Hóa chất Sodium Stearate – C18H35NaO2, 20kg/bao (Trung Quốc)
Sodium Stearate, hay Natri Stearat, là một hợp chất hữu cơ quan trọng với công thức C18H35NaO2. Đây là một loại bột màu trắng, tan trong nước nóng và tạo thành gel, được biết đến rộng rãi như một chất hoạt động bề mặt và chất nhũ hóa trong nhiều ngành công nghiệp. Vậy Sodium Stearate được dùng để làm gì và mua Sodium Stearate chất lượng, Giá Sodium Stearate tốt nhất ở đâu? Cùng Hóa chất Việt Quang tìm hiểu chi tiết về hóa chất C18H35NaO2 trong bài viết này.
1. Sodium Stearate là gì?
Sodium Stearate (Natri Stearat) là muối natri của axit stearic, một axit béo tự nhiên. Nó là một loại xà phòng kim loại kiềm và đóng vai trò quan trọng trong nhiều sản phẩm hàng ngày và công nghiệp.
-
Tên theo IUPAC: Sodium Octadecanoate
-
Tên thường gọi: Sodium Stearate, Natri Stearat
-
Công thức hóa học: C18H35NaO2
-
CAS: 822-16-2
-
Xuất xứ: Trung Quốc (Chúng tôi là nhà cung cấp Sodium Stearate uy tín từ các nhà sản xuất lớn tại Trung Quốc)
-
Hàm lượng: ≥ 98%
-
Quy cách đóng gói: 20kg/bao (hoặc thùng tùy nhà sản xuất)
2. Thông tin kỹ thuật của Sodium Stearate
Để hiểu rõ hơn về Sodium Stearate và các ứng dụng Sodium Stearate trong thực tế, chúng ta cần tìm hiểu các tính chất hóa lý nổi bật của nó.
2.1 Tính chất hóa lý của Sodium Stearate
Sodium Stearate thường tồn tại dưới dạng bột màu trắng, có mùi xà phòng nhẹ.
-
Ngoại quan: Bột mịn màu trắng, không mùi hoặc có mùi xà phòng nhẹ.
-
Độ tan: Tan tốt trong nước nóng và ethanol nóng, không tan trong nước lạnh. Khi tan trong nước nóng, tạo thành dung dịch keo (gel).
-
Tỷ trọng: Khoảng 1.02 g/cm³.
-
Điểm nóng chảy: Khoảng 250 - 260 °C (phân hủy trước khi sôi).
-
Độ pH (dung dịch 1% ở 25°C): Khoảng 9.6 – 10.5 (có tính kiềm nhẹ).
-
Tính chất: Là chất hoạt động bề mặt anion, chất nhũ hóa, chất làm đặc, chất tạo gel.
Tính chất an toàn: Sodium Stearate nhìn chung là an toàn khi sử dụng đúng cách, nhưng có thể gây kích ứng nhẹ da và mắt nếu tiếp xúc trực tiếp, hoặc đường tiêu hóa nếu nuốt phải lượng lớn.
2.2. Bảng thành phần COA của Sodium Stearate (tham khảo)
Để đảm bảo chất lượng khi mua Sodium Stearate, việc kiểm tra COA là rất quan trọng. Dưới đây là bảng COA tham khảo của hóa chất C18H35NaO2 chất lượng cao từ Trung Quốc:
Test item | Specification | Result |
Appearance (Ngoại quan) | White Powder | White Powder |
Content (Hàm lượng) (%) (as C18H35NaO2) | ≥ 98.0 | 98.6 |
Free Alkali (as NaOH) (%) (Kiềm tự do) | ≤ 0.2 | 0.1 |
Free Fatty Acid (as Stearic Acid) (%) (Axit béo tự do) | ≤ 1.0 | 0.5 |
Moisture (Độ ẩm) (%) | ≤ 3.0 | 2.5 |
Iodine Value (Giá trị I-ốt) | ≤ 1.0 | 0.8 |
Acid Value (Giá trị axit) (mg KOH/g) | 195-205 | 201 |
3. Các ứng dụng chính của Sodium Stearate
Hóa chất Sodium Stearate (C18H35NaO2) là một hợp chất đa năng với nhiều ứng dụng Sodium Stearate quan trọng trong các ngành công nghiệp nhờ đặc tính hoạt động bề mặt, nhũ hóa và làm đặc.
3.1. Ứng dụng trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân
Một trong những ứng dụng chính của Sodium Stearate là trong sản xuất mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
-
Chất làm đặc và tạo gel: Sodium Stearate được sử dụng rộng rãi làm chất làm đặc và tạo gel trong son môi, lăn khử mùi dạng sáp, kem dưỡng da, sữa tắm và các sản phẩm dạng stick. Nó giúp tạo độ đặc mong muốn, giữ cho sản phẩm ổn định và dễ sử dụng.
-
Chất nhũ hóa: Giúp ổn định hỗn hợp dầu và nước trong các sản phẩm dạng kem và lotion, ngăn ngừa sự tách lớp.
-
Thành phần xà phòng: Là thành phần cơ bản trong sản xuất xà phòng cục truyền thống, tạo bọt và khả năng làm sạch.
3.2 Ứng dụng Sodium Stearate trong ngành dược phẩm
Trong ngành dược phẩm, Sodium Stearate được sử dụng như một tá dược quan trọng.
-
Chất bôi trơn trong viên nén: Nó hoạt động như một chất bôi trơn và chống dính trong quá trình sản xuất viên nén, giúp viên thuốc không dính vào khuôn và dễ dàng thoát ra khỏi máy dập viên.
