Axit Lactic C₃H₆O₃ - Hợp Chất Hữu Cơ Đa Năng Cho Thực Phẩm, Dược Phẩm và Công Nghiệp
Axit Lactic, với công thức hóa học C₃H₆O₃ (hoặc CH₃CH(OH)COOH), là một axit hữu cơ alpha-hydroxy (AHA) tự nhiên, thường tồn tại dưới dạng chất lỏng trong suốt, không màu hoặc hơi vàng, có mùi đặc trưng nhẹ và vị chua. Với đặc tính tính axit nhẹ, khả năng giữ ẩm, tính chất bảo quản và khả năng tham gia vào nhiều phản ứng sinh học, C3H6O3 được sử dụng rộng rãi như một phụ gia thực phẩm (E270), thành phần quan trọng trong dược phẩm và mỹ phẩm, cũng như trong ngành công nghiệp hóa chất, dệt may và xử lý nước. Vậy Axit Lactic là gì, những ứng dụng công nghiệp nào làm nên tầm quan trọng của nó, và mua Axit Lactic công nghiệp ở đâu để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sản xuất? Cùng Hóa chất Việt Quang tìm hiểu chi tiết về hợp chất này.
1. Axit Lactic là gì? Công thức phân tử của C₃H₆O₃
Axit Lactic là một axit cacboxylic có nhóm hydroxyl gắn vào nguyên tử carbon alpha. Nó là một sản phẩm phụ tự nhiên của quá trình lên men yếm khí của vi khuẩn, được tìm thấy rộng rãi trong các sản phẩm sữa lên men và cơ bắp khi vận động mạnh.
-
Tên tiếng Anh: Lactic Acid
-
Tên tiếng Việt: Axit Lactic, Lactate
-
Công thức hóa học: C₃H₆O₃ (CH₃CH(OH)COOH)
-
Tên thường gọi: Lactic Acid, E270 (phụ gia thực phẩm)
-
CAS: 50-21-5 (dạng racemic DL-Lactic Acid); 79-33-4 (dạng L-(+)-Lactic Acid)
-
Xuất xứ: Trung Quốc (Phổ biến), Thái Lan, Mỹ, Châu Âu, v.v.
-
Hàm lượng: Thường là 80% hoặc 88% (dạng dung dịch nước).
-
Quy cách đóng gói: 25kg/can, phuy 250kg, tank IBC.
-
Ngoại quan: Chất lỏng trong suốt, không màu hoặc hơi vàng, có mùi nhẹ, vị chua.
2. Thông tin kỹ thuật của Axit Lactic
2.1 Tính chất hóa lý đặc trưng cho ứng dụng công nghiệp
Tính chất | Mô tả | Ứng dụng công nghiệp liên quan |
Ngoại quan | Chất lỏng trong suốt, không màu hoặc hơi vàng nhạt, có mùi đặc trưng nhẹ, vị chua. | Dễ dàng định lượng, pha trộn trong sản xuất thực phẩm, mỹ phẩm và các dung dịch. |
Khối lượng mol | 90,08 g/mol | Quan trọng cho tính toán hóa học trong pha chế công thức, phản ứng tổng hợp. |
Khối lượng riêng | 1,206 g/cm³ (dạng 88%) | Ảnh hưởng đến khả năng đóng gói, vận chuyển và định lượng theo thể tích. |
Điểm nóng chảy | 16,8 °C (cho DL-Lactic Acid, 88% dung dịch thường không đóng rắn) | Ổn định ở nhiệt độ phòng, dễ dàng xử lý ở dạng lỏng. |
Điểm sôi | 122 °C (ở 15 mmHg); phân hủy ở khoảng 160 °C (áp suất khí quyển) | Cần kiểm soát nhiệt độ trong các quy trình cô đặc hoặc chưng cất. |
Độ hòa tan trong nước | Trộn lẫn hoàn toàn với nước theo bất kỳ tỷ lệ nào. | Lý tưởng cho các ứng dụng thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, mỹ phẩm, nơi cần dung dịch đồng nhất. |
pH (dung dịch 1%) | Khoảng 2,4 - 2,5 (dung dịch 80-88%) | Là một axit yếu, nhưng dung dịch đậm đặc có tính ăn mòn nhẹ, cần cân nhắc vật liệu thiết bị. |
Tính chất đặc trưng | - Axit hữu cơ yếu: Tạo vị chua, điều chỉnh pH. | Nền tảng cho ứng dụng thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm, sản xuất polyme PLA. |
2.2. Bảng thành phần COA (Certificate of Analysis) tiêu chuẩn công nghiệp của Axit Lactic
Test item | Specification | Result (Tiêu chuẩn công nghiệp) |
Hàm lượng Axit Lactic (Purity, %) | ≥ 80.0 (hoặc 88.0) | 80.5 - 81.5 (hoặc 88.5 - 89.5) |
Hàm lượng Axit khác (%) | ≤ 0.1 | < 0.05 |
Hàm lượng sắt (Fe) (ppm) | ≤ 10 | < 5 |
Hàm lượng clorua (Cl⁻) (ppm) | ≤ 10 | < 5 |
Hàm lượng sulfat (SO₄²⁻) (ppm) | ≤ 20 | < 10 |
Kim loại nặng (Pb) (ppm) | ≤ 2 | < 1 |
Asen (As) (ppm) | ≤ 1 | < 0.5 |
Màu sắc (APHA) | ≤ 20 | 10 |
pH (dung dịch 1%) | 2.4 - 2.8 | 2.6 |
Ngoại quan - Appearance | Chất lỏng trong suốt, không màu đến vàng nhạt | Đạt (Pass) |
3. Các ứng dụng chính của Axit Lactic trong công nghiệp
3.1. Ngành Công nghiệp Thực phẩm và Đồ uống (Phụ gia E270)
-
Chất điều chỉnh độ axit (acidulant): Axit Lactic được sử dụng để điều chỉnh pH và tạo vị chua đặc trưng trong nhiều loại thực phẩm và đồ uống như sữa chua, pho mát, dưa chua, đồ uống giải khát, bánh kẹo.
