N-Methyl Pyrrolidone (NMP) – C5H9NO, 210kg/phuy
N-Methyl Pyrrolidone là gì và ứng dụng NMP trong công nghiệp? NMP, với công thức hóa học C5H9NO, là một loại dung môi phân cực mạnh, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng hòa tan vượt trội và tính bay hơi vừa phải. Tìm hiểu sâu hơn về NMP công nghiệp, đặc điểm nổi bật và cách mua NMP chất lượng trong bài viết này cùng Hóa chất Việt Quang.
1. N-Methyl Pyrrolidone (NMP) là gì và Đặc điểm cơ bản
N-Methyl Pyrrolidone (NMP) là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm lactam, có cấu trúc vòng 5 cạnh chứa một nhóm N-methyl. Đây là một dung môi NMP lý tưởng nhờ khả năng hòa tan nhiều loại vật liệu hữu cơ và vô cơ.
-
Tên theo IUPAC: 1-Methyl-2-pyrrolidone
-
Tên thường gọi: N-Methyl Pyrrolidone, NMP
-
Công thức hóa học: C5H9NO
-
CAS: 872-50-4
-
Xuất xứ: Thường từ các nhà sản xuất lớn ở Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc (Chúng tôi là nhà cung cấp NMP uy tín từ các nguồn chất lượng)
-
Hàm lượng: ≥ 99.5%
-
Quy cách đóng gói: 210kg/phuy (hoặc bồn ISO tank tùy nhà sản xuất)

2. Thông tin kỹ thuật và Tính chất nổi bật của N-Methyl Pyrrolidone (NMP)
Để hiểu rõ hơn về dung môi NMP và ứng dụng NMP rộng rãi của nó, chúng ta cần xem xét các tính chất hóa lý và thông số kỹ thuật đặc trưng của N-Methyl Pyrrolidone.
2.1 Tính chất hóa lý của N-Methyl Pyrrolidone (NMP)
N-Methyl Pyrrolidone thường tồn tại dưới dạng chất lỏng không màu, trong suốt.
-
Ngoại quan: Chất lỏng trong suốt, không màu, có mùi đặc trưng nhẹ (hơi amin).
-
Độ tan: Tan hoàn toàn trong nước và nhiều dung môi hữu cơ (aceton, benzen, ether, etanol, chloroform).
-
Tỷ trọng: Khoảng 1.028 g/cm³ (ở 20°C).
-
Điểm sôi: Khoảng 202 °C.
-
Điểm đông đặc: Khoảng -24 °C.
-
Điểm chớp cháy: Khoảng 91 °C (có thể cháy).
-
Độ pH (dung dịch 10%): Khoảng 7.0 – 8.0.
-
Tính hút ẩm: Hút ẩm từ không khí.
-
Tính chất khác: Là dung môi phân cực, có tính ổn định hóa học và nhiệt cao.
Tính chất an toàn: N-Methyl Pyrrolidone có thể gây kích ứng da và mắt. Hít phải hơi với nồng độ cao hoặc tiếp xúc lâu dài có thể gây hại cho sức khỏe. Cần xử lý cẩn thận, tránh tiếp xúc trực tiếp.
2.2. Bảng thành phần COA của N-Methyl Pyrrolidone (NMP) (tham khảo)
Để đánh giá chất lượng và đảm bảo khi mua NMP từ nguồn đáng tin cậy, việc kiểm tra COA là rất quan trọng. Dưới đây là bảng COA tham khảo của NMP công nghiệp với công thức C5H9NO:
Test item | Specification | Result |
Appearance (Ngoại quan) | Clear, Colorless Liquid | Clear, Colorless Liquid |
Assay (Hàm lượng) (%) (as NMP) | ≥ 99.5 | 99.8 |
Water Content (Độ ẩm) (%) | ≤ 0.05 | 0.03 |
Color (APHA) | ≤ 20 | 10 |
Density (20°C) (g/cm³) | 1.026 - 1.030 | 1.028 |
Amine Content (Hàm lượng Amin) (%) | ≤ 0.005 | < 0.005 |
3. Công dụng và Ứng dụng chính của N-Methyl Pyrrolidone (NMP)
N-Methyl Pyrrolidone (NMP) là một dung môi NMP phân cực mạnh mẽ với nhiều công dụng và ứng dụng NMP quan trọng trong các ngành công nghiệp.
