Mangan Sulfat Monohydrat MnSO₄·H₂O - Nguồn Cung Cấp Mangan Thiết Yếu Cho Nông Nghiệp và Công Nghiệp
Mangan Sulfat Monohydrat (Manganese Sulphate Monohydrate), với công thức hóa học MnSO₄·H₂O, là một hợp chất vô cơ dạng tinh thể hoặc bột màu trắng đến hồng nhạt, dễ tan trong nước. MnSO4.H2O là nguồn cung cấp mangan (Mn) hiệu quả và được sử dụng rộng rãi như một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất phân bón vi lượng cho cây trồng, thức ăn chăn nuôi, và làm phụ gia trong nhiều quy trình công nghiệp như gốm sứ, dệt may, và xử lý nước. Vậy MnSO4.H2O là gì, những ứng dụng công nghiệp nào làm nên tầm quan trọng của nó, và mua MnSO4.H2O công nghiệp ở đâu để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sản xuất? Cùng Hóa chất Việt Quang tìm hiểu chi tiết về hóa chất này.
1. Mangan Sulfat Monohydrat là gì? Công thức phân tử của MnSO₄·H₂O
Mangan Sulfat Monohydrat là muối sulfat của mangan (II) ở dạng ngậm một phân tử nước. Mangan là một nguyên tố vi lượng thiết yếu cho sinh vật và có vai trò xúc tác trong nhiều phản ứng công nghiệp.
-
Tên tiếng Anh: Manganese Sulphate Monohydrate, Manganous Sulfate Monohydrate
-
Tên tiếng Việt: Mangan Sulfat Monohydrat, Mangan Sulphate 1 nước, Mangan Sunfat
-
Công thức hóa học: MnSO₄·H₂O
-
Tên thường gọi: MnSO4.H2O, Manganese Sulfate
-
CAS: 10034-96-5 (cho MnSO₄·H₂O); 7785-87-7 (cho MnSO₄ khan)
-
Số UN: Không có (MnSO₄·H₂O không được phân loại là hàng nguy hiểm theo quy định UN cho vận chuyển)
-
Xuất xứ: Trung Quốc (Phổ biến), Ấn Độ, v.v.
-
Hàm lượng: Thường là ≥ 31.8% Mangan (Mn), hoặc ≥ 98% MnSO₄·H₂O.
-
Quy cách đóng gói: 25kg/bao
-
Ngoại quan: Tinh thể hoặc bột màu trắng đến hồng nhạt.
2. Thông tin kỹ thuật của Mangan Sulfat Monohydrat
Để tối ưu hóa ứng dụng trong công nghiệp, việc nắm vững các tính chất hóa lý của Mangan Sulfat Monohydrat là rất cần thiết.
2.1 Tính chất hóa lý đặc trưng cho ứng dụng công nghiệp
Tính chất | Mô tả | Ứng dụng công nghiệp liên quan |
Ngoại quan | Tinh thể hoặc bột màu trắng đến hồng nhạt, không mùi. | Dễ dàng nhận biết, định lượng và phối trộn trong sản xuất phân bón, thức ăn chăn nuôi. |
Khối lượng mol | 169,02 g/mol | Quan trọng cho tính toán hóa học trong pha chế công thức dinh dưỡng, xúc tác. |
Khối lượng riêng | 2,95 g/cm³ | Ảnh hưởng đến khả năng đóng gói, vận chuyển và độ đồng đều khi trộn. |
Điểm nóng chảy | 700 °C (khan); phân hủy ở khoảng 270 °C (mất nước) | Ổn định ở nhiệt độ môi trường, phù hợp cho lưu trữ và sử dụng trong điều kiện thông thường. |
Độ hòa tan trong nước | Rất dễ tan trong nước (khoảng 108 g/100 mL ở 20°C). | Lý tưởng cho việc pha chế dung dịch dinh dưỡng, xử lý nước, dung dịch mạ. |
Độ pH (dung dịch 5%) | Khoảng 4.0 - 5.0 (có tính axit nhẹ) | Cần cân nhắc khi sử dụng với các vật liệu nhạy cảm với axit. |
Tính chất khác | Hút ẩm nhẹ. | Cần bảo quản nơi khô ráo để tránh vón cục.
