Magie Clorua MgCl₂ - Hóa Chất Đa Năng Cho Công Nghiệp, Nông Nghiệp và Y Tế
Magie Clorua (MgCl₂), hay còn gọi là Magnesium Chloride, là một hợp chất muối halogen có công thức hóa học MgCl₂. Đây là một hóa chất phổ biến tồn tại ở dạng vảy hoặc bột màu trắng, có khả năng tan tốt trong nước và không bắt lửa. MgCl2 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, y tế và đặc biệt quan trọng trong nông nghiệp để bổ sung khoáng chất cho ao nuôi tôm cá và làm phân bón vi lượng cho cây trồng. Vậy Magie Clorua là gì, được dùng để làm gì, và mua MgCl2 ở đâu để đảm bảo chất lượng và giá cả hợp lý? Cùng Hóa chất Việt Quang tìm hiểu chi tiết về hợp chất này.
1. Magie Clorua là gì? Công thức phân tử của MgCl₂
Magie Clorua (MgCl₂) là muối clorua của magie. Chất này thường được tìm thấy trong tự nhiên ở dạng ngậm nước, phổ biến nhất là hexahydrat (MgCl₂·6H₂O), đặc biệt là trong nước biển và các hồ muối.
-
Tên khoa học : Magnesium Chloride, Magie Clorua
-
Công thức hóa học : MgCl₂ (khan); MgCl₂·6H₂O (hexahydrat)
-
Tên thường gọi : MgCl2, Magnesium Chloride
-
CAS : 7786-30-3 (khan); 7791-18-6 (hexahydrat)
-
Xuất xứ : Trung Quốc (Phổ biến), v.v.
-
Hàm lượng : ≥ 98.0% (thường là Magnesium Chloride Hexahydrate)
-
Quy cách đóng gói : 25kg/bao

2. Thông tin kỹ thuật của Magie Clorua
Để hiểu rõ hơn về Magie Clorua và các ứng dụng thực tế, chúng ta cần tìm hiểu các tính chất hóa lý nổi bật của nó.
2.1 Tính chất hóa lý của Magie Clorua
Tính chất | Mô tả |
Tên hóa học | Magie Clorua (Magnesium Chloride) |
Công thức hóa học | MgCl₂ (khan); MgCl₂·6H₂O (hexahydrat) |
Ngoại quan | Dạng vảy hoặc tinh thể màu trắng. |
Khối lượng mol | 95,2104 g/mol (khan); 203,30208 g/mol (hexahydrat) |
Khối lượng riêng | 2,32 g/cm³ (khan); 1,569 g/cm³ (hexahydrat) |
Điểm nóng chảy | 714 °C (khan); 117 °C (hexahydrat, đun nóng nhanh); 300 °C (hexahydrat, đun nóng chậm) |
Điểm sôi | 1.412 °C (khan) |
Độ hòa tan trong nước | Rất dễ tan trong nước. Dạng khan: 52,9 g/100 mL (0 °C), 54,3 g/100 mL (20 °C), 72,6 g/100 mL (100 °C). |
Độ hòa tan khác | Ít tan trong acetone, pyridine. Tan trong ethanol (7,4 g/100 mL ở 30 °C). Tạo phức với urê. |
Tính chất hóa học đặc trưng | Tác dụng với bazơ (NaOH, Ba(OH)₂ tạo kết tủa Mg(OH)₂); tác dụng với một số muối (Na₂SO₃, KNO₃); điện phân nóng chảy tạo Mg và Cl₂; tác dụng với nước ở nhiệt độ cao (500°C) tạo HCl và MgO; tác dụng với NH₃ tạo phức. |
2.2. Bảng thành phần COA của MgCl₂
Để đảm bảo chất lượng khi mua MgCl2, việc kiểm tra COA là rất quan trọng. Dưới đây là bảng COA tham khảo của Magie Clorua (thường là dạng hexahydrat):
Test item | Specification | Result |
Hàm lượng MgCl₂·6H₂O (Purity, %) | ≥ 98.0 | 98.5 |
Hàm lượng Mg (Magnesium, %) | ≥ 11.5 | 11.8 |
Hàm lượng Cl (Chloride, %) | ≥ 34.0 | 34.5 |
Hàm lượng Ca (Calcium, %) | ≤ 0.1 | 0.05 |
Hàm lượng SO₄²⁻ (Sulfate, %) | ≤ 0.1 | 0.08 |
Hàm lượng kim loại nặng (Pb) (ppm) | ≤ 10 | < 5 |
Hàm lượng chất không tan (%) | ≤ 0.1 | 0.05 |
Ngoại quan - Appearance | Vảy/tinh thể trắng | Đạt (Pass) |
3. Các ứng dụng chính của Magie Clorua
Magie Clorua là một hóa chất đa năng với nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau.
3.1. Ứng dụng của MgCl₂ trong nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản
-
Bổ sung khoáng chất cho ao nuôi tôm, cá: MgCl₂ là nguồn cung cấp ion Mg²⁺ thiết yếu cho tôm, cá và các động vật thủy sinh khác. Magie đóng vai trò quan trọng trong quá trình lột xác của tôm, ổn định môi trường nước, và cân bằng khoáng chất trong ao nuôi, giúp tôm cá khỏe mạnh, tăng trưởng tốt.
-
Phân bón vi lượng cho cây trồng: Ion Mg²⁺ là thành phần trung tâm của chất diệp lục, đóng vai trò then chốt trong quá trình quang hợp của cây. MgCl2 được sử dụng làm nguồn phân bón bổ sung Magie, hỗ trợ tổng hợp gluxit, protein, lipit, điều hòa pH, điều chỉnh các phản ứng sinh hóa, và tăng cường khả năng chống chịu của cây trồng với stress (hạn hán, sâu bệnh).
