Polyethylene Glycol (PEG-4000) – Polymer đa năng Hàn Quốc, 25 kg/bao cho dược phẩm, mỹ phẩm và công nghiệp
Polyethylene Glycol (PEG 4000) là một polymer tổng hợp, không màu, không mùi, thuộc họ PEG, được sản xuất tại Hàn Quốc và đóng gói tiện lợi 25 kg/bao. Với những đặc tính vật lý và hóa học đặc biệt, PEG-4000 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Nếu bạn đang tìm hiểu về PEG 4000 công nghiệp là gì, muốn biết về ứng dụng peg 4000 trong các ngành nghề, hay thắc mắc Mua PEG 4000 uy tín ở đâu để đảm bảo chất lượng, bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết. PEG 4000 nổi bật với khả năng hòa tan tốt trong nước, độ ổn định cao và đặc biệt an toàn, làm cho nó trở thành thành phần lý tưởng trong dược phẩm, mỹ phẩm và các ứng dụng công nghiệp khác.
1. Polyethylene Glycol (PEG-4000) công nghiệp là gì?
Polyethylene Glycol (PEG-4000) là một polymer tổng hợp của ethylene glycol, với trọng lượng phân tử trung bình khoảng 4000. Đây là một loại PEG ở dạng rắn (bột hoặc vảy) ở nhiệt độ phòng, khác biệt với các loại PEG có trọng lượng phân tử thấp hơn thường ở dạng lỏng. Khi nói đến PEG 4000 công nghiệp là gì, chúng ta đề cập đến một chất hóa học đa năng, được sử dụng rộng rãi như tá dược, chất kết dính, và chất làm đặc trong nhiều quy trình sản xuất.
-
Tên hóa học: Polyethylene Glycol 4000
-
Tên thường gọi: PEG 4000, Polyoxyethylene Glycol 4000
-
Công thức phân tử: H(OCH₂CH₂)nOH (với n ≈ 90)
-
CAS Number: 25322-68-3
-
Quy cách đóng gói: 25 kg/bao
-
Xuất xứ phổ biến: Hàn Quốc, Malaysia, Indonesia, Trung Quốc
-
Tiêu chuẩn: USP/NF (dược phẩm), Industrial Grade (công nghiệp)
2. Tính chất kỹ thuật của PEG 4000
PEG 4000 sở hữu những tính chất hóa lý đặc trưng, giúp nó trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều công thức sản phẩm, đặc biệt là khi tìm kiếm PEG 4000 công nghiệp chất lượng.
2.1. Tính chất hóa lý
Chỉ tiêu | Giá trị |
Trạng thái | Dạng rắn, vảy hoặc bột màu trắng |
Mùi | Hầu như không mùi |
Tỷ trọng | Khoảng 1.08 - 1.13 g/cm³ (dạng nóng chảy) |
Điểm nóng chảy/đông đặc | 54 - 58°C |
Tan trong nước | Tan hoàn toàn |
Tính bay hơi | Rất thấp |
Tính ổn định | Ổn định ở điều kiện thường, không phân hủy nhanh |
pH (dung dịch 5% trong nước) | 5.0 - 7.0 |
2.2. Bảng COA tham khảo PEG 4000 công nghiệp
Dưới đây là bảng phân tích tham khảo cho Polyethylene Glycol (PEG-4000) từ Hàn Quốc:
Thông số kỹ thuật | Tiêu chuẩn |
Trọng lượng phân tử trung bình | 3800 - 4200 |
Hàm lượng (Purity, wt.%) | ≥ 99.0% |
Hàm lượng nước (%) | ≤ 0.5% |
Độ axit (mg KOH/g) | ≤ 0.05 |
Màu sắc (Pt-Co) | ≤ 30 |
Hàm lượng tro (%) | ≤ 0.1 |
3. Ứng dụng peg 4000
Ứng dụng peg 4000 rất đa dạng, từ vai trò là chất kết dính, chất tạo màng đến chất bôi trơn trong nhiều ngành công nghiệp, thể hiện tính linh hoạt của loại polymer này.
3.1. Ngành dược phẩm
PEG 4000 được sử dụng rộng rãi làm tá dược trong viên nén, viên nang, thuốc mỡ và kem bôi ngoài da. Nó đóng vai trò là chất kết dính, chất độn, chất bao phim, giúp cải thiện độ hòa tan của thuốc và độ ổn định của công thức dược phẩm. Đây là một trong những ứng dụng peg 4000 quan trọng nhất.
3.2. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân
Trong mỹ phẩm, PEG 4000 được dùng làm chất làm đặc, chất ổn định nhũ tương, chất kết dính và chất bôi trơn trong các sản phẩm như kem dưỡng, lotion, xà phòng, kem đánh răng và sản phẩm tạo kiểu tóc. Nó giúp duy trì độ ẩm cho da, cải thiện kết cấu sản phẩm và khả năng phân tán của các thành phần khác.
3.3. Ngành sơn và mực in
PEG 4000 công nghiệp được sử dụng làm chất điều chỉnh độ nhớt, chất phân tán pigment và chất tạo màng trong sơn gốc nước và mực in. Nó giúp cải thiện độ chảy, độ bám dính và độ bền của lớp phủ.
