Dung môi công nghiệp Toluen – Chất lượng cao, luôn sẵn
Dung môi Toluen là gì?

-
Tên hóa học (IUPAC): Methylbenzene
-
Công thức hóa học: C₆H₅CH₃ hoặc C₇H₈
-
Tên thường gọi: Toluen, Toluene
-
CAS: 108-88-3
-
UN Number: 1294
-
Xuất xứ: Singapore, Đài Loan, Trung Quốc
-
Hàm lượng: 99.5–99.9%
-
Quy cách đóng gói: 179 kg/phuy
Điều kiện kinh doanh, sử dụng hóa chất Toluen theo quy định pháp luật:
-
Hóa chất kinh doanh có điều kiện (theo Nghị định 113/2017/NĐ-CP, cập nhật bởi Nghị định 82/2022/NĐ-CP)
-
Tiền chất công nghiệp nhóm II (theo Nghị định 105/2009/NĐ-CP và các văn bản sửa đổi, bổ sung)
Tính chất và thông tin kỹ thuật của dung môi Toluen
2.1 Tính chất hóa lý dung môi toluen – H3
-
Ngoại quan: Chất lỏng không màu, mùi thơm đặc trưng
-
Tỷ trọng: 0.871 g/cm³ (20°C)
-
Điểm sôi: 110.6°C
-
Điểm chớp cháy: 4°C
-
Áp suất hơi: 29 hPa ở 20°C
-
Tốc độ bay hơi: Trung bình
-
Độ hòa tan: 0.52 g/l ở 20°C
-
Độ nhớt: ~0.59 mPa·s (20°C)
-
Tính an toàn: Dễ cháy, dễ bay hơi – cần bảo quản kín, tránh ánh sáng trực tiếp và nguồn lửa
2.2 Bảng thành phần COA tham khảo của toluen – H3
Thông số kiểm tra | Yêu cầu kỹ thuật | Kết quả mẫu Toluen |
Hàm lượng (Purity, wt.%) | ≥ 99.5% | 99.9% |
Tỷ trọng (20/20°C) | 0.860 – 0.870 | 0.866 |
Màu sắc (APHA) | ≤ 10 | 5 |
Hàm lượng nước (wt.%) | ≤ 0.03% | 0.008% |
Cặn bay hơi | ≤ 0.002% | < 0.0005% |
Ngoại quan | Trong suốt, không màu | Đạt |
Lưu ý: Đây là bảng COA tham khảo, các chỉ tiêu có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và lô hàng cụ thể.
Ứng dụng của Dung môi Toluen trong Công nghiệp – H2
Toluen (methylbenzene) là một hydrocarbon thơm, không màu, có mùi đặc trưng, không tan trong nước nhưng tan tốt trong hầu hết các dung môi hữu cơ. Nhờ những đặc tính dung môi vượt trội, khả năng bay hơi trung bình và giá thành tương đối hợp lý, Toluen đã trở thành một hóa chất công nghiệp đa năng với nhiều ứng dụng quan trọng.
3.1 Ngành sơn và vecni – H3
Toluen đóng vai trò then chốt trong ngành công nghiệp sơn và vecni, đặc biệt là các hệ sơn dung môi.

Khả năng hòa tan ưu việt: Toluen hòa tan hiệu quả nhiều loại nhựa và polyme tổng hợp phổ biến như alkyd (sơn dầu), acrylic, vinyl, epoxy, cao su clo hóa, và đặc biệt là nitrocellulose. Khả năng này giúp tạo ra một dung dịch sơn đồng nhất, phân tán đều các thành phần (nhựa, bột màu, phụ gia).
Cải thiện tính chất màng sơn: Việc hòa tan tốt giúp nhựa trải đều trên bề mặt, tạo màng sơn bám dính chắc chắn, có độ bóng cao. Tốc độ bay hơi vừa phải của Toluen (nhanh hơn Xylen nhưng chậm hơn các dung môi ketone mạch ngắn) góp phần kiểm soát thời gian khô của sơn, giúp màng sơn khô đều từ trong ra ngoài, tránh hiện tượng nhăn bề mặt hoặc khô cứng bên ngoài nhưng bên trong vẫn ướt.
Ứng dụng cụ thể: Được sử dụng rộng rãi trong sản xuất sơn công nghiệp (sơn kết cấu thép, sơn tàu biển), sơn lót và sơn phủ cho ô tô (OEM và sửa chữa), sơn PU (polyurethane) cho gỗ và kim loại, sơn sấy, và các loại vecni cách điện, vecni gỗ. Toluen cũng được dùng làm dung môi pha loãng để điều chỉnh độ nhớt sơn trước khi thi công.
3.2 Ngành mực in – H3
Trong lĩnh vực sản xuất mực in, Toluen là một dung môi quan trọng, nhất là cho các loại mực in ống đồng và flexo trên bao bì.
