Niken Sunfat NiSO₄·6H₂O - Hóa Chất Mạ Điện và Nông Nghiệp Hiệu Quả
Niken Sunfat (NiSO₄·6H₂O), hay còn gọi là Nickel Sulfate Hexahydrate, là một hợp chất vô cơ quan trọng với công thức hóa học NiSO₄·6H₂O. Đây là một chất rắn dạng tinh thể màu xanh lục lam, không mùi, và có khả năng tan tốt trong nước. Niken Sunfat được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt phổ biến trong ngành mạ điện để tạo lớp phủ niken bền đẹp. Ngoài ra, NiSO4 còn được ứng dụng trong sản xuất pin, dệt nhuộm, và làm phân bón vi lượng cho cây trồng. Vậy Niken sunfat là gì, được dùng để làm gì, và mua NiSO4 ở đâu để đảm bảo chất lượng và giá cả hợp lý? Cùng Hóa chất Việt Quang tìm hiểu chi tiết về hợp chất này.

1. Niken Sunfat là gì? Công thức phân tử của NiSO₄·6H₂O
Niken Sunfat (NiSO₄·6H₂O) là muối sunfat của niken ở dạng ngậm 6 phân tử nước. Trong tự nhiên, chúng thường được tìm thấy chủ yếu ở dạng khoáng vật hiếm hexahydrat. Đây là một hợp chất tương đối ổn định ở điều kiện thường.
Tên khoa học : Nickel Sulfate Hexahydrate, Niken Sunfat
Công thức hóa học : NiSO₄·6H₂O
Tên thường gọi : NiSO4, Nickel Sulfate
CAS : 7786-81-4
Số UN : 3077
Xuất xứ : Nhật Bản (Phổ biến), Đài Loan, Đức, Bỉ, v.v.
Hàm lượng : ≥ 98.0% (thường là Nickel Sulfate Hexahydrate)
Quy cách đóng gói : 20kg/bao

Ngoại quan của Niken sunfat
2. Thông tin kỹ thuật của Niken Sunfat
Để hiểu rõ hơn về Niken Sunfat và các ứng dụng thực tế, chúng ta cần tìm hiểu các tính chất hóa lý nổi bật của nó.
2.1 Tính chất hóa lý của Niken Sunfat
Tính chất | Mô tả |
Tên hóa học | Niken Sunfat (Nickel Sulfate Hexahydrate) |
Công thức phân tử | NiSO₄·6H₂O |
Ngoại quan | Tinh thể màu xanh lục lam, không mùi. |
Khối lượng mol | 262,86 g/mol (cho NiSO₄·6H₂O) |
Khối lượng riêng | 2,07 g/cm³ |
Điểm nóng chảy | ~53 °C (mất nước kết tinh); ~840 °C (phân hủy hoàn toàn) |
Điểm sôi | Phân hủy trước khi sôi. |
Độ hòa tan trong nước | 75,6 g/100g nước ở 20 °C (rất dễ tan). |
Độ pH (dung dịch 1%) | Khoảng 4,0 - 6,0 (có tính axit nhẹ). |
Tính ổn định | Ổn định ở điều kiện thường, hút ẩm. |
Tính tạo phức | Có khả năng tạo phức với nhiều ligand như amoni ([Ni(NH₃)₆]SO₄, màu tím), clorua ([NiCl₄]²⁻, không màu), hydroxide ([Ni(OH)₄]²⁻, không màu), oxalat ([Ni(C₂O₄)₃]²⁻, màu xanh). |
Tính oxy hóa | Có khả năng oxy hóa trong môi trường kiềm (ví dụ: 2 NiSO₄ + 4 OH⁻ + O₂ → 2 Ni(OH)₂ + 2 SO₄²⁻). |
Tính khử | Có khả năng khử một số ion kim loại (ví dụ: Cu²⁺ thành Cu, Ag⁺ thành Ag). |
2.2. Bảng thành phần COA của NiSO₄·6H₂O
Để đảm bảo chất lượng khi mua NiSO4, việc kiểm tra COA là rất quan trọng. Dưới đây là bảng COA tham khảo của Niken Sunfat Hexahydrate:
Test item | Specification | Result |
Hàm lượng Ni (Nickel, %) | ≥ 22.0 | 22.3 |
Hàm lượng NiSO₄·6H₂O (Purity, %) | ≥ 98.0 | 98.5 |
Hàm lượng Co (Cobalt, ppm) | ≤ 100 | 50 |
Hàm lượng Cu (Copper, ppm) | ≤ 5 | < 5 |
Hàm lượng Fe (Iron, ppm) | ≤ 10 | 5 |
Hàm lượng Zn (Zinc, ppm) | ≤ 5 | < 5 |
Độ pH (dung dịch 10%) | 3.0 - 5.0 | 4.2 |
Chất không tan trong nước (%) | ≤ 0.005 | 0.003 |
Ngoại quan - Appearance | Tinh thể xanh | Đạt (Pass) |
3. Các ứng dụng chính của Niken Sunfat
Niken Sunfat được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau, nhờ tính chất hóa học đa dạng và khả năng tạo lớp mạ niken hiệu quả.
