Manganese(II) Dihydrogen Phosphate Mn(H₂PO₄)₂ - Hóa Chất Chuyên Dụng Trong Xử Lý Bề Mặt Kim Loại và Nông Nghiệp
Manganese(II) Dihydrogen Phosphate, với công thức hóa học Mn(H₂PO₄)₂, là một hợp chất vô cơ quan trọng, thường tồn tại dưới dạng tinh thể hoặc bột màu trắng đến hồng nhạt. Với đặc tính tạo lớp phủ phốt phát hiệu quả và khả năng cung cấp mangan và photpho, Mn(H₂PO₄)₂ được sử dụng rộng rãi như một hóa chất chuyên dụng trong ngành xử lý bề mặt kim loại (phốt phát hóa), đặc biệt là thép, để tăng khả năng chống ăn mòn và cải thiện độ bám dính cho sơn. Ngoài ra, nó còn là nguồn cung cấp dinh dưỡng vi lượng trong nông nghiệp và thức ăn chăn nuôi. Vậy Mn(H2PO4)2 là gì, những ứng dụng công nghiệp nào làm nên tầm quan trọng của nó, và mua Mn(H2PO4)2 công nghiệp ở đâu để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sản xuất? Cùng Hóa chất Việt Quang tìm hiểu chi tiết về hợp chất này.
1. Manganese(II) Dihydrogen Phosphate là gì? Công thức phân tử của Mn(H₂PO₄)₂
Manganese(II) Dihydrogen Phosphate là muối axit của mangan (II) và axit photphoric. Nó là một hợp chất có tính axit, dễ tan trong nước, và có vai trò quan trọng trong việc tạo các lớp chuyển đổi trên bề mặt kim loại.
-
Tên tiếng Anh : Manganese(II) Dihydrogen Phosphate, Manganese Phosphate, Mono Manganese Phosphate
-
Tên tiếng Việt : Mangan(II) Dihidro Phốt phát, Mangan Phốt phát axit
-
Công thức hóa học : Mn(H₂PO₄)₂
-
Tên thường gọi : Mn(H2PO4)2, Manganese Phosphate
-
CAS : 18718-07-5 (cho dạng khan); 13478-00-7 (Manganese(II) phosphate trihydrate)
-
Xuất xứ : Trung Quốc (Phổ biến), và các nhà sản xuất khác
-
Hàm lượng : Thường là ≥ 98.0%
-
Quy cách đóng gói : 25kg/bao
-
Ngoại quan : Tinh thể hoặc bột màu trắng đến hồng nhạt.
2. Thông tin kỹ thuật của Manganese(II) Dihydrogen Phosphate
Để tối ưu hóa ứng dụng trong công nghiệp, việc nắm vững các tính chất hóa lý của Manganese(II) Dihydrogen Phosphate là rất cần thiết.
2.1 Tính chất hóa lý đặc trưng cho ứng dụng công nghiệp
Tính chất | Mô tả | Ứng dụng công nghiệp liên quan |
Ngoại quan | Tinh thể hoặc bột màu trắng đến hồng nhạt, không mùi. | Dễ dàng định lượng, pha trộn trong các dung dịch xử lý bề mặt, hoặc công thức phân bón. |
Khối lượng mol | 210,95 g/mol (cho dạng khan) | Quan trọng cho tính toán hóa học trong pha chế dung dịch phốt phát hóa, công thức dinh dưỡng. |
Độ hòa tan trong nước | Dễ tan trong nước. | Lý tưởng cho việc pha chế dung dịch phốt phát hóa và dung dịch dinh dưỡng. |
Độ pH (dung dịch) | Có tính axit (pH thấp). | Yêu cầu vật liệu thiết bị chịu axit trong quá trình phốt phát hóa. |
Tính chất đặc trưng | - Khả năng tạo lớp phủ phốt phát: Phản ứng với bề mặt kim loại (sắt, thép) tạo lớp phủ mangan phốt phát. | Nền tảng cho ứng dụng chống ăn mòn, tăng độ bám dính, và dinh dưỡng nông nghiệp. |
2.2. Bảng thành phần COA tiêu chuẩn công nghiệp của Mn(H₂PO₄)₂
Chất lượng của Manganese(II) Dihydrogen Phosphate ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của quá trình phốt phát hóa và chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc kiểm tra COA là yếu tố then chốt khi mua Mn(H₂PO₄)₂ công nghiệp.