-
Chất bảo quản: Giúp ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây hại, kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm thịt, cá, rau củ đóng hộp và các sản phẩm lên men.
-
Chất tăng cường hương vị: Mang lại hương vị chua tự nhiên, cải thiện cảm quan cho sản phẩm.
-
Sản xuất bột nở: Dùng trong một số công thức bột nở.
3.2. Ngành Dược phẩm và Mỹ phẩm
-
Dược phẩm:
-
Tá dược: Sử dụng làm tá dược trong một số công thức thuốc uống hoặc tiêm, giúp ổn định hoạt chất.
-
Thuốc bôi ngoài da: Trong các chế phẩm điều trị mụn trứng cá, vẩy nến, chai sần do khả năng tẩy tế bào chết và giữ ẩm.
-
Mỹ phẩm (Alpha Hydroxy Acid - AHA):
-
Tẩy tế bào chết hóa học: Là một loại AHA phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da (serum, toner, kem dưỡng) giúp loại bỏ tế bào da chết, làm sáng da, cải thiện kết cấu da và giảm nếp nhăn.
-
Chất giữ ẩm: Khả năng hút ẩm và giữ nước giúp dưỡng ẩm cho da.
-
Điều chỉnh pH: Dùng để điều chỉnh pH của các sản phẩm mỹ phẩm.
3.3. Công nghiệp Hóa chất và Vật liệu
-
Sản xuất Polylactic Acid (PLA): Axit Lactic là monome chính để sản xuất Polylactic Acid (PLA), một loại nhựa sinh học phân hủy sinh học (biodegradable plastic) có nguồn gốc từ thực vật (ngô, mía). PLA được sử dụng rộng rãi làm vật liệu đóng gói thực phẩm, sợi dệt, vật liệu in 3D và các ứng dụng y sinh (chỉ khâu tự tiêu, khung xương).
-
Chất làm sạch và tẩy cặn: Tính axit và khả năng tạo phức với ion kim loại giúp Axit Lactic được dùng làm chất làm sạch, tẩy cặn trong các ngành công nghiệp.
-
Dung môi: Dùng làm dung môi xanh trong một số phản ứng hóa học.
3.4. Các ứng dụng công nghiệp khác
-
Ngành dệt may: Sử dụng làm chất điều chỉnh pH trong quá trình nhuộm, in ấn.
-
Xử lý nước: Trong một số ứng dụng đặc biệt để điều chỉnh pH hoặc loại bỏ kim loại.
-
Sản xuất thuốc trừ sâu: Là thành phần hoặc dung môi trong một số công thức thuốc trừ sâu
4. Hướng dẫn sử dụng, bảo quản và an toàn trong môi trường công nghiệp với C₃H₆O₃
Khi làm việc với Axit Lactic trong môi trường công nghiệp, cần tuân thủ các quy tắc an toàn cơ bản, đặc biệt là đối với các dung dịch đậm đặc.
4.1. Biển cảnh báo GHS cho Axit Lactic
-
GHS05: Ăn mòn
-
GHS07: Nguy hại, kích ứng
4.2. Khả năng độc hại và biện pháp phòng ngừa công nghiệp
Axit Lactic ở nồng độ cao có thể gây kích ứng và ăn mòn.
-
Kích ứng da và mắt: Dung dịch đậm đặc có thể gây kích ứng nghiêm trọng, đỏ rát, thậm chí bỏng hóa chất nếu tiếp xúc lâu.
