Bột Thủy Tinh – Sodium Metasilicate (Na₂SiO₃·5H₂O) và Hóa Chất Tẩy Rửa Công Nghiệp Chất Lượng
Sodium Metasilicate, hay còn gọi là Natri Metasilicat, là một hợp chất muối silicat của natri có công thức Na₂SiO₃·5H₂O, đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là sản xuất chất tẩy rửa. Được biết đến với tên gọi phổ biến là bột thủy tinh, hợp chất này có tính kiềm mạnh và khả năng làm sạch vượt trội. Nếu bạn đang tìm hiểu về bột thủy tinh là gì, các ứng dụng của Sodium Metasilicate Pentahydrate trong sản xuất, hay muốn biết mua bột thủy tinh chất lượng ở đâu, bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết và đầy đủ nhất về tính chất, công dụng và những lưu ý an toàn khi sử dụng hóa chất này.
1. Sodium Metasilicate là gì? Các dạng tồn tại
Sodium Metasilicate là tên gọi của một loại muối vô cơ, là một chất rắn kết tinh, tan tốt trong nước tạo thành dung dịch có tính kiềm mạnh. Đây là một trong những hóa chất công nghiệp có ứng dụng rộng rãi nhất trong lĩnh vực tẩy rửa và xử lý bề mặt.
-
Tên hóa học: Sodium Metasilicate Pentahydrate
-
Tên thường gọi: Bột thủy tinh, Natri Metasilicat, Waterglass
-
Công thức hóa học: Na₂SiO₃·5H₂O
-
CAS Number: 10213-79-3
-
Mã UN: UN 3253 (DISODIUM TRIOXOSILICATE)
-
Quy cách đóng gói: Bao 25kg
-
Xuất xứ phổ biến: Trung Quốc (TQ), Bỉ,...
-
Tiêu chuẩn: Industrial Grade (Cấp công nghiệp)
-
Quy định pháp luật Việt Nam: Không nằm trong danh mục hóa chất hạn chế/cấm sản xuất, kinh doanh.
-
Sodium Metasilicate Pentahydrate (Na₂SiO₃·5H₂O): Dạng hạt hoặc bột tinh thể màu trắng, dễ tan trong nước, là dạng phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất trên thị trường.

2. Tính chất kỹ thuật của Sodium Metasilicate (Na₂SiO₃·5H₂O)
Sodium Metasilicate sở hữu những tính chất hóa lý đặc trưng, làm cho nó trở thành một hóa chất tẩy rửa và phụ gia công nghiệp không thể thiếu.
2.1. Tính chất hóa lý
Chỉ tiêu | Giá trị |
Trạng thái | Rắn (hạt/bột tinh thể) |
Màu sắc | Trắng |
Mùi | Không mùi |
Tỷ trọng | ~1.75 g/cm³ |
Điểm nóng chảy | 72.2 °C (Nóng chảy trong chính nước hydrat hóa) |
Độ hòa tan trong nước | Tan tốt, tỏa nhiệt nhẹ |
Tính chất khác | Có tính kiềm, khả năng làm mềm nước, chống ăn mòn kim loại |
pH (dung dịch 1%) | ~12.5 (rất kiềm) |
2.2. Bảng COA tham khảo Sodium Metasilicate Pentahydrate
Dưới đây là bảng phân tích điển hình cho sản phẩm Sodium Metasilicate:
Thông số kỹ thuật | Tiêu chuẩn |
Hàm lượng Na₂O | ≥ 28.5% |
Hàm lượng SiO₂ | ≥ 27.5% |
Fe₂O₃ (Sắt Oxide) | ≤ 0.03% |
Chất không tan trong nước | ≤ 0.2% |

3. Công dụng của Sodium Metasilicate (Bột thủy tinh)
Công dụng của Sodium Metasilicate rất đa dạng, là thành phần cốt lõi trong nhiều sản phẩm và quy trình công nghiệp.
3.1. Sản xuất chất tẩy rửa và xà phòng
Đây là ứng dụng quan trọng nhất. Bột thủy tinh hoạt động như một chất "xây dựng" (builder), cung cấp độ kiềm cao để nhũ hóa dầu mỡ, chất béo và protein. Nó cũng giúp làm mềm nước và ngăn chặn chất bẩn bám trở lại bề mặt.
3.2. Công nghiệp dệt nhuộm
Được sử dụng như một chất ổn định trong quá trình tẩy trắng bằng hydro peroxide (H₂O₂), giúp kiểm soát tốc độ phân hủy của chất tẩy trắng, đảm bảo vải được xử lý đồng đều và hiệu quả.
3.3. Công nghiệp gốm sứ và xi măng
Sodium Metasilicate được dùng làm chất điện giải, chất làm loãng (chất phân tán) để giảm độ nhớt của hồ men và hồ đất sét, giúp quá trình tạo hình sản phẩm dễ dàng hơn.
3.4. Xử lý nước
Trong xử lý nước, nó có tác dụng như một chất ức chế ăn mòn cho các đường ống kim loại và là chất trợ lắng, giúp các hạt cặn bẩn kết tụ lại và lắng xuống nhanh hơn.
3.5. Sản xuất giấy và bột giấy
Tương tự như trong ngành dệt, nó được dùng trong quá trình tẩy trắng bột giấy, giúp ổn định dung dịch tẩy và nâng cao chất lượng giấy thành phẩm.
3.6. Tẩy rửa bề mặt kim loại
Nhờ tính kiềm và khả năng ức chế ăn mòn, nó là thành phần quan trọng trong các dung dịch tẩy rửa dầu mỡ, gỉ sét trên bề mặt kim loại trước khi sơn hoặc mạ.
