Potassium Hydroxide Flakes, KOH
Quy cách: 25kg/bao
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ
Số cas: 1310-58-3
Một số tên gọi khác: Caustic potash, Potash lye, Potassia, Potassium hydrate, Potassium Hydroxide
Kali hydroxit là gì? công thức phân tử như thế nào?
Kali hidroxit là gì?
Kali hidroxit còn được gọi là kali hydroxide, có công thức hóa học là KOH. Nó là một hợp chất hóa học có tính ăn mòn, dạng chất rắn màu trắng và tan trong nước tạo thành dung dịch bazơ mạnh.
Kali hidroxit được sản xuất thông qua quá trình điện phân dung dịch muối kali, hoặc thông qua quá trình xử lý điện hóa của nước biển. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm sản xuất giấy, dược phẩm, chất tẩy rửa, phân bón, và sản xuất pin lithium-ion.
Ngoài ra, kali hydroxit còn được sử dụng trong phòng thí nghiệm để điều chỉnh độ pH của các dung dịch và trong quá trình sản xuất biodiesel để tách glycerin ra khỏi dầu thực vật.
Công thức phân tử của kali hydroxide
Công thức phân tử kali hydroxit bao gồm một nguyên tử kali (K), một nguyên tử oxi (O) và một nguyên tử hydro (H). Trong phân tử này, nguyên tử kali kết hợp với nguyên tử hydroxyl (-OH) để tạo thành ion kali hydroxit (K+ + OH-), một axit bazơ mạnh trong nước.

Công thức phân tử KOH
Tính chất lý hoá của KOH
Tính chất vật lý
Kali hidroxit là một chất rắn màu trắng, có tính ăn mòn và tan trong nước tạo thành dung dịch bazơ mạnh.
- Khối lượng mol: 56,10564 g/mol
- Khối lượng riêng: 2,044 g/cm³
- Điểm nóng chảy: 406°C.
- Nhiệt độ sôi: 1.327 °C.
Kali hidroxit có tính hút ẩm mạnh và dễ tan trong nước, vì vậy nó được sử dụng làm chất xúc tác trong các quá trình hấp thụ và làm khô. Nó cũng có khả năng hòa tan các kim loại kiềm và các kim loại chuyển tiếp để tạo thành các muối.

Hình ảnh KOH dạng rắn
Tính chất hoá học
Kali hydroxit là một bazơ mạnh và có thể tương tác với các axit để tạo thành muối và nước. Nó cũng có khả năng hòa tan các kim loại kiềm và các kim loại chuyển tiếp để tạo thành các muối kali.
Phương trình hóa học cho phản ứng của kali hidroxit với axit là:
KOH + HX → KX + H2O
Trong đó, X là nhóm chức của axit (ví dụ: X có thể là Cl trong phản ứng của KOH với HCl).
Kali hidroxit cũng có khả năng tạo thành phức chất với các ion kim loại chuyển tiếp. Ví dụ, phức chất kali hidroxit với đồng có thể được tạo thành bằng cách pha trộn dung dịch kali hidroxit và dung dịch muối đồng(II) sulfat như sau:
CuSO4 + 2KOH → Cu(OH)2 + K2SO4
Phức chất này có màu nâu đỏ và được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất hữu cơ và vi sinh vật.
Ngoài ra, kali hidroxit cũng có khả năng tạo thành muối với các axit cacboxylic. Ví dụ, kali hidroxit có thể tác dụng với axit axetic để tạo thành muối kali axetat:
KOH + CH3COOH → CH3COOK + H2O
Muối kali axetat này được sử dụng trong sản xuất dược phẩm và các sản phẩm hóa dược khác.
Kali hidroxit cũng có tính chất oxy hóa và khử. Nó có thể oxi hóa các hợp chất hữu cơ để tạo thành các sản phẩm oxy hóa, hoặc khử các hợp chất không chứa kim loại để tạo thành khí hidro.
Phương trình hóa học cho phản ứng khử của kali hidroxit với nước brom là:
2KOH + Br2 → KBr + KOBr + H2O
Trong đó, nước brom được khử thành bromua kali và oxit bromua kali.
Kali hidroxit còn có thể tương tác với khí cacbon dioxit để tạo thành muối cacbonat kali, như sau:
2KOH + CO2 → K2CO3 + H2O
Muối cacbonat kali này được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, thuốc tẩy, và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
Tóm lại, kali hidroxit là một hợp chất có tính chất hoá học đa dạng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Phương pháp sản xuất KOH
Phương pháp sản xuất kali hidroxit trong công nghiệp
Trong công nghiệp, kali hidroxit thường được sản xuất bằng cách điện phân dung dịch muối kali như kali clorua hoặc kali cacbonat. Quá trình điện phân tạo ra ion hidroxit và ion kali trong dung dịch, và ion hidroxit sau đó tương tác với ion kali để tạo thành kali hidroxit:
2KCl + 2H2O → 2KOH + Cl2 + H2
Ngoài ra, kali hidroxit cũng có thể được sản xuất bằng cách tác dụng giữa kali và nước trong một phản ứng kiềm:
2K + 2H2O → 2KOH + H2
Tuy nhiên, phương pháp này không được sử dụng nhiều trong sản xuất công nghiệp do việc tạo ra khí hidro gây ra nguy hiểm.
Phương pháp sản xuất KOH trong phòng thí nghiệm
Trong phòng thí nghiệm, kali hydroxit có thể được sản xuất bằng cách trộn dung dịch kali hydrocacbonat và dung dịch hydroxit axit, và sau đó đun nóng phản ứng để tạo thành kali hidroxit:
KHCO3 + NaOH → K2CO3 + H2O + Na
K2CO3 + Ca(OH)2 → 2KOH + CaCO3
Phản ứng thứ nhất tạo ra muối kali cacbonat và nước, và phản ứng thứ hai tạo ra kali hidroxit và muối canxi cacbonat.
Ứng dụng của Kali hidroxit
Kali hidroxit có rất nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, sau đây là một số ứng dụng phổ biến của kali hidroxit:
- Sản xuất giấy: Kali hidroxit được sử dụng để xử lý giấy để làm tăng độ sáng và độ trắng của giấy.
- Sản xuất hóa chất: Kali hidroxit được sử dụng trong sản xuất nhiều loại hóa chất như kali cacbonat, kali bicarbonat, kali xyanua, các muối kali và các chất xúc tác.
- Sản xuất dược phẩm: Kali hidroxit được sử dụng trong sản xuất một số loại thuốc, đặc biệt là các loại thuốc kháng sinh.
- Sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân: Kali hidroxit được sử dụng làm chất kiềm trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như xà phòng, kem đánh răng và sữa tắm.
- Sản xuất phân bón: Kali hidroxit được sử dụng để sản xuất phân bón kali, đặc biệt là phân bón cho các loại cây trồng như khoai tây, cà chua, dưa hấu và dưa leo.
- Sản xuất điện di: Kali hidroxit được sử dụng để sản xuất điện di cho các ứng dụng điện tử như ống điện tử và bóng đèn huỳnh quang.
- Sản xuất sơn: Kali hidroxit được sử dụng làm một thành phần trong một số loại sơn và chất phủ.

