Polyether Polyols – Nguyên liệu chính cho sản xuất PU foam và chất đàn hồi
Polyether Polyols là một nhóm các polymer hữu cơ dạng lỏng, đóng vai trò là một trong những nguyên liệu chính không thể thiếu trong sản xuất polyurethane (PU). Với khả năng tạo ra các loại foam (bọt) có tính chất đa dạng từ mềm dẻo đến cứng chắc, cùng với các chất đàn hồi và chất phủ bền bỉ, Polyether Polyols là nền tảng cho vô số sản phẩm trong đời sống hiện đại. Cùng Hóa chất Việt Quang tìm hiểu chi tiết về Polyether Polyols và những ứng dụng rộng khắp, cũng như các lưu ý quan trọng khi sử dụng chúng.
1. Polyether Polyols là gì?
Polyether Polyols là các polymer chứa nhiều nhóm hydroxyl (-OH) cuối mạch. Chúng được sản xuất thông qua quá trình polymer hóa vòng mở của các oxit anken (như propylene oxide, ethylene oxide) với một chất khởi đầu (initiator) có chứa các nhóm hydroxyl hoặc amin. Số lượng nhóm hydroxyl (được gọi là độ chức năng - functionality) và trọng lượng phân tử của polyol sẽ quyết định tính chất của sản phẩm polyurethane cuối cùng.
Polyether Polyols thường là chất lỏng trong suốt đến hơi vàng, có độ nhớt khác nhau. Chúng được ưa chuộng hơn so với polyester polyols trong nhiều ứng dụng do có tính kháng thủy phân tốt hơn, độ linh hoạt cao hơn và giá thành thường cạnh tranh hơn. Sự đa dạng về loại Polyether Polyols cho phép các nhà sản xuất tạo ra các sản phẩm PU với dải đặc tính cơ lý rộng, từ foam siêu mềm cho nệm đến foam cứng cho cách nhiệt hay chất đàn hồi chịu mài mòn cao.
2. Thông tin sản phẩm Polyether Polyols
-
Tên sản phẩm: Polyether Polyols
-
Tên gọi khác: Polyether Polyol, Polyols ether, Polyol.
-
Công thức hóa học: Là một loại polymer phức tạp, không có công thức hóa học đơn giản duy nhất. Thường được ký hiệu bởi các đơn vị lặp lại của ether (ví dụ: [-CH(CH3)CH2O-]n cho Propylene Glycol).
-
Số CAS: Không có số CAS cụ thể duy nhất cho toàn bộ nhóm Polyether Polyols (mỗi loại polyol cụ thể có thể có CAS riêng, ví dụ: Poly(propylene glycol) có CAS 25322-69-4).
-
Quy cách đóng gói: 215 kg/phuy
-
Xuất xứ: Thái Lan
2.1. Tính chất hóa lý của Polyether Polyols
Polyether Polyols sở hữu những tính chất hóa lý đặc trưng, được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất trong phản ứng với isocyanate:
-
Ngoại quan: Chất lỏng trong suốt, không màu đến hơi vàng nhạt, có độ nhớt khác nhau (từ rất lỏng đến sánh đặc).
-
Mùi: Không mùi hoặc mùi rất nhẹ.
-
Chỉ số hydroxyl (Hydroxyl Value - mg KOH/g): Là thông số quan trọng nhất, biểu thị lượng nhóm -OH có sẵn để phản ứng. Dao động rộng tùy loại (ví dụ: 20−600mg KOH/g).
-
Độ nhớt: Dao động từ thấp đến cao (ví dụ: 100−5000mPa.s ở 25∘C).
-
Tỷ trọng: Khoảng 1.00−1.03g/cm3 (ở 25∘C).
-
Điểm chớp cháy: Cao, thường trên 180∘C (không dễ cháy ở nhiệt độ phòng).
-
Độ hòa tan: Không tan trong nước, tan tốt trong hầu hết các dung môi hữu cơ phân cực và không phân cực.
-
Tính hút ẩm: Có khả năng hút ẩm nhẹ.
