Tripotassium Citrate Monohydrate (K3C6H5O7.H2O) – Chất điều vị, phụ gia thực phẩm, chất bổ sung kali cao cấp từ Trung Quốc, 25kg/bao
Tripotassium Citrate Monohydrate (K3C6H5O7.H2O) là một loại muối kali của axit citric, dạng bột tinh thể màu trắng, không mùi, dễ tan trong nước và có vị mặn nhẹ. Sản phẩm từ Trung Quốc (TQ), đóng gói 25kg/bao, là một hóa chất đa năng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, dược phẩm và y tế. Nó nổi bật với vai trò là chất điều vị, chất đệm pH, chất cô lập ion kim loại và đặc biệt là chất bổ sung kali quan trọng cho sức khỏe. Nếu bạn đang tìm hiểu Tripotassium Citrate là gì, công dụng của K3C6H5O7.H2O trong các lĩnh vực cụ thể, hay muốn mua Tripotassium Citrate chất lượng cao, bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về tính chất, ứng dụng và những lưu ý an toàn khi sử dụng hóa chất quan trọng này.
1. Tripotassium Citrate Monohydrate (K3C6H5O7.H2O) là gì?
Tripotassium Citrate Monohydrate là dạng ngậm 1 phân tử nước của Tripotassium Citrate. Đây là một loại muối citrate kali, thường được tổng hợp thông qua quá trình trung hòa axit citric bằng kali hydroxit hoặc kali cacbonat. Nó được đánh giá cao nhờ khả năng điều chỉnh độ pH, tạo phức với các ion kim loại và đặc biệt là nguồn cung cấp kali dễ hấp thụ.
-
Tên hóa học: Tripotassium Citrate Monohydrate
-
Tên thường gọi: Tripotassium Citrate, Kali Citrate, Citrate Kali, Chất điều vị, Chất đệm pH, Chất bổ sung kali, Phụ gia thực phẩm (E332(ii))
-
Công thức hóa học: K3C6H5O7.H2O
-
CAS Number: 6100-05-6 (dạng monohydrate)
-
Quy cách đóng gói: Bao 25kg/bao
-
Xuất xứ: Trung Quốc (TQ)
-
Tiêu chuẩn: Food Grade, USP (dược điển Mỹ), BP (dược điển Anh), EP (dược điển Châu Âu) – tùy thuộc vào độ tinh khiết.
2. Tính chất kỹ thuật của K3C6H5O7.H2O
Tripotassium Citrate Monohydrate sở hữu những tính chất hóa lý đặc trưng, làm cho nó trở thành một hóa chất đa năng trong nhiều ứng dụng.
2.1. Tính chất hóa lý
Chỉ tiêu | Giá trị |
Trạng thái | Bột tinh thể |
Màu sắc | Trắng |
Mùi | Không mùi |
Vị | Hơi mặn |
Độ hòa tan trong nước | Rất dễ tan (1g tan trong 0.6 mL nước ở 25°C) |
pH (dung dịch 5%) | ~7.5 - 9.0 (hơi kiềm) |
Khối lượng phân tử | 324.41 g/mol (dạng monohydrate) |
Hàm lượng Kali | Khoảng 38.3% |
Tính chất khác | Chất đệm pH, chất cô lập ion kim loại, chất bổ sung kali, chất chống oxy hóa, chất ổn định. |
2.2. Bảng COA tham khảo Tripotassium Citrate Monohydrate (TQ)
Dưới đây là bảng phân tích tham khảo cho Tripotassium Citrate Monohydrate từ Trung Quốc (Food Grade):
Thông số kỹ thuật | Tiêu chuẩn |
Hàm lượng K3C6H5O7 (dạng khan) | 99.0% - 100.5% |
Hàm lượng nước | 4.0% - 6.0% |
Hàm lượng Arsenic (As) | ≤ 1 ppm |
Hàm lượng Chì (Pb) | ≤ 1 ppm |
Hàm lượng Kim loại nặng (Tổng) | ≤ 10 ppm |
pH (dung dịch 5%) | 7.5 - 9.0 |
3. Công dụng của Tripotassium Citrate (K3C6H5O7.H2O)
Tripotassium Citrate có công dụng của K3C6H5O7.H2O rất đa dạng, đặc biệt nổi bật trong ngành thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm bổ sung.
3.1. Ngành thực phẩm và đồ uống (Chất điều vị, Phụ gia thực phẩm)
-
Được sử dụng để cải thiện hương vị, tạo vị mặn nhẹ và cân bằng độ chua trong nước giải khát, đồ hộp, bánh kẹo, sữa chua và các sản phẩm chế biến từ sữa. Nó giúp làm tăng cảm giác ngon miệng và hài hòa vị giác.
-
Chất đệm pH: Giúp ổn định độ pH của thực phẩm và đồ uống, kéo dài thời gian bảo quản và ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật không mong muốn.
-
Chất nhũ hóa và ổn định: Trong các sản phẩm thực phẩm có chứa dầu mỡ, giúp duy trì cấu trúc và ngăn ngừa tách lớp.
-
Chống oxy hóa: Hỗ trợ bảo vệ màu sắc và hương vị tự nhiên của sản phẩm khỏi quá trình oxy hóa.
3.2. Ngành dược phẩm và y tế (Chất bổ sung kali)
-
Bổ sung kali: Là một nguồn cung cấp kali dồi dào và dễ hấp thụ, Tripotassium Citrate thường được dùng trong các loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng để điều trị hoặc phòng ngừa tình trạng thiếu kali (hạ kali máu).