3.1. Ứng dụng của NiSO₄ trong mạ điện
Đây là ứng dụng phổ biến nhất của Niken Sunfat. Trong quá trình mạ điện, NiSO₄ là thành phần chính của dung dịch mạ niken, giúp tạo ra lớp phủ niken trên bề mặt các vật liệu kim loại và nhựa. Lớp mạ niken không chỉ tăng tính thẩm mỹ (độ sáng bóng, chống gỉ) mà còn bảo vệ kim loại khỏi sự ăn mòn, tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn.
3.2. Ứng dụng NiSO₄ trong sản xuất pin
NiSO4 là nguyên liệu quan trọng trong quá trình sản xuất một số loại pin sạc, bao gồm:
-
Pin Ni-Cad (Nickel-Cadmium): Mặc dù đang dần bị loại bỏ, NiSO₄ vẫn là thành phần trong điện cực cadmium.
-
Pin Ni-MH (Nickel-Metal Hydride): Được sử dụng trong sản xuất các vật liệu điện cực.
-
Pin Lithium-ion: Đặc biệt là trong các cathode chứa niken (như NMC), Niken Sunfat đóng vai trò cung cấp ion niken.
3.3 Ứng dụng của NiSO₄ trong nông nghiệp
Niken là một vi chất dinh dưỡng thiết yếu cho cây trồng. NiSO4 được sử dụng làm nguồn cung cấp niken trong các loại phân bón vi lượng cho cây trồng, giúp hỗ trợ quá trình chuyển hóa ure, tổng hợp enzyme và tăng cường sức khỏe tổng thể của cây.
3.4. Ứng dụng của NiSO₄ trong ngành nhuộm màu và in ấn
Khi kết hợp với các hóa chất khác, Niken Sunfat có thể tạo ra các màu xanh và tím. Đây là nguyên liệu được sử dụng trong quá trình nhuộm vải, da và chế tạo mực in, mang lại màu sắc bền đẹp.
3.5. Ứng dụng của Niken Sunfat trong các ngành công nghiệp khác
-
Dược phẩm: Là nguyên liệu trong chế tạo một số sản phẩm dược phẩm, và thuốc chống nhiễm trùng (trong một số trường hợp cụ thể, cần tuân thủ nghiêm ngặt).
-
Nghiên cứu và phân tích hóa học: Được sử dụng trong kỹ thuật hóa học phân tích, ứng dụng trong đo nồng độ của các ion kim loại khác trong mẫu.
-
Cảm biến và linh kiện điện tử: Với tính chất điện trở và khả năng tạo phức, NiSO₄ có thể được sử dụng để tạo ra các thành phần điện tử có hiệu suất cao và đáng tin cậy.
-
Ngành công nghiệp kim loại: Trong luyện kim, nó cũng có thể được sử dụng trong một số quá trình tinh chế hoặc chế tạo hợp kim.

Ứng dụng của Niken sunfat
4. Cách sử dụng và bảo quản, an toàn khi làm việc với NiSO₄
Khi làm việc với Niken Sunfat, cần tuân thủ các quy tắc an toàn hóa chất để tránh tiếp xúc và ô nhiễm môi trường.
