Kali Humate - Giải Pháp Hữu Cơ Tối Ưu Cho Nông Nghiệp Bền Vững
Kali Humate, hay còn được biết đến với tên gọi Potassium Humate, là một phân bón hữu cơ, được tổng hợp từ axit humic – thành phần cốt lõi của mùn hữu cơ trong đất. Với dạng bột hoặc vảy màu đen, dễ dàng hòa tan trong nước, Kali Humate đóng vai trò như một chất cải tạo đất và kích thích rễ sinh trưởng thực vật hiệu quả cao. Kali Humate không chỉ cung cấp nguyên tố Kali thiết yếu cho cây trồng mà còn phát huy tối đa các lợi ích của axit humic, giúp kiến tạo môi trường đất lý tưởng, thúc đẩy sự phát triển toàn diện của cây, đồng thời tăng cường khả năng chống chịu của cây trước các điều kiện môi trường bất lợi và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng phân bón.
1. Giới thiệu về Kali Humate
-
Tên khoa học : Potassium Humate, K-Humate.
-
Tên thông dụng : Kali Humate, Humate Kali.
-
Công thức hóa học :
-
Số CAS : 68514-28-3.
-
Nguồn gốc : Trung Quốc
-
Đặc tính sản phẩm tiêu biểu:
-
Ngoại quan: Bột hoặc vảy màu đen.
-
Hàm lượng Axit Humic: 50% - 85% (phổ biến 60% - 70%).
-
Hàm lượng (Kali hữu hiệu): 8% - 12%.
-
Độ hòa tan trong nước: Cao, thường .
-
Độ pH (dung dịch 1%): 9.0 - 11.0 (kiềm nhẹ).
-
Độ ẩm: Thấp, thường .
-
-
Quy cách đóng gói: 25kg/bao.
Tinh thể Kali humate
2. Thông số kỹ thuật chi tiết và COA của Kali Humate
Chỉ tiêu | Thông số tiêu biểu | Kết quả điển hình trên COA |
Ngoại quan | Bột hoặc vảy màu đen | Đạt (Pass) |
Hàm lượng Axit Humic | 60% - 70% (dạng khô, tối thiểu) | 65% |
Hàm lượng | 8% - 10% (tối thiểu) | 9.5% |
Độ hòa tan trong nước | (có loại tan 100%) | 98% |
Độ pH (dung dịch 1%) | 9.0 - 11.0 | 10.2 |
Độ ẩm |
| 8.5% |
Kích thước hạt | Dạng bột mịn hoặc vảy (tùy loại) | Dạng bột mịn |
Hàm lượng kim loại nặng | Theo tiêu chuẩn quy định (As, Cd, Pb, Hg) | < mức cho phép |
Total Organic Matter | Tổng chất hữu cơ | 75% |
3. Công dụng và lợi ích của Kali Humate trong nông nghiệp
-
Cải thiện cấu trúc và độ phì nhiêu của đất:
-
Tăng cường hàm lượng mùn: Axit humic làm tăng vật chất hữu cơ trong đất, giúp đất trở nên tơi xốp, cải thiện cấu trúc đất, tăng cường khả năng giữ ẩm và hấp thụ dinh dưỡng.
-
Cải tạo đất thoái hóa: Đặc biệt hiệu quả với đất bạc màu, chai cứng, hoặc đất sét nặng, giúp phá vỡ kết cấu đất chặt, tăng cường thông khí và thoát nước cho vùng rễ.
-
Thúc đẩy hoạt động vi sinh vật: Tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển của hệ vi sinh vật có lợi trong đất, từ đó tăng cường quá trình phân giải hữu cơ và chuyển hóa dinh dưỡng.
-
Điều hòa pH đất: Khả năng đệm của Kali Humate giúp ổn định độ pH của đất về mức tối ưu, giảm thiểu tác động tiêu cực từ đất chua hoặc đất kiềm.