-
Phòng ngừa: Rửa sạch ngay lập tức với nhiều nước và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
-
Hít phải: Hít phải hơi hoặc sương mù Axit Lactic có thể gây kích ứng đường hô hấp, ho, khó thở.
-
Phòng ngừa: Di chuyển đến nơi thoáng khí.
-
Nuốt phải: Nuốt phải có thể gây kích ứng đường tiêu hóa, buồn nôn, nôn.
Biện pháp an toàn và bảo hộ cá nhân (PPE) trong công nghiệp:
-
Bảo hộ hô hấp: Sử dụng mặt nạ phòng độc có phin lọc phù hợp cho hơi axit (ví dụ: phin lọc axit) nếu làm việc trong khu vực thông gió kém hoặc có sương mù axit.
-
Bảo hộ da: Mang quần áo bảo hộ lao động dài tay, găng tay chống hóa chất (cao su nitrile, PVC hoặc cao su butyl), tạp dề chống hóa chất.
-
Bảo hộ mắt: Đeo kính bảo hộ chống hóa chất toàn diện hoặc mặt nạ bảo hộ toàn mặt khi có nguy cơ văng bắn.
-
Thông gió: Đảm bảo hệ thống thông gió cục bộ hoặc tổng thể hiệu quả tại nơi sản xuất, đặc biệt là tại các khu vực pha chế, chiết rót.
-
Vệ sinh cá nhân: Rửa tay sạch sẽ sau khi làm việc. Tránh ăn uống, hút thuốc trong khu vực làm việc.
4.3. Hướng dẫn bảo quản và xử lý trong nhà máy
-
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, mát mẻ, thông gió tốt, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
-
Giữ trong bao bì kín, nguyên vẹn, làm bằng vật liệu chịu axit (nhựa HDPE, PP).
-
Tránh xa các chất oxy hóa mạnh, bazơ mạnh, và các vật liệu không tương thích.
-
-
Xử lý sự cố tràn đổ:
-
Cô lập khu vực: Ngay lập tức cô lập khu vực tràn đổ, di tản người không liên quan. Đeo đầy đủ trang bị bảo hộ.
-
Thu gom: Dùng vật liệu hấp thụ trơ (cát, đất, vermiculite) để thấm hút. Sau đó, trung hòa khu vực bị đổ bằng dung dịch kiềm yếu (như soda ash, vôi) sau khi thu gom.
-
Làm sạch: Rửa sạch khu vực bằng nước sạch.
-
Xử lý chất thải: Chất thải chứa Axit Lactic cần được xử lý theo quy định về chất thải công nghiệp và môi trường của địa phương. Mặc dù là chất hữu cơ có thể phân hủy sinh học, nồng độ cao có thể ảnh hưởng đến pH của môi trường nước.
-
5. Mua Axit Lactic giá tốt ở đâu
Lý do nên mua hóa chất Axit Lactic tại hóa chất Việt Quang? Hóa Chất Việt Quang - là công ty top đầu chuyên cung ứng các loại hóa chất và thiết bị tại Việt Nam. Đây là đơn vị đã được hệ thống khách hàng, Quý đối tác tin tưởng lựa chọn trong suốt 20 năm qua bởi:
-
Chất lượng sản phẩm luôn được đảm bảo, kiểm soát chặt chẽ bởi phòng kiểm định.
-
Giá tốt ưu đãi trên thị trường
-
Hệ thống chuyên viên chuyên nghiệp với kiến thức sâu và luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7.
-
Nguồn gốc, xuất xứ hàng hóa rõ ràng, hàng chính hãng 100% và bảo hành theo nhà sản xuất đúng tiêu chuẩn.
-
Cung cấp đầy đủ chứng từ, COA, CO, CQ, MSDS, hóa đơn hàng hóa khi giao nhận hàng.
-
Thủ tục thanh toán đơn giản, nhanh chóng tiết kiệm thời gian công sức cho hệ thống khách hàng
6. Nếu bạn cần mua hóa chất hoặc cần hỗ trợ tư vấn, vui lòng liên hệ:
-
Hóa chất và dung môi công nghiệp:
-
Ms Vân: 0914 935 185
-
Ms Dung: 0936 092 785
-
Hóa chất xử lý bề mặt kim loại:
-
Ms Hạnh: 0967 647 994
-
Ms Thiện: 0961324189
-
Hóa chất xử lý nước tuần hoàn:
-
Ms Thiện: 0961324189
-
Hóa chất xử lý môi trường:
-
Ms Minh: 0975 686 371
-
Ms Thúy: 0982 843 588
>>Xem thêm các sản phẩm khác: Hóa chất vô cơ, hóa chất cơ bản.