Dung môi công nghiệp N-Butyl Acetate (NBAC) – Chất lượng vượt trội, ứng dụng phổ biến
Dung môi N-Butyl Acetate (NBAC) là gì?
-
Tên hóa học (IUPAC): n-Butyl ethanoate (hoặc Butyl acetate)
-
Công thức hóa học: CH₃COO(CH₂)₃CH₃ hoặc C₆H₁₂O₂
-
Tên thường gọi: N-Butyl Acetate
-
CAS Number: 123-86-4
-
UN Number: UN1123
-
Xuất xứ: Trung Quốc, Đài Loan
-
Hàm lượng: ≥ 99.5% (thường là 99.5% - 99.9%)
-
Quy cách đóng gói: 180 kg/phuy.
-
Điều kiện kinh doanh, sử dụng hóa chất N-Butyl Acetate (NBAC) theo quy định pháp luật:
-
Hóa chất kinh doanh có điều kiện (theo Nghị định 113/2017/NĐ-CP, cập nhật bởi Nghị định 82/2022/NĐ-CP)
-
Tính chất và thông tin kỹ thuật của dung môi N-Butyl Acetate (NBAC)
2.1 Tính chất hóa lý dung môi NBAC
-
Ngoại quan: Chất lỏng trong suốt, không màu, không có tạp chất lơ lửng, có mùi trái cây (chuối, táo) đặc trưng, dễ chịu.
-
Tỷ trọng: Khoảng 0.880 – 0.883 g/cm³ (ở 20°C)
-
Điểm sôi: Khoảng 126°C (259°F; 399 K)
-
Điểm chớp cháy: Khoảng 24°C (75°F) – Dễ cháy
-
Áp suất hơi: Khoảng 10 - 15 mmHg (1.3 - 2.0 kPa) ở 20°C
-
Tốc độ bay hơi: Trung bình (thường lấy làm chuẩn với n-BuAc = 1.0)
-
Độ hòa tan trong nước: Ít tan, khoảng 0.7 g/100 ml nước ở 20°C. Tan hoàn toàn trong hầu hết các dung môi hữu cơ phổ biến như alcohol, ketone, ether, ester, và hydrocarbon mạch thẳng hoặc vòng.
-
Độ nhớt: Khoảng 0.73 mPa·s (ở 20°C)
-
Giới hạn nổ : 1.2% - 7.5% theo thể tích trong không khí.
-
Tính an toàn: Là chất lỏng dễ cháy, hơi nặng hơn không khí và có thể lan truyền trên mặt đất, tạo thành hỗn hợp nổ với không khí trong giới hạn nồng độ nhất định. Cần bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, thông gió tốt, tránh xa nguồn nhiệt, tia lửa trần, tia lửa tĩnh điện, ánh nắng trực tiếp và các chất oxy hóa mạnh.
2.2 Bảng thành phần COA tham khảo của N-Butyl Acetate (NBAC)
Thông số kiểm tra |
Yêu cầu kỹ thuật (Specification) |
Kết quả mẫu NBAC điển hình |
Hàm lượng (Purity by GC, wt.%) |
≥ 99.5% |
99.82% |
Tỷ trọng (Density at 20/20°C) |
0.879 – 0.885 |
0.882 |
Màu sắc (Color, APHA/Pt-Co) |
≤ 10 |
5 |
Hàm lượng nước (Water content, wt.%) |
≤ 0.05% |
0.018% |
Độ axit (Acidity as Acetic Acid, wt.%) |
≤ 0.01% |
0.004% |
Hàm lượng Ester (Ester content, wt.%) |
≥ 99.0% |
99.75% |
Cặn không bay hơi (Non-volatile matter) |
≤ 0.005% |
< 0.001% |
Ngoại quan (Appearance) |
Trong suốt, không tạp chất lạ |
Đạt (Trong suốt, sáng) |
Lưu ý: Đây là bảng COA tham khảo, các chỉ tiêu có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất, lô hàng và phương pháp kiểm tra cụ thể.
Ứng dụng của Dung môi N-Butyl Acetate (NBAC) trong Công nghiệp
N-Butyl Acetate là một trong những dung môi ester quan trọng nhất trên thị trường toàn cầu, được ưa chuộng nhờ sự kết hợp cân bằng giữa khả năng hòa tan tốt, tốc độ bay hơi trung bình, mùi dễ chịu và độc tính tương đối thấp so với nhiều dung môi khác.
