Axit Sorbic C₆H₈O₂ - Phụ Gia Bảo Quản Thực Phẩm và Mỹ Phẩm An Toàn, Hiệu Quả
Axit Sorbic, với công thức hóa học C₆H₈O₂, là một axit béo không no mạch thẳng, thường tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng, có mùi nhẹ đặc trưng và vị chua. Với đặc tính kháng khuẩn và kháng nấm mạnh mẽ ở pH axit, khả năng ức chế chọn lọc vi sinh vật mà ít ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm, C6H8O2 được sử dụng rộng rãi như một phụ gia bảo quản thực phẩm (E200) và đồ uống, cũng như trong ngành mỹ phẩm và dược phẩm. Vậy Axit Sorbic là gì, những ứng dụng công nghiệp nào làm nên tầm quan trọng của nó, và mua Axit Sorbic công nghiệp ở đâu để đảm bảo chất lượng và an toàn sản xuất? Cùng Hóa chất Việt Quang tìm hiểu chi tiết về hóa chất này.
1. Axit Sorbic là gì? Công thức phân tử của C₆H₈O₂
Axit Sorbic là một axit cacboxylic bão hòa có hai liên kết đôi. Nó được tìm thấy tự nhiên trong một số loại trái cây (ví dụ: quả của cây Sorbus aucuparia), nhưng phần lớn được tổng hợp hóa học cho các ứng dụng công nghiệp.
-
Tên tiếng Anh: Sorbic Acid
-
Tên tiếng Việt: Axit Sorbic
-
Công thức hóa học: C₆H₈O₂
-
Tên thường gọi: Sorbic Acid, E200 (phụ gia thực phẩm)
-
CAS: 110-44-1
-
Xuất xứ: Trung Quốc (Phổ biến), và các nhà sản xuất khác
-
Hàm lượng: Thường là ge 99.0%
-
Quy cách đóng gói: 25kg/thùng
-
Ngoại quan: Bột tinh thể màu trắng.
2. Thông tin kỹ thuật của Axit Sorbic
2.1 Tính chất hóa lý đặc trưng cho ứng dụng công nghiệp
Tính chất | Mô tả | Ứng dụng công nghiệp liên quan |
Ngoại quan | Bột tinh thể màu trắng, có mùi nhẹ đặc trưng. | Dễ dàng định lượng, phối trộn vào các công thức dạng bột hoặc dung dịch. |
Khối lượng mol | 112,13 g/mol | Quan trọng cho tính toán định lượng trong sản xuất. |
Khối lượng riêng | 1,204 g/cm³ | Ảnh hưởng đến khả năng đóng gói và mật độ khối lượng. |
Điểm nóng chảy | 134 °C | Ổn định ở nhiệt độ phòng, dễ dàng xử lý. |
Điểm sôi | 228 °C (phân hủy ở 160 °C nếu có mặt nước) | Cần kiểm soát nhiệt độ trong các quy trình chế biến có nhiệt. |
Độ hòa tan trong nước | Ít tan trong nước lạnh (1,6 g/L ở 20 °C); tăng khi nhiệt độ tăng. Tan tốt trong ethanol, methanol, propanol, acetone, benzen, dầu và chất béo. | Khả năng tan trong chất béo và ethanol làm cho nó phù hợp với nhiều loại sản phẩm thực phẩm và mỹ phẩm. |
pH dung dịch 0.25% | Khoảng 3,2 | Hoạt tính kháng khuẩn tốt nhất ở pH axit (dưới 6.5), phù hợp với nhiều loại thực phẩm và mỹ phẩm có pH thấp. |
Tính chất đặc trưng | - Kháng khuẩn, kháng nấm: Ức chế nấm mốc, nấm men và một số vi khuẩn. | Nền tảng cho ứng dụng bảo quản thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm. |
2.2. Bảng thành phần COA (Certificate of Analysis) tiêu chuẩn công nghiệp của Axit Sorbic
Test item | Specification | Result (Tiêu chuẩn công nghiệp) |
Hàm lượng Axit Sorbic (Purity, %) | ≥ 99.0 | 99.5 - 99.9 |
Điểm nóng chảy (°C) | 132.0 - 135.0 | 133.5 |
Độ ẩm (%) | ≤ 0.5 | 0.2 |
Cặn sau khi nung (%) | ≤ 0.2 | 0.1 |
Kim loại nặng (Pb) (ppm) | ≤ 2 | < 1 |
Asen (As) (ppm) | ≤ 3 | < 1 |
Ngoại quan - Appearance | Bột tinh thể màu trắng | Đạt (Pass) |
3. Các ứng dụng chính của Axit Sorbic trong công nghiệp
3.1. Ngành Công nghiệp Thực phẩm và Đồ uống (Phụ gia E200)
Đây là ứng dụng lớn nhất và phổ biến nhất của Axit Sorbic. Nó là một trong những chất bảo quản an toàn và được chấp nhận rộng rãi nhất.
