logo
Dung môi Phenol
Dung môi pha sơn Thinner 130
Dung môi pha mực in Thinner 161
Hai mặt của Crom: Sự khác biệt giữa Cr3+ và Cr6+
Tác giảKhách hàng

Bài viết này phân tích sự khác biệt cơ bản giữa hai dạng crom hóa trị 3 (Cr3+) và crom hóa trị 6 (Cr6+) về độ ổn định, khả năng hòa tan và đặc biệt là độc tính. Chúng ta cũng sẽ tìm hiểu về ứng dụng của chúng trong công nghiệp (từ mạ crom, thuộc da) và lý do tại sao các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt như RoHS và REACH lại được ban hành để cấm hoặc hạn chế Cr6+ trong sản phẩm tiêu dùng, mở đường cho sự chuyển đổi sang công nghệ xanh dựa trên Cr3+. 

 

1. Giới thiệu

Crom là một nguyên tố tự nhiên có trong đá, động vật, thực vật, đất, bụi và khí núi lửa. Nó tồn tại trong môi trường chủ yếu ở hai trạng thái hóa trị Crom hóa trị ba ( Cr3+) và Crom hóa trị 6 (Cr6+). Các hợp chất crom (III) ít tan trong nước và có thể được tìm thấy trong các vùng nước dưới dạng phức chất crom (III) hòa tan, trong khi các hợp chất crom (VI) dễ tan trong nước.

Kim loại crom được sử dụng chủ yếu để sản xuất thép và các hợp kim khác. Còn các hợp chất crom, ở dạng crom (III) hoặc crom (VI), được sử dụng để mạ crom, sản xuất thuốc nhuộm và chất tạo màu, bảo quản da, gỗ và xử lý nước tháp giải nhiệt. Một lượng nhỏ hơn được sử dụng trong bùn khoan, vải dệt và mực in cho máy photocopy…

2. Ứng dụng trong công nghiệp và sự chuyển đổi công nghệ

Sự khác biệt về tính chất hóa học đã dẫn đến sự khác biệt lớn trong ứng dụng của chúng.

2.1. Ứng dụng của Cr6+: Nền tảng của công nghiệp cũ

Cr6+ từng là trụ cột trong nhiều ngành công nghiệp vì tính oxy hóa mạnh và khả năng tạo ra lớp phủ chất lượng cao.

  • Mạ crom cứng/trang trí (Hard/Decorative Plating): Cr6+ được dùng trong bể mạ để tạo ra lớp phủ kim loại bóng, chống ăn mòn và có độ cứng tuyệt vời. Lớp phủ Cr6+ vẫn được coi là có chất lượng vượt trội về độ bền và độ bóng so với các giải pháp thay thế.

  • Chất tạo màu và Pigment: Cr6+ được sử dụng để sản xuất các sắc tố màu vàng, cam, và đỏ sáng (ví dụ: Chromate chì).

  • Xử lý gỗ: Làm chất bảo quản gỗ (CCA - Chromated Copper Arsenate) nhờ khả năng cố định các chất bảo quản khác vào sợi gỗ.

2.2. Sự trỗi dậy của Cr3+ trong công nghệ xanh

Do áp lực pháp lý và độc tính, ngành công nghiệp đang dần chuyển đổi sang các giải pháp dựa trên Cr3+.

  • Mạ crom hóa trị 3: Đây là sự thay thế chính cho mạ Cr6+. Mặc dù việc kiểm soát bể mạ phức tạp hơn và lớp phủ có thể hơi khác về màu sắc, mạ Cr3+ an toàn hơn nhiều, tạo ra ít sương mù độc hại hơn và bùn thải ít nguy hiểm hơn.

  • Thuộc da: Cr3+ được sử dụng rộng rãi để thuộc da (Tanning), vì nó tạo ra da có độ bền, độ dẻo và khả năng chịu nhiệt tốt. Tuy nhiên, nếu quy trình không được kiểm soát chặt chẽ, một phần Cr3+ có thể bị oxy hóa thành Cr6+ trong da thành phẩm, tạo ra rủi ro cho người tiêu dùng.

tác hại của crom6, crom hóa trị 3, crom hóa trị 6
Cr6+ được dùng trong bể mạ để tạo ra lớp phủ kim loại bóng, chống ăn mòn và có độ cứng tuyệt vời

3. Cr3+ và Cr6+ khác nhau như thế nào?

Crom (III) rất cần thiết cho quá trình chuyển hóa glucose, protein và chất béo bình thường, do đó là một nguyên tố thiết yếu trong chế độ ăn uống. Cơ thể có nhiều hệ thống khử crom (VI) thành crom (III). Quá trình giải độc crom (VI) này dẫn đến tăng nồng độ crom. 

Tiêu chí

Crom hóa trị II (Cr3+)

Crom hóa trị 6 (Cr6+)

Ảnh hưởng tới con người/Mức độ độc hại

Là một vi chất dinh dưỡng thiết yếu cho cơ thể, giúp chuyển hóa glucose, protein và chất béo

Độc hại và không cần thiết cho cơ thể.

Độ ổn định

Ổn định trong môi trường tự nhiên và thường không dễ dàng chuyển hóa thành Cr6+

Không ổn định và dễ dàng xâm nhập qua màng tế bào.

Độc tính

Độc tính thấp.

Theo Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA), độc tính của Cr3+ thấp hơn từ 500 đến 1000 lần so với Cr6+. 

Quá trình mạ Cr3+ cũng tạo ra ít sương mù axit độc hại hơn và bùn thải từ hệ thống xử lý nước thải cũng ít nguy hiểm hơn.

Độc tính cao, được phân loại là chất gây ung thư ở người.

Khi đã vào bên trong tế bào, Cr6+ thực hiện tính oxy hóa mạnh mẽ của mình, bị khử thành Cr3+ qua nhiều bước, đồng thời sản sinh ra các gốc tự do có khả năng gây tổn thương nghiêm trọng và đột biến DNA, dẫn đến nguy cơ ung thư phổi và các bệnh lý khác.

Khả năng hòa tan

Kém hòa tan trong nước

Dễ dàng hòa tan trong nước

4. Tác hại của Cr6+

  • Các nghiên cứu dịch tễ học trên công nhân đã xác định rõ ràng rằng hít phải crom là chất gây ung thư ở người, dẫn đến tăng nguy cơ ung thư phổi. Các nghiên cứu trên động vật cũng đã chỉ ra rằng crom (VI) gây ra khối u phổi thông qua tiếp xúc hít phải. Mặc dù công nhân tiếp xúc với crom đã tiếp xúc với cả hợp chất crom (III) và crom (VI), nhưng chỉ có crom (VI) được phát hiện là chất gây ung thư.

  • Kích ứng và tổn thương da: Cr6+ là một chất oxy hóa cực mạnh, có khả năng phá hủy protein và gây tổn thương tế bào da một cách nhanh chóng. Vì thế khi tiếp xúc trực tiếp có thể gây viêm da dị ứng, loét da…

  • Độc tính toàn thân: Khi hít phải sương mù hoặc bụi có chứa Cr6+, chúng sẽ xâm nhập vào cơ thể gây ra các tổn thương cho gan, thận và hệ tiêu hóa.

  • Ô nhiễm môi trường: Không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe con người, khả năng dễ dàng hòa tan trong nước khiến Cr6+ gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng cho nguồn nước ngầm và nước mặt, đe dọa đa dạng sinh học.

Cr3+, Cr6+
Ô nhiễm nguồn nước thải ra môi trường

5. Những tiêu chuẩn nào cấm Cr6+?

Do độc tính cao, nhiều tổ chức và quốc gia đã ban hành các tiêu chuẩn nghiêm ngặt để hạn chế hoặc cấm sử dụng Cr6+ trong sản phẩm tiêu dùng và quy trình sản xuất.

Chỉ thị RoHS (Restriction of Hazardous Substances): Đây là một trong những tiêu chuẩn quan trọng nhất của Liên minh Châu Âu (EU). Chỉ thị này cấm sử dụng Cr6+ (và một số chất độc hại khác) trong sản xuất thiết bị điện và điện tử (EEE).Hàm lượng giới hạn cho phép 0,1% khối lượng.

REACH (Registration, Evaluation, Authorisation and Restriction of Chemicals): Quy định này của EU kiểm soát việc sản xuất và sử dụng hóa chất, bao gồm việc hạn chế nghiêm ngặt hoặc yêu cầu cấp phép đặc biệt cho Cr6+ trong nhiều ứng dụng.

Các Quy định về Đồ chơi (ví dụ: EN 71-3 của EU) : Giới hạn hàm lượng Cr6+ có thể di chuyển (migration limit) trong các vật liệu làm đồ chơi.

Tiêu chuẩn Quốc tế (ví dụ OEKO-TEX): Đặt ra các giới hạn nghiêm ngặt về Cr6+ trong ngành dệt may và da giày để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.

6. Những thị trường nào không được sử dụng Cr6+ trong các sản phẩm?

Các thị trường phát triển và các ngành công nghiệp nhạy cảm về an toàn sản phẩm đã loại bỏ hoặc hạn chế tối đa việc sử dụng Cr6+:

  • Thị trường Liên minh Châu Âu (EU): Đây là thị trường đi đầu trong việc cấm Cr6+ thông qua các chỉ thị RoHS và REACH, ảnh hưởng đến hầu hết các sản phẩm nhập khẩu. RoHS đặt giới hạn nồng độ tối đa cho phép của Cr(VI) là là 0,1% khối lượng trong các linh kiện, vật liệu hàn, sơn phủ, nhựa cách điện và các thành phần khác của sản phẩm điện tử và điện gia dụng.

  • Thị trường Hoa Kỳ (đặc biệt là California): Các luật lệ như Đề xuất 65 (Prop 65) yêu cầu cảnh báo về sự hiện diện của Cr6+ và các chất gây ung thư khác, thúc đẩy các nhà sản xuất loại bỏ chúng.

  • Thị trường Nhật Bản và Hàn Quốc: Các quốc gia này cũng áp dụng các quy định nghiêm ngặt tương tự như RoHS đối với các sản phẩm điện tử.

  • Ngành Ô tô: Nhiều nhà sản xuất ô tô toàn cầu đã tự nguyện hoặc bị ràng buộc bởi luật pháp của EU để loại bỏ Cr6+ trong các quy trình mạ và sơn phủ.

  • Ngành da giày và dệt may: Do Cr6+ có thể hình thành trong quá trình thuộc da nếu quy trình không được kiểm soát chặt chẽ, các thương hiệu lớn toàn cầu yêu cầu nhà cung cấp đảm bảo sản phẩm không chứa Cr6+ để bảo vệ người tiêu dùng khỏi các vấn đề về da.

Tóm lại, sự hiểu biết về Cr3+ và Cr6+ phải bao gồm cả khía cạnh hóa học (cấu hình, tính chất oxy hóa) và khía cạnh môi trường (phản ứng Redox). Cr3+ là dạng ổn định, có lợi (hoặc ít độc hại), và kém di động; trong khi Cr6+ là dạng kém ổn định, độc hại, và có tính di động cao nhờ độ hòa tan tuyệt vời, tạo ra một mối đe dọa dai dẳng cho sức khỏe và môi trường.

Xem thêm:

Quy trinh Cromate nhôm

Trọn bộ hóa chất cromate