Potassium Dichromate (K2Cr2O7) – Hóa chất oxy hóa mạnh, chất lượng cao từ Trung Quốc, 25kg/bao
Potassium Dichromate (K2Cr2O7), còn được biết đến với tên gọi Kali Dicromat hoặc đơn giản là K2Cr2O7, là một hợp chất hóa học vô cơ có màu cam đỏ đặc trưng. Với tính chất oxy hóa mạnh và khả năng ứng dụng đa dạng, Kali Dicromat đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, từ sản xuất hóa chất, thuộc da đến in ấn và xử lý nước. Nếu bạn đang tìm hiểu Potassium Dichromate là gì, công dụng của K2Cr2O7 trong các lĩnh vực cụ thể, hay muốn biết mua Kali Dicromat ở đâu uy tín và chất lượng từ Trung Quốc (TQ) với quy cách 25kg/bao, bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về tính chất, ứng dụng và những lưu ý an toàn quan trọng khi sử dụng K2Cr2O7.
1. Potassium Dichromate (K2Cr2O7) là gì?
Potassium Dichromate (K2Cr2O7) là muối kali của axit dicromic, một chất oxy hóa mạnh trong môi trường axit. Hợp chất này được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng tạo phản ứng oxy hóa-khử hiệu quả.
-
Tên hóa học: Potassium Dichromate
-
Tên thường gọi: Kali Dicromat, Dicromat Kali, K2Cr2O7
-
Công thức hóa học: K2Cr2O7
-
CAS Number: 7778-50-9
-
Mã UN: UN2807 – Chất oxy hóa rắn, gây ăn mòn
-
Quy cách đóng gói: Bao 25kg/bao
-
Xuất xứ phổ biến: Trung Quốc (TQ)
-
Quy định pháp luật Việt Nam: Là hóa chất thuộc danh mục hóa chất nguy hiểm, cần tuân thủ các quy định về quản lý, lưu trữ và sử dụng.
2. Tính chất kỹ thuật của K2Cr2O7
K2Cr2O7 sở hữu những tính chất hóa lý đặc trưng, làm cho nó trở thành một hóa chất mạnh mẽ và được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp.
2.1. Tính chất hóa lý
Chỉ tiêu |
Giá trị |
Trạng thái |
Tinh thể rắn |
Màu sắc |
Cam đỏ |
Mùi |
Không mùi |
Tỷ trọng |
2.676 g/cm³ |
Điểm nóng chảy |
398°C |
Điểm phân hủy |
~500°C (phân hủy thành K2CrO4, Cr2O3, O2) |
Độ hòa tan trong nước |
4.9 g/100 mL (0°C); 102 g/100 mL (100°C) (tan tốt trong nước nóng) |
Tính chất khác |
Chất oxy hóa mạnh, chất gây ăn mòn, độc tính cao |
2.2. Bảng COA tham khảo Potassium Dichromate
Dưới đây là bảng phân tích tham khảo cho Potassium Dichromate (K2Cr2O7) từ Trung Quốc:
Thông số kỹ thuật |
Tiêu chuẩn |
Hàm lượng K2Cr2O7 |
≥ 99.0% |
Hàm lượng Cl- |
≤ 0.01% |
Hàm lượng SO4 2- |
≤ 0.05% |
Hàm lượng nước |
≤ 0.2% |
Chất không tan trong nước |
≤ 0.01% |
3. Công dụng của K2Cr2O7
Công dụng của K2Cr2O7 rất đa dạng, đặc biệt nổi bật trong các ngành công nghiệp cần tác nhân oxy hóa mạnh.
3.1. Công nghiệp thuộc da
Potassium Dichromate là một thành phần quan trọng trong quá trình thuộc da, đặc biệt là thuộc da crom. Nó giúp làm bền và tạo tính chất mong muốn cho da, như độ bền kéo và khả năng chịu nhiệt.