4. Ưu điểm nổi bật của Sodium Metasilicate
-
Tính kiềm và tẩy rửa hiệu quả: Cung cấp độ pH cao, lý tưởng cho việc loại bỏ các vết bẩn gốc dầu mỡ và hữu cơ.
-
An toàn hơn Xút ăn da (NaOH): Mặc dù vẫn có tính kiềm mạnh, nhưng nó ít ăn mòn và dễ xử lý hơn so với Sodium Hydroxide.
-
Khả năng đệm và chống tái bám bẩn: Giữ độ pH ổn định và ngăn các hạt bẩn đã được tách ra bám trở lại.
-
Giá thành cạnh tranh: Là hóa chất công nghiệp cơ bản, có nguồn cung dồi dào và giá cả hợp lý.
-
Chất trợ tuyệt vời: Hoạt động tốt như một chất làm mềm nước, chất phân tán, chất nhũ hóa và chất ức chế ăn mòn.
5. Điều kiện làm việc và an toàn hóa chất
Sodium Metasilicate là hóa chất có tính kiềm, cần được xử lý cẩn thận để đảm bảo an toàn.
5.1. Biểu tượng hình đồ cảnh báo Khi làm việc với Sodium Metasilicate, cần chú ý đến các biểu tượng cảnh báo sau:
-
GHS05 (Ăn mòn):
-
H314: Gây bỏng da và tổn thương mắt nghiêm trọng.
- H290 Có thể gây ăn mòn kim loại
-
GHS07 (Gây hại):
-
H335: Có thể gây kích ứng đường hô hấp.
5.2. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
-
Bảo hộ cá nhân: Luôn đeo đầy đủ trang bị bảo hộ cá nhân: kính bảo hộ chống hóa chất, găng tay chống kiềm (cao su, PVC), quần áo bảo hộ, khẩu trang chống bụi.
-
Thông gió: Sử dụng trong khu vực thông thoáng tốt để tránh hít phải bụi sản phẩm.
-
Pha loãng: Luôn thêm từ từ Sodium Metasilicate vào nước (không làm ngược lại) và khuấy đều để hòa tan, tránh vón cục và bắn tóe.
-
Thùng chứa: Bảo quản trong bao bì gốc hoặc thùng chứa kín bằng vật liệu nhựa (HDPE, PP), tránh lưu trữ trong các thùng bằng nhôm, kẽm, thiếc.
-
Lưu trữ: Giữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa các nguồn ẩm và các chất không tương thích như axit mạnh.
-
Vệ sinh: Rửa tay kỹ bằng xà phòng và nước sau khi làm việc với hóa chất.
5.3. Biện pháp xử lý khi gặp sự cố
-
Biện pháp khi xảy ra hỏa hoạn: Sản phẩm không cháy. Sử dụng các phương tiện chữa cháy phù hợp với các vật liệu xung quanh.
-
Biện pháp khi tràn đổ, rò rỉ:
-
Mức độ nhỏ: Sử dụng đồ bảo hộ cá nhân, thu gom cẩn thận phần bột/hạt bị đổ bằng dụng cụ sạch (tránh tạo bụi). Phần còn lại có thể được trung hòa bằng axit yếu (axit axetic loãng) trước khi lau sạch.
-
Mức độ lớn: Cách ly khu vực. Dùng đồ bảo hộ đầy đủ. Dùng máy hút bụi công nghiệp hoặc phương pháp xúc ướt để thu gom, tránh phát tán bụi. Thu gom vào thùng chứa có dán nhãn để xử lý theo quy định về chất thải nguy hại. Không xả trực tiếp vào cống rãnh hoặc nguồn nước.
Mua Sodium Metasilicate công nghiệp giá tốt ở đâu
Lý do nên mua hóa chất tại hóa chất Việt Quang?
Hóa Chất Việt Quang - là một trong những công ty hàng đầu trên cả nước chuyên cung ứng các loại hóa chất và thiết bị tại Việt Nam. Đây là đơn vị đã được hệ thống khách hàng, Quý đối tác tin tưởng lựa chọn trong suốt 20 năm qua bởi:
-
Chất lượng sản phẩm luôn được đảm bảo, kiểm soát chặt chẽ bởi phòng kiểm định.
-
Giá tốt ưu đãi trên thị trường
-
Hệ thống chuyên viên chuyên nghiệp với kiến thức sâu và luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7.
-
Nguồn gốc, xuất xứ hàng hóa rõ ràng, hàng chính hãng 100% và bảo hành theo nhà sản xuất đúng tiêu chuẩn.
-
Cung cấp đầy đủ chứng từ, COA, CO, CQ, MSDS, hóa đơn hàng hóa khi giao nhận hàng.
-
Thủ tục thanh toán đơn giản, nhanh chóng tiết kiệm thời gian công sức cho hệ thống khách hàng
Liên hệ mua hóa chất công nghiêp
Nếu bạn cần mua hóa chất Sodium Metasilicate hoặc cần hỗ trợ tư vấn, vui lòng liên hệ:
+ Hóa chất và dung môi công nghiệp:
Ms Vân:0914 935 185
Ms Dung:0936 092 785
+ Hóa chất xử lý bề mặt kim loại:
Ms Hạnh:0967 647 994
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý nước tuần hoàn:
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý môi trường:
Ms Minh:0975 686 371
Ms Thúy:0982 843 588
Câu hỏi thường gặp
>> Xem trọn bộ sản phẩm: Muối, Hóa chất công nghiệp