3.1 Ngành sơn phủ (Coatings) – Đây là lĩnh vực ứng dụng lớn nhất và quan trọng nhất của NBAC.
-
Khả năng hòa tan đa dạng: NBAC hòa tan hiệu quả một phổ rộng các loại nhựa và polyme được sử dụng trong công nghiệp sơn, bao gồm nitrocellulose (NC), cellulose acetate butyrate (CAB), cellulose ethers, nhựa acrylic, alkyd, polyester, polyurethane (PU), vinyl resins, và epoxy.
-
Cải thiện chất lượng màng sơn: Tốc độ bay hơi trung bình của NBAC là một ưu điểm lớn. Nó cho phép màng sơn có đủ thời gian để chảy và dàn đều, tạo bề mặt láng mịn, có độ bóng cao, đồng thời giảm thiểu các khuyết tật như hiện tượng da cam, mắt cá. Đặc biệt, NBAC giúp tăng khả năng chống mờ sương (blush resistance) cho màng sơn trong điều kiện độ ẩm cao.
-
Ứng dụng cụ thể:
-
Sơn gỗ cao cấp: Vecni, sơn lót, sơn phủ cho đồ nội thất, ván sàn.
-
Sơn ô tô: Sử dụng trong cả sơn gốc (OEM) và sơn sửa chữa (refinish).
-
Sơn công nghiệp: Sơn cho kết cấu thép, máy móc, thiết bị, sơn tàu biển.
-
Sơn kiến trúc và trang trí: Sơn tường, sơn phun.
-
Sơn sấy, sơn cho da và các loại sơn chuyên dụng khác.
3.2 Ngành mực in – NBAC cũng là một dung môi quan trọng trong sản xuất các loại mực in.
-
Vai trò trong công thức mực: Là dung môi chính hoặc đồng dung môi, giúp hòa tan nhựa (như NC, polyamide, vinyl), bột màu, và các phụ gia, đảm bảo mực có độ nhớt và tính chất lưu biến phù hợp cho các công nghệ in như flexo, ống đồng và in lụa (screen printing).
-
Ưu điểm cho ngành in: Tốc độ bay hơi trung bình giúp kiểm soát quá trình khô của mực, phù hợp cho các ứng dụng cần thời gian khô dài hơn một chút hoặc khi in trên các bề mặt lớn, đảm bảo độ bám dính tốt và chất lượng hình ảnh.
-
Ứng dụng tiêu biểu: Mực in bao bì mềm (thực phẩm, hàng tiêu dùng), mực in cho tạp chí, catalogue, và các sản phẩm in ấn chất lượng cao.
3.3 Sản xuất keo dán và chất kết dính – NBAC được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất các loại keo dán và chất kết dính.
-
Hòa tan polyme kết dính: NBAC có khả năng hòa tan tốt các polyme phổ biến trong ngành keo dán như các loại nhựa gốc cellulose, vinyl, acrylic và cao su tổng hợp.
-
Tối ưu hóa đặc tính keo: Giúp điều chỉnh độ nhớt của keo, tăng khả năng thấm ướt bề mặt vật liệu cần dán, và kiểm soát thời gian mở (open time) cũng như thời gian khô của keo, từ đó tạo ra mối liên kết bền chắc.
-
Ứng dụng: Sản xuất keo dán trong ngành da giày, dán gỗ, sản xuất băng keo, keo dán bao bì, và một số ứng dụng trong ngành xây dựng.
3.4 Ngành dược phẩm và mỹ phẩm – Với độ tinh khiết cao, NBAC có những ứng dụng giá trị trong lĩnh vực này.
-
Dược phẩm: Được sử dụng làm dung môi chiết xuất các hoạt chất từ nguồn tự nhiên (ví dụ: một số loại kháng sinh như penicillin), dung môi trong quá trình tổng hợp và tinh chế dược phẩm. Cần tuân thủ các tiêu chuẩn dược điển (ví dụ: USP, EP).
-
Mỹ phẩm: Là thành phần trong sơn móng tay (nail polishes) và nước tẩy sơn móng tay (nail polish removers) nhờ khả năng hòa tan tốt nhựa tạo màng và mùi hương trái cây dễ chịu. Cũng được sử dụng trong một số loại nước hoa và các sản phẩm tạo mùi.
3.5 Các ứng dụng khác – Ngoài ra, N-Butyl Acetate còn được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác:
-
Công nghiệp da: Sử dụng trong quá trình thuộc da, làm dung môi trong các lớp phủ hoàn thiện và bảo vệ bề mặt sản phẩm da, giúp tăng độ bóng và độ bền.
-
Chất chiết xuất: Dùng để chiết xuất các loại dầu, mỡ, sáp từ nguồn thực vật hoặc động vật, cũng như các hương liệu tự nhiên.