-
Ức chế nấm mốc và nấm men: Axit Sorbic đặc biệt hiệu quả trong việc ức chế sự phát triển của nấm mốc và nấm men, nguyên nhân chính gây hư hỏng thực phẩm.
-
Ứng dụng đa dạng:
-
Sản phẩm sữa và phô mai: Kéo dài thời gian bảo quản sữa chua, phô mai, bơ.
-
Bánh mì và bánh ngọt: Ngăn ngừa nấm mốc phát triển trên các sản phẩm nướng.
-
Nước giải khát và nước ép trái cây: Ngăn ngừa lên men và hư hỏng.
-
Thịt và hải sản chế biến: Bảo quản xúc xích, thịt xông khói, cá khô, đồ hộp.
-
Nước sốt, gia vị: Kéo dài thời gian sử dụng của tương ớt, tương cà, sốt mayonnaise.
-
Rau củ ngâm chua: Giúp bảo quản các sản phẩm dưa muối, kim chi.
-
Tính chọn lọc: Axit Sorbic ít ảnh hưởng đến vi khuẩn có lợi như vi khuẩn lactic, giúp duy trì chất lượng của các sản phẩm lên men.
3.2. Ngành Mỹ phẩm và Chăm sóc cá nhân
-
Chất bảo quản: Được sử dụng làm chất bảo quản an toàn trong nhiều sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, lotion, dầu gội, sữa tắm, son môi, giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và nấm men, kéo dài tuổi thọ sản phẩm và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
-
Ít gây kích ứng: So với một số chất bảo quản khác, Axit Sorbic được đánh giá là ít gây kích ứng da hơn.
3.3. Ngành Dược phẩm
-
Chất bảo quản: Sử dụng làm chất bảo quản trong một số công thức thuốc uống dạng lỏng, siro, và các sản phẩm dược phẩm bôi ngoài da để ngăn ngừa nhiễm khuẩn.
3.4. Các ứng dụng khác
-
Thức ăn chăn nuôi: Dùng làm chất bảo quản để ngăn ngừa nấm mốc và duy trì chất lượng của thức ăn chăn nuôi, đặc biệt là trong điều kiện độ ẩm cao.
-
Ngành thuốc lá: Một số ứng dụng nhỏ trong bảo quản.
4. Hướng dẫn sử dụng, bảo quản và an toàn trong môi trường công nghiệp với C₆H₈O₂
4.1. Biển cảnh báo GHS cho Axit Sorbic
-
GHS07: Nguy hại, kích ứng
4.2. Khả năng độc hại và biện pháp phòng ngừa công nghiệp
Axit Sorbic được coi là an toàn khi sử dụng ở nồng độ cho phép trong thực phẩm và mỹ phẩm. Tuy nhiên, ở dạng tinh thể hoặc bột, vẫn cần có biện pháp phòng ngừa khi thao tác công nghiệp:
-
Kích ứng da và mắt: Bụi Axit Sorbic có thể gây kích ứng nhẹ cho da và mắt.