2.2. Bảng thành phần COA tham khảo của Polyether Polyols
Dưới đây là bảng COA tham khảo, thể hiện các chỉ số chất lượng điển hình của một loại Polyether Polyols cụ thể:
Thông số kiểm tra | Yêu cầu kỹ thuật | Kết quả mẫu Polyether Polyols |
Chỉ số Hydroxyl (mg KOH/g) | 32.0−38.0 | 35.0 |
Độ nhớt (25∘C, mPa.s) | 450−650 | 550 |
Hàm lượng nước (wt.%) | ≤0.05 | 0.03 |
Độ axit (mg KOH/g) | ≤0.05 | 0.02 |
pH (dung dịch 10%) | 5.0−7.0 | 6.2 |
Màu sắc (APHA) | ≤50 | 30 |
Tỷ trọng (25∘C) | 1.005−1.015 | 1.010 |
Ngoại quan | Chất lỏng trong suốt, không màu đến vàng nhạt | Đạt |
Lưu ý: Bảng COA này chỉ mang tính tham khảo. Các chỉ tiêu thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào loại Polyether Polyols cụ thể, nhà sản xuất và lô hàng.
3. Ứng dụng của Polyether Polyols trong Công nghiệp
Polyether Polyols là nguyên liệu cốt lõi trong sản xuất các sản phẩm polyurethane, phục vụ đa dạng các ngành công nghiệp.
3.1. Sản xuất foam Polyurethane (PU foam)
-
Foam mềm (Flexible Foam): Là thành phần chính để sản xuất nệm, đệm ghế, mút xốp trong nội thất, ô tô và các sản phẩm tiêu dùng khác. Mang lại sự thoải mái, độ đàn hồi và khả năng chịu tải tốt.
-
Foam cứng (Rigid Foam): Được sử dụng rộng rãi làm vật liệu cách nhiệt trong xây dựng (tấm panel cách nhiệt, foam phun), tủ lạnh, tủ đông và đường ống. Mang lại hiệu suất cách nhiệt tuyệt vời, độ bền cơ học cao và trọng lượng nhẹ.
-
Foam bán cứng (Semi-rigid Foam): Ứng dụng trong các chi tiết đệm chống va đập, vật liệu cách âm trong ô tô.
-
Ứng dụng: Nệm, ghế sofa, ghế ô tô, vật liệu cách nhiệt tường/mái, tủ lạnh, giày dép.
3.2. Sản xuất chất đàn hồi Polyurethane (PU Elastomers)
-
Độ bền và chống mài mòn: Tạo ra các chất đàn hồi với độ bền kéo, độ bền xé và khả năng chống mài mòn vượt trội, cũng như khả năng phục hồi đàn hồi tốt.
-
Ứng dụng: Bánh xe, con lăn, gioăng phớt, lớp phủ bảo vệ, phụ tùng ô tô, giày dép thể thao.
3.3. Chất phủ và keo dán Polyurethane (PU Coatings and Adhesives)
-
Độ bám dính và linh hoạt: Dùng trong sản xuất các loại sơn phủ, chất bịt kín (sealants) và keo dán polyurethane. Mang lại độ bám dính tốt, khả năng chống chịu hóa chất, thời tiết và độ bền cao.
-
Ứng dụng: Sơn sàn công nghiệp, lớp phủ chống thấm, keo dán gỗ, keo dán giày, chất bịt kín xây dựng.
3.4. Các ứng dụng khác
-
Ngành ô tô: Ngoài foam ghế, còn dùng trong các chi tiết nội thất, bảng điều khiển, vật liệu cách âm.
-
Chất kết dính và bịt kín: Trong xây dựng và các ngành công nghiệp khác.
-
Vật liệu y tế: Một số loại polyols đặc biệt được dùng trong các ứng dụng y tế.
4. Điều kiện làm việc hóa chất Polyether Polyols
4.1. Biểu tượng hình đồ cảnh báo
Thông thường, Polyether Polyols được coi là một hóa chất tương đối an toàn. Tuy nhiên, tùy thuộc vào loại cụ thể và tạp chất, có thể có các cảnh báo liên quan đến kích ứng hoặc nguy hại môi trường. Luôn tham khảo SDS của sản phẩm.
Phân loại nguy hiểm (Hazard Class) và Mã cảnh báo (Hazard Statement):
-
Thông thường không được phân loại là hóa chất nguy hiểm theo GHS.
-
Tuy nhiên, tiếp xúc trực tiếp có thể gây kích ứng mắt hoặc da nhẹ ở một số người nhạy cảm.
Lưu ý quan trọng: Luôn tham khảo Phiếu An toàn Hóa chất (SDS) của nhà sản xuất cụ thể để có thông tin chính xác nhất về các mối nguy và biện pháp phòng ngừa.