Điều chỉnh độ nhớt và tốc độ khô: Toluen giúp hòa tan nhựa (thường là polyamide, nitrocellulose, hoặc vinyl) và các chất tạo màu, từ đó kiểm soát độ nhớt của mực in cho phù hợp với từng công nghệ in (ống đồng, flexo). Tốc độ bay hơi của nó đảm bảo mực khô nhanh sau khi in, đặc biệt quan trọng trong in cuộn tốc độ cao trên các vật liệu không thấm như màng nhựa.
Tăng cường độ bám dính: Toluen giúp mực bám dính tốt lên các bề mặt khó bám như màng polyolefin (PE, PP) và màng PET, là những vật liệu phổ biến trong ngành bao bì thực phẩm và hàng tiêu dùng. Nó làm mềm nhẹ bề mặt màng, cho phép mực thẩm thấu và liên kết tốt hơn.
Ứng dụng tiêu biểu: Sản xuất mực in cho bao bì nhựa mềm (mì gói, bánh kẹo), mực in trên màng nhôm, decal, và một số loại mực in nhanh khô cho giấy.
3.3 Ngành cao su và keo dán – H3
Khả năng hòa tan polyme của Toluen khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong sản xuất và ứng dụng cao su, keo dán.
Sản xuất keo dán: Toluen là dung môi chính để hòa tan nhiều loại cao su thiên nhiên (NR) và cao su tổng hợp (SBR, neoprene, nitrile) cũng như các loại nhựa tạo màng khác để sản xuất keo dán tiếp xúc (contact adhesives). Keo sau khi được phủ lên bề mặt, Toluen sẽ bay hơi, để lại lớp polyme dính kết.
Ứng dụng: Keo dán giày dép, đồ da, sản phẩm cao su, keo dán trong ngành xây dựng (dán thảm, tấm laminate), keo dán đa năng.
Gia công cao su: Toluen còn được dùng trong các dung dịch làm mềm cao su chưa lưu hóa, giúp dễ dàng tạo hình. Nó cũng có thể được sử dụng như chất tẩy khuôn trong một số quy trình đúc sản phẩm cao su hoặc làm dung môi pha loãng cho các loại keo đặc để đạt độ nhớt thi công mong muốn.
3.4 Chất tẩy rửa công nghiệp – H3
Với khả năng hòa tan mạnh mẽ các chất béo và dầu mỡ, Toluen là một thành phần hiệu quả trong nhiều công thức tẩy rửa công nghiệp.
Tẩy dầu mỡ (Degreasing): Toluen có khả năng hòa tan nhanh chóng và hiệu quả các loại dầu mỡ, sáp, nhựa đường, và các chất bẩn hữu cơ khác bám trên bề mặt kim loại, máy móc, thiết bị.
Ứng dụng:
Làm sạch bề mặt kim loại trước các công đoạn sơn, mạ, hàn để đảm bảo độ bám dính và chất lượng mối nối.
Tẩy rửa khuôn mẫu trong ngành ép nhựa, đúc kim loại.
Thành phần trong các sản phẩm tẩy rửa chuyên dụng cho động cơ, chi tiết máy.
Loại bỏ keo dán cũ hoặc các chất kết dính dư thừa.
Lưu ý: Do tính dễ bay hơi và dễ cháy, việc sử dụng Toluen làm chất tẩy rửa cần tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp an toàn phòng chống cháy nổ và thông gió tốt.
3.5 Nguyên liệu tổng hợp và dung môi chiết xuất
Ngoài vai trò là dung môi vật lý, Toluen còn là một nguyên liệu hóa học quan trọng và dung môi trong các quá trình tổng hợp, chiết xuất.
Nguyên liệu đầu vào: Toluen là tiền chất để tổng hợp nhiều hợp chất hữu cơ quan trọng thông qua các phản ứng hóa học như oxy hóa, nitro hóa, halogen hóa:
Toluene Diisocyanate (TDI): Nguyên liệu chính sản xuất bọt polyurethane (foam PU) dùng trong nệm, ghế, cách nhiệt.
Acid Benzoic: Chất bảo quản thực phẩm, dược phẩm; tiền chất tổng hợp phenol, caprolactam.
Benzaldehyde: Hương liệu, dược phẩm.
Trinitrotoluene (TNT): Chất nổ công nghiệp và quân sự.
Thuốc nhuộm và dược phẩm: Nhiều dẫn xuất của Toluen được sử dụng làm chất trung gian trong tổng hợp thuốc nhuộm, dược chất.
Dung môi phản ứng và chiết xuất:
Được sử dụng làm môi trường phản ứng cho một số tổng hợp hữu cơ.
Trong ngành dược và mỹ phẩm (ở mức độ kỹ thuật, không phải thành phẩm cuối cùng cho người tiêu dùng), Toluen có thể được dùng làm dung môi để chiết xuất các hoạt chất từ thực vật hoặc tinh chế sản phẩm. Tuy nhiên, do độc tính, dư lượng Toluen phải được kiểm soát chặt chẽ.
Sản xuất một số loại nước hoa hoặc thành phần mỹ phẩm (dưới dạng dung môi trong quá trình sản xuất, không phải là thành phần trực tiếp trong sản phẩm bôi lên da).
