Monosodium Phosphate Dihydrate (NaH2PO4.2H2O) – Chất đệm pH axit, phụ gia thực phẩm, hóa chất xử lý nước đa năng
Monosodium Phosphate Dihydrate (NaH2PO4.2H2O), còn được gọi là Monosodium Phosphate (MSP) ngậm 2 phân tử nước, là một hợp chất muối phốt phát dạng bột tinh thể màu trắng, dễ tan trong nước. Sản phẩm là một hóa chất đa năng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, dược phẩm, xử lý nước và nông nghiệp. MSP nổi bật với vai trò là chất đệm pH axit hiệu quả, phụ gia thực phẩm quan trọng và hóa chất xử lý nước không thể thiếu. Nếu bạn đang tìm hiểu Monosodium Phosphate là gì, công dụng của NaH2PO4.2H2O trong các lĩnh vực cụ thể, hay muốn mua Monosodium Phosphate chất lượng cao, bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về tính chất, ứng dụng và những lưu ý an toàn khi sử dụng phụ gia công nghiệp và phụ gia thực phẩm đa năng này.
1. Monosodium Phosphate Dihydrate (NaH2PO4.2H2O) là gì?
Monosodium Phosphate Dihydrate là dạng ngậm 2 phân tử nước của Monosodium Phosphate (MSP). Đây là một loại muối phốt phát có tính axit yếu, có khả năng điều chỉnh và ổn định độ pH của dung dịch trong khoảng axit. Nó thường được sử dụng làm chất đệm, chất nhũ hóa và chất cô lập kim loại trong nhiều ứng dụng công nghiệp và thực phẩm.
-
Tên hóa học: Monosodium Dihydrogen Phosphate Dihydrate
-
Tên thường gọi: Monosodium Phosphate, MSP, Natri Dihydro Photphat, Đihydro Photphat Natri, Chất đệm pH axit, Phụ gia thực phẩm, Hóa chất xử lý nước
-
Công thức hóa học: NaH2PO4.2H2O
-
CAS Number: 13472-35-0 (dạng dihydrate)
-
Quy cách đóng gói: Bao 25kg/bao
-
Xuất xứ: Trung Quốc, Việt Nam
2. Tính chất kỹ thuật của NaH2PO4.2H2O
Monosodium Phosphate Dihydrate sở hữu những tính chất hóa lý đặc trưng, làm cho nó trở thành một hóa chất quan trọng trong nhiều ứng dụng.
2.1. Tính chất hóa lý
Chỉ tiêu | Giá trị |
Trạng thái | Bột hoặc tinh thể |
Màu sắc | Trắng |
Mùi | Không mùi |
Độ hòa tan trong nước | Dễ tan (tan tốt trong nước) |
pH (dung dịch 1%) | ~4.1 – 4.7 (axit yếu) |
Hàm lượng NaH2PO4 | Tương đương 60.5 - 62.0% (tính trên NaH2PO4 khan) |
Tính chất khác | Chất đệm axit, nhũ hóa, cô lập ion kim loại, kiểm soát độ đông tụ protein, chất tạo men nở. |
2.2. Bảng COA tham khảo Monosodium Phosphate Dihydrate (VN)
Dưới đây là bảng phân tích tham khảo cho Monosodium Phosphate Dihydrate (Food Grade):
Thông số kỹ thuật | Tiêu chuẩn |
Hàm lượng NaH2PO4.2H2O | 98.0% - 102.0% |
Hàm lượng chất không tan trong nước | ≤ 0.1% |
Hàm lượng Arsenic (As) | ≤ 1 ppm |
Hàm lượng Chì (Pb) | ≤ 1 ppm |
Hàm lượng Fluoride | ≤ 10 ppm |
pH (dung dịch 1%) | 4.1 - 4.7 |
3. Công dụng của Monosodium Phosphate (NaH2PO4.2H2O)
Monosodium Phosphate có công dụng của NaH2PO4.2H2O rất đa dạng, đặc biệt nổi bật trong ngành thực phẩm và xử lý nước.
3.1. Ngành thực phẩm và đồ uống (Phụ gia thực phẩm, chất đệm pH axit)
-
Chất đệm pH axit: Giúp kiểm soát và ổn định độ pH trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống có tính axit, như nước giải khát, nước trái cây, sản phẩm sữa chua, và một số loại phô mai. Điều này quan trọng để kiểm soát hương vị, kết cấu và kéo dài thời gian bảo quản.
-
Chất làm nở: Là thành phần chính trong các loại bột nở (baking powder), giúp bánh và các sản phẩm nướng nở xốp.
-
Chất nhũ hóa và ổn định: Trong các sản phẩm từ sữa, kem, súp, nước sốt, giúp duy trì cấu trúc đồng nhất, ngăn ngừa tách lớp.
-
Chất đông tụ protein: Trong sản xuất pho mát và một số sản phẩm từ sữa.
-
Chất chống đông vón: Sử dụng trong bột gia vị, bột sữa để ngăn ngừa vón cục.
3.2. Xử lý nước và nước thải (hóa chất xử lý nước)
-
Điều chỉnh pH: Được sử dụng để điều chỉnh và duy trì độ pH trong các quy trình xử lý nước và nước thải, đặc biệt khi cần môi trường hơi axit.
