1. Lò hơi là gì? Ứng dụng của lò hơi
Lò hơi, hay nồi hơi, hay boiler, là thiết bị trong đó quá trình đốt cháy nhiên liệu xảy ra, và nhiệt lượng tỏa ra từ quá trình cháy sẽ truyền cho nước trong lò để biến thành hơi. Điều này thực hiện quá trình biến đổi hóa năng của nhiên liệu thành nhiệt năng của dòng hơi.
Lò hơi là thiết bị rất phổ biến trong các xí nghiệp và nhà máy với các ứng dụng như:
- Ngành hóa chất: Sử dụng hơi nước trong các quá trình đun nấu, chưng cất và cô đặc các dung dịch.
- Ngành thực phẩm và đồ uống: Dùng trong sản xuất đường, rượu, bia, nước giải khát, chế biến thực phẩm, nông sản.
- Ngành dệt: Sử dụng hơi nước trong quá trình sản xuất và xử lý vải.
- Ngành sản xuất thuốc, dược liệu: Hơi nước được sử dụng để sấy và chế biến sản phẩm.
- Ngành điện: nhiệt điện.·
Hơi nước trong các ứng dụng này thường là hơi bão hòa, với áp suất và nhiệt độ phù hợp cho các quá trình công nghệ, thường có áp suất thấp và sản lượng nhỏ.
Trong các nhà máy nhiệt điện, lò hơi sản xuất ra hơi làm quay tuabin, phục vụ cho việc sản xuất điện năng. Những lò hơi này cần có công suất lớn và sản xuất ra hơi quá nhiệt, với áp suất và nhiệt độ cao. Loại lò hơi này được gọi là lò năng lượng.
Nhiên liệu đốt trong lò hơi có thể là: nhiên liệu rắn (than, gỗ, bã mía), nhiên liệu lỏng (dầu nặng (FO), dầu diezen (DO)), nhiên liệu khí (khí tự nhiên, khí hóa lỏng).
Nhờ khả năng chuyển đổi năng lượng hiệu quả, lò hơi đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nhiệt và năng lượng cho nhiều quy trình công nghiệp, góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và tiết kiệm năng lượng.
2. Cấu tạo của lò hơi

Cấu tạo lò hơi
Nhiên liệu cấp vào lò đốt: Vị trí buồng đốt.
Trao đổi nhiệt: Các ống trao đổi nhiệt nằm bên trong thân nồi hơi.
Hơi nước tách ra và xả hơi: Phần trên của nồi hơi và hệ thống ống dẫn hơi.
Cấp nước: Bơm và van cấp nước vào nồi hơi.
Xử lý khí thải: Bộ phận lọc và xử lý khí thải trước khi thoát ra ống khói.
Sơ đồ cấu tạo lò hơi
3. Các loại lò hơi phổ biến trên thị trường hiện nay
3.1.1. Lò hơi năng lượng (Power Boiler):
Nhiệm vụ: Được đặt trong các nhà máy nhiệt điện, sản xuất hơi nước cung cấp cho tuốc bin hơi, làm quay tuốc bin kéo máy phát điện để sản xuất điện năng. Hơi nước mang năng lượng rất lớn nên được sử dụng khá hiệu quả
Đặc điểm:
- Công suất: Thường trên 50 tấn/h.
- Áp suất: Thường lớn hơn 2,0 MPa.
- Nhiệt độ hơi: Trên 350°C.
- Loại hơi: Hơi quá nhiệt.
Nhiệm vụ: Đặt trong các nhà máy, xí nghiệp thuộc ngành công nghiệp thực phẩm (sản xuất đường, rượu, bia, chế biến thực phẩm...), và ngành công nghiệp nhẹ (dệt, giấy, cao su...) để cung cấp hơi cho các quá trình công nghệ như đun sôi, chưng cất, cô đặc, sấy.
Đặc điểm:
- Công suất: Vừa và nhỏ công suất dưới 10 tấn/h.
- Áp suất: Không vượt quá 2,0 MPa.
- Nhiệt độ hơi: Dưới 250°C.
- Loại hơi: Hơi bão hòa.
Nhiệm vụ: Đặt trong các khách sạn, nhà hàng, bệnh viện để sản xuất hơi phục vụ việc giặt là, sấy, tắm hơi.
Đặc điểm:
- Công suất: Nhỏ dưới 1 tấn/h.
- Áp suất: Không vượt quá 0,5 MPa.
- Nhiệt độ hơi: Không quá 150°C.
- Loại hơi: Hơi bão hòa.
3.2.Phân loại theo đường nước
Lò hơi ống lửa:
P < 20bar
Sử dụng hơi bão hòa
Xử lý nước sơ bộ trước khi vào nồi
Lò hơi ống nước:
Nước được lưu thông trong các ống với nguồn nhiệt bao quanh nó
P = 20-25bar
Sử dụng hơi bão hòa v&agrav