Dung môi D130 – Chất lượng cao, luôn sẵn sàng phục vụ
Mô tả đầu bài viết: Dung môi D130 là một loại dung môi hydrocarbon tinh khiết, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ đặc tính bay hơi chậm và gần như là dung môi không mùi. Với khả năng hòa tan tốt các hợp chất hữu cơ và độ an toàn cao, D130 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi chất lượng và hiệu suất vượt trội. Cùng Hóa chất Việt Quang tìm hiểu chi tiết về dung môi D130 và những lợi ích mà nó mang lại.
Dung môi D130 là gì?
Dung môi D130, còn được biết đến với tên gọi Solvent D130 hay Dầu D130, là một loại dung môi hydrocarbon paraffinic cao cấp, được sản xuất thông qua quá trình hydro hóa các hợp chất hydrocarbon không no từ dầu mỏ. Sản phẩm này nổi bật với độ tinh khiết cao, hàm lượng aromatic cực thấp, giúp giảm thiểu mùi và độc tính, thân thiện hơn với môi trường và người sử dụng.
Thông tin cơ bản:
-
Tên hóa học (IUPAC): Hydrocarbon Solvent (Chủ yếu là Isoparaffinic/Paraffinic Hydrocarbons)
-
Công thức hóa học: Hỗn hợp Hydrocarbon
-
Tên thường gọi: Dung môi D130, Solvent D130, Dầu D130
-
Xuất xứ: Hàn Quốc, Singapore
-
Quy cách đóng gói: 166 kg/phuy
-
Đặc tính nổi bật: Hàm lượng aromatic cực thấp, gần như không mùi.
Tính chất và thông tin kỹ thuật của dung môi D130
2.1. Tính chất hóa lý dung môi D130
Dung môi D130 sở hữu những tính chất hóa lý đặc biệt, phù hợp cho nhiều ứng dụng nhạy cảm:
-
Ngoại quan: Chất lỏng trong suốt, không màu.
-
Mùi: Gần như không mùi hoặc mùi rất nhẹ (do hàm lượng aromatic cực thấp).
-
Tỷ trọng: Khoảng 0.78−0.81g/cm3 (tùy nhà sản xuất).
-
Điểm sôi: Khoảng 230−280∘C (biến động tùy theo thành phần).
-
Điểm chớp cháy: Thường trên 100∘C (là dung môi an toàn hơn về cháy nổ so với các dung môi dễ bay hơi khác).
-
Áp suất hơi: Rất thấp ở nhiệt độ phòng, cho thấy tốc độ bay hơi chậm.
-
Độ hòa tan: Không tan trong nước, tan tốt trong các dung môi hữu cơ khác.
-
Độ nhớt: Thấp.
-
Tính an toàn: Độ bay hơi thấp, gần như không mùi và hàm lượng aromatic thấp giúp giảm rủi ro về sức khỏe khi tiếp xúc, tuy nhiên vẫn cần tuân thủ các quy tắc an toàn cơ bản.
2.2. Bảng thành phần COA tham khảo của Dung môi D130
Dưới đây là bảng COA tham khảo của Dung môi D130:
Thông số kiểm tra | Yêu cầu kỹ thuật | Kết quả mẫu D130 |
Hàm lượng Hydrocarbon no (%) | ≥99% | 99.8% |
Hàm lượng Aromatic (ppm) | ≤10 | 2 |
Tỷ trọng (15∘C) | 0.780–0.810 | 0.795 |
Màu sắc (Saybolt) | ≥+30 | +30 |
Điểm chớp cháy (∘C) | ≥110 | 115 |
Độ nhớt động học (25∘C, cSt) | 2.5−3.5 | 3.0 |
Ngoại quan | Trong suốt, không màu | Đạt |
Lưu ý: Bảng COA này chỉ mang tính tham khảo. Các chỉ tiêu thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và lô hàng cụ thể.
