Bột Oxit Sắt (III) Fe₂O₃ - Sắc Màu Bền Bỉ và Ứng Dụng Đa Dạng Trong Công Nghiệp
Bột Oxit Sắt (III), với công thức hóa học Fe₂O₃, là một hợp chất vô cơ phổ biến có màu sắc đa dạng từ đỏ, nâu, vàng, đen (tùy thuộc vào cấu trúc tinh thể và kích thước hạt). Nổi bật với đặc tính độ bền màu cao, khả năng chịu nhiệt tốt, tính chất từ tính (đối với một số dạng), và chi phí phải chăng, Fe₂O₃ được ứng dụng rộng rãi và không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng. Bao gồm: sản xuất bột màu (sơn, gạch, nhựa), gốm sứ, xây dựng, xử lý nước, luyện kim, và sản xuất vật liệu từ tính. Vậy Bột Oxit Sắt (III) là gì, những ứng dụng nào làm nên tầm quan trọng của nó, và mua Fe₂O₃ công nghiệp chất lượng ở đâu để đảm bảo hiệu quả sản xuất và an toàn? Cùng Hóa chất Việt Quang tìm hiểu chi tiết về hợp chất này.
1. Bột Oxit Sắt (III) là gì? Công thức phân tử của Fe2O3
-
Tên tiếng Anh : Iron (III) Oxide, Ferric Oxide, Red Iron Oxide, Hematite (dạng khoáng vật).
-
Tên tiếng Việt : Bột Oxit Sắt (III), Oxit Sắt Đỏ, Oxit Sắt Ferric, Sắt (III) Oxit.
-
Công thức hóa học : Fe₂O₃
-
CAS : 1309-37-1 (Hematit)
-
Xuất xứ : Trung Quốc (TQ) (Phổ biến)...
-
Hàm lượng : Thường là ge 95.0% Fe₂O₃
-
Quy cách đóng gói : 25kg/bao
-
Ngoại quan : Bột mịn màu đỏ, nâu, vàng hoặc đen
2. Thông tin kỹ thuật của Bột Oxit Sắt (III)
2.1 Tính chất hóa lý đặc trưng cho ứng dụng công nghiệp
Tính chất | Mô tả | Ứng dụng công nghiệp liên quan |
Ngoại quan | Bột mịn màu đỏ, nâu, vàng, đen. Màu sắc ổn định và bền vững. | Chất tạo màu trong sơn, nhựa, gạch, bê tông. |
Khối lượng mol | 159,69 g/mol | Quan trọng cho tính toán định lượng trong các quy trình hóa học và sản xuất vật liệu. |
Khối lượng riêng | Khoảng 5,24 g/cm³ (dạng alpha-Fe₂O₃ - hematit). | Ảnh hưởng đến mật độ khối lượng, khả năng phân tán trong hỗn hợp và độ che phủ. |
Điểm nóng chảy | 1565 °C (phân hủy ở nhiệt độ cao hơn) | Độ ổn định nhiệt cực cao, phù hợp cho gốm sứ, vật liệu chịu lửa và các ứng dụng nhiệt độ cao. |
Độ hòa tan trong nước | Thực tế không tan trong nước. | Đảm bảo màu sắc ổn định trong môi trường ẩm ướt và không bị rửa trôi. |
Độ hòa tan khác | Tan chậm trong axit mạnh (ví dụ: HCl, H₂SO₄ nóng). Không tan trong dung môi hữu cơ. | Quan trọng khi cần điều chế các muối sắt khác hoặc trong các quy trình hóa học đặc biệt. |
Tính chất đặc trưng | - Chất tạo màu bền: Độ bền màu cao, chịu được thời tiết, ánh sáng UV và nhiệt độ. | Nền tảng cho ứng dụng trong sơn (chống phai màu), gạch (màu sắc vĩnh cửu), vật liệu từ tính, và các ứng dụng đòi hỏi sự ổn định hóa học và vật lý. |
2.2. Bảng thành phần COA (Certificate of Analysis) tiêu chuẩn công nghiệp của Bột Oxit Sắt (III)
Test item | Specification (Tiêu chuẩn điển hình) | Result (Tiêu chuẩn điển hình) |
Hàm lượng Fe₂O₃ (min, %) | ≥ 95.0 | 96.0 - 98.0 |
Hàm lượng Fe (min, %) | ≥ 65.0 (tương đương Fe₂O₃) | 66.0 - 68.0 |
Hàm lượng Chlorides (Cl) (max, %) | ≤ 0.1 | < 0.05 |