4.2. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản Polyether Polyols
Để đảm bảo an toàn tối đa khi sử dụng và bảo quản Polyether Polyols, cần tuân thủ các quy tắc sau:
-
Quan sát nhãn mác và SDS: Luôn đọc kỹ Phiếu an toàn hóa chất (SDS) và các cảnh báo trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng.
-
Bảo hộ cá nhân: Sử dụng bảo hộ lao động cơ bản: găng tay (cao su, nitrile), kính bảo hộ. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
-
Thông gió: Làm việc trong khu vực thông thoáng.
-
Phòng cháy nổ: Mặc dù điểm chớp cháy cao, cần tránh xa các nguồn nhiệt và ngọn lửa trần.
-
Bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, mát mẻ, thông gió tốt, trong thùng chứa kín, làm bằng vật liệu tương thích (thường là thép hoặc nhựa HDPE), tránh ánh nắng trực tiếp. Tránh để sản phẩm bị nhiễm ẩm hoặc tiếp xúc với isocyanate trong điều kiện không kiểm soát, vì có thể gây phản ứng.
4.3. Biện pháp xử lý khi gặp sự cố Polyether Polyols
-
Chữa cháy: Sử dụng bình chữa cháy bột khô, carbon dioxide (CO2), bọt. Phun sương nước có thể được sử dụng để làm mát thùng chứa.
-
Xử lý tràn đổ: Nhanh chóng ngăn chặn sự lan rộng của polyol. Sử dụng vật liệu thấm hút trơ (cát, đất sét, hoặc chất hấp thụ công nghiệp) để hấp thụ và thu gom vào thùng chứa kín, dán nhãn rõ ràng để xử lý theo quy định về chất thải công nghiệp. Rửa sạch khu vực bằng nước.
-
Sơ cứu:
-
Tiếp xúc da: Rửa sạch ngay lập tức bằng xà phòng và nước sạch. Nếu kích ứng kéo dài, tìm kiếm tư vấn y tế.
-
Tiếp xúc mắt: Rửa kỹ bằng nước sạch liên tục trong ít nhất 15 phút, đồng thời giữ mí mắt mở. Tìm kiếm sự tư vấn y tế.
-
Hít phải: Di chuyển nạn nhân ra khỏi khu vực đến nơi thoáng khí. Nếu có triệu chứng, tìm kiếm tư vấn y tế.
-
Nuốt phải: Không gây nôn. Súc miệng bằng nước. Cho nạn nhân uống một ly nước (chỉ khi nạn nhân tỉnh táo). Tìm kiếm tư vấn y tế nếu cảm thấy không khỏe.
Mua Polyether Polyols công nghiệp giá tốt ở đâu
Lý do nên mua Dung môi Polyether Polyols tại hóa chất Việt Quang?
Hóa Chất Việt Quang - là một trong những công ty hàng đầu trên cả nước chuyên cung ứng các loại hóa chất và thiết bị tại Việt Nam. Đây là đơn vị đã được hệ thống khách hàng, Quý đối tác tin tưởng lựa chọn trong suốt 20 năm qua bởi:
-
Chất lượng sản phẩm luôn được đảm bảo, kiểm soát chặt chẽ bởi phòng kiểm định.
-
Giá tốt ưu đãi trên thị trường
-
Hệ thống chuyên viên chuyên nghiệp với kiến thức sâu và luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7.
-
Nguồn gốc, xuất xứ hàng hóa rõ ràng, hàng chính hãng 100% và bảo hành theo nhà sản xuất đúng tiêu chuẩn.
-
Cung cấp đầy đủ chứng từ, COA, CO, CQ, MSDS, hóa đơn hàng hóa khi giao nhận hàng.
-
Thủ tục thanh toán đơn giản, nhanh chóng tiết kiệm thời gian công sức cho hệ thống khách hàng
Liên hệ mua dung môi công nghiêp
Nếu bạn cần mua hóa chất Polyether Polyols hoặc cần hỗ trợ tư vấn, vui lòng liên hệ:
+ Hóa chất và dung môi công nghiệp:
Ms Vân:0914 935 185
Ms Dung:0936 092 785
+ Hóa chất xử lý bề mặt kim loại:
Ms Hạnh:0967 647 994
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý nước tuần hoàn:
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý môi trường:
Ms Minh:0975 686 371
Ms Thúy:0982 843 588
Câu hỏi thường gặp