-
-
Kích thích sinh trưởng và phát triển của cây trồng:
-
Phát triển hệ rễ: Thúc đẩy sự hình thành và mở rộng của bộ rễ, giúp cây hấp thụ nước và dưỡng chất hiệu quả hơn, đặc biệt là các nguyên tố vi lượng khó hấp thụ.
-
Tăng tỷ lệ nảy mầm: Cải thiện đáng kể khả năng và tốc độ nảy mầm của hạt giống.
-
Tăng cường quang hợp: Giúp cây phát triển xanh tốt, tăng cường tổng hợp chất hữu cơ và tích lũy năng lượng.
-
Nâng cao sức đề kháng: Tăng cường khả năng chống chịu của cây đối với các yếu tố gây stress như hạn hán, ngập úng, nhiệt độ khắc nghiệt, phèn, mặn, sâu bệnh và ngộ độc hóa chất.
-
-
Tối ưu hóa hiệu quả sử dụng phân bón:
-
Tăng cường hấp thu dinh dưỡng: Hoạt động như một tác nhân chelate tự nhiên, Kali Humate giúp cố định các ion kim loại (như Fe, Zn, Mn, Cu) và dưỡng chất trong đất, ngăn chặn sự rửa trôi và làm tăng khả năng hấp thụ của cây.
-
Giảm thất thoát dinh dưỡng: Giúp giữ lại các dưỡng chất thiết yếu trong vùng rễ, từ đó giảm lượng phân bón hóa học cần sử dụng.
-
-
Nâng cao năng suất và chất lượng nông sản:
-
Thúc đẩy quá trình ra hoa, kết trái, góp phần tăng kích thước, trọng lượng, cải thiện màu sắc, độ ngọt và giá trị dinh dưỡng của nông sản.
-
Kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm sau thu hoạch.
-
-
Góp phần bảo vệ môi trường:
-
Hỗ trợ phân giải các hóa chất tồn dư (phân bón hóa học, thuốc bảo vệ thực vật) trong đất, giảm thiểu ô nhiễm đất và nguồn nước ngầm.
-
Làm giảm độc tính của các kim loại nặng trong đất.
-
4. Hướng dẫn sử dụng, bảo quản và các biện pháp an toàn
4.1. Hướng dẫn sử dụng trong nông nghiệp
Kali Humate có thể được áp dụng qua nhiều phương pháp, tùy thuộc vào loại cây, giai đoạn sinh trưởng và đặc điểm đất.
-
Bón gốc/Tưới:
-
Pha loãng: Hòa tan 0.5 - 1 kg Kali Humate trong 200 - 400 lít nước để tưới trực tiếp cho cây.
-
Liều lượng: Dao động từ 5 - 20 kg/ha/năm, chia thành 2-4 lần bón. Có thể điều chỉnh tăng liều lượng đối với đất cát hoặc đất bạc màu.
-
Trộn với phân bón: Có thể trộn dạng bột với phân bón NPK hoặc phân hữu cơ để bón lót hoặc bón thúc.
-
-
Phun qua lá:
-
Nồng độ: Pha loãng ở nồng độ thấp (ví dụ: 25 - 50g/100 lít nước).
-
Thời điểm phun: Phun đều lên lá vào sáng sớm hoặc chiều mát, tránh phun khi trời nắng gắt. Có thể kết hợp với các loại phân bón lá hoặc thuốc bảo vệ thực vật khác.
-
Tần suất: 2-4 lần/vụ tùy theo nhu cầu của cây trồng.
-
-
Xử lý hạt giống: Ngâm hạt giống trong dung dịch Kali Humate loãng trước khi gieo nhằm kích thích nảy mầm và tăng cường sức sống ban đầu cho cây con.
-
Hệ thống tưới nhỏ giọt/Thủy canh: Hòa tan Kali Humate vào hệ thống tưới nhỏ giọt hoặc dung dịch thủy canh với nồng độ thích hợp.
