Niken Clorua NiCl₂ - Hóa Chất Mạ Điện và Xử Lý Bề Mặt Kim Loại
Niken Clorua (NiCl₂), hay còn gọi là Nickel Chloride, là một hợp chất vô cơ quan trọng với công thức hóa học NiCl₂. Dạng khan của nó có màu vàng, nhưng muối ngậm nước phổ biến nhất là NiCl₂·6H₂O lại có màu xanh lá cây. NiCl2 là một hợp chất dễ tan trong nước và có khả năng hút ẩm mạnh. Niken Clorua được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong công nghệ mạ điện niken, xử lý bề mặt kim loại, và làm chất xúc tác. Vậy Niken Clorua là gì, được dùng để làm gì, và mua NiCl2 ở đâu để đảm bảo chất lượng và giá cả hợp lý? Cùng Hóa chất Việt Quang tìm hiểu chi tiết về hợp chất này.
1. Niken Clorua là gì? Công thức phân tử của NiCl₂
Niken Clorua (NiCl₂) là muối clorua của niken. Trong tự nhiên, nó hiếm khi được tìm thấy ở dạng khan mà chủ yếu tồn tại dưới dạng ngậm nước, đặc biệt là hexahydrat (NiCl₂·6H₂O).
-
Tên khoa học: Nickel Chloride, Niken Clorua
-
Công thức hóa học: NiCl₂ (khan); NiCl₂·6H₂O (hexahydrat)
-
Tên thường gọi: NiCl2, Nickel Dichloride, Niken (II) Clorua
-
CAS: 7718-54-9 (khan); 7791-20-0 (hexahydrat)
-
Số UN: 3288 (Đối với Muối kim loại vô cơ độc hại, n.o.s. - có thể áp dụng nếu xem xét độc tính của niken và khả năng ô nhiễm môi trường)
-
Xuất xứ: Đức (Phổ biến), Đài Loan, v.v.
-
Hàm lượng: ≥ 98.0% (thường là Nickel Chloride Hexahydrate)
-
Quy cách đóng gói: 25kg/bao
2. Thông tin kỹ thuật của Niken Clorua
Để hiểu rõ hơn về Niken Clorua và các ứng dụng thực tế, chúng ta cần tìm hiểu các tính chất hóa lý nổi bật của nó.
2.1 Tính chất hóa lý của Niken Clorua
Tính chất | Mô tả |
Tên hóa học | Niken Clorua (Nickel Chloride) |
Công thức hóa học | NiCl₂ (khan); NiCl₂·6H₂O (hexahydrat) |
Ngoại quan | Dạng khan: Tinh thể màu vàng. Dạng ngậm 6 nước: Tinh thể màu xanh lá cây. |
Khối lượng mol | 129,59 g/mol (khan); 237,69 g/mol (hexahydrat) |
Khối lượng riêng | 3,55 g/cm³ (khan); 1,92 g/cm³ (hexahydrat) |
Điểm nóng chảy | 1001 °C (khan); 87 °C (hexahydrat, phân hủy) |
Điểm sôi | 1033 °C (khan) |
Độ hòa tan trong nước | 67,5 g/100 mL ở 20 °C (khan); 74,4 g/100 mL ở 20 °C (hexahydrat) - dễ tan. |
Độ hòa tan khác | Tan trong ethanol, methanol, amoniac. |
Tính hút ẩm | Hút ẩm mạnh, dễ chuyển từ dạng khan sang dạng ngậm nước. |
Tính chất hóa học đặc trưng | Tác dụng với muối (AgNO₃), dung dịch bazơ (NaOH), kim loại (Mg). Có khả năng tạo phức với NH₃ ([Ni(NH₃)₆]Cl₂). |
2.2. Bảng thành phần COA của NiCl₂
Để đảm bảo chất lượng khi mua NiCl2, việc kiểm tra COA là rất quan trọng. Dưới đây là bảng COA tham khảo của Niken Clorua (thường là dạng hexahydrat)
Thành phần kiểm tra | Đặc điểm | Kết quả |
Hàm lượng Ni (Nickel, %) | ≥ 24.0 | 24.2 |
Hàm lượng Cl (Chloride, %) | ≥ 29.0 | 29.5 |
Hàm lượng NiCl₂·6H₂O (Purity, %) | ≥ 98.0 | 98.5 |
Hàm lượng Co (Cobalt, ppm) | ≤ 100 | 45 |
Hàm lượng Cu (Copper, ppm) | ≤ 5 | < 5 |
Hàm lượng Fe (Iron, ppm) | ≤ 10 | 6 |
Hàm lượng Zn (Zinc, ppm) | ≤ 5 | < 5 |
Độ pH (dung dịch 10%) | 4.0 - 6.0 | 4.8 |
Chất không tan trong nước (%) | ≤ 0.005 | 0.004 |
Ngoại quan - Appearance | Tinh thể xanh lá cây | Đạt (Pass) |
3. Các ứng dụng chính của Niken Clorua
Niken Clorua được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, chủ yếu trong công nghệ mạ điện và tổng hợp hóa học.