4.1. Biển cảnh báo khi làm việc
-
GHS07: Nguy hại, kích ứng
-
GHS08: Nguy hại sức khỏe (có thể gây ung thư, gây mẫn cảm hô hấp/da)
-
GHS09: Nguy hại môi trường
4.2. Niken Sunfat có độc không?
Niken Sunfat có độc tính và có khả năng gây hại cho sức khỏe con người cũng như môi trường. Mặc dù không phải là chất độc cấp tính gây tử vong ngay lập tức ở liều nhỏ, nhưng tiếp xúc lâu dài hoặc ở nồng độ cao có thể gây ra nhiều vấn đề:
-
Gây mẫn cảm: Niken là một trong những kim loại gây mẫn cảm da phổ biến nhất, có thể gây viêm da tiếp xúc dị ứng (eczema niken). Hít phải bụi niken sunfat cũng có thể gây mẫn cảm đường hô hấp (hen suyễn nghề nghiệp).
-
Gây ung thư: Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC) đã phân loại hợp chất niken (bao gồm niken sunfat) là chất gây ung thư cho người (Nhóm 1) khi tiếp xúc qua đường hô hấp trong môi trường nghề nghiệp.
-
Kích ứng: Gây kích ứng mắt, da và đường hô hấp.
-
Độc tính khi nuốt phải: Nuốt phải có thể gây buồn nôn, nôn, đau bụng và các vấn đề tiêu hóa khác.
-
Nguy hại môi trường: Niken là kim loại nặng, có thể tích lũy trong môi trường và gây độc cho sinh vật thủy sinh. Xử lý thải không đúng cách có thể gây ô nhiễm đất và nước.
Do đó, cần phải đảm bảo trang phục bảo hộ phù hợp và an toàn khi làm việc:
-
Trang phục: Quần áo bảo hộ lao động đầy đủ, găng tay chống hóa chất (nitrile, cao su), kính bảo hộ toàn diện hoặc mặt nạ chống bụi/hơi, giày bảo hộ.
-
Không gian làm việc: Làm việc trong môi trường thông thoáng, có hệ thống hút khí cục bộ hoặc tổng thể để kiểm soát bụi và hơi.
-
Bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Luôn đảm bảo niêm phong chặt chẽ bao bì sau khi sử dụng do NiSO4 có khả năng hút ẩm. Tránh tiếp xúc với axit mạnh và chất oxy hóa mạnh.
-
Tránh gây ô nhiễm: NiSO₄ có thể gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng nếu rò rỉ hoặc xử lý không đúng cách. Do đó, luôn đảm bảo xử lý chất thải theo quy định và tiêu chuẩn an toàn môi trường nghiêm ngặt.
4.3. Biện pháp xử lý khi gặp sự cố
Khi có hỏa hoạn liên quan đến NiSO₄:
-
Bản thân NiSO₄ không cháy.
-
Sử dụng các loại bình chữa cháy phù hợp với vật liệu đang cháy xung quanh.
Khi bị đổ hóa chất NiSO₄:
-
Ngay lập tức cô lập khu vực, ngăn chặn sự lan tỏa.
-
Thu gom bằng phương pháp cơ học (quét, hút bụi công nghiệp có bộ lọc HEPA) hoặc dùng vật liệu hấp thụ trơ nếu là dung dịch.
-
Cho vào thùng chứa kín, có nhãn mác rõ ràng để xử lý.
-
Làm sạch khu vực bị đổ bằng nước và xà phòng.
-
Tuyệt đối không để hóa chất tràn ra hệ thống thoát nước hoặc nguồn nước tự nhiên do nguy cơ ô nhiễm kim loại nặng.
5. Nếu bạn cần mua hóa chất NiSO₄ hoặc cần hỗ trợ tư vấn, vui lòng liên hệ:
+ Hóa chất và dung môi công nghiệp:
Ms Vân: 0914 935 185
Ms Dung: 0936 092 785
+ Hóa chất xử lý bề mặt kim loại:
Ms Hạnh: 0967 647 994
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý nước tuần hoàn:
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý môi trường:
Ms Minh:0975 686 371
Ms Thúy:0982 843 588
Xem thêm>> HOÁ CHẤT CÔNG NGHIỆP