-
Phòng ngừa: Rửa sạch bằng nước nếu dính vào.
-
Kích ứng đường hô hấp: Hít phải bụi mịn có thể gây kích ứng đường hô hấp, gây ho hoặc khó chịu.
-
Phòng ngừa: Di chuyển đến nơi thoáng khí.
Biện pháp an toàn và bảo hộ cá nhân (PPE) trong công nghiệp:
-
Bảo hộ hô hấp: Sử dụng khẩu trang chống bụi (N95 hoặc cao hơn) khi thao tác với bột để tránh hít phải.
-
Bảo hộ da: Mang quần áo bảo hộ lao động dài tay, găng tay bảo hộ (cao su nitrile, PVC).
-
Bảo hộ mắt: Đeo kính bảo hộ chống bụi.
-
Thông gió: Đảm bảo hệ thống thông gió cục bộ hoặc tổng thể hiệu quả tại nơi sản xuất, đặc biệt là tại các khu vực pha trộn, đóng gói.
-
Vệ sinh cá nhân: Rửa tay sạch sẽ sau khi làm việc.
4.3. Hướng dẫn bảo quản và xử lý trong nhà máy
-
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, mát mẻ, thông gió tốt, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
-
Giữ trong thùng/bao bì kín, nguyên vẹn để tránh hút ẩm và nhiễm bẩn.
-
Tránh xa các chất oxy hóa mạnh, bazơ mạnh, và các vật liệu không tương thích.
-
Xử lý sự cố tràn đổ:
-
Thu gom bằng phương pháp cơ học (quét, hút bụi công nghiệp) để tránh phát tán bụi.
-
Cho vào thùng chứa phù hợp để tái sử dụng hoặc xử lý theo quy định.
-
Làm sạch khu vực bị đổ.
-
Xử lý chất thải: Chất thải chứa Axit Sorbic thường không được coi là nguy hại. Tuy nhiên, cần xử lý theo quy định về chất thải công nghiệp của địa phương.
5. Mua hóa chất Axit Sorbic giá tốt ở đâu
Lý do nên mua hóa chất Axit Sorbic tại hóa chất Việt Quang?
Hóa Chất Việt Quang - là công ty top đầu chuyên cung ứng các loại hóa chất và thiết bị tại Việt Nam. Đây là đơn vị đã được hệ thống khách hàng, Quý đối tác tin tưởng lựa chọn trong suốt 20 năm qua bởi:
-
Chất lượng sản phẩm luôn được đảm bảo, kiểm soát chặt chẽ bởi phòng kiểm định.
-
Giá tốt ưu đãi trên thị trường
-
Hệ thống chuyên viên chuyên nghiệp với kiến thức sâu và luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7.
-
Nguồn gốc, xuất xứ hàng hóa rõ ràng, hàng chính hãng 100% và bảo hành theo nhà sản xuất đúng tiêu chuẩn.
-
Cung cấp đầy đủ chứng từ, COA, CO, CQ, MSDS, hóa đơn hàng hóa khi giao nhận hàng.
-
Thủ tục thanh toán đơn giản, nhanh chóng tiết kiệm thời gian công sức cho hệ thống khách hàng
6. Nếu bạn cần mua hóa chất hoặc cần hỗ trợ tư vấn, vui lòng liên hệ:
+ Hóa chất và dung môi công nghiệp:
Ms Vân: 0914 935 185
Ms Dung: 0936 092 785
+ Hóa chất xử lý bề mặt kim loại:
Ms Hạnh: 0967 647 994
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý nước tuần hoàn:
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý môi trường:
Ms Minh:0975 686 371
Ms Thúy:0982 843 588
>> Xem thêm: Hóa chất vô cơ, hóa chất cơ bản