-
Ngăn ngừa sỏi thận: Giúp ngăn ngừa sự hình thành sỏi thận oxalat canxi và sỏi axit uric bằng cách kiềm hóa nước tiểu và tăng nồng độ citrate trong nước tiểu, giúp canxi không kết tinh.
-
Chất đệm pH: Trong các công thức thuốc, dung dịch uống để duy trì độ pH ổn định.
3.3. Các ứng dụng công nghiệp khác
-
Chất cô lập ion kim loại (Sequestering Agent): Trong ngành dệt nhuộm, hóa mỹ phẩm, giúp cô lập các ion kim loại nặng, ngăn chặn chúng gây ảnh hưởng xấu đến quy trình hoặc chất lượng sản phẩm.
-
Chất tẩy rửa: Trong các công thức tẩy rửa, giúp làm mềm nước và tăng hiệu quả làm sạch.
-
Mỹ phẩm: Thành phần trong kem đánh răng, dầu gội đầu, giúp điều chỉnh pH và ổn định sản phẩm.
4. Ưu điểm nổi bật của Tripotassium Citrate Monohydrate
Tripotassium Citrate Monohydrate mang lại nhiều lợi ích đáng kể trong các ứng dụng:
-
Đa năng ứng dụng: Phù hợp cho cả thực phẩm, dược phẩm và các ngành công nghiệp khác, đặc biệt là vai trò phụ gia thực phẩm và chất bổ sung kali.
-
An toàn và hiệu quả: Được công nhận là an toàn khi sử dụng đúng liều lượng, cung cấp nguồn kali sinh khả dụng cao.
-
Dễ hòa tan: Dạng tinh thể dễ dàng tan trong nước, tiện lợi cho việc pha chế.
-
Ổn định pH: Là chất đệm pH hiệu quả trong nhiều môi trường.
5. Điều kiện làm việc hóa chất và an toàn
Tripotassium Citrate Monohydrate là một hóa chất tương đối an toàn khi xử lý.
5.1 Biểu tượng hình đồ cảnh báo
Tripotassium Citrate Monohydrate không được phân loại là chất nguy hiểm theo GHS, nên thường không có biểu tượng cảnh báo cụ thể. Tuy nhiên, như mọi hóa chất, cần xử lý cẩn thận.
5.2. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản Tripotassium Citrate Monohydrate (K3C6H5O7.H2O)
-
Bảo hộ cá nhân: Đeo găng tay và kính bảo hộ khi xử lý số lượng lớn để tránh bụi bay vào mắt hoặc kích ứng da nhẹ.
-
Thông gió: Sử dụng trong khu vực thông thoáng.
-
Thùng chứa: Bảo quản trong bao bì gốc, kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao.
-
Lưu trữ: Tránh xa các chất oxy hóa mạnh và axit mạnh.
-
Vệ sinh: Rửa tay kỹ bằng xà phòng và nước sau khi xử lý hóa chất.
5.3. Biện pháp xử lý khi gặp sự cố
-
Biện pháp khi xảy ra hỏa hoạn: Tripotassium Citrate không cháy. Sử dụng các phương tiện chữa cháy phù hợp với vật liệu cháy xung quanh.
-
Biện pháp khi tràn đổ, rò rỉ:
-
Mức độ nhỏ: Quét hoặc xúc thu gom cẩn thận vào thùng chứa khô ráo, kín.
-
Mức độ lớn: Ngăn chặn sự lan rộng. Thu gom bằng phương pháp phù hợp. Có thể hòa tan với lượng lớn nước và xả ra cống (với lượng nhỏ và sau khi được pha loãng nhiều).
Mua Tripotassium Citrate công nghiệp giá tốt ở đâu
Lý do nên mua hóa chất tại hóa chất Việt Quang?
Hóa Chất Việt Quang - là một trong những công ty hàng đầu trên cả nước chuyên cung ứng các loại hóa chất và thiết bị tại Việt Nam. Đây là đơn vị đã được hệ thống khách hàng, Quý đối tác tin tưởng lựa chọn trong suốt 20 năm qua bởi:
-
Chất lượng sản phẩm luôn được đảm bảo, kiểm soát chặt chẽ bởi phòng kiểm định.
-
Giá tốt ưu đãi trên thị trường
-
Hệ thống chuyên viên chuyên nghiệp với kiến thức sâu và luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7.
-
Nguồn gốc, xuất xứ hàng hóa rõ ràng, hàng chính hãng 100% và bảo hành theo nhà sản xuất đúng tiêu chuẩn.
-
Cung cấp đầy đủ chứng từ, COA, CO, CQ, MSDS, hóa đơn hàng hóa khi giao nhận hàng.
-
Thủ tục thanh toán đơn giản, nhanh chóng tiết kiệm thời gian công sức cho hệ thống khách hàng
Liên hệ mua hóa chất công nghiêp
Nếu bạn cần mua hóa chất Tripotassium Citrate hoặc cần hỗ trợ tư vấn, vui lòng liên hệ:
+ Hóa chất và dung môi công nghiệp:
Ms Vân:0914 935 185
Ms Dung:0936 092 785
+ Hóa chất xử lý bề mặt kim loại:
Ms Hạnh:0967 647 994
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý nước tuần hoàn:
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý môi trường:
Ms Minh:0975 686 371
Ms Thúy:0982 843 588
Câu hỏi thường gặp