3.1. NMP trong sản xuất điện tử và chất bán dẫn
Đây là một trong những ứng dụng NMP quan trọng nhất.
-
Dung môi cho chất quang khắc (photoresist): NMP được sử dụng rộng rãi làm dung môi cho chất quang khắc trong sản xuất linh kiện điện tử, bảng mạch in (PCB) và chất bán dẫn. Nó giúp hòa tan và loại bỏ chất quang khắc một cách hiệu quả, không để lại cặn.
-
Làm sạch và tinh chế: NMP công nghiệp cũng được dùng để làm sạch và tinh chế các linh kiện điện tử nhạy cảm, đảm bảo độ sạch cao.
3.2 Ứng dụng NMP trong ngành nhựa và polymer
N-Methyl Pyrrolidone đóng vai trò là dung môi chính trong sản xuất nhiều loại polymer.
-
Dung môi polymer: NMP được sử dụng để hòa tan các polymer kỹ thuật cao như polyimide (PI), polyamide-imide (PAI), polyphenylene sulfide (PPS) trong quá trình sản xuất màng, sợi và lớp phủ.
-
Sản xuất sợi tổng hợp: Nó cũng là dung môi trong quá trình sản xuất một số loại sợi tổng hợp đặc biệt.
3.3 Ứng dụng NMP trong tổng hợp dược phẩm và hóa chất
NMP có công dụng như một dung môi phản ứng và dung môi tinh chế trong ngành dược phẩm và hóa chất.
-
Dung môi phản ứng: N-Methyl Pyrrolidone được sử dụng làm dung môi cho nhiều phản ứng tổng hợp hữu cơ, đặc biệt là những phản ứng yêu cầu môi trường phân cực không proton.
-
Dung môi tinh chế: Dùng để tinh chế các sản phẩm dược phẩm trung gian hoặc hóa chất đặc biệt.
3.4. Các ứng dụng khác của N-Methyl Pyrrolidone (NMP)
Bên cạnh các ngành chính, NMP còn có một số công dụng và ứng dụng đa dạng khác:
-
Sơn và chất phủ: Là dung môi cho một số loại sơn và chất phủ công nghiệp.
-
Chất tẩy sơn: Được sử dụng trong các công thức chất tẩy sơn và chất tẩy rửa công nghiệp nhờ khả năng hòa tan mạnh.
-
Chất chiết xuất: Trong ngành dầu khí và hóa dầu, NMP có thể được dùng làm chất chiết xuất cho các hợp chất thơm.
4. Cách sử dụng và bảo quản, an toàn khi làm việc với N-Methyl Pyrrolidone (NMP)
Khi làm việc với NMP hóa chất, cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc an toàn do tính dễ cháy và độc tính tiềm ẩn của nó.
4.1. Biển cảnh báo khi làm việc
H315 Gây kích ứng da.
H319 Gây kích ứng mắt nghiêm trọng.
H335 Có thể gây kích ứng hô hấp.
H360D Có thể có hại đến trẻ chưa sinh.
4.2. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản N-Methyl Pyrrolidone (NMP)
Để đảm bảo an toàn tối đa khi sử dụng và bảo quản dung môi NMP, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:
-
Trang phục bảo hộ: Luôn đeo kính bảo hộ toàn diện, găng tay chống hóa chất (butyl hoặc Viton), khẩu trang phòng độc (có bộ lọc phù hợp với hơi hữu cơ) và quần áo bảo hộ khi tiếp xúc với NMP.