-
Chất nhũ hóa và làm đặc: Cũng được dùng trong các công thức thuốc mỡ, kem bôi ngoài da để cải thiện độ ổn định và kết cấu.
3.3 Ứng dụng Sodium Stearate trong công nghiệp sản xuất nhựa và cao su
Sodium Stearate đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp nhựa và cao su.
-
Chất ổn định nhiệt và chất bôi trơn: Được sử dụng làm chất ổn định nhiệt cho nhựa PVC, giúp ngăn ngừa sự phân hủy của nhựa dưới tác động của nhiệt trong quá trình gia công. Đồng thời, nó còn là chất bôi trơn nội và ngoại trong quá trình ép đùn và ép phun polymer.
-
Chất giải phóng khuôn: Giúp sản phẩm dễ dàng tách ra khỏi khuôn, giảm ma sát và tăng hiệu suất sản xuất.
3.4. Ứng dụng của Sodium Stearate trong các ngành khác
Bên cạnh các ngành chính, Sodium Stearate còn có một số ứng dụng khác:
-
Chất phân tán: Trong sản xuất sơn và mực in, nó có thể hoạt động như một chất phân tán bột màu.
-
Chất chống thấm: Được sử dụng trong một số công thức vật liệu xây dựng để tăng khả năng chống thấm nước.
-
Chất chống kết khối: Trong sản xuất bột giặt hoặc các sản phẩm dạng bột khác, giúp ngăn ngừa sự vón cục.
4. Cách sử dụng và bảo quản, an toàn khi làm việc với Sodium Stearate
Khi làm việc với hóa chất Sodium Stearate, cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc an toàn.
4.1. Biển cảnh báo khi làm việc
Không phải là chất hoặc hỗn hợp nguy hại theo quy định (EC) số 1272/2008.
4.2. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản Sodium Stearate
Để đảm bảo an toàn tối đa khi sử dụng và bảo quản Sodium Stearate, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:
-
Trang phục bảo hộ: Luôn đeo kính bảo hộ, găng tay, khẩu trang chống bụi và quần áo bảo hộ khi tiếp xúc với Sodium Stearate, đặc biệt khi xử lý dạng bột.
-
Không gian làm việc: Làm việc trong khu vực thông thoáng, có hệ thống hút bụi nếu cần. Tránh hít phải bụi hóa chất.
-
Tiếp xúc da/mắt: Nếu hóa chất dính vào da hoặc mắt, rửa ngay lập tức bằng nhiều nước sạch. Nếu kích ứng kéo dài, tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
-
Bảo quản:
-
Bảo quản Sodium Stearate trong bao bì kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao.
-
Tránh xa các chất oxy hóa mạnh và axit mạnh.
-
Đảm bảo kho chứa có hệ thống thông gió tốt.
-
Khóa kho cẩn thận, tránh xa tầm tay trẻ em và người không có nhiệm vụ.
4.3. Biện pháp xử lý khi gặp sự cố
Biện pháp khi xảy ra hỏa hoạn (do các vật liệu dễ cháy khác):
-
Sodium Stearate bản thân không phải là chất dễ cháy, nhưng ở nhiệt độ cao có thể phân hủy và tạo ra khí dễ cháy. Sử dụng các phương tiện chữa cháy phù hợp với vật liệu cháy xung quanh (nước, bọt, CO2, bột khô).
Biện pháp khi xảy ra sự cố tràn đổ:
-
Đối phó: Hạn chế sự lây lan của chất tràn đổ. Thu gom bằng cách quét hoặc hút chân không (tránh tạo bụi).
-
Vệ sinh: Gom chất thải vào bao bì có dán nhãn rõ ràng để xử lý theo quy định. Sau đó, làm sạch khu vực bị ảnh hưởng bằng nước.
-
Bảo hộ: Nhân viên xử lý phải mặc đầy đủ đồ bảo hộ.
Mua Sodium Stearate công nghiệp giá tốt ở đâu
Lý do nên mua hóa chất tại hóa chất Việt Quang?
Hóa Chất Việt Quang - là một trong những công ty hàng đầu trên cả nước chuyên cung ứng các loại hóa chất và thiết bị tại Việt Nam. Đây là đơn vị đã được hệ thống khách hàng, Quý đối tác tin tưởng lựa chọn trong suốt 20 năm qua bởi:
-
Chất lượng sản phẩm luôn được đảm bảo, kiểm soát chặt chẽ bởi phòng kiểm định.
-
Giá tốt ưu đãi trên thị trường
-
Hệ thống chuyên viên chuyên nghiệp với kiến thức sâu và luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7.
-
Nguồn gốc, xuất xứ hàng hóa rõ ràng, hàng chính hãng 100% và bảo hành theo nhà sản xuất đúng tiêu chuẩn.
-
Cung cấp đầy đủ chứng từ, COA, CO, CQ, MSDS, hóa đơn hàng hóa khi giao nhận hàng.
-
Thủ tục thanh toán đơn giản, nhanh chóng tiết kiệm thời gian công sức cho hệ thống khách hàng
Liên hệ mua hóa chất công nghiêp
Nếu bạn cần mua hóa chất Sodium Stearate hoặc cần hỗ trợ tư vấn, vui lòng liên hệ:
+ Hóa chất và dung môi công nghiệp:
Ms Vân:0914 935 185
Ms Dung:0936 092 785
+ Hóa chất xử lý bề mặt kim loại:
Ms Hạnh:0967 647 994
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý nước tuần hoàn:
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý môi trường:
Ms Minh:0975 686 371
Ms Thúy:0982 843 588
Câu hỏi thường gặp