Ứng dụng của Dung môi D130 trong Công nghiệp
Dung môi D130 được đánh giá cao nhờ đặc tính gần như không mùi và hàm lượng aromatic cực thấp, giúp giảm thiểu tác động đến môi trường và sức khỏe người lao động. Đây là một loại dung môi hydrocarbon đa năng, có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau.
3.1. Ngành sơn và chất phủ
D130 là một lựa chọn lý tưởng cho ngành sơn và chất phủ, đặc biệt là các loại sơn không mùi hoặc ít mùi:
-
Pha loãng sơn và vecni: Khả năng hòa tan tốt nhiều loại nhựa acrylic, alkyd, và các polyme khác giúp Dung môi D130 được dùng để pha loãng sơn, điều chỉnh độ nhớt và cải thiện độ chảy.
-
Sơn ít mùi, sơn thân thiện môi trường: Nhờ đặc tính không mùi và hàm lượng aromatic thấp, D130 là thành phần quan trọng trong sản xuất các loại sơn ít VOC (hợp chất hữu cơ dễ bay hơi), sơn thân thiện với môi trường, được sử dụng trong các không gian kín hoặc nơi cần ít mùi như bệnh viện, trường học.
-
Ứng dụng: Sơn công nghiệp, sơn kiến trúc, sơn gỗ, vecni và các loại chất phủ chuyên dụng.
3.2. Ngành in ấn
Trong ngành in ấn, Dung môi D130 được sử dụng để sản xuất mực in và các sản phẩm liên quan:
-
Mực in ít mùi: Giúp tạo ra các loại mực in có mùi nhẹ hoặc không mùi, phù hợp cho in bao bì thực phẩm, đồ chơi trẻ em, hoặc các ấn phẩm đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn cao.
-
Kiểm soát độ khô và độ bám dính: Đặc tính bay hơi chậm của D130 giúp kiểm soát tốc độ khô của mực, đảm bảo mực bám dính tốt trên nhiều loại bề mặt.
3.3. Chất tẩy rửa công nghiệp
Nhờ khả năng hòa tan tốt dầu mỡ, sáp, và các chất bẩn hữu cơ, Dung môi D130 là thành phần hiệu quả trong các công thức tẩy rửa công nghiệp:
-
Tẩy dầu mỡ và làm sạch bề mặt: Được sử dụng để làm sạch các chi tiết kim loại, máy móc, thiết bị trong quá trình sản xuất, bảo dưỡng. Đặc biệt phù hợp cho các quy trình yêu cầu dung môi ít bay hơi và không gây mùi khó chịu.
-
Ứng dụng: Tẩy rửa khuôn mẫu, vệ sinh thiết bị điện tử, làm sạch chi tiết máy chính xác.
3.4. Ngành dệt may và da giày
D130 cũng tìm thấy ứng dụng trong ngành dệt may và da giày:
-
Dung môi cho quá trình nhuộm và in: Được sử dụng làm dung môi trong các quy trình nhuộm, in ấn trên vải, giúp màu sắc đồng đều và bền đẹp.
-
Chất làm mềm và xử lý da: Trong sản xuất da, Dung môi D130 có thể được dùng làm chất làm mềm hoặc dung môi cho các hóa chất xử lý bề mặt.
-
Sản xuất keo dán: Là thành phần trong một số loại keo dán dùng trong ngành da giày và dệt may.
3.5. Ngành hóa mỹ phẩm và dược phẩm
Nhờ độ tinh khiết cao và đặc tính không mùi, Dung môi D130 được sử dụng trong các ứng dụng nhạy cảm:
-
Thành phần trong mỹ phẩm: Có mặt trong một số sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng, xịt khử mùi, dầu gội, nơi yêu cầu dung môi tinh khiết và không gây kích ứng.
-
Dung môi chiết xuất: Sử dụng trong các quy trình chiết xuất dược liệu hoặc hương liệu, đảm bảo sản phẩm cuối cùng không bị ảnh hưởng bởi mùi hay tạp chất.
