Được ứng dụng nhiều trong cuộc sống và sản xuất công nghiệp, nhưng bạn đã biết Propylene C3H6 hay còn được gọi là Propence là gì chưa, có công thức cấu tạo như thế nào? Tinh chất vật lí và ứng dụng của nó ra sao chưa? Vậy thì đừng bỏ qua bài viết này nhé
Propylene được tìm thấy ở đâu?
C3H6 là sản phẩm phụ từ quá trình lên men, lọc dầu hay chế biến tự nhiên trong quá trình tinh chế dầu. Nó được tìm thấy trong tự nhiên trong quá trình đốt cháy rừng, trong khói thuốc lá, trong khí thải máy bay hoặc trong động cơ.
là kết quả của sự nứt các phân tử hidrocacbon lớn hơn để tạo ra nhiều hơn hidrocacbon so với nhu cầu
Hơn hết, C3H6 được tách ra bằng cách chưng cất phân đoạn
C3H6 (propylene) là gì?
C3H6 còn có nhiều tên gọi khác như: propence, methyl ethylene, propen,..là một chất tồn tại ở dạng khí, một hợp chất hữu cơ không bão hòà, có công thức hóa học là C3H6
Có một liên kết đôi, là thành viên đơn giản xếp thứ 2 trong nhóm
Ở nhiệt độ phòng và điều kiện áp suất khí quyển, C3H6 là một chất khí, không màu, có mùi thơm nhẹ giống dầu mỏ.
Công thức cấu tạo của C3H6
C3H6 là hợp chất hữu cơ không no, chứa một liên kết đôi, không có liên kết cực mạnh, có 1 momen lưỡng cực nhỏ do việc giảm đối xứng của nó
Hơn hết, C3h6 có mật độ và nhiệt độ sôi cao hơn etilen (do khối lượng lớn hơn, điểm sôi thấp hơn so với C3H8 chủ yếu là do chất khí này dễ bay hơi)
Các nguyên tử được nối theