Hóa chất Sodium Molybdate – Na2MoO4.2H2O, 25kg/bao (Trung Quốc)
Sodium Molybdate, hay Natri Molypdat, là một hợp chất vô cơ quan trọng với công thức Na2MoO4.2H2O. Đây là một loại tinh thể màu trắng hoặc bột kết tinh, tan tốt trong nước, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vai trò là nguồn cung cấp molypden thiết yếu. Vậy Sodium Molybdate được dùng để làm gì và mua Sodium Molybdate chất lượng, giá Sodium Molybdate tốt nhất ở đâu? Cùng Hóa chất Việt Quang tìm hiểu chi tiết về hóa chất Na2MoO4.2H2O trong bài viết này.
1. Sodium Molybdate là gì?
Sodium Molybdate (Natri Molypdat) là một muối natri của axit molypdic. Nó thường tồn tại dưới dạng dihydrat (Na2MoO4.2H2O) và là nguồn cung cấp molypden dễ hòa tan.
-
Tên theo IUPAC: Disodium Molybdate
-
Tên thường gọi: Sodium Molybdate, Natri Molypdat
-
Công thức hóa học: Na2MoO4.2H2O (dihydrat) hoặc Na2MoO4 (khan)
-
CAS: 10102-40-6 (dihydrat), 7631-95-0 (khan)
-
Xuất xứ: Trung Quốc (Chúng tôi là nhà cung cấp Sodium Molybdate uy tín từ các nhà sản xuất lớn tại Trung Quốc)
-
Hàm lượng: ≥ 99.0%
-
Quy cách đóng gói: 25kg/bao hoặc 25kg/ thùng
2. Thông tin kỹ thuật của Sodium Molybdate
Để hiểu rõ hơn về Sodium Molybdate và các ứng dụng Sodium Molybdate trong thực tế, chúng ta cần tìm hiểu các tính chất hóa lý nổi bật của nó.
2.1 Tính chất hóa lý của Sodium Molybdate
Sodium Molybdate thường tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc bột kết tinh.
-
Ngoại quan: Tinh thể màu trắng, không mùi.
-
Độ tan: Tan tốt trong nước (tan 84 g/100 mL nước ở 20°C). Ít tan trong ethanol.
-
Tỷ trọng: Khoảng 2.66 g/cm³ (dạng dihydrat).
-
Điểm nóng chảy: Khoảng 687 °C (dạng khan). Dạng dihydrat sẽ mất nước khi đun nóng.
-
Độ pH (dung dịch 5%): Khoảng 9.0 – 10.0 (có tính kiềm nhẹ).
-
Tính ổn định: Ổn định trong điều kiện khô ráo, không dễ bay hơi.
Tính chất an toàn: Sodium Molybdate tương đối an toàn khi xử lý đúng cách, nhưng có thể gây kích ứng nhẹ da và mắt nếu tiếp xúc trực tiếp.
2.2. Bảng thành phần COA của Sodium Molybdate (tham khảo)
Để đảm bảo chất lượng khi mua Sodium Molybdate, việc kiểm tra COA là rất quan trọng. Dưới đây là bảng COA tham khảo của hóa chất Na2MoO4.2H2O chất lượng cao từ Trung Quốc:
Test item | Specification (dạng dihydrat) | Result |
Appearance (Ngoại quan) | White Crystal | White Crystal |
Assay (Hàm lượng) (as Na2MoO4.2H2O) (%) | ≥ 99.0 | 99.5 |
Molybdenum (Mo) (%) (Hàm lượng Molypden) | ≥ 39.5 | 39.8 |
Chloride (Cl) (ppm) | ≤ 50 | < 50 |
Sulfate (SO4) (ppm) | ≤ 100 | < 100 |
Heavy Metals (as Pb) (ppm) (Kim loại nặng) | ≤ 10 | < 10 |
Water Insoluble (Chất không tan trong nước) (%) | ≤ 0.01 | < 0.01 |
3. Các ứng dụng chính của Sodium Molybdate
Hóa chất Sodium Molybdate (Na2MoO4.2H2O) là một hợp chất vô cơ đa năng với nhiều ứng dụng Sodium Molybdate quan trọng trong các ngành công nghiệp nhờ vai trò là nguồn cung cấp molypden và đặc tính ức chế ăn mòn.
3.1. Ứng dụng của Sodium Molybdate trong xử lý nước
Một trong những ứng dụng chính của Sodium Molybdate là trong các hệ thống xử lý nước công nghiệp.
-
Chất ức chế ăn mòn: Sodium Molybdate được sử dụng rộng rãi làm chất ức chế ăn mòn trong hệ thống nước làm mát tuần hoàn, nồi hơi và các hệ thống nước kín. Molypden tạo thành một lớp màng bảo vệ thụ động trên bề mặt kim loại, ngăn chặn sự ăn mòn và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
-
Ít độc hại: So với các chất ức chế ăn mòn truyền thống chứa cromat, molypdate ít độc hại hơn, thân thiện với môi trường hơn.
3.2 Ứng dụng Sodium Molybdate trong nông nghiệp
Sodium Molybdate là một nguồn cung cấp nguyên tố vi lượng molypden thiết yếu cho cây trồng.
-
Phân bón vi lượng: Molypden là vi chất dinh dưỡng quan trọng cho cây trồng, đặc biệt là cây họ đậu (giúp cố định đạm), cây ăn lá và cây họ cải. Na2MoO4.2H2O được sử dụng làm phân bón lá hoặc bón đất để khắc phục tình trạng thiếu molypden, giúp cây phát triển khỏe mạnh, tăng năng suất và chất lượng nông sản.
3.3 Ứng dụng Sodium Molybdate trong sản xuất hóa chất và chất xúc tác
Sodium Molybdate đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất hóa chất.
-
Nguyên liệu: Nó được dùng làm nguyên liệu để sản xuất các hợp chất molypden khác, bao gồm các loại xúc tác molypden được sử dụng trong ngành hóa dầu và hóa học hữu cơ.
-
Chất xúc tác: Bản thân molypdate cũng có thể hoạt động như một chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học nhất định.
3.4. Ứng dụng của Sodium Molybdate trong các ngành khác
Bên cạnh các ngành chính, Sodium Molybdate còn có một số ứng dụng đa dạng khác:
-
Ngành sơn và mực in: Có thể được sử dụng làm bột màu (pigment) hoặc chất ổn định màu trong một số loại sơn và mực in.
-
Sản xuất gốm sứ và thủy tinh: Dùng trong một số công thức để tạo màu hoặc cải thiện tính chất vật lý.
-
Y tế và dược phẩm: Molypden là một nguyên tố vi lượng thiết yếu cho cơ thể con người, nên Sodium Molybdate có thể được sử dụng trong một số chế phẩm bổ sung dinh dưỡng hoặc nghiên cứu dược phẩm.
4. Cách sử dụng và bảo quản, an toàn khi làm việc với Sodium Molybdate
Khi làm việc với hóa chất Sodium Molybdate, cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc an toàn.
4.1. Biển cảnh báo khi làm việc
-
Không phải là chất hoặc hỗn hợp nguy hại theo quy định (EC) số 1272/2008.
4.2. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản Sodium Molybdate
Để đảm bảo an toàn tối đa khi sử dụng và bảo quản Sodium Molybdate, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:
-
Trang phục bảo hộ: Luôn đeo kính bảo hộ, găng tay, khẩu trang chống bụi và quần áo bảo hộ khi tiếp xúc với Sodium Molybdate, đặc biệt khi xử lý dạng bột.
-
Không gian làm việc: Làm việc trong khu vực thông thoáng, có hệ thống hút bụi nếu cần. Tránh hít phải bụi hóa chất.
-
Tiếp xúc da/mắt: Nếu hóa chất dính vào da hoặc mắt, rửa ngay lập tức bằng nhiều nước sạch và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu kích ứng kéo dài.
-
Bảo quản:
-
Bảo quản Sodium Molybdate trong bao bì kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao.
-
Tránh xa các chất axit mạnh vì có thể gây phản ứng.
-
Đảm bảo kho chứa có hệ thống thông gió tốt.
-
Khóa kho cẩn thận, tránh xa tầm tay trẻ em và người không có nhiệm vụ.
4.3. Biện pháp xử lý khi gặp sự cố
Biện pháp khi xảy ra hỏa hoạn (do các vật liệu dễ cháy khác):
-
Sodium Molybdate bản thân không cháy. Sử dụng các phương tiện chữa cháy phù hợp với vật liệu cháy xung quanh (nước, bọt, CO2, bột khô).
Biện pháp khi xảy ra sự cố tràn đổ:
-
Đối phó: Hạn chế sự lây lan của chất tràn đổ. Thu gom bằng cách quét hoặc hút chân không (tránh tạo bụi).
-
Vệ sinh: Gom chất thải vào bao bì có dán nhãn rõ ràng để xử lý theo quy định. Sau đó, làm sạch khu vực bị ảnh hưởng bằng nước.
-
Bảo hộ: Nhân viên xử lý phải mặc đầy đủ đồ bảo hộ.
Mua Sodium Molybdate công nghiệp giá tốt ở đâu
Lý do nên mua hóa chất tại hóa chất Việt Quang?
Hóa Chất Việt Quang - là một trong những công ty hàng đầu trên cả nước chuyên cung ứng các loại hóa chất và thiết bị tại Việt Nam. Đây là đơn vị đã được hệ thống khách hàng, Quý đối tác tin tưởng lựa chọn trong suốt 20 năm qua bởi:
-
Chất lượng sản phẩm luôn được đảm bảo, kiểm soát chặt chẽ bởi phòng kiểm định.
-
Giá tốt ưu đãi trên thị trường
-
Hệ thống chuyên viên chuyên nghiệp với kiến thức sâu và luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7.
-
Nguồn gốc, xuất xứ hàng hóa rõ ràng, hàng chính hãng 100% và bảo hành theo nhà sản xuất đúng tiêu chuẩn.
-
Cung cấp đầy đủ chứng từ, COA, CO, CQ, MSDS, hóa đơn hàng hóa khi giao nhận hàng.
-
Thủ tục thanh toán đơn giản, nhanh chóng tiết kiệm thời gian công sức cho hệ thống khách hàng
Liên hệ mua hóa chất công nghiêp
Nếu bạn cần mua hóa chất Sodium Molybdate hoặc cần hỗ trợ tư vấn, vui lòng liên hệ:
+ Hóa chất và dung môi công nghiệp:
Ms Vân:0914 935 185
Ms Dung:0936 092 785
+ Hóa chất xử lý bề mặt kim loại:
Ms Hạnh:0967 647 994
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý nước tuần hoàn:
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý môi trường:
Ms Minh:0975 686 371
Ms Thúy:0982 843 588
Câu hỏi thường gặp