KOH dùng để sản xuất xà phòng
Những lưu ý khi sử dụng và bảo quản Kali hydroxit
Khi sử dụng và bảo quản kali hidroxit, cần lưu ý các điểm sau:
- Kali hidroxit là một chất ăn mòn mạnh, do đó cần đeo bảo vệ và sử dụng thiết bị bảo hộ khi sử dụng.
- Khi trộn kali hidroxit với nước, phản ứng tạo ra nhiệt, do đó cần pha trộn cẩn thận và chậm rãi.
- Kali hidroxit hút ẩm mạnh, do đó cần lưu trữ ở nơi khô ráo và thoáng mát, và tránh tiếp xúc với không khí ẩm.
- Kali hidroxit phản ứng mạnh với axit và chất oxy hóa, do đó cần tránh tiếp xúc với các chất này.
- Khi sử dụng kali hidroxit trong phòng thí nghiệm, cần tuân thủ các quy định an toàn của phòng thí nghiệm và đeo bảo vệ khi làm việc với chất này.
- Khi xử lý chất thải chứa kali hidroxit, cần tuân thủ các quy định về việc xử lý chất thải hóa học và sử dụng các thiết bị bảo vệ để tránh tiếp xúc trực tiếp với chất này.
Đơn vị cung cấp Kali hydroxit KOH uy tín, chất lượng?
Hiện nay có rất nhiều địa chỉ cung cấp Kali hidroxit KOH trên thị trường, nhưng để lựa chọn một đơn vị cung cấp uy tín, nhãn mác đầy đủ, đảm bảo chất lượng, giá cả hợp lý… thì vẫn là vấn đề khó khăn đối với rất nhiều người. Và Hóa chất Việt Quang với hơn 15 năm uy tín trên thị trường xin khẳng định sẽ là một lựa chọn tốt dành cho bạn. Chúng tôi cam kết:
- Hàng hóa chất lượng tốt
- Đảm bảo cung cấp đủ mọi khối lượng theo yêu cầu
- Giá thành cạnh tranh nhất thị trường
- Thời gian giao hàng nhanh, hỗ trợ giao hàng toàn quốc
- Hàng hóa được vận chuyển an toàn, đảm bảo không xảy ra hư hỏng hay lỗi.
- Dịch vụ hậu bán hàng tốt, luôn hướng đến sự hài lòng và lợi ích của khách hàng.
Nếu bạn có nhu cầu mua hóa chất, hãy tham khảo tại: Hóa chất Việt Quang để biết thêm thông tin về đặc tính sản phẩm, giá cả và chính sách ưu đãi.
Liên hệ ngay để được tư vấn và hỗ trợ.
Ms Yến: 0967 588 971
Xem thêm>> HOÁ CHẤT CÔNG NGHIỆP