Sắt (III) Clorua FeCl₃ - Hóa Chất Xử Lý Nước Hiệu Quả
Sắt (III) Clorua (FeCl₃), hay còn gọi là Ferric Chloride, là một hợp chất vô cơ quan trọng với công thức hóa học FeCl₃. Nó tồn tại ở dạng khan là những vẩy tinh thể màu nâu đen hoặc dạng dung dịch lỏng màu nâu sẫm. Với tính chất hóa học đặc biệt, đặc biệt là khả năng oxy hóa và đông tụ, FeCl3 được sử dụng rộng rãi như một hóa chất xử lý nước thải và trong nhiều ngành công nghiệp khác. Vậy Sắt (III) Clorua được dùng để làm gì, mua FeCl3 ở đâu uy tín, và sử dụng như thế nào? Cùng Hóa chất Việt Quang tìm hiểu chi tiết về nhé.
1. Sắt (III) Clorua là gì? Công thức phân tử của FeCl₃
Sắt (III) Clorua (FeCl₃) là muối của sắt với ion clorua, trong đó sắt ở trạng thái oxy hóa +3. Đây là một hợp chất có tính axit mạnh khi hòa tan trong nước, tạo ra nhiệt. FeCl₃ có khả năng hút ẩm mạnh.
-
Tên khoa học: Sắt (III) Clorua, Ferric Chloride
-
Công thức hóa học: FeCl₃ (dạng khan), FeCl₃·6H₂O (dạng ngậm nước)
-
Tên thường gọi: Ferric Chloride, Clorua sắt (III)
-
CAS: 7705-08-0 (khan), 10025-77-1 (ngậm 6 nước)
-
Số UN : 2582
-
Xuất xứ: Trung Quốc
-
Hàm lượng: 96% (dạng khan), 30-40% (dạng dung dịch)
-
Quy cách đóng gói: 50kg/thùng (dạng rắn), phuy/tank (dạng lỏng)
2. Thông tin kỹ thuật của Sắt (III) Clorua
Để hiểu rõ hơn về Sắt (III) Clorua và các ứng dụng thực tế, chúng ta cần tìm hiểu các tính chất hóa lý nổi bật của nó.
2.1 Tính chất hóa lý của Sắt (III) Clorua
-
Tên hóa học: Sắt (III) Clorua (Ferric Chloride)
-
Cấu trúc hóa học: FeCl₃ (cấu trúc tinh thể tam giác)
-
Ngoại quan:
-
Dạng khan: Vảy tinh thể màu nâu đen hoặc phiến lớn hình sáu mặt.
-
Dạng dung dịch: Chất lỏng màu nâu sẫm, hơi sánh.
-
Khối lượng mol:
-
162,2 g/mol (dạng khan)
-
270,3 g/mol (ngậm 6 nước - FeCl₃·6H₂O)
-
Khối lượng riêng:
-
2,898 g/cm³ (dạng khan)
-
1,82 g/cm³ (ngậm 6 nước)
-
Điểm nóng chảy:
-
306 °C (dạng khan)
-
37 °C (ngậm 6 nước)
-
Điểm sôi: 315 °C (phân hủy)
-
Độ hòa tan: Rất tan trong nước (74,4 g/100 mL ở 20°C); tan tốt trong acetone, ethanol, methanol, diethyl ether.
-
Độ nhớt: 12 Cp (dạng dung dịch)
-
pH dung dịch 1%: Khoảng 2,0 (có tính axit mạnh)
-
Tính chất an toàn: Là hóa chất ăn mòn, gây kích ứng mạnh cho da, mắt và đường hô hấp.
2.2. Bảng thành phần COA của FeCl₃
Để đảm bảo chất lượng khi mua FeCl3, việc kiểm tra COA là rất quan trọng. Dưới đây là bảng COA tham khảo của Sắt (III) Clorua:
Test item | Specification | Result |
Hàm lượng FeCl₃ (Purity, %) | ≥ 96.0 | 97.2 |
Hàm lượng sắt (Fe) (Total Fe, %) | ≥ 33.8 | 34.1 |
Hàm lượng Sắt (II) (Fe²⁺) (%) | ≤ 0.1 | 0.05 |
Hàm lượng Chlorua (Cl⁻) (%) | ≥ 65.0 | 65.5 |
Độ không tan trong nước (%) | ≤ 0.1 | 0.03 |
Kim loại nặng (Pb) (ppm) | ≤ 10 | < 5 |
Arsen (As) (ppm) | ≤ 3 | < 1 |
Ngoại quan - Appearance | Tinh thể/vảy nâu đen | Đạt (Pass) |
3. Các ứng dụng chính của Sắt (III) Clorua
Sắt (III) Clorua là một hóa chất công nghiệp đa năng với nhiều ứng dụng quan trọng nhờ tính chất đông tụ, oxy hóa và khả năng phản ứng.
3.1. Ứng dụng của FeCl₃ trong xử lý nước
FeCl₃ là một hóa chất xử lý nước thải và nước uống hàng đầu. Trong quá trình xử lý, Sắt (III) Clorua phản ứng với các ion hydroxit trong nước để tạo thành hydroxit sắt (III) ([Fe(OH)₃]), một loại bông keo (floc) không tan. Bông keo này có khả năng hút bám và loại bỏ hiệu quả các vật liệu lơ lửng, cặn bẩn, chất hữu cơ, kim loại nặng và vi khuẩn, giúp làm trong nước. Nó được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy xử lý nước sinh hoạt, khu công nghiệp và đô thị.