3.2. Ngành sản xuất thuốc nhuộm và pigment
K2Cr2O7 được sử dụng làm chất oxy hóa trong tổng hợp các loại thuốc nhuộm, pigment và chất màu gốc crom, mang lại màu sắc bền vững cho sản phẩm.
3.3. In ấn và nhiếp ảnh
Trong công nghệ in ấn, Kali Dicromat được dùng để làm nhạy các vật liệu quang hóa trong in lụa và in ảnh.
3.4. Xử lý kim loại và bề mặt
Nó được sử dụng trong các quy trình thụ động hóa kim loại để tăng khả năng chống ăn mòn của thép, nhôm và các hợp kim khác.
3.5. Phân tích hóa học và phòng thí nghiệm
Potassium Dichromate là một chất chuẩn trong phân tích thể tích (chuẩn độ oxy hóa-khử) và là thuốc thử trong nhiều phản ứng hóa học khác nhau.
3.6. Xử lý nước và nước thải
Trong một số trường hợp, K2Cr2O7 được dùng để loại bỏ các chất hữu cơ hoặc kim loại nặng khỏi nước thải thông qua quá trình oxy hóa.
4. Ưu điểm nổi bật của Potassium Dichromate (K2Cr2O7)
K2Cr2O7 mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho các ứng dụng của nó:
-
Tính oxy hóa mạnh: Hiệu quả cao trong các phản ứng oxy hóa-khử.
-
Độ tinh khiết cao: Đảm bảo hiệu suất ổn định trong các quy trình công nghiệp.
-
Độ bền màu: Tạo ra các pigment và thuốc nhuộm có màu sắc bền vững.
-
Khả năng ứng dụng đa dạng: Phù hợp cho nhiều ngành nghề khác nhau.
-
Dạng rắn dễ sử dụng: Quy cách 25kg/bao tiện lợi cho việc vận chuyển và lưu trữ.
-
Nguồn cung ổn định: Dễ dàng mua Kali Dicromat ở đâu uy tín với nguồn hàng từ Trung Quốc.
5. Điều kiện làm việc hóa chất
Potassium Dichromate là hóa chất độc hại và có tính oxy hóa mạnh, cần được xử lý hết sức cẩn thận.
4.1 Biểu tượng hình đồ cảnh báo
Khi làm việc với K2Cr2O7, cần chú ý đến các biểu tượng cảnh báo sau:
-
H272: Có thể tăng cường hỏa hoạn; chất oxy hóa.
-
H301 + H331: Độc nếu nuốt phải hoặc hít phải.
-
H314: Gây bỏng da và tổn thương mắt nghiêm trọng.
-
H317: Có thể gây dị ứng da.
-
H334: Có thể gây ra các triệu chứng dị ứng hoặc hen suyễn hoặc khó thở nếu hít phải.
-
H340: Có thể gây đột biến gen.
-
H350: Có thể gây ung thư.
-
H360FD: Có thể gây hại khả năng sinh sản hoặc thai nhi.
-
H372: Gây tổn thương cơ quan (thận, gan, hệ hô hấp) khi phơi nhiễm kéo dài hoặc lặp đi lặp lại.
-
H410: Rất độc đối với đời sống thủy sinh với ảnh hưởng kéo dài.
4.2. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản Potassium Dichromate (K2Cr2O7)
-
Bảo hộ cá nhân nghiêm ngặt: Luôn đeo đầy đủ trang bị bảo hộ cá nhân: kính bảo hộ chống hóa chất, mặt nạ phòng độc có phin lọc phù hợp (đối với bụi/hơi), găng tay chống hóa chất (nitrile, butyl rubber), quần áo bảo hộ chống hóa chất toàn thân, ủng bảo hộ.
-
Thông gió: Sử dụng trong khu vực thông thoáng tốt hoặc có hệ thống hút khí cục bộ hiệu quả.