-
Chất chống cáu cặn và ăn mòn: Góp phần ngăn ngừa sự hình thành cáu cặn và ăn mòn trong các hệ thống nồi hơi, đường ống, đặc biệt khi kết hợp với các polyphosphate khác.
3.3. Ngành dược phẩm và y tế
-
Chất đệm pH: Trong các công thức thuốc, dung dịch tiêm để duy trì độ pH ổn định.
-
Thành phần trong dung dịch điện giải: Bổ sung ion photphat.
3.4. Nông nghiệp
-
Phân bón lá: Là nguồn cung cấp phốt pho và natri cho cây trồng thông qua việc phun qua lá.
-
Điều chỉnh pH đất: Trong một số trường hợp để điều chỉnh độ pH của đất trồng.
4. Ưu điểm nổi bật của Monosodium Phosphate Dihydrate
Monosodium Phosphate Dihydrate mang lại nhiều lợi ích đáng kể trong các ứng dụng:
-
Đa năng ứng dụng: Phù hợp cho cả thực phẩm, dược phẩm, xử lý nước và nông nghiệp, đặc biệt là vai trò phụ gia thực phẩm và chất đệm pH axit.
-
Hiệu quả ổn định pH: Duy trì độ pH lý tưởng trong môi trường axit, quan trọng cho chất lượng và độ bền sản phẩm.
-
An toàn và được cấp phép: Được công nhận là an toàn khi sử dụng đúng liều lượng trong thực phẩm.
-
Dễ hòa tan: Dạng tinh thể dễ dàng tan trong nước, tiện lợi cho việc pha chế.
5. Điều kiện làm việc hóa chất và an toàn
Monosodium Phosphate Dihydrate là một hóa chất tương đối an toàn khi xử lý.
5.1 Biểu tượng hình đồ cảnh báo
Monosodium Phosphate Dihydrate không được phân loại là chất nguy hiểm đáng kể theo GHS, nên thường không có biểu tượng cảnh báo cụ thể. Tuy nhiên, như mọi hóa chất dạng bột, cần xử lý cẩn thận để tránh hít phải bụi.
5.2. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản Monosodium Phosphate Dihydrate (NaH2PO4.2H2O)
-
Bảo hộ cá nhân: Đeo khẩu trang chống bụi, găng tay và kính bảo hộ khi xử lý số lượng lớn để tránh hít phải bụi và kích ứng mắt nhẹ.
-
Thông gió: Sử dụng trong khu vực thông thoáng.
-
Thùng chứa: Bảo quản trong bao bì gốc, kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao để ngăn vón cục.
-
Lưu trữ: Tránh xa các chất kiềm mạnh.
-
Vệ sinh: Rửa tay kỹ bằng xà phòng và nước sau khi xử lý hóa chất.
5.3. Biện pháp xử lý khi gặp sự cố
-
Biện pháp khi xảy ra hỏa hoạn: Monosodium Phosphate không cháy. Sử dụng các phương tiện chữa cháy phù hợp với vật liệu cháy xung quanh.
-
Biện pháp khi tràn đổ, rò rỉ:
-
Mức độ nhỏ: Quét hoặc xúc thu gom cẩn thận vào thùng chứa khô ráo, kín.
-
Mức độ lớn: Ngăn chặn sự lan rộng. Thu gom bằng phương pháp phù hợp. Tránh làm ướt quá nhiều vì dung dịch có thể trơn trượt. Có thể hòa tan với lượng lớn nước và xả ra cống (với lượng nhỏ và sau khi được pha loãng nhiều).
Mua NaH2PO4.2H2O công nghiệp giá tốt ở đâu
Lý do nên mua hóa chất tại hóa chất Việt Quang?
Hóa Chất Việt Quang - là một trong những công ty hàng đầu trên cả nước chuyên cung ứng các loại hóa chất và thiết bị tại Việt Nam. Đây là đơn vị đã được hệ thống khách hàng, Quý đối tác tin tưởng lựa chọn trong suốt 20 năm qua bởi:
-
Chất lượng sản phẩm luôn được đảm bảo, kiểm soát chặt chẽ bởi phòng kiểm định.
-
Giá tốt ưu đãi trên thị trường
-
Hệ thống chuyên viên chuyên nghiệp với kiến thức sâu và luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7.
-
Nguồn gốc, xuất xứ hàng hóa rõ ràng, hàng chính hãng 100% và bảo hành theo nhà sản xuất đúng tiêu chuẩn.
-
Cung cấp đầy đủ chứng từ, COA, CO, CQ, MSDS, hóa đơn hàng hóa khi giao nhận hàng.
-
Thủ tục thanh toán đơn giản, nhanh chóng tiết kiệm thời gian công sức cho hệ thống khách hàng
Liên hệ mua hóa chất công nghiêp
Nếu bạn cần mua hóa chất NaH2PO4.2H2O hoặc cần hỗ trợ tư vấn, vui lòng liên hệ:
+ Hóa chất và dung môi công nghiệp:
Ms Vân:0914 935 185
Ms Dung:0936 092 785
+ Hóa chất xử lý bề mặt kim loại:
Ms Hạnh:0967 647 994
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý nước tuần hoàn:
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý môi trường:
Ms Minh:0975 686 371
Ms Thúy:0982 843 588
Câu hỏi thường gặp