Lưu ý chung về an toàn:
Mặc dù có nhiều ứng dụng hữu ích, Toluen là một chất dễ cháy, dễ bay hơi và có thể gây hại cho sức khỏe nếu hít phải hoặc tiếp xúc trong thời gian dài. Do đó, việc sử dụng, tồn trữ và vận chuyển Toluen cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn lao động, phòng chống cháy nổ và bảo vệ môi trường. Các dung môi thay thế ít độc hại hơn đang được nghiên cứu và khuyến khích sử dụng khi có thể.
Điều kiện làm việc hóa chất dung môi metylbenzen
4.1 Biểu tượng hình đồ cảnh báo
Hình ảnh: Biển cảnh báo sản phẩm dễ cháy
Hình ảnh: Biển cảnh báo sản phẩm nguy hại, kich ứng
Hình ảnh: Biển cảnh báo nguy hiểm sức khỏe
Chất lỏng dễ cháy, Nhóm 2, H225
Kích ứng da, Nhóm 2, H315
Độc tính tổng thể lên cơ quan đích cụ thể - phơi nhiễm nhiều lần, Nhóm 2, Hệ thần kinh trung ương, H373
Độc tích sinh sản, Nhóm 2, H361d
Nguy cơ hô hấp, Nhóm 1, H304
Độc tính hệ thống lên cơ quan mục tiêu cụ thể (Phơi nhiễm đơn lẻ ), Nhóm 3, Hệ thần kinh trung ương, H336
Nguy hại mãn tính đối với môi trường thủy sinh, Nhóm 3, H412
4.2. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản dung môi Toluen – H3
-
Quan sát các cảnh báo ghi trên nhãn.
-
Không hít hơi hóa chất. Phải mặc bảo hộ lao động thích hợp. Tránh tiếp xúc với da và mắt. Thay ngay quần áo bẩn. Dùng biện pháp bảo vệ da. Rửa tay và mặt sau khi làm việc với hóa chất. Nếu cảm thấy không khỏe phải nhanh chóng đến bác sĩ để chăm sóc y tế.
-
Để xa các ngọn lửa trần, các bề mặt nóng và các nguồn gây cháy. Thưc hiện các biện pháp phòng ngừa đê tránh sự phóng tĩnh điện
-
Biện pháp, điều kiện cần áp dụng khi bảo quản (nhiệt độ, cách sắp xếp, các hạn chế về nguồn gây cháy, nổ, các chất cần tránh bảo quản chung...): Bảo quản nơi khô thoáng. Đậy kín nắp, đặt tại nơi khô ráo và thông gió tốt. Để xa các nguồn nhiệt và các nguồn gây cháy. Để xa các ngọn lửa trần, các bề mặt nóng và các nguồn gây cháy. Thực hiện các biện pháp phòng ngừa để tránh sự phóng tĩnh điện.
4.3. Biện pháp xử lý khi gặp sự cố C6H5CH3- H3
Các phương tiện chữa cháy thích hợp: Bọt chống cháy, phun nước hay sương. Chỉ sử dụng bột hóa chất khô, carbon dioxit, cát hay đất cho các vụ hỏa hoạn nhỏ. Không sử dụng vòi phun nước có áp lực để dập lửa.
Khi bị đổ hóa chất ngay lập tức ngăn lan, dùng cát chặn
Mua Toluen công nghiệp giá tốt ở đâu - H2
Lý do nên mua Dung môi Toluen tại hóa chất Việt Quang?
Hóa Chất Việt Quang - là một trong những công ty hàng đầu trên cả nước chuyên cung ứng các loại hóa chất và thiết bị tại Việt Nam. Đây là đơn vị đã được hệ thống khách hàng, Quý đối tác tin tưởng lựa chọn trong suốt 20 năm qua bởi:
-
Chất lượng sản phẩm luôn được đảm bảo, kiểm soát chặt chẽ bởi phòng kiểm định.
-
Giá tốt ưu đãi trên thị trường
-
Hệ thống chuyên viên chuyên nghiệp với kiến thức sâu và luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7.
-
Nguồn gốc, xuất xứ hàng hóa rõ ràng, hàng chính hãng 100% và bảo hành theo nhà sản xuất đúng tiêu chuẩn.
-
Cung cấp đầy đủ chứng từ, COA, CO, CQ, MSDS, hóa đơn hàng hóa khi giao nhận hàng.
-
Thủ tục thanh toán đơn giản, nhanh chóng tiết kiệm thời gian công sức cho hệ thống khách hàng
Liên hệ mua dung môi công nghiêp - H2
Nếu bạn cần mua hóa chất Toluen hoặc cần hỗ trợ tư vấn, vui lòng liên hệ:
+ Hóa chất và dung môi công nghiệp:
Ms Vân:0914 935 185
Ms Dung:0936 092 785
+ Hóa chất xử lý bề mặt kim loại:
Ms Hạnh:0967 647 994
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý nước tuần hoàn:
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý môi trường:
Ms Minh:0975 686 371
Ms Thúy:0982 843 588
Câu hỏi thường gặp H3