Test item | Specification | Result (Tiêu chuẩn công nghiệp) |
Hàm lượng Mn(H₂PO₄)₂ (Purity, %) | ≥ 98.0 | 98.5 - 99.5 |
Hàm lượng Mn (Mangan, %) | ≥ 26.0 | 26.5 - 27.0 |
Hàm lượng P₂O₅ (Phosphorus Pentoxide, %) | ≥ 55.0 | 55.5 - 56.0 |
Hàm lượng Fe (Sắt, %) | ≤ 0.05 | 0.03 |
Hàm lượng Chlorua (Cl⁻) (%) | ≤ 0.02 | 0.01 |
Chất không tan trong nước (%) | ≤ 0.1 | 0.05 |
pH (dung dịch 1%) | 2.0 - 3.0 | 2.5 |
Ngoại quan - Appearance | Tinh thể/bột trắng đến hồng nhạt | Đạt (Pass) |
3. Các ứng dụng chính của Manganese(II) Dihydrogen Phosphate trong công nghiệp
Manganese(II) Dihydrogen Phosphate là một hóa chất chuyên dụng với các ứng dụng quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp.
3.1. Xử lý bề mặt kim loại (Phốt phát hóa Mangan)
Đây là ứng dụng chính và quan trọng nhất của Mn(H₂PO₄)₂. Quá trình phốt phát hóa mangan tạo ra một lớp phủ tinh thể mangan phốt phát (Mn₃(PO₄)₂) trên bề mặt kim loại (chủ yếu là thép, gang) thông qua phản ứng hóa học.
-
Chống ăn mòn: Lớp phủ mangan phốt phát có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, bảo vệ kim loại khỏi tác động của môi trường và hóa chất. Đây là lớp phủ phổ biến cho các bộ phận máy móc, vũ khí, dụng cụ cầm tay.
-
Tăng độ bám dính cho sơn và dầu: Lớp phủ xốp này tạo ra một bề mặt lý tưởng để sơn, dầu bôi trơn hoặc các lớp phủ khác bám chặt, cải thiện độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.
-
Giảm ma sát và mài mòn: Lớp phốt phát cũng có khả năng giữ dầu bôi trơn, giúp giảm ma sát và mài mòn giữa các bộ phận chuyển động, đặc biệt trong ngành ô tô và cơ khí chính xác.
3.2. Ngành Nông nghiệp và Thức ăn chăn nuôi
-
Bổ sung vi lượng Mangan và Photpho: Mn(H₂PO₄)₂ là nguồn cung cấp cả mangan (một vi chất dinh dưỡng thiết yếu cho cây trồng và vật nuôi) và photpho (nguyên tố đa lượng quan trọng).
-
Phân bón vi lượng: Được sử dụng làm thành phần trong các loại phân bón vi lượng dạng hòa tan hoặc phức hợp để cung cấp mangan và photpho cho cây trồng, đặc biệt trên đất thiếu hụt các nguyên tố này, giúp tăng năng suất và chất lượng nông sản.
-
Phụ gia thức ăn chăn nuôi: Bổ sung vào khẩu phần ăn của gia súc, gia cầm, thủy sản để đảm bảo cung cấp đủ mangan và photpho, hỗ trợ phát triển xương, trao đổi chất và sức khỏe tổng thể.
3.3. Các ứng dụng khác
-
Sản xuất gốm sứ: Có thể được sử dụng làm chất tạo màu hoặc phụ gia trong sản xuất một số sản phẩm gốm sứ.
-
Chất xúc tác: Trong một số phản ứng hóa học cụ thể.
4. Hướng dẫn sử dụng, bảo quản và an toàn trong môi trường công nghiệp với Mn(H₂PO₄)₂
Khi làm việc với Manganese(II) Dihydrogen Phosphate trong môi trường công nghiệp, cần tuân thủ các quy tắc an toàn cơ bản, đặc biệt là tính axit của dung dịch và nguy cơ bụi.
