Sự khác nhau giữa dung môi N-Heptane và dung môi HeptaneS (SK-Sol 7 Petroleum Distillates)
Tác giảAdministrator

Sự khác nhau giữa dung môi N-Heptane và dung môi HeptaneS (SK-Sol 7 Petroleum Distillates) 

Công thức hóa học: C7H16,
Quy cách: 140 kg/phuy
Xuất xứ: Hàn Quốc
Việc phân biệt rõ giữa N-Heptane và Heptane-S giúp đảm bảo rằng bạn đang sử dụng đúng loại dung môi cho ứng dụng cụ thể của mình, đảm bảo tính hiệu quả và an toàn trong quá trình sử dụng.

Tính chất hóa lý của dung môi NHeptane và dung môi HeptaneS

Trạng thái: Lỏng
Màu sắc: Trong suốt, không màu
Mùi: có mùi giống mùi xăng
Khối lượng phân tử: 100.21 g/mol
Điểm sôi: Khoảng 98 °C (208 °F)
Điểm nóng chảy: Khoảng -91 °C (-132 °F)
Tỷ trọng: Khoảng 0.684 g/cm³ ở 20 °C
Áp suất hơi: Khoảng 35 mmHg ở 20 °C
Độ hòa tan trong nước: Gần như không tan (rất ít, khoảng 3 mg/L ở 25 °C)
Hằng số điện môi: Khoảng 1.92 ở 20 °C
Độ ổn định: Heptane là hợp chất tương đối ổn định, không phản ứng mạnh với các chất khác ở điều kiện bình thường.
Phản ứng cháy: Heptane dễ cháy, khi cháy tạo ra CO₂ và H₂O. 
C7H16+11O2→7CO2+8H2O
Khả năng hòa tan: Heptane là dung môi tốt cho các chất không phân cực và một số chất phân cực yếu, chẳng hạn như dầu, mỡ, nhựa, và một số hợp chất hữu cơ khác.
Tính ăn mòn: Không ăn mòn kim loại và thường được sử dụng trong các hệ thống yêu cầu dung môi không ăn mòn.

So sánh hai loại dung môi Heptane

1. Bao bì

HeptaneS và N-Heptane Hàn Quốc đều được đóng trong phuy sắt với quy cách 140kg/ phuy chỉ khác nhau số UN. Số UN (United Nations Number) là một mã số bốn chữ số được chỉ định bởi Ủy ban Chuyên gia Liên hợp quốc về Vận tải Hàng nguy hiểm để xác định các chất hoặc nhóm các chất nguy hiểm. UN1206 và UN1268 là hai mã số khác nhau, cho thấy sự khác biệt về đặc điểm hóa học và sử dụng của các chất.

2. Thành phần hóa học

Heptanes là hỗn hợp của các đồng phân của heptane, bao gồm N-heptane và các đồng phân mạch nhánh của nó.

N-Heptane là dạng tinh khiết của Heptane, một hợp chất đơn lẻ.

3. Tính chất

Heptanes (hỗn hợp) là các hydrocarbon aliphatic no, dễ bay hơi, không màu, và dễ cháy. Mỗi đồng phân có thể có một số tính chất vật lý khác nhau như điểm sôi và độ tan.

N-Heptane là một chất lỏng không màu, dễ bay hơi, và rất dễ cháy. Nó có một mùi đặc trưng của xăng dầu và có điểm sôi cố định ở khoảng 98°C.

4. Ứng dụng

N- Heptane

Trong phòng thí nghiệm: N-Heptane được sử dụng làm dung môi trong sắc ký lớp mỏng (TLC) và sắc ký lỏng cao áp (HPLC) do khả năng hòa tan tốt các hợp chất không phân cực. 

Dung môi trong sơn và chất phủ: Do khả năng bay hơi nhanh và không để lại cặn, N-Heptane được sử dụng trong sản xuất sơn, mực in, và các chất phủ khác.

Sản xuất dược phẩm: Sử dụng làm dung môi trong quá trình tổng hợp và tinh chế các hợp chất dược phẩm.

Chuẩn octan: N-Heptane được sử dụng làm dung môi tiêu chuẩn trong các phép thử chỉ số octan của xăng, giúp xác định chất lượng và hiệu suất của nhiên liệu.

N-Heptane là một dung môi quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác 

HeptaneS

Chiết xuất: Heptane SK Sol7 được sử dụng làm dung môi chiết xuất các hợp chất hữu cơ từ hỗn hợp phức tạp, đặc biệt trong ngành hóa dầu và hóa chất.

Sản xuất dược phẩm: Dùng làm dung môi trong quá trình tổng hợp và tinh chế các hợp chất dược phẩm. Ngoài ra,  SK Sol7 được sử dụng để làm sạch các thiết bị và dụng cụ trong quá trình sản xuất dược phẩm.

Dung môi hòa tan: Giúp hòa tan và pha loãng các thành phần khác nhau trong sơn và mực in.

Dung môi phản ứng: Sử dụng trong nhiều phản ứng hóa học và các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
 

5. Độ nguy hiểm

Cả hai đều là chất lỏng dễ cháy và cần được xử lý cẩn thận. Tuy nhiên, do N-Heptane là dạng tinh khiết, nó có thể có tính chất ổn định hơn so với hỗn hợp Heptanes.

Lưu Ý An Toàn:

Phải đeo khẩu trang phòng độc (ví dụ: khẩu trang than hoạt tính), găng tay, ủng, quần áo, kính bảo hộ khi tiếp xúc. 

Không để ở nơi nhiệt độ cao/ gần nguồn lửa trần/ gần nơi có tia lửa / trên các bề mặt nóng.

Không hút thuốc lá.

Thùng chứa luôn được đóng chặt.

Nối dây tiếp đất cho container và thiết bị tiếp nhận.

Chỉ sử dụng các thiết bị điện/ thiết bị thông gió/ thiết bị chiếu sáng không phát tia lửa điện.

Chỉ sử dụng các dụng cụ không phát tia lửa.

Lưu trữ trong môi trường thông thoáng, mát mẻ.

Khóa kho cẩn thận

6. Hàm lượng

HeptaneS: là một hỗn hợp của nhiều đồng phân heptane, có thể bao gồm n-heptane và các đồng phân mạch nhánh khác như iso-heptane. Hàm lượng N-heptane trong hỗn hợp này có thể thay đổi tùy thuộc vào nguồn gốc và mục đích sử dụng của sản phẩm. 

N-Heptane: Dạng tinh khiết, hàm lượng n-heptane thường cao hơn trong hỗn hợp

Tóm lại

Nếu bạn cần một sản phẩm với hàm lượng n-heptane cao, bạn nên sử dụng n-heptane (UN1268). Nếu bạn cần một hỗn hợp có chứa các đồng phân heptane khác, HeptaneS (UN1206) có thể là lựa chọn phù hợp hơn, nhưng bạn cần kiểm tra cụ thể thành phần của sản phẩm để biết hàm lượng n-heptane.

Với những thông tin bài viết trên đây, hi vọng quý khách hàng có thể lựa chọn được loại dung môi phù hợp cho quy trình sản xuất cũng như hiểu được đặc điểm tính chất hay về công dụng của chúng. Hóa chất Việt Quang hiện đang phân phối cả hai loại dung môi Heptane, hãy liên hệ với chúng tôi theo số hotline: 0938 735 085  hoặc 0914 935 185  để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ 24/7.