DANH SÁCH DỤNG CỤ THỦY TINH, NHỰA
STT | Tên dung cụ | Đơn vị tính | Ghi chú |
|
Pipet thủy tinh 0.2ml | Cái | |
|
Pipet thủy tinh 1 ml | Cái | |
|
Pipet thủy tinh 2 ml | Cái | |
|
Pipet thủy tinh 5 ml | Cái | |
|
Pipet thủy tinh 10 ml | Cái | |
|
Pipet thủy tinh 20ml | Cái | |
|
Pipet thủy tinh 25ml | Cái | |
|
Pipet thủy tinh 50ml | Cái | |
|
Pipet thủy tinh 25ml (bầu) | Cái | |
|
Pipet nhựa 10ml | Cái | |
|
Gía để pipet | Cái | |
|
Bình tam giác 250 ml | Cái | |
|
Bình tam giác 500 ml | Cái | |
|
Bình định mức nâu | Cái | |
|
Qủa bóp cao su | Qủa | |
|
Ống cong 10 ml | Cái | |
|
Ống cong 20 ml | Cái | |
|
Ống cong 1000 ml | Cái | |
|
Tỷ trọng kế | Cái | |
|
Giấy lọc định lượng chảy chậm 12.5 | Hộp | |
|
Giấy lọc định lượng chảy nhanh | Hộp | |
|
Giấy lọc vàng | Hộp | |
|
Lò ống sứ Cs | Ống | |
|
Cốc đốt thủy tinh 1000ml | Cái | |
|
Cốc đốt thủy tinh 500ml | Cái | |
|
Cốc thủy tinh 100ml | Cái | |
|
Cốc thủy tinh 250 ml<
Không có file đính kèm nào.
Bài viết liên quan Không có dữ liệu Sản phẩm đã xem |