4.1. Biển cảnh báo GHS cho Manganese(II) Dihydrogen Phosphate
-
GHS05: Ăn mòn (Nếu ở dạng dung dịch đậm đặc có tính axit đủ mạnh để gây ăn mòn da/mắt. Đối với bột rắn, khả năng ăn mòn có thể thấp hơn nhưng vẫn gây kích ứng).
-
GHS07: Nguy hại, kích ứng
4.2. Khả năng độc hại và biện pháp phòng ngừa công nghiệp
Manganese(II) Dihydrogen Phosphate có tính axit khi hòa tan trong nước và có thể gây kích ứng.
-
Kích ứng da và mắt: Tiếp xúc trực tiếp với bột hoặc dung dịch có thể gây kích ứng, đỏ rát.
-
Kích ứng đường hô hấp: Hít phải bụi mịn có thể gây kích ứng đường hô hấp, gây ho hoặc khó thở.
-
Nuốt phải: Có thể gây kích ứng đường tiêu hóa, buồn nôn, nôn.
-
Độc tính mãn tính: Mặc dù không phải là nguy cơ chính với các hợp chất phốt phát của mangan, việc hít phải bụi mangan liên tục trong thời gian dài (như với MnO₂) có thể gây ra các vấn đề về thần kinh (manganism). Cần kiểm soát bụi hiệu quả.
Biện pháp an toàn và bảo hộ cá nhân (PPE) trong công nghiệp:
-
Bảo hộ hô hấp: Sử dụng khẩu trang chống bụi (N95 hoặc cao hơn) khi thao tác với bột để tránh hít phải.
-
Bảo hộ da: Mang quần áo bảo hộ lao động dài tay, găng tay chống hóa chất (cao su nitrile, PVC).
-
Bảo hộ mắt: Đeo kính bảo hộ chống hóa chất hoặc mặt nạ bảo hộ toàn mặt khi có nguy cơ văng bắn dung dịch hoặc bụi.
-
Thông gió: Đảm bảo hệ thống thông gió cục bộ hoặc tổng thể hiệu quả tại nơi sản xuất, đặc biệt là tại các khu vực pha trộn, xử lý bề mặt.
-
Vệ sinh cá nhân: Rửa tay sạch sẽ sau khi làm việc.
4.3. Hướng dẫn bảo quản và xử lý trong nhà máy
-
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, mát mẻ, thông gió tốt, tránh ẩm ướt để không bị vón cục và đảm bảo độ ổn định của sản phẩm.
-
Giữ trong bao bì kín, nguyên vẹn.
-
Tránh xa các chất kiềm mạnh và các vật liệu không tương thích.
-
Xử lý sự cố tràn đổ:
-
Thu gom bằng phương pháp cơ học (quét, hút bụi công nghiệp) để tránh phát tán bụi.
-
Cho vào thùng chứa phù hợp để tái sử dụng hoặc xử lý theo quy định.
-
Trung hòa khu vực bị đổ bằng dung dịch kiềm yếu (ví dụ: soda ash loãng) sau khi thu gom.
-
Xử lý chất thải: Chất thải chứa Manganese(II) Dihydrogen Phosphate cần được xử lý theo quy định về chất thải công nghiệp và môi trường của địa phương. Tránh xả trực tiếp ra hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên do có thể ảnh hưởng đến pH và gây ô nhiễm phốt pho.
5. Nếu bạn cần mua hóa chất Manganese(II) Dihydrogen Phosphate hoặc cần hỗ trợ tư vấn, vui lòng liên hệ:
+ Hóa chất và dung môi công nghiệp:
Ms Vân: 0914 935 185
Ms Dung: 0936 092 785
+ Hóa chất xử lý bề mặt kim loại:
Ms Hạnh: 0967 647 994
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý nước tuần hoàn:
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý môi trường:
Ms Minh:0975 686 371
Ms Thúy:0982 843 588
>>Xem thêm trọn bộ hóa chất xử lý bề mặt kim loại