3.4. Chất tẩy rửa và làm sạch
Với khả năng tan trong nước tốt và khả năng hòa tan một số chất béo, PEG 4000 là thành phần trong các công thức chất tẩy rửa, xà phòng và các sản phẩm làm sạch công nghiệp, giúp tăng cường hiệu quả làm sạch.
3.5. Ngành công nghiệp hóa chất khác
PEG 4000 cũng được dùng làm chất bôi trơn trong các quy trình dệt may, chất chống dính trong sản xuất cao su và nhựa, hoặc là chất nền trong các hệ thống thử nghiệm hóa học.
4. Ưu điểm nổi bật của Polyethylene Glycol (PEG-4000)
PEG 4000 mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho các ứng dụng công nghiệp:
-
Tan hoàn toàn trong nước: Dễ dàng phối trộn và tạo dung dịch trong suốt, thuận tiện cho nhiều công thức.
-
Độ ổn định cao: Không dễ bay hơi hay phân hủy dưới tác động của nhiệt độ, giúp duy trì hiệu quả sản phẩm.
-
Không độc hại: Được đánh giá là an toàn cho người sử dụng và môi trường, phù hợp với tiêu chuẩn dược phẩm và mỹ phẩm.
-
Không gây kích ứng: Thích hợp cho các sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với da.
-
Dễ bảo quản và vận chuyển: Ở dạng rắn, không phân loại nguy hiểm, đơn giản trong việc lưu trữ, đặc biệt với quy cách 25 kg/bao.
-
Giá thành hợp lý: Là lựa chọn kinh tế cho các nhà sản xuất, giúp tối ưu chi phí nguyên liệu khi bạn Mua PEG 4000 uy tín.
5. Điều kiện làm việc hóa chất
Polyethylene Glycol (PEG-4000) tương đối an toàn khi xử lý, tuy nhiên vẫn cần tuân thủ các biện pháp an toàn cơ bản.
5.1 Biểu tượng hình đồ cảnh báo
PEG 4000 thường không yêu cầu các biểu tượng cảnh báo nguy hiểm lớn. Tuy nhiên, vẫn cần tuân thủ các quy tắc an toàn hóa chất thông thường.
5.2. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản PEG 4000
-
Đeo găng tay, kính bảo hộ và quần áo bảo hộ phù hợp khi tiếp xúc để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
-
Sử dụng trong khu vực thông thoáng.
-
Bao bì phải được đóng kín khi không sử dụng để tránh hút ẩm và nhiễm bẩn.
-
Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và các nguồn nhiệt.
-
Tránh xa các chất oxy hóa mạnh.
-
Không nuốt phải hóa chất.
5.3. Biện pháp xử lý khi gặp sự cố
-
Biện pháp khi xảy ra hỏa hoạn: PEG 4000 là chất rắn cháy được khi có đủ nguồn nhiệt. Sử dụng bột khô, bọt, carbon dioxide hoặc nước dạng sương để dập lửa.
-
Biện pháp khi tràn đổ, rò rỉ:
-
Mức độ nhỏ: Dùng vật liệu thấm hút (cát, đất, giẻ) để thu gom. Đưa vật liệu đã thấm vào thùng chứa kín và xử lý theo quy định.
-
Mức độ lớn: Ngăn chặn sự lan rộng. Sử dụng thiết bị bảo hộ đầy đủ. Thu gom bằng phương pháp phù hợp khác (ví dụ: quét, xúc). Không xả vào cống rãnh hoặc nguồn nước. Thông báo cho cơ quan chức năng nếu lượng tràn lớn
Mua PEG4000 công nghiệp giá tốt ở đâu
Lý do nên mua Dung môi PEG 4000 tại hóa chất Việt Quang?
Hóa Chất Việt Quang - là một trong những công ty hàng đầu trên cả nước chuyên cung ứng các loại hóa chất và thiết bị tại Việt Nam. Đây là đơn vị đã được hệ thống khách hàng, Quý đối tác tin tưởng lựa chọn trong suốt 20 năm qua bởi:
-
Chất lượng sản phẩm luôn được đảm bảo, kiểm soát chặt chẽ bởi phòng kiểm định.
-
Giá tốt ưu đãi trên thị trường
-
Hệ thống chuyên viên chuyên nghiệp với kiến thức sâu và luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7.
-
Nguồn gốc, xuất xứ hàng hóa rõ ràng, hàng chính hãng 100% và bảo hành theo nhà sản xuất đúng tiêu chuẩn.
-
Cung cấp đầy đủ chứng từ, COA, CO, CQ, MSDS, hóa đơn hàng hóa khi giao nhận hàng.
-
Thủ tục thanh toán đơn giản, nhanh chóng tiết kiệm thời gian công sức cho hệ thống khách hàng
Liên hệ mua hóa chất công nghiêp
Nếu bạn cần mua hóa chất PEG 4000 hoặc cần hỗ trợ tư vấn, vui lòng liên hệ:
+ Hóa chất và dung môi công nghiệp:
Ms Vân:0914 935 185
Ms Dung:0936 092 785
+ Hóa chất xử lý bề mặt kim loại:
Ms Hạnh:0967 647 994
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý nước tuần hoàn:
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý môi trường:
Ms Minh:0975 686 371
Ms Thúy:0982 843 588
Câu hỏi thường gặp