-
Không gian làm việc: Làm việc trong khu vực thông thoáng tốt, có hệ thống hút cục bộ hoặc tổng thể hiệu quả. Tránh hít phải hơi hóa chất.
-
Tiếp xúc da/mắt: Nếu hóa chất dính vào da hoặc mắt, rửa ngay lập tức bằng nhiều nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nhanh chóng tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu kích ứng kéo dài.
-
Nuốt phải: Không được nuốt. Nếu nuốt phải, không gây nôn và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
-
Bảo quản:
-
Bảo quản N-Methyl Pyrrolidone trong bao bì kín, nơi khô ráo, mát mẻ, thông thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
-
Tránh xa các nguồn nhiệt, tia lửa, ngọn lửa trần và các chất oxy hóa mạnh.
-
Đảm bảo kho chứa an toàn, có biển cảnh báo rõ ràng.
-
Khóa kho cẩn thận, tránh xa tầm tay trẻ em và người không có nhiệm vụ.
4.3. Biện pháp xử lý khi gặp sự cố
Biện pháp khi xảy ra hỏa hoạn:
-
N-Methyl Pyrrolidone là chất lỏng có thể cháy.
-
Chất chữa cháy phù hợp: Sử dụng bọt, bột khô, hoặc bình CO2. Có thể dùng nước dạng sương để làm mát thùng chứa tiếp xúc với lửa.
Biện pháp khi xảy ra sự cố tràn đổ:
-
Đối phó: Hạn chế sự lây lan của chất tràn đổ. Sử dụng vật liệu hấp thụ trơ (như cát, đất, vermiculite) để thu gom.
-
Vệ sinh: Gom chất thải vào bao bì có dán nhãn rõ ràng để xử lý theo quy định về chất thải nguy hại. Sau đó, làm sạch khu vực bị ảnh hưởng bằng nước và chất tẩy rửa nhẹ.
-
Bảo hộ: Nhân viên xử lý phải mặc đầy đủ đồ bảo hộ.
Mua N-Methyl Pyrrolidone công nghiệp giá tốt ở đâu
Lý do nên mua Dung môi N-Methyl Pyrrolidone tại hóa chất Việt Quang?
Hóa Chất Việt Quang - là một trong những công ty hàng đầu trên cả nước chuyên cung ứng các loại hóa chất và thiết bị tại Việt Nam. Đây là đơn vị đã được hệ thống khách hàng, Quý đối tác tin tưởng lựa chọn trong suốt 20 năm qua bởi:
-
Chất lượng sản phẩm luôn được đảm bảo, kiểm soát chặt chẽ bởi phòng kiểm định.
-
Giá tốt ưu đãi trên thị trường
-
Hệ thống chuyên viên chuyên nghiệp với kiến thức sâu và luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7.
-
Nguồn gốc, xuất xứ hàng hóa rõ ràng, hàng chính hãng 100% và bảo hành theo nhà sản xuất đúng tiêu chuẩn.
-
Cung cấp đầy đủ chứng từ, COA, CO, CQ, MSDS, hóa đơn hàng hóa khi giao nhận hàng.
-
Thủ tục thanh toán đơn giản, nhanh chóng tiết kiệm thời gian công sức cho hệ thống khách hàng
Liên hệ mua dung môi công nghiêp
Nếu bạn cần mua hóa chất N-Methyl Pyrrolidone hoặc cần hỗ trợ tư vấn, vui lòng liên hệ:
+ Hóa chất và dung môi công nghiệp:
Ms Vân:0914 935 185
Ms Dung:0936 092 785
+ Hóa chất xử lý bề mặt kim loại:
Ms Hạnh:0967 647 994
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý nước tuần hoàn:
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý môi trường:
Ms Minh:0975 686 371
Ms Thúy:0982 843 588
Câu hỏi thường gặp