|
2.2. Bảng thành phần COA tiêu chuẩn công nghiệp của MnSO₄·H₂O
Chất lượng của Mangan Sulfat Monohydrat ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả cung cấp vi lượng và hoạt động của các quy trình công nghiệp. Việc kiểm tra COA là yếu tố then chốt khi mua MnSO4.H2O công nghiệp.
Test item | Specification | Result (Tiêu chuẩn công nghiệp) |
Hàm lượng MnSO₄·H₂O (Purity, %) | ≥ 98.0 | 98.5 - 99.5 |
Hàm lượng Mn (Mangan, %) | ≥ 31.8 | 32.0 - 32.5 |
Hàm lượng Pb (Chì, ppm) | ≤ 10 | < 5 |
Hàm lượng As (Asen, ppm) | ≤ 3 | < 1 |
Hàm lượng Fe (Sắt, ppm) | ≤ 200 | 150 |
Hàm lượng Cl⁻ (Chloride, %) | ≤ 0.05 | 0.03 |
Chất không tan trong nước (%) | ≤ 0.05 | 0.03 |
Độ pH (dung dịch 5%) | 4.0 - 5.0 | 4.5 |
Ngoại quan - Appearance | Tinh thể/bột trắng đến hồng nhạt | Đạt (Pass) |
3. Các ứng dụng chính của Mangan Sulfat Monohydrat trong công nghiệp
Mangan Sulfat Monohydrat là nguồn cung cấp mangan hiệu quả, đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp.
3.1. Sản xuất Phân bón vi lượng và Nông nghiệp
-
Bổ sung dinh dưỡng cho cây trồng: Mangan là một trong những nguyên tố vi lượng thiết yếu nhất cho cây trồng, có vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp, hô hấp, tổng hợp protein và kích hoạt enzyme. MnSO4.H2O là nguồn cung cấp Mn dễ hấp thụ cho cây trồng, giúp tăng cường khả năng chống chịu bệnh tật, cải thiện năng suất và chất lượng nông sản.
-
Thành phần của phân bón phức hợp: Được trộn vào các công thức phân bón NPK hoặc phân bón lá để cung cấp vi lượng Mn cho các loại cây trồng khác nhau, đặc biệt là cây trồng trên đất thiếu mangan.
3.2. Ngành Chăn nuôi và Thức ăn chăn nuôi
-
Bổ sung vi lượng cho động vật: Mangan là một khoáng chất vi lượng không thể thiếu trong khẩu phần ăn của gia súc, gia cầm và thủy sản. Nó đóng vai trò trong sự phát triển xương, sinh sản, chuyển hóa năng lượng và chức năng miễn dịch. MnSO4.H2O được sử dụng làm phụ gia trong thức ăn chăn nuôi để ngăn ngừa các bệnh do thiếu hụt mangan, đảm bảo vật nuôi phát triển khỏe mạnh và đạt hiệu suất cao.
3.3. Công nghiệp Gốm sứ, Thủy tinh và Dệt may
-
Chất tạo màu và khử màu: Trong công nghiệp gốm sứ và thủy tinh, mangan sulfat được sử dụng để tạo ra các sắc thái màu tím, đỏ, nâu hoặc để khử màu xanh lục do tạp chất sắt gây ra.
-
Chất làm se (Mordant) trong dệt nhuộm: Trong ngành dệt may, nó có thể được sử dụng như một chất làm se để giúp thuốc nhuộm bám chặt hơn vào sợi vải, tạo ra màu sắc bền và đẹp.
