Hóa chất Potassium Acetate – CH3COOK, 25kg/bao (Trung Quốc)
Potassium Acetate, hay Kali Axetat, là một hợp chất hữu cơ quan trọng với công thức CH3COOK. Đây là một loại tinh thể màu trắng, hút ẩm mạnh, tan tốt trong nước, được sử dụng rộng rãi như một chất đệm, chất bảo quản, và tác nhân khử băng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Vậy Potassium Acetate được dùng để làm gì và mua Potassium Acetate 25kg chất lượng, Giá Potassium Acetate tốt nhất ở đâu? Cùng Hóa chất Việt Quang tìm hiểu chi tiết về hóa chất CH3COOK trong bài viết này.
1. Potassium Acetate là gì?
Potassium Acetate (Kali Axetat) là muối kali của axit axetic. Nó là một hợp chất hữu cơ đa chức năng và thường tồn tại dưới dạng tinh thể hoặc bột màu trắng.
-
Tên theo IUPAC: Potassium Ethanoate
-
Tên thường gọi: Potassium Acetate, Kali Axetat
-
Công thức hóa học: CH3COOK
-
CAS: 127-08-2
-
Xuất xứ: Trung Quốc (Chúng tôi là nhà cung cấp Potassium Acetate uy tín từ các nhà sản xuất lớn tại Trung Quốc)
-
Hàm lượng: ≥ 98.0%
-
Quy cách đóng gói: 25kg/bao (hoặc thùng tùy nhà sản xuất)
Quy định pháp luật tại Việt Nam: Hóa chất Potassium Acetate nhìn chung được coi là an toàn và được phép sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả thực phẩm và dược phẩm (ví dụ E261 là chất bảo quản, điều chỉnh độ chua). Nó không nằm trong danh mục hóa chất có điều kiện kinh doanh đặc biệt nghiêm ngặt. Tuy nhiên, việc vận chuyển, lưu trữ và sử dụng cần tuân thủ các quy định chung về an toàn hóa chất và vệ sinh công nghiệp.
2. Thông tin kỹ thuật của Potassium Acetate
Để hiểu rõ hơn về Potassium Acetate và các ứng dụng Potassium Acetate trong thực tế, chúng ta cần tìm hiểu các tính chất hóa lý nổi bật của nó.
2.1 Tính chất hóa lý của Potassium Acetate
Potassium Acetate thường tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng, không mùi.
-
Ngoại quan: Bột hoặc tinh thể màu trắng, không mùi.
-
Độ tan: Tan rất tốt trong nước (tan 253 g/100 mL nước ở 20°C), tan tốt trong ethanol, metanol.
-
Tỷ trọng: Khoảng 1.80 g/cm³.
-
Điểm nóng chảy: Khoảng 292 °C.
-
Độ pH (dung dịch 5%): Khoảng 7.5 – 9.0 (có tính kiềm nhẹ).
-
Tính hút ẩm: Dễ hút ẩm trong không khí.
-
Tính ổn định: Ổn định trong điều kiện khô ráo.
Tính chất an toàn: Potassium Acetate nhìn chung là an toàn khi sử dụng trong giới hạn cho phép. Có thể gây kích ứng nhẹ da, mắt và đường tiêu hóa nếu nuốt phải lượng lớn.
2.2. Bảng thành phần COA của Potassium Acetate (tham khảo)
Để đảm bảo chất lượng khi mua Potassium Acetate, việc kiểm tra COA là rất quan trọng. Dưới đây là bảng COA tham khảo của hóa chất CH3COOK chất lượng cao từ Trung Quốc:
Test item | Specification | Result |
Appearance (Ngoại quan) | White Powder | White Powder |
Assay (Hàm lượng) (%) (as CH3COOK) | ≥ 98.0 | 98.5 |
pH (5% soln at 25°C) | 7.5 - 9.0 | 8.2 |
Free Acid (as Acetic Acid) (%) (Axit tự do) | ≤ 0.05 | < 0.05 |
Free Alkali (as KOH) (%) (Kiềm tự do) | ≤ 0.05 | < 0.05 |
Water Insoluble (Chất không tan trong nước) (%) | ≤ 0.02 | < 0.02 |
Chloride (Cl) (ppm) | ≤ 50 | < 50 |
Heavy Metals (as Pb) (ppm) (Kim loại nặng) | ≤ 10 | < 10 |
3. Các ứng dụng chính của Potassium Acetate
Hóa chất Potassium Acetate (CH3COOK) là một hợp chất đa năng với nhiều ứng dụng Potassium Acetate quan trọng trong các ngành công nghiệp nhờ vai trò là chất đệm, chất bảo quản và tác nhân chống đóng băng.
3.1. Ứng dụng của Potassium Acetate trong ngành thực phẩm
Một trong những ứng dụng chính của Potassium Acetate là trong ngành công nghiệp thực phẩm.
