Sorbitol – Giải pháp tạo ngọt và giữ ẩm đa năng
Sorbitol (C6H14O6) là một polyol (rượu đường) tự nhiên, được sử dụng rộng rãi như một chất tạo ngọt Sorbitol không calo và chất giữ ẩm Sorbitol hiệu quả trong nhiều ngành công nghiệp. Với khả năng giữ ẩm vượt trội và vị ngọt dễ chịu, Sorbitol đã trở thành một phụ gia thực phẩm Sorbitol không thể thiếu trong sản xuất thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm. Cùng Hóa chất Việt Quang tìm hiểu chi tiết về Sorbitol và những lợi ích mà nó mang lại.
1. Sorbitol là gì?
Sorbitol (C6H14O6), còn được gọi là Glucitol, là một loại rượu đường (polyol) có vị ngọt tự nhiên, được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và rau quả. Nó được tổng hợp công nghiệp bằng cách hydro hóa glucose. Sorbitol nổi bật với khả năng không bị chuyển hóa hoàn toàn trong cơ thể, mang lại giá trị calo thấp hơn đường thông thường và không gây sâu răng.
Thông tin cơ bản:
-
Tên hóa học: D-Glucitol
-
Công thức hóa học: C6H14O6
-
Tên thường gọi: Sorbitol
-
Xuất xứ: Thái Lan
-
Quy cách đóng gói: 270 kg/phuy (dạng lỏng) hoặc bao 25kg (dạng bột)
-
Đặc tính nổi bật: Chất tạo ngọt Sorbitol, Chất giữ ẩm Sorbitol, không gây sâu răng, ít calo.
2. Tính chất và thông tin kỹ thuật của Sorbitol
2.1. Tính chất hóa lý Sorbitol
Sorbitol sở hữu những tính chất hóa lý đặc biệt, giúp nó trở thành một phụ gia thực phẩm Sorbitol và thành phần đa năng:
-
Ngoại quan: Dạng lỏng trong suốt, không màu, sánh nhẹ hoặc dạng bột tinh thể màu trắng.
-
Mùi: Không mùi.
-
Vị: Ngọt nhẹ (khoảng 60% vị ngọt của đường sucrose), mát dịu khi tan trong miệng (dạng bột).
-
Điểm nóng chảy: 95∘C (dạng bột).
-
Khối lượng riêng: Khoảng 1.28g/cm3 (dạng lỏng 70%).
-
Độ hòa tan: Tan rất tốt trong nước, khó tan trong ethanol và các dung môi hữu cơ khác.
-
Tính ổn định: Ổn định ở nhiệt độ cao và trong môi trường acid, kiềm. Không bị caramen hóa hay phản ứng Maillard (tạo màu nâu) như đường thông thường.
-
Tính hút ẩm: Có khả năng hút và giữ ẩm mạnh mẽ.
-
Tính an toàn: Được FDA công nhận là an toàn (GRAS).
2.2. Bảng thành phần COA tham khảo của Sorbitol
Dưới đây là bảng COA tham khảo, thể hiện các chỉ số chất lượng điển hình của Sorbitol (dạng lỏng 70%):
Thông số kiểm tra | Yêu cầu kỹ thuật | Kết quả mẫu Sorbitol |
Hàm lượng Sorbitol khô (%) | 70.0−72.0 | 70.5 |
Hàm lượng nước (%) | 28.0−30.0 | 29.5 |
Hàm lượng đường khử (%) | ≤0.15 | 0.05 |
pH | 5.0−7.0 | 5.8 |
Chỉ số khúc xạ (20∘C) | 1.4570−1.4600 | 1.4585 |
Độ tinh khiết (HPLC) | ≥99.0% | 99.7% |
Ngoại quan | Trong suốt, không màu | Đạt |
Lưu ý: Bảng COA này chỉ mang tính tham khảo. Các chỉ tiêu thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và lô hàng cụ thể.
3. Ứng dụng của Sorbitol trong Công nghiệp
Sorbitol là một polyol đa năng, được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng tạo ngọt, giữ ẩm và ổn định sản phẩm, đặc biệt là một phụ gia thực phẩm Sorbitol được ưa chuộng.
3.1. Ngành công nghiệp thực phẩm
Sorbitol được sử dụng rộng rãi như một phụ gia thực phẩm Sorbitol nhờ nhiều lợi ích:
-
Chất tạo ngọt Sorbitol không calo: Thay thế đường trong các sản phẩm ăn kiêng, dành cho người tiểu đường, hoặc thực phẩm ít calo như kẹo cao su không đường, bánh kẹo, đồ uống, kem.
-
Chất giữ ẩm Sorbitol: Ngăn ngừa khô cứng và kéo dài thời gian bảo quản cho bánh nướng, bánh ngọt, socola, kẹo mềm. Giúp duy trì độ mềm mại và tươi ngon của sản phẩm.
-
Chất chống kết tinh: Ngăn chặn sự kết tinh của đường trong sản phẩm, giúp kết cấu sản phẩm mịn màng hơn.
-
Chất độn (bulking agent): Tăng thể tích cho các sản phẩm ít calo.
-
Ứng dụng: Kẹo cao su, kẹo cứng, socola, bánh quy, mứt, kem, sữa chua, thực phẩm chức năng.
3.2. Ngành dược phẩm
Trong ngành dược, Sorbitol có vai trò quan trọng:
-
Chất độn và tá dược: Được sử dụng làm tá dược trong viên nén, viên nang, giúp định hình và tăng khối lượng.
-
Chất làm ngọt: Tạo vị ngọt dễ chịu cho thuốc siro, thuốc ho, viên ngậm, đặc biệt phù hợp cho thuốc trẻ em hoặc bệnh nhân tiểu đường.