Điều kiện làm việc hóa chất Dung môi D130
4.1. Biểu tượng hình đồ cảnh báo
Mặc dù Dung môi D130 có đặc tính an toàn cao hơn so với nhiều dung môi khác, nhưng vẫn cần tuân thủ các cảnh báo cơ bản:
Phân loại nguy hiểm (Hazard Class) và Mã cảnh báo (Hazard Statement):
-
Nguy cơ hô hấp, Nhóm 1, H304 (Có thể gây tử vong nếu nuốt phải và đi vào đường hô hấp).
4.2. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản dung môi D130
Để đảm bảo an toàn tối đa khi sử dụng và bảo quản Dung môi D130, cần lưu ý:
-
Quan sát nhãn mác: Luôn đọc kỹ các cảnh báo và hướng dẫn trên nhãn sản phẩm.
-
Bảo hộ cá nhân: Mặc dù D130 ít độc hơn, vẫn cần đeo găng tay, kính bảo hộ và quần áo bảo hộ khi tiếp xúc. Tránh hít phải hơi hóa chất trong thời gian dài.
-
Thông gió: Làm việc trong khu vực có thông gió tốt để tránh tích tụ hơi dung môi.
-
Phòng cháy: Mặc dù điểm chớp cháy cao, vẫn cần tránh xa các nguồn nhiệt, lửa trần và tia lửa điện.
-
Bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Đậy kín nắp thùng chứa khi không sử dụng.
4.3. Biện pháp xử lý khi gặp sự cố Dung môi D130
-
Chữa cháy: Sử dụng bình chữa cháy bột, carbon dioxide (CO2), bọt hoặc phun sương nước. Không sử dụng vòi phun nước áp lực cao để tránh làm hóa chất lan rộng.
-
Xử lý tràn đổ: Nhanh chóng ngăn chặn sự lan rộng của hóa chất bằng cách sử dụng vật liệu thấm hút (cát, đất sét, hoặc chất hấp thụ công nghiệp). Thu gom hóa chất đã thấm hút vào thùng chứa kín để xử lý theo quy định.
Mua dung môi D130 công nghiệp giá tốt ở đâu
Lý do nên mua Dung môi D130 tại hóa chất Việt Quang?
Hóa Chất Việt Quang - là một trong những công ty hàng đầu trên cả nước chuyên cung ứng các loại hóa chất và thiết bị tại Việt Nam. Đây là đơn vị đã được hệ thống khách hàng, Quý đối tác tin tưởng lựa chọn trong suốt 20 năm qua bởi:
-
Chất lượng sản phẩm luôn được đảm bảo, kiểm soát chặt chẽ bởi phòng kiểm định.
-
Giá tốt ưu đãi trên thị trường
-
Hệ thống chuyên viên chuyên nghiệp với kiến thức sâu và luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7.
-
Nguồn gốc, xuất xứ hàng hóa rõ ràng, hàng chính hãng 100% và bảo hành theo nhà sản xuất đúng tiêu chuẩn.
-
Cung cấp đầy đủ chứng từ, COA, CO, CQ, MSDS, hóa đơn hàng hóa khi giao nhận hàng.
-
Thủ tục thanh toán đơn giản, nhanh chóng tiết kiệm thời gian công sức cho hệ thống khách hàng
Liên hệ mua dung môi công nghiêp
Nếu bạn cần mua hóa chất dung môi D130 hoặc cần hỗ trợ tư vấn, vui lòng liên hệ:
+ Hóa chất và dung môi công nghiệp:
Ms Vân:0914 935 185
Ms Dung:0936 092 785
+ Hóa chất xử lý bề mặt kim loại:
Ms Hạnh:0967 647 994
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý nước tuần hoàn:
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý môi trường:
Ms Minh:0975 686 371
Ms Thúy:0982 843 588
Câu hỏi thường gặp