3.2. Ứng dụng FeCl₃ trong công nghiệp điện tử và in ấn
-
Làm mạch in PCB: FeCl₃ được sử dụng phổ biến làm chất ăn mòn để loại bỏ đồng dư thừa trên các tấm mạch in (PCB), tạo ra các đường mạch điện chính xác.
-
Khắc in ống đồng: Trong ngành công nghiệp in ấn, Sắt (III) Clorua được dùng để khắc các hình ảnh trên trục đồng dùng trong in ống đồng hình trụ.
3.3 Ứng dụng của FeCl₃ trong công nghiệp hóa chất và luyện kim
-
Thuốc thử làm khô: Ở dạng khan, nó được sử dụng như một thuốc thử làm khô trong các phản ứng hóa học nhất định.
-
Chất xúc tác: Được dùng làm chất xúc tác trong một số phản ứng tổng hợp hữu cơ.
-
Chất lọc trong thủy luyện (hydrometallurgy): Giúp tách chiết kim loại từ quặng.
3.4. Ứng dụng của FeCl₃ trong y tế và dược phẩm
-
Thú y: Được sử dụng trong thực tế thú y để cầm máu khi điều trị móng vuốt của động vật bị cắt quá mức dẫn đến chảy máu.
-
Dược phẩm: Được sử dụng kết hợp với NaI trong acetonitrile để giảm nhẹ azides hữu cơ thành amin chính.
3.5. Ứng dụng của Sắt (III) Clorua trong các ngành khác
-
Phụ gia thuốc trừ sâu: Đôi khi được sử dụng làm phụ gia trong sản xuất thuốc trừ sâu.
-
Kiểm tra ăn mòn: Được sử dụng để kiểm tra rỗ và kẽ hở chống ăn mòn của thép không gỉ và hợp kim khác.
4. Cách sử dụng và bảo quản, an toàn khi làm việc với FeCl₃
Khi làm việc với Sắt (III) Clorua, cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc an toàn do tính chất ăn mòn và gây kích ứng của nó.
4.1. Biển cảnh báo khi làm việc
-
GHS05: Ăn mòn
-
GHS07: Nguy hại, kích ứng
4.2. Sắt (III) Clorua có độc không?
Sắt (III) Clorua là một hóa chất có độc tính và ăn mòn. Mặc dù không phải là chất độc cấp tính gây tử vong ngay lập tức ở liều lượng nhỏ, nhưng tiếp xúc trực tiếp hoặc nuốt phải có thể gây hại nghiêm trọng:
-
Ăn mòn: Gây bỏng hóa chất nghiêm trọng khi tiếp xúc với da, mắt và niêm mạc. Có thể gây tổn thương mắt vĩnh viễn.
-
Kích ứng đường hô hấp: Hít phải bụi hoặc hơi FeCl₃ có thể gây kích ứng nghiêm trọng đường hô hấp, gây ho, khó thở.
-
Độc tính khi nuốt phải: Nuốt phải có thể gây buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy và tổn thương hệ tiêu hóa.
-
Nguy cơ môi trường: Có thể gây ô nhiễm nguồn nước nếu không được xử lý đúng cách.
Do đó, cần phải đảm bảo trang phục bảo hộ phù hợp và an toàn khi làm việc:
-
Trang phục: Quần áo bảo hộ chống hóa chất, găng tay cao su/nitrile, kính bảo hộ toàn diện hoặc mặt nạ chống hóa chất, giày bảo hộ.
-
Không gian làm việc: Làm việc trong môi trường thông thoáng, có hệ thống hút khí cục bộ hoặc tổng thể.
-
Bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Giữ trong thùng chứa kín, không để gần các kim loại dễ bị ăn mòn (như nhôm), kiềm mạnh, chất oxy hóa mạnh, hoặc các vật liệu hữu cơ. Đóng gói cẩn thận bằng vật liệu chịu ăn mòn như nhựa HDPE.
4.3. Biện pháp xử lý khi gặp sự cố
Khi có hỏa hoạn liên quan đến FeCl₃:
-
Bản thân FeCl₃ không cháy. Tuy nhiên, nó có thể tạo ra khí độc (hydro clorua) khi tiếp xúc với nước ở nhiệt độ cao.
-
Sử dụng các loại bình chữa cháy phù hợp với vật liệu đang cháy xung quanh. Tránh sử dụng nước dưới dạng tia mạnh trực tiếp lên hóa chất nếu có thể.
Khi bị đổ hóa chất FeCl₃:
-
Đối với dạng rắn: Thu gom bằng dụng cụ không gây tia lửa và không bị ăn mòn.
-
Đối với dạng lỏng: Dùng vật liệu hấp thụ trơ (cát, đất) để thấm hút và thu gom vào thùng chứa kín. Trung hòa khu vực bị đổ bằng dung dịch kiềm yếu (như soda) sau khi thu gom.
-
Đảm bảo thông gió tốt và đeo đầy đủ trang bị bảo hộ.
-
Tuyệt đối không để hóa chất tràn ra hệ thống thoát nước hoặc nguồn nước tự nhiên.
5. Mua FeCl3 ở đâu?
Nếu bạn cần mua hóa chất FeCl3 hoặc cần hỗ trợ tư vấn, vui lòng liên hệ:
+ Hóa chất và dung môi công nghiệp:
Ms Vân: 0914 935 185
Ms Dung: 0936 092 785
+ Hóa chất xử lý bề mặt kim loại:
Ms Hạnh: 0967 647 994
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý nước tuần hoàn:
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý môi trường:
Ms Minh:0975 686 371
Ms Thúy:0982 843 588
>>Xem thêm trọn bộ sản phẩm hóa chất: Hóa chất môi trường