máu đặc trưng.
-
Chất xúc tác: Có thể hoạt động như một chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học.
-
Nông nghiệp: Được sử dụng trong một số công thức thuốc trừ sâu hoặc diệt cỏ.
-
Mạ điện: Có thể được sử dụng trong một số dung dịch mạ điện đặc biệt.
4. Cách sử dụng và bảo quản, an toàn khi làm việc với Natri Thioxyanat
Khi làm việc với hóa chất Natri Thioxyanat, cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc an toàn.
4.1. Biển cảnh báo khi làm việc
H302 + H312 + H332 Có hại nếu nuốt phải, tiếp xúc với da hoặc hít phải.
H318 Gây tổn thương mắt nghiêm trọng.
H412 Có hại tới thủy sinh vật do có các ảnh hưởng lâu dài.
4.2. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản Natri Thioxyanat
Để đảm bảo an toàn tối đa khi sử dụng và bảo quản Natri Thioxyanat, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:
-
Trang phục bảo hộ: Luôn đeo kính bảo hộ, găng tay chống hóa chất, khẩu trang chống bụi và quần áo bảo hộ khi tiếp xúc với Natri Thioxyanat, đặc biệt khi xử lý dạng bột.
-
Không gian làm việc: Làm việc trong khu vực thông thoáng, có hệ thống hút bụi nếu cần. Tránh hít phải bụi hoặc hơi hóa chất.
-
Tiếp xúc da/mắt: Nếu hóa chất dính vào da hoặc mắt, rửa ngay lập tức bằng nhiều nước sạch và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu kích ứng kéo dài.
-
Nuốt phải: Không được nuốt. Nếu nuốt phải, tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
-
Bảo quản:
-
Bảo quản Natri Thioxyanat trong bao bì kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao (do tính hút ẩm).
-
Tránh xa các chất axit mạnh, chất oxy hóa mạnh. Khi tiếp xúc với axit mạnh có thể giải phóng khí Hydro Xyanua (HCN) hoặc Hydro Sulfide (H2S) độc hại.
-
Đảm bảo kho chứa an toàn, có biển cảnh báo rõ ràng.
-
Khóa kho cẩn thận, tránh xa tầm tay trẻ em và người không có nhiệm vụ.
4.3. Biện pháp xử lý khi gặp sự cố
Biện pháp khi xảy ra hỏa hoạn (do các vật liệu dễ cháy khác):
-
Natri Thioxyanat bản thân không cháy. Sử dụng các phương tiện chữa cháy phù hợp với vật liệu cháy xung quanh (nước, bọt, CO2, bột khô).
Biện pháp khi xảy ra sự cố tràn đổ:
-
Đối phó: Hạn chế sự lây lan của chất tràn đổ. Thu gom bằng cách quét hoặc hút chân không (tránh tạo bụi). Tránh để hóa chất chảy vào hệ thống thoát nước.
-
Vệ sinh: Gom chất thải vào bao bì có dán nhãn rõ ràng để xử lý theo quy định về chất thải nguy hại. Sau đó, làm sạch khu vực bị ảnh hưởng bằng nước.
-
Bảo hộ: Nhân viên xử lý phải mặc đầy đủ đồ bảo hộ.
Mua Natri Thioxyanat công nghiệp giá tốt ở đâu
Lý do nên mua hóa chất tại hóa chất Việt Quang?
Hóa Chất Việt Quang - là một trong những công ty hàng đầu trên cả nước chuyên cung ứng các loại hóa chất và thiết bị tại Việt Nam. Đây là đơn vị đã được hệ thống khách hàng, Quý đối tác tin tưởng lựa chọn trong suốt 20 năm qua bởi:
-
Chất lượng sản phẩm luôn được đảm bảo, kiểm soát chặt chẽ bởi phòng kiểm định.
-
Giá tốt ưu đãi trên thị trường
-
Hệ thống chuyên viên chuyên nghiệp với kiến thức sâu và luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7.
-
Nguồn gốc, xuất xứ hàng hóa rõ ràng, hàng chính hãng 100% và bảo hành theo nhà sản xuất đúng tiêu chuẩn.
-
Cung cấp đầy đủ chứng từ, COA, CO, CQ, MSDS, hóa đơn hàng hóa khi giao nhận hàng.
-
Thủ tục thanh toán đơn giản, nhanh chóng tiết kiệm thời gian công sức cho hệ thống khách hàng
Liên hệ mua hóa chất công nghiêp
Nếu bạn cần mua hóa chất Natri Thioxyanat hoặc cần hỗ trợ tư vấn, vui lòng liên hệ:
+ Hóa chất và dung môi công nghiệp:
Ms Vân:0914 935 185
Ms Dung:0936 092 785
+ Hóa chất xử lý bề mặt kim loại:
Ms Hạnh:0967 647 994
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý nước tuần hoàn:
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý môi trường:
Ms Minh:0975 686 371
Ms Thúy:0982 843 588
Câu hỏi thường gặp