-
Chất giữ ẩm: Ngăn ngừa sản phẩm dược phẩm bị khô cứng, duy trì độ ổn định.
-
Thuốc nhuận tràng: Với liều lượng cao, Sorbitol có tác dụng nhuận tràng thẩm thấu.
-
Ứng dụng: Siro thuốc, viên nén, kem bôi, gel, thuốc đạn, dung dịch tiêm truyền (cung cấp năng lượng).
3.3. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân
Sorbitol là một chất giữ ẩm Sorbitol tuyệt vời trong các sản phẩm mỹ phẩm:
-
Chất giữ ẩm: Hút và giữ nước, giúp da và tóc mềm mại, mượt mà và không bị khô. Ngăn ngừa kem đánh răng bị khô.
-
Chất làm đặc: Góp phần tạo độ sánh cho các sản phẩm dạng lỏng hoặc gel.
-
Chất làm mềm: Cải thiện cảm giác khi sử dụng sản phẩm trên da.
-
Ứng dụng: Kem đánh răng, nước súc miệng, kem dưỡng da, lotion, dầu gội, sữa tắm, gel tạo kiểu tóc.
3.4. Các ứng dụng khác
-
Ngành hóa chất: Nguyên liệu để sản xuất các chất hóa dẻo, nhựa alkyd, chất hoạt động bề mặt.
-
Ngành dệt may: Sử dụng làm chất giữ ẩm và làm mềm trong một số quy trình xử lý vải.
-
Ngành thuốc lá: Giữ ẩm cho thuốc lá.
Lưu ý chung về an toàn: Sorbitol được coi là an toàn khi sử dụng trong giới hạn cho phép. Tuy nhiên, tiêu thụ quá liều có thể gây đầy hơi, chướng bụng hoặc tiêu chảy do tác dụng nhuận tràng.
4. Điều kiện làm việc hóa chất Sorbitol
4.1. Biểu tượng hình đồ cảnh báo
Sorbitol là hóa chất tương đối an toàn và không có các biểu tượng cảnh báo nguy hiểm cháy nổ hay độc hại nghiêm trọng theo GHS. Tuy nhiên, vẫn cần tuân thủ các quy tắc bảo quản cơ bản.
Phân loại nguy hiểm (Hazard Class) và Mã cảnh báo (Hazard Statement):
-
Không được phân loại là chất nguy hiểm theo GHS.
4.2. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản Sorbitol
Để đảm bảo chất lượng và an toàn khi sử dụng và bảo quản Sorbitol, cần lưu ý:
-
Bảo hộ cá nhân: Khi tiếp xúc với số lượng lớn, nên đeo găng tay và kính bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp.
-
Vệ sinh: Rửa tay kỹ sau khi tiếp xúc.
-
Bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Đậy kín nắp thùng chứa (đối với dạng lỏng) hoặc bao bì (đối với dạng bột) để tránh hút ẩm từ không khí, làm giảm chất lượng sản phẩm. Tránh để tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh.
4.3. Biện pháp xử lý khi gặp sự cố Sorbitol
-
Xử lý tràn đổ:
-
Dạng lỏng: Ngăn chặn sự lan rộng bằng vật liệu thấm hút (cát, vải, vật liệu thấm hút công nghiệp). Thu gom vào thùng chứa phù hợp để xử lý. Rửa sạch khu vực bị đổ bằng nước.
-
Dạng bột: Quét hoặc hút chân không để thu gom. Tránh tạo bụi.
-
Sơ cứu:
-
Tiếp xúc da: Rửa sạch bằng xà phòng và nước.
-
Tiếp xúc mắt: Rửa kỹ bằng nước sạch trong vài phút. Nếu kích ứng kéo dài, tìm kiếm sự tư vấn y tế.
-
Hít phải: Di chuyển nạn nhân ra khu vực thoáng khí.
-
Nuốt phải: Uống nhiều nước. Nếu có triệu chứng bất thường, tham khảo ý kiến bác sĩ.
Mua Sorbitol công nghiệp giá tốt ở đâu
Lý do nên mua Dung môi Sorbitol tại hóa chất Việt Quang?
Hóa Chất Việt Quang - là một trong những công ty hàng đầu trên cả nước chuyên cung ứng các loại hóa chất và thiết bị tại Việt Nam. Đây là đơn vị đã được hệ thống khách hàng, Quý đối tác tin tưởng lựa chọn trong suốt 20 năm qua bởi:
-
Chất lượng sản phẩm luôn được đảm bảo, kiểm soát chặt chẽ bởi phòng kiểm định.
-
Giá tốt ưu đãi trên thị trường
-
Hệ thống chuyên viên chuyên nghiệp với kiến thức sâu và luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7.
-
Nguồn gốc, xuất xứ hàng hóa rõ ràng, hàng chính hãng 100% và bảo hành theo nhà sản xuất đúng tiêu chuẩn.
-
Cung cấp đầy đủ chứng từ, COA, CO, CQ, MSDS, hóa đơn hàng hóa khi giao nhận hàng.
-
Thủ tục thanh toán đơn giản, nhanh chóng tiết kiệm thời gian công sức cho hệ thống khách hàng
Liên hệ mua dung môi công nghiêp
Nếu bạn cần mua hóa chất Sorbitol hoặc cần hỗ trợ tư vấn, vui lòng liên hệ:
+ Hóa chất và dung môi công nghiệp:
Ms Vân:0914 935 185
Ms Dung:0936 092 785
+ Hóa chất xử lý bề mặt kim loại:
Ms Hạnh:0967 647 994
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý nước tuần hoàn:
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý môi trường:
Ms Minh:0975 686 371
Ms Thúy:0982 843 588
Câu hỏi thường gặp