-
Hương liệu thực phẩm và đồ uống: Với cấp độ tinh khiết phù hợp (food grade), NBAC được sử dụng làm chất tạo hương trái cây nhân tạo (hương chuối, táo, lê, dứa) trong bánh kẹo, kem, đồ uống.
-
Chất tẩy rửa: Là thành phần trong một số công thức tẩy rửa công nghiệp hoặc gia dụng chuyên dụng, giúp loại bỏ dầu mỡ và các chất bẩn hữu cơ.
-
Sản xuất Penicillin: Là một trong những dung môi quan trọng và hiệu quả trong quá trình chiết xuất và tinh chế Penicillin từ môi trường nuôi cấy.
-
Chất phản ứng trung gian: Trong một số quy trình tổng hợp hóa học để sản xuất các hóa chất khác.
Lưu ý chung về an toàn khi sử dụng N-Butyl Acetate (NBAC): N-Butyl Acetate là một dung môi dễ cháy và có thể gây kích ứng da, mắt và hệ hô hấp nếu tiếp xúc ở nồng độ cao hoặc trong thời gian dài. Khi làm việc với NBAC, cần tuyệt đối tuân thủ các biện pháp an toàn:
-
Bảo quản: Trong các thùng chứa kín, đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát, có hệ thống thông gió tốt, tránh xa nguồn phát nhiệt, tia lửa trần, tia lửa tĩnh điện, ánh nắng mặt trời trực tiếp và các chất oxy hóa mạnh.
-
Thông gió: Khu vực làm việc, tồn trữ phải được thông gió đầy đủ để duy trì nồng độ hơi dung môi dưới giới hạn cho phép.
-
Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE): Luôn sử dụng kính bảo hộ chống hóa chất, găng tay làm bằng vật liệu phù hợp (ví dụ: nitrile, neoprene), quần áo bảo hộ và khẩu trang hoặc mặt nạ phòng độc có phin lọc hữu cơ phù hợp khi có nguy cơ tiếp xúc.
-
Phòng chống cháy nổ: Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về PCCC. Sử dụng các thiết bị điện phòng nổ, dụng cụ không phát sinh tia lửa. Chuẩn bị sẵn các phương tiện chữa cháy phù hợp (bình CO2, bột hóa chất khô, bọt chống cồn).
-
Xử lý sự cố: Có kế hoạch ứng phó sự cố tràn đổ, rò rỉ. Trong trường hợp tiếp xúc, cần rửa ngay vùng da bị ảnh hưởng bằng nhiều nước và xà phòng; nếu hít phải, đưa nạn nhân ra nơi thoáng khí; nếu vào mắt, rửa mắt bằng nhiều nước sạch trong ít nhất 15 phút và đến cơ sở y tế. Mặc dù NBAC được coi là ít độc hại hơn nhiều dung môi hữu cơ khác, việc tuân thủ các thực hành an toàn tốt nhất là điều cần thiết để bảo vệ sức khỏe con người và môi trường.
Mua Toluen công nghiệp giá tốt ở đâu
Lý do nên mua Dung môi Toluen tại hóa chất Việt Quang?
Hóa Chất Việt Quang - là một trong những công ty hàng đầu trên cả nước chuyên cung ứng các loại hóa chất và thiết bị tại Việt Nam. Đây là đơn vị đã được hệ thống khách hàng, Quý đối tác tin tưởng lựa chọn trong suốt 20 năm qua bởi:
-
Chất lượng sản phẩm luôn được đảm bảo, kiểm soát chặt chẽ bởi phòng kiểm định.
-
Giá tốt ưu đãi trên thị trường
-
Hệ thống chuyên viên chuyên nghiệp với kiến thức sâu và luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7.
-
Nguồn gốc, xuất xứ hàng hóa rõ ràng, hàng chính hãng 100% và bảo hành theo nhà sản xuất đúng tiêu chuẩn.
-
Cung cấp đầy đủ chứng từ, COA, CO, CQ, MSDS, hóa đơn hàng hóa khi giao nhận hàng.
-
Thủ tục thanh toán đơn giản, nhanh chóng tiết kiệm thời gian công sức cho hệ thống khách hàng
Liên hệ mua dung môi công nghiêp
Nếu bạn cần mua hóa chất Toluen hoặc cần hỗ trợ tư vấn, vui lòng liên hệ:
+ Hóa chất và dung môi công nghiệp:
Ms Vân:0914 935 185
Ms Dung:0936 092 785
+ Hóa chất xử lý bề mặt kim loại:
Ms Hạnh:0967 647 994
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý nước tuần hoàn:
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý môi trường:
Ms Minh:0975 686 371
Ms Thúy:0982 843 588
Câu hỏi thường gặp