Lưu ý:
-
Nên tham vấn chuyên gia nông nghiệp hoặc nhà sản xuất để xác định liều lượng và phương pháp sử dụng tối ưu cho từng loại cây và điều kiện canh tác cụ thể.
-
Tránh pha Kali Humate với các sản phẩm có tính axit mạnh hoặc chứa nồng độ cao các ion kim loại nặng để tránh hiện tượng kết tủa.
4.2. Bảo quản
-
Bảo quản sản phẩm tại nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
-
Giữ sản phẩm trong bao bì gốc, kín đáo, không bị rách thủng để ngăn ngừa hút ẩm.
-
Để xa tầm với của trẻ em và vật nuôi.
-
Không lưu trữ gần khu vực thực phẩm hoặc thức ăn chăn nuôi.
4.3. Biện pháp an toàn khi sử dụng
Kali Humate được đánh giá là an toàn với con người và môi trường. Tuy nhiên, việc tuân thủ các biện pháp an toàn cơ bản là cần thiết:
-
Bảo hộ cá nhân: Khi thao tác với sản phẩm, đặc biệt là dạng bột, cần trang bị quần áo bảo hộ, găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ để tránh hít phải bụi hoặc tiếp xúc trực tiếp.
-
Tiếp xúc mắt: Nếu sản phẩm dính vào mắt, cần rửa sạch ngay lập tức bằng nhiều nước sạch trong ít nhất 15 phút. Trong trường hợp kích ứng kéo dài, cần tìm đến cơ sở y tế.
-
Tiếp xúc da: Rửa sạch vùng da bị dính bằng xà phòng và nước.
-
Nuốt phải: Súc miệng kỹ với nước và uống nhiều nước. Nếu có dấu hiệu bất thường, cần tham khảo ý kiến y tế.
-
Xử lý bao bì: Bao bì sau khi sử dụng cần được xử lý theo quy định về chất thải nông nghiệp hoặc chất thải hữu cơ của địa phương. Không tái sử dụng bao bì.
5. Mua Kali Humate giá tốt ở đâu
Lý do nên mua Kali Humate tại hóa chất Việt Quang? Hóa chất Việt Quang có bán Kali Humate
Hóa Chất Việt Quang - là công ty hàng đầu chuyên cung ứng các loại hóa chất và thiết bị tại Việt Nam. Đây là đơn vị đã được hệ thống khách hàng, Quý đối tác tin tưởng lựa chọn trong suốt 20 năm qua bởi:
-
Chất lượng sản phẩm luôn được đảm bảo, kiểm soát chặt chẽ bởi phòng kiểm định.
-
Giá tốt ưu đãi trên thị trường
-
Hệ thống chuyên viên chuyên nghiệp với kiến thức sâu và luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7.
-
Nguồn gốc, xuất xứ hàng hóa rõ ràng, hàng chính hãng 100% và bảo hành theo nhà sản xuất đúng tiêu chuẩn.
-
Cung cấp đầy đủ chứng từ, COA, CO, CQ, MSDS, hóa đơn hàng hóa khi giao nhận hàng.
-
Thủ tục thanh toán đơn giản, nhanh chóng tiết kiệm thời gian công sức cho hệ thống khách hàng
6. Liên hệ mua hóa chất
-
Hóa chất và dung môi công nghiệp:
-
Ms Vân: 0914 935 185
-
Ms Dung: 0936 092 785
-
-
Hóa chất xử lý bề mặt kim loại:
-
Ms Hạnh: 0967 647 994
-
Ms Thiện: 0961324189
-
-
Hóa chất xử lý nước tuần hoàn:
-
Ms Thiện: 0961324189
-
-
Hóa chất xử lý môi trường:
-
Ms Minh: 0975 686 371
-
Ms Thúy: 0982 843 588
-
>> Xem thêm: Phân bón