-
Tránh xa các chất dễ cháy: Tuyệt đối không để gần vật liệu hữu cơ, chất khử, axit mạnh, kim loại bột, vì K2Cr2O7 là chất oxy hóa mạnh có thể gây cháy hoặc nổ khi tiếp xúc.
-
Thùng chứa: Bảo quản trong bao bì kín, khô ráo, tránh ẩm.
-
Lưu trữ: Nơi khô ráo, mát mẻ, thông gió tốt, tránh ánh nắng trực tiếp và các nguồn nhiệt. Lưu trữ riêng biệt với các vật liệu dễ cháy hoặc chất khử. Kho chứa phải tuân thủ các quy định về lưu trữ hóa chất nguy hiểm.
-
Vệ sinh: Rửa tay kỹ bằng xà phòng và nước sau khi xử lý hóa chất. Không ăn, uống, hút thuốc trong khu vực làm việc.
4.3. Biện pháp xử lý khi gặp sự cố
-
Biện pháp khi xảy ra hỏa hoạn: K2Cr2O7 không cháy nhưng là chất oxy hóa mạnh, có thể làm tăng cường độ cháy của các vật liệu khác và gây nguy hiểm. Sử dụng nước dạng sương, bột khô, hoặc bọt để dập lửa. Tránh sử dụng vòi phun nước mạnh trực tiếp vào đám cháy nếu có vật liệu cháy khác. Cần mang thiết bị thở độc lập (SCBA) và quần áo bảo hộ chống hóa chất đầy đủ.
-
Biện pháp khi tràn đổ, rò rỉ:
-
Mức độ nhỏ: Quét hoặc xúc thu gom cẩn thận (tránh tạo bụi) vào thùng chứa khô ráo, kín. Không để tiếp xúc với vật liệu dễ cháy hoặc axit.
-
Mức độ lớn: Cần sơ tán người không có nhiệm vụ. Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân đầy đủ. Ngăn chặn sự lan rộng của chất rắn. Thu gom cẩn thận. Không xả hóa chất vào cống rãnh, nguồn nước, hoặc đất. Thông báo ngay cho cơ quan chức năng và đơn vị xử lý chuyên nghiệp để được hỗ trợ.
Mua NaOH công nghiệp giá tốt ở đâu - H2
Lý do nên mua hóa chất tại hóa chất Việt Quang?
Hóa Chất Việt Quang - là một trong những công ty hàng đầu trên cả nước chuyên cung ứng các loại hóa chất và thiết bị tại Việt Nam. Đây là đơn vị đã được hệ thống khách hàng, Quý đối tác tin tưởng lựa chọn trong suốt 20 năm qua bởi:
-
Chất lượng sản phẩm luôn được đảm bảo, kiểm soát chặt chẽ bởi phòng kiểm định.
-
Giá tốt ưu đãi trên thị trường
-
Hệ thống chuyên viên chuyên nghiệp với kiến thức sâu và luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7.
-
Nguồn gốc, xuất xứ hàng hóa rõ ràng, hàng chính hãng 100% và bảo hành theo nhà sản xuất đúng tiêu chuẩn.
-
Cung cấp đầy đủ chứng từ, COA, CO, CQ, MSDS, hóa đơn hàng hóa khi giao nhận hàng.
-
Thủ tục thanh toán đơn giản, nhanh chóng tiết kiệm thời gian công sức cho hệ thống khách hàng
Liên hệ mua hóa chất công nghiêp - H2
Nếu bạn cần mua hóa chất NAOH hoặc cần hỗ trợ tư vấn, vui lòng liên hệ:
+ Hóa chất và dung môi công nghiệp:
Ms Vân:0914 935 185
Ms Dung:0936 092 785
+ Hóa chất xử lý bề mặt kim loại:
Ms Hạnh:0967 647 994
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý nước tuần hoàn:
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý môi trường:
Ms Minh:0975 686 371
Ms Thúy:0982 843 588
Câu hỏi thường gặp H3