Bổ sung khoáng MgCl2 cho hồ nuôi tôm
3.2. Ứng dụng MgCl₂ trong công nghiệp
-
Sản xuất Magie kim loại: MgCl₂ là nguyên liệu chính để sản xuất Magie kim loại thông qua quá trình điện phân nóng chảy.
-
Sản xuất vật liệu xây dựng: Là nguyên liệu quan trọng để sản xuất xi măng Sorel (Magnesium Oxychloride Cement), gạch thủy tinh, sàn gạch, và các vật liệu xây dựng khác nhờ khả năng tạo độ cứng và bền.
-
Chất chống đóng băng và kiểm soát bụi: Dung dịch MgCl₂ được sử dụng để chống đóng băng trên đường vào mùa đông và kiểm soát bụi trên các con đường không trải nhựa.
-
Chất làm khô (desiccant): Do tính hút ẩm mạnh, MgCl₂ được dùng làm chất làm khô trong một số ứng dụng.
-
Sản xuất các hợp chất magie khác: Là tiền chất để sản xuất các hợp chất magie khác trong công nghiệp.
-
Bình chữa cháy: Magie clorua cũng là một trong những chất quan trọng được sử dụng trong một số loại bình chữa cháy.
3.3. Ứng dụng của MgCl₂ trong y tế và thực phẩm
-
Y tế: MgCl₂ được sử dụng làm chất khử trùng, sát khuẩn các dụng cụ y tế. Nó cũng được dùng làm thuốc điều trị các bệnh do thiếu Magie hoặc các bệnh về da, và làm thuốc nhuận tràng.
-
Thực phẩm: Trong công nghiệp thực phẩm, Magnesium chloride được sử dụng như một chất phụ gia, chất chống đông, chất điều chỉnh độ axit, và chất bảo quản an toàn cho con người (ví dụ: là một chất làm đông phổ biến trong sản xuất đậu phụ).
4. Cách sử dụng và bảo quản, an toàn khi làm việc với MgCl₂
Khi làm việc với Magie Clorua, cần tuân thủ các quy tắc an toàn cơ bản, đặc biệt là khi tiếp xúc với da và mắt, và lưu ý về tính hút ẩm của sản phẩm.
4.1. Magie Clorua có độc không?
Magie Clorua được coi là không độc hại đáng kể khi tiếp xúc thông thường hoặc nuốt phải ở liều lượng nhỏ (ví dụ như trong thực phẩm hoặc bổ sung Magie). Tuy nhiên, vẫn cần lưu ý:
-
Kích ứng: Bụi Magie Clorua có thể gây kích ứng nhẹ cho mắt, da và đường hô hấp nếu hít phải hoặc tiếp xúc trực tiếp.
-
Dính vào mắt: Rửa ngay lập tức với nước sạch trong vòng 15 phút và liên hệ với cơ sở y tế nếu kích ứng kéo dài.
-
Dính vào da: Rửa kỹ vùng da bị tiếp xúc với nhiều nước và xà phòng. Thoa chất giữ ẩm nếu da bị khô.
-
Hít phải: Di chuyển nạn nhân đến nơi không khí thoáng mát. Nếu có khó thở, cần hỗ trợ hô hấp và đưa đến cơ sở y tế.
-
Nuốt phải: Uống nhiều nước. Không gây nôn trừ khi có chỉ dẫn của nhân viên y tế.
-
Tính nhuận tràng: Uống quá liều có thể gây tiêu chảy.
Do đó, cần phải đảm bảo trang phục bảo hộ phù hợp và an toàn khi làm việc:
-
Trang phục: Mang đồ bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, đặc biệt khi bón phân hoặc pha chế dung dịch.
-
Không gian làm việc: Làm việc trong môi trường thông thoáng, đặc biệt khi có hoạt động tạo bụi.
-
Bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao. Luôn đảm bảo niêm phong chặt chẽ bao bì sau khi sử dụng do MgCl2 có khả năng hút ẩm mạnh. Tránh xa tầm tay của trẻ em. Không được để cùng với thực phẩm ăn uống, thức ăn gia súc để tránh nhầm lẫn.
-
Tránh gây ô nhiễm: Magie Clorua có thể gây ô nhiễm môi trường trong trường hợp xảy ra rò rỉ hoặc xử lý không đúng cách, đặc biệt là vào nguồn nước. Vì vậy, luôn đảm bảo xử lý theo quy định và tiêu chuẩn an toàn môi trường.
4.2. Biện pháp xử lý khi gặp sự cố
Khi có hỏa hoạn liên quan đến MgCl₂:
-
Bản thân Magie Clorua không bắt lửa và không cháy.
-
Sử dụng các loại bình chữa cháy phù hợp với vật liệu đang cháy xung quanh.
Khi bị đổ hóa chất MgCl₂:
-
Thu gom bằng phương pháp cơ học (quét) để tránh phát tán bụi.
-
Cho vào thùng chứa phù hợp để tái sử dụng hoặc xử lý theo quy định.
-
Làm sạch khu vực bị đổ.
-
Tránh để hóa chất tràn ra hệ thống thoát nước hoặc nguồn nước tự nhiên.
5. Nếu bạn cần mua hóa chất MgCl2 hoặc cần hỗ trợ tư vấn, vui lòng liên hệ:
+ Hóa chất và dung môi công nghiệp:
Ms Vân: 0914 935 185
Ms Dung: 0936 092 785
+ Hóa chất xử lý bề mặt kim loại:
Ms Hạnh: 0967 647 994
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý nước tuần hoàn:
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý môi trường:
Ms Minh:0975 686 371
Ms Thúy:0982 843 588
Xem thêm >> Hoá chất công nghiệp