3.4. Các ứng dụng công nghiệp khác
-
Sản xuất Mangan Oxit và các hợp chất Mangan khác: MnSO₄·H₂O là tiền chất quan trọng để điều chế các hợp chất mangan khác, bao gồm mangan oxit (MnO₂) được sử dụng trong pin, hóa chất và chất xúc tác.
-
Xử lý nước: Trong một số quy trình xử lý nước, mangan sulfat có thể được sử dụng để điều chỉnh pH hoặc loại bỏ một số tạp chất.
-
Chất xúc tác: Đóng vai trò là chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học công nghiệp.
-
Mạ điện: Trong một số hệ thống mạ điện đặc biệt để tạo lớp phủ mangan.
4. Hướng dẫn sử dụng, bảo quản và an toàn trong môi trường công nghiệp với MnSO₄·H₂O
Mangan Sulfat Monohydrat được coi là tương đối an toàn khi sử dụng đúng cách, nhưng vẫn cần tuân thủ các biện pháp an toàn cơ bản trong môi trường công nghiệp.
4.1. Biển cảnh báo GHS cho Mangan Sulfat Monohydrat
-
GHS08: Nguy hại sức khỏe (có thể gây độc cho các cơ quan)
-
GHS09: Nguy hại môi trường
4.2. Khả năng độc hại và biện pháp phòng ngừa công nghiệp
Mangan Sulfat Monohydrat có thể gây ra một số rủi ro về sức khỏe và môi trường nếu không được xử lý đúng cách.
-
Độc tính mãn tính: Tiếp xúc lâu dài hoặc hít phải bụi mangan ở nồng độ cao có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương (manganism), gây ra các triệu chứng giống bệnh Parkinson.
-
Kích ứng: Bụi mangan sulfat có thể gây kích ứng nhẹ cho mắt, da và đường hô hấp.
-
Tiếp xúc qua da/mắt: Rửa sạch bằng nước.
-
Hít phải: Di chuyển đến nơi thoáng khí.
-
Nguy hại môi trường: Ion mangan là kim loại nặng, có thể gây độc cho sinh vật thủy sinh nếu thải ra môi trường với nồng độ cao.
Biện pháp an toàn và bảo hộ cá nhân (PPE) trong công nghiệp:
-
Bảo hộ hô hấp: Sử dụng khẩu trang chống bụi (N95 hoặc cao hơn) khi thao tác với bột để tránh hít phải.
-
Bảo hộ da: Mang quần áo bảo hộ lao động dài tay, găng tay bảo hộ (cao su nitrile, cao su).
-
Bảo hộ mắt: Đeo kính bảo hộ chống hóa chất hoặc kính bảo hộ có tấm chắn bên.
-
Thông gió: Đảm bảo hệ thống thông gió cục bộ hoặc tổng thể hiệu quả tại nơi sản xuất, đặc biệt là tại các khu vực pha trộn, đóng gói.
4.3. Hướng dẫn bảo quản và xử lý trong nhà máy
-
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, thông gió tốt, tránh ẩm ướt để không bị vón cục.
-
Giữ trong bao bì kín, tránh ánh nắng trực tiếp.
-
Tránh xa các chất oxy hóa mạnh và axit mạnh.
-
Xử lý sự cố tràn đổ:
-
Thu gom bằng phương pháp cơ học (quét, hút bụi công nghiệp có bộ lọc HEPA) để tránh phát tán bụi.
-
Cho vào thùng chứa phù hợp để tái sử dụng hoặc xử lý theo quy định.
-
Làm sạch khu vực bị đổ.
5. Nếu bạn cần mua hóa chất hoặc cần hỗ trợ tư vấn, vui lòng liên hệ:
+ Hóa chất và dung môi công nghiệp:
Ms Vân: 0914 935 185
Ms Dung: 0936 092 785
+ Hóa chất xử lý bề mặt kim loại:
Ms Hạnh: 0967 647 994
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý nước tuần hoàn:
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý môi trường:
Ms Minh:0975 686 371
Ms Thúy:0982 843 588
>> Xem thêm hóa chất vô cơ, hóa chất cơ bản