-
Chất bảo quản: Được sử dụng làm chất bảo quản thực phẩm (E261) để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, kéo dài thời gian bảo quản của các sản phẩm thịt, pho mát và bánh mì.
-
Chất điều chỉnh độ chua/độ pH: Giúp duy trì độ pH ổn định trong thực phẩm, ảnh hưởng đến hương vị và kết cấu.
-
Phụ gia dinh dưỡng: Là nguồn cung cấp kali cho một số sản phẩm thực phẩm chức năng.
3.2 Ứng dụng Potassium Acetate trong ngành dược phẩm và y tế
Trong ngành dược phẩm và y tế, Potassium Acetate có nhiều ứng dụng quan trọng.
-
Dung dịch đệm và điện giải: Là thành phần của các dung dịch truyền tĩnh mạch và thuốc tiêm để duy trì độ pH và cân bằng điện giải trong cơ thể. Đặc biệt được dùng trong các dung dịch chạy thận nhân tạo.
-
Thuốc lợi tiểu: Có thể được sử dụng như một thuốc lợi tiểu.
-
Trong điều trị bệnh tim mạch: Có vai trò trong một số liệu pháp điều trị liên quan đến kali.
3.3 Ứng dụng Potassium Acetate trong các tác nhân khử băng
Potassium Acetate là một lựa chọn thay thế thân thiện hơn với môi trường cho muối ăn thông thường trong các ứng dụng khử băng.
-
Chất khử băng: Được sử dụng rộng rãi để làm tan băng trên đường băng sân bay, đường bộ, và các bề mặt khác. Nó ít ăn mòn kim loại và ít gây hại cho cây xanh và môi trường nước hơn so với natri clorua.
3.4. Ứng dụng của Potassium Acetate trong các ngành khác
Bên cạnh các ngành chính, Potassium Acetate còn có một số ứng dụng đa dạng khác:
-
Công nghiệp dệt: Có thể được sử dụng làm chất đệm trong quá trình nhuộm và in vải.
-
Chất chống cháy: Là thành phần trong một số hệ thống chữa cháy (đặc biệt là cho đám cháy loại K - cháy dầu mỡ nấu ăn) và chất chống cháy cho vật liệu gỗ.
-
Phân tích hóa học: Được sử dụng làm hóa chất trong phòng thí nghiệm.
4. Cách sử dụng và bảo quản, an toàn khi làm việc với Potassium Acetate
Khi làm việc với hóa chất Potassium Acetate, cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc an toàn.
4.1. Biển cảnh báo khi làm việc
(Thông tin về hình đồ cảnh báo sẽ được bạn tự thêm vào theo yêu cầu)
4.2. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản Potassium Acetate
Để đảm bảo an toàn tối đa khi sử dụng và bảo quản Potassium Acetate, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:
-
Trang phục bảo hộ: Luôn đeo kính bảo hộ, găng tay, khẩu trang chống bụi và quần áo bảo hộ khi tiếp xúc với Potassium Acetate, đặc biệt khi xử lý dạng bột.
-
Không gian làm việc: Làm việc trong khu vực thông thoáng, có hệ thống hút bụi nếu cần. Tránh hít phải bụi hóa chất.
-
Tiếp xúc da/mắt: Nếu hóa chất dính vào da hoặc mắt, rửa ngay lập tức bằng nhiều nước sạch và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu kích ứng kéo dài.
-
Nuốt phải: Không được nuốt. Nếu nuốt phải, không gây nôn và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
-
Bảo quản:
-
Bảo quản Potassium Acetate trong bao bì kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Do tính hút ẩm mạnh, cần đảm bảo bao bì được niêm phong kỹ sau mỗi lần sử dụng.
-
Tránh xa các chất oxy hóa mạnh và axit mạnh.
-
Đảm bảo kho chứa an toàn, có biển cảnh báo rõ ràng.
-
Khóa kho cẩn thận, tránh xa tầm tay trẻ em và người không có nhiệm vụ.
4.3. Biện pháp xử lý khi gặp sự cố
Biện pháp khi xảy ra hỏa hoạn (do các vật liệu dễ cháy khác):
-
Potassium Acetate bản thân không cháy. Sử dụng các phương tiện chữa cháy phù hợp với vật liệu cháy xung quanh (nước, bọt, CO2, bột khô).
Biện pháp khi xảy ra sự cố tràn đổ:
-
Đối phó: Hạn chế sự lây lan của chất tràn đổ. Thu gom bằng cách quét hoặc hút chân không (tránh tạo bụi).
-
Vệ sinh: Gom chất thải vào bao bì có dán nhãn rõ ràng để xử lý theo quy định. Sau đó, làm sạch khu vực bị ảnh hưởng bằng nước.
-
Bảo hộ: Nhân viên xử lý phải mặc đầy đủ đồ bảo hộ.