Hàm lượng Sulfates (SO₄) (max, %) | ≤ 0.2 | < 0.1 |
Độ ẩm (max, %) | ≤ 1.0 | < 0.5 |
Chất tan trong nước (max, %) | ≤ 0.5 | < 0.3 |
pH (dung dịch 5%) | 5.0 - 7.5 | 6.0 - 7.0 |
Hàm lượng tạp chất nặng (Pb, As, Cd) (max, ppm) | Thấp, theo tiêu chuẩn (vd: le 10) | Đạt tiêu chuẩn |
Độ mịn (cặn trên rây 325 mesh) (max, %) | le 0.5 | < 0.2 |
Độ hấp thụ dầu (Oil absorption) (ml/100g) | 15 - 30 (tùy chủng loại) | Đạt theo công bố |
Ngoại quan - Appearance | Bột mịn màu đặc trưng | Đạt (Pass) |
3. Các ứng dụng chính của Bột Oxit Sắt (III) trong công nghiệp
3.1. Công nghiệp Sơn, Mực in và Nhựa
-
Chất tạo màu (Pigment): Là một trong những loại bột màu vô cơ phổ biến nhất. Fe₂O₃ mang lại màu đỏ, nâu hoặc vàng (khi hydrat hóa) với độ bền màu vượt trội, khả năng chịu nhiệt, ánh sáng và hóa chất tốt. Được sử dụng rộng rãi trong sơn dân dụng, sơn công nghiệp, sơn chống ăn mòn, mực in và các sản phẩm nhựa (nhựa PVC, PE, PP, ABS).
3.2. Công nghiệp Xây dựng và Vật liệu xây dựng
-
Tạo màu cho vật liệu xây dựng: Fe₂O₃ được thêm vào xi măng, vữa, gạch, ngói, đá nhân tạo, bê tông đúc sẵn và các sản phẩm gốc xi măng khác để tạo màu sắc bền đẹp, tự nhiên. Màu sắc ổn định dưới tác động của thời tiết và thời gian.
3.3. Công nghiệp Gốm sứ và Thủy tinh
-
Chất tạo màu: Dùng để tạo màu cho men gốm, sứ, và thủy tinh. Fe₂O₃ giúp tạo ra các tông màu đỏ, nâu, cam độc đáo và có độ bền cao khi nung ở nhiệt độ cao.
3.4. Luyện kim và Đúc
-
Nguyên liệu sản xuất sắt và thép: Hematit (Fe₂O₃) là quặng sắt chính và là nguyên liệu cơ bản trong quá trình sản xuất gang và thép.
-
Chất đánh bóng: Dạng mịn của Fe₂O₃ (đôi khi gọi là "rouge" hoặc "jeweler's rouge") được dùng làm chất đánh bóng cho kim loại, đá quý và thấu kính.
3.5. Xử lý nước
-
Chất hấp phụ: Một số dạng Fe₂O₃ (đặc biệt là dạng nano hoặc có diện tích bề mặt lớn) có thể được sử dụng làm chất hấp phụ để loại bỏ một số kim loại nặng hoặc chất ô nhiễm khỏi nước.
3.6. Các ứng dụng khác
-
Vật liệu từ tính: Gamma-Fe₂O₃ (maghemite) được sử dụng rộng rãi trong sản xuất băng từ, đĩa cứng và các vật liệu ghi từ khác.
-
Y tế và dược phẩm: Một số loại oxit sắt tinh khiết được sử dụng làm chất tạo màu trong thuốc viên hoặc trong một số ứng dụng y tế đặc biệt.
-
Mỹ phẩm: Một số oxit sắt tinh khiết và an toàn được dùng làm bột màu trong các sản phẩm trang điểm (phấn nền, son môi, màu mắt).
-
Thức ăn chăn nuôi: Một lượng nhỏ có thể được sử dụng làm chất tạo màu hoặc bổ sung vi lượng sắt (ít phổ biến hơn các muối sắt khác).
4. Hướng dẫn sử dụng, bảo quản và an toàn trong môi trường công nghiệp với Fe₂O₃
4.1. Khả năng độc hại và biện pháp phòng ngừa công nghiệp
-
Hít phải: Hít phải bụi mịn kéo dài hoặc với nồng độ cao có thể gây kích ứng đường hô hấp và trong một số trường hợp rất hiếm có thể dẫn đến bệnh phổi lành tính (siderosis) ở những người tiếp xúc nghề nghiệp mãn tính, nhưng không gây suy giảm chức năng phổi đáng kể.