3.1. Ứng dụng của NiCl₂ trong mạ điện Niken
Niken Clorua là thành phần quan trọng trong các bể mạ điện niken. Nó đóng vai trò chính trong việc:
-
Bổ sung ion Ni²⁺: Cung cấp nồng độ ion niken cần thiết cho quá trình lắng đọng lớp mạ.
-
Chống thụ động hóa Anode: Giúp anode niken (thường là niken nguyên chất) trong bể mạ dễ dàng hòa tan hơn, duy trì nồng độ niken ổn định trong dung dịch. Điều này cực kỳ quan trọng để đảm bảo quá trình mạ diễn ra liên tục và hiệu quả.
3.2. Ứng dụng NiCl₂ trong xử lý bề mặt kim loại
Ngoài mạ điện, NiCl₂ còn được sử dụng trong các quy trình xử lý bề mặt khác, bao gồm các lớp phủ chuyển đổi hoặc các bước tiền xử lý để cải thiện độ bám dính và khả năng chống ăn mòn của lớp mạ hoặc sơn.
3.3 Ứng dụng của NiCl₂ trong tổng hợp hữu cơ và xúc tác
Niken Clorua và các hydrat của nó là chất xúc tác quan trọng trong nhiều phản ứng tổng hợp hữu cơ, bao gồm:
-
Các phản ứng ghép cặp (coupling reactions).
-
Tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp.
-
Là thành phần trong các hệ thống xúc tác để tạo ra các polyme hoặc các vật liệu khác.
3.4. Ứng dụng của Niken Clorua trong các ngành khác
-
Chất nhuộm màu: Là thành phần của một số chất nhuộm màu cho công nghiệp dệt.
-
Thuốc trừ sâu: Trong một số công thức đặc biệt, NiCl₂ có thể được dùng làm phụ gia trong sản xuất thuốc trừ sâu.
-
Chất tạo màu cho thủy tinh: Được sử dụng để tạo ra màu sắc nhất định cho sản phẩm thủy tinh.
4. Cách sử dụng và bảo quản, an toàn khi làm việc với NiCl₂
Khi làm việc với Niken Clorua, cần tuân thủ các quy tắc an toàn hóa chất do nó chứa ion Niken, có khả năng gây mẫn cảm và một số nguy cơ sức khỏe khác.
4.1. Biển cảnh báo khi làm việc
-
GHS07: Nguy hại, kích ứng
-
GHS08: Nguy hại sức khỏe (có thể gây ung thư, gây mẫn cảm hô hấp/da)
-
GHS09: Nguy hại môi trường
4.2. Niken Clorua có độc không?
Niken Clorua có độc tính và có khả năng gây hại cho sức khỏe con người cũng như môi trường, tương tự như các hợp chất Niken khác.
-
Gây mẫn cảm: Niken là một trong những kim loại gây mẫn cảm da phổ biến nhất, có thể gây viêm da tiếp xúc dị ứng (eczema niken). Hít phải bụi hoặc hơi niken clorua cũng có thể gây mẫn cảm đường hô hấp (hen suyễn nghề nghiệp).
-
Khả năng gây ung thư: Các hợp chất niken (bao gồm niken clorua) được Tổ chức Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC) phân loại là chất gây ung thư cho người (Nhóm 1) khi tiếp xúc qua đường hô hấp trong môi trường nghề nghiệp.
-
Kích ứng: Gây kích ứng mạnh mắt, da và đường hô hấp.
-
Dính vào mắt: Rửa ngay lập tức với lượng lớn nước sạch trong ít nhất 15 phút và liên hệ ngay với trung tâm y tế gần nhất.
-
Dính vào da: Ngay lập tức phun một lượng lớn nước vào vùng da bị tiếp xúc và băm bỏ quần áo bị nhiễm hóa chất. Sau đó bôi chất giữ ẩm để tránh da bị mất nước. Liên hệ ngay với trung tâm y tế gần nhất.
-
Độc tính khi nuốt phải: Nuốt phải có thể gây buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy và các vấn đề tiêu hóa nghiêm trọng. Hạn chế nhất trường hợp nôn mửa trừ khi có sự hướng dẫn của nhân viên y tế có chuyên môn. Nếu rơi vào trạng thái bất tỉnh, không được cho bất kỳ thứ gì vào miệng nạn nhân và liên hệ trung tâm y tế gần nhất.
-
Hít phải: Cần di chuyển nạn nhân đến nơi không khí thoáng mát. Nếu nạn nhân không thể thở thì hô hấp nhân tạo. Nếu đó là trường hợp nghiêm trọng, phải dùng bình oxy. Tiếp đến liên hệ ngay trung tâm y tế gần nhất.
-
Nguy hại môi trường: Niken là kim loại nặng, có thể tích lũy trong môi trường và gây độc cho sinh vật thủy sinh. Xử lý thải không đúng cách có thể gây ô nhiễm đất và nước.
Do đó, cần phải đảm bảo trang phục bảo hộ phù hợp và an toàn khi làm việc:
-
Trang phục: Quần áo bảo hộ lao động đầy đủ, găng tay chống hóa chất (nitrile, butyl cao su), kính bảo hộ toàn diện hoặc mặt nạ chống bụi/hơi, giày bảo hộ.
-
Không gian làm việc: Làm việc trong môi trường thông thoáng, có hệ thống hút khí cục bộ hoặc tổng thể để kiểm soát bụi và hơi.
-
Bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, mát mẻ, tránh ánh nắng trực tiếp. Luôn đảm bảo niêm phong chặt chẽ bao bì sau khi sử dụng do NiCl₂ có tính hút ẩm mạnh. Tránh tiếp xúc với axit mạnh và chất oxy hóa mạnh.
-
Tránh gây ô nhiễm: Nước thải từ các quy trình sử dụng Niken Clorua phải được xử lý triệt để trước khi xả ra môi trường theo đúng quy định hiện hành để tránh ô nhiễm kim loại nặng.
4.3. Biện pháp xử lý khi gặp sự cố
Khi có hỏa hoạn liên quan đến NiCl₂:
-
Bản thân NiCl₂ không cháy.
-
Sử dụng các loại bình chữa cháy phù hợp với vật liệu đang cháy xung quanh.
Khi bị đổ hóa chất NiCl₂:
-
Ngay lập tức cô lập khu vực, ngăn chặn sự lan tỏa.
-
Thu gom bằng phương pháp cơ học (quét, hút bụi công nghiệp có bộ lọc HEPA) hoặc dùng vật liệu hấp thụ trơ nếu là dung dịch.
-
Cho vào thùng chứa kín, có nhãn mác rõ ràng để xử lý theo quy định về chất thải nguy hại.
-
Làm sạch khu vực bị đổ bằng nước và xà phòng.
- Tuyệt đối không để hóa chất tràn ra hệ thống thoát nước hoặc nguồn nước tự nhiên do nguy cơ ô nhiễm kim loại nặng.
5. Nếu bạn cần mua hóa chất NiCl2 hoặc cần hỗ trợ tư vấn, vui lòng liên hệ
+ Hóa chất và dung môi công nghiệp:
Ms Vân: 0914 935 185
Ms Dung: 0936 092 785
+ Hóa chất xử lý bề mặt kim loại:
Ms Hạnh: 0967 647 994
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý nước tuần hoàn:
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý môi trường:
Ms Minh:0975 686 371
Ms Thúy:0982 843 588
>> Xem thêm trọn bộ sản phẩm: Muối, Hóa chất công nghiệp