-
Phòng ngừa: Đảm bảo thông gió tốt. Sử dụng khẩu trang chống bụi (N95 hoặc cao hơn) khi thao tác với bột.
-
Kích ứng mắt và da: Bụi có thể gây kích ứng cơ học nhẹ cho mắt. Tiếp xúc da không gây nguy hiểm đáng kể.
-
Phòng ngừa: Rửa sạch bằng nước nếu dính vào. Đeo kính bảo hộ.
-
Nuốt phải: Nuốt phải một lượng nhỏ thường không gây nguy hiểm nghiêm trọng. Lượng lớn có thể gây khó chịu đường tiêu hóa.
-
Phòng ngừa: Không ăn, uống, hút thuốc trong khu vực làm việc.
Biện pháp an toàn và bảo hộ cá nhân (PPE) trong công nghiệp:
-
Bảo hộ hô hấp: Sử dụng khẩu trang chống bụi (N95 hoặc cao hơn) khi thao tác với bột Fe₂O₃.
-
Bảo hộ da: Mang quần áo bảo hộ lao động thông thường và găng tay nếu cần để giữ vệ sinh.
-
Bảo hộ mắt: Đeo kính bảo hộ chống bụi.
-
Thông gió: Đảm bảo hệ thống thông gió cục bộ hoặc tổng thể hiệu quả tại nơi sản xuất, đặc biệt là tại các khu vực phát sinh bụi.
-
Vệ sinh cá nhân: Rửa tay sạch sẽ sau khi làm việc.
4.2. Hướng dẫn bảo quản và xử lý trong nhà máy
-
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt để ngăn ngừa vón cục.
-
Giữ trong bao bì kín, nguyên vẹn, có nhãn mác rõ ràng.
-
Không để chung với các chất có tính axit mạnh hoặc chất khử mạnh.
-
Xử lý sự cố tràn đổ:
-
Thu gom bằng phương pháp cơ học (quét, hút chân không công nghiệp) để tránh phát tán bụi.
-
Cho vào thùng chứa phù hợp để tái sử dụng hoặc xử lý.
-
Làm sạch khu vực bằng nước.
-
Xử lý chất thải: Chất thải chứa Bột Oxit Sắt (III) thường không được coi là chất thải nguy hại. Có thể xử lý như chất thải công nghiệp thông thường hoặc theo quy định của địa phương. Tránh xả trực tiếp ra môi trường để tránh gây lắng đọng bùn hoặc ô nhiễm màu.
-
Phòng cháy chữa cháy (PCCC): Bột Oxit Sắt (III) là chất không cháy. Sử dụng các loại bình chữa cháy phù hợp với vật liệu đang cháy xung quanh.
5. Mua hóa chất Bột Oxit Sắt (III) Fe₂O₃ chất lượng, giá tốt ở đâu
Lý do nên mua hóa chất Fe₂O₃ tại Hóa chất Việt Quang? Hóa Chất Việt Quang là công ty hàng đầu chuyên cung ứng các loại hóa chất và thiết bị tại Việt Nam. Chúng tôi đã được khách hàng và đối tác tin tưởng lựa chọn trong suốt hơn 20 năm qua bởi:
-
Chất lượng sản phẩm luôn được đảm bảo, kiểm soát chặt chẽ bởi phòng kiểm định, đạt tiêu chuẩn công nghiệp và an toàn.
-
Giá cả cạnh tranh và ưu đãi trên thị trường.
-
Đội ngũ chuyên viên chuyên nghiệp với kiến thức sâu và luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7.
-
Nguồn gốc, xuất xứ hàng hóa rõ ràng, hàng chính hãng 100% và bảo hành theo nhà sản xuất đúng tiêu chuẩn.
-
Cung cấp đầy đủ chứng từ, COA, CO, CQ, MSDS, hóa đơn hàng hóa khi giao nhận hàng.
-
Thủ tục thanh toán đơn giản, nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức cho khách hàng.
6. Nếu bạn cần mua hóa chất hoặc cần hỗ trợ tư vấn, vui lòng liên hệ:
-
Hóa chất và dung môi công nghiệp:
-
Ms Vân: 0914 935 185
-
Ms Dung: 0936 092 785
-
Hóa chất xử lý bề mặt kim loại:
-
Ms Hạnh: 0967 647 994
-
Ms Thiện: 0961324189
-
Hóa chất xử lý nước tuần hoàn:
-
Ms Thiện: 0961324189
-
Hóa chất xử lý môi trường:
-
Ms Minh: 0975 686 371
-
Ms Thúy: 0982 843 588
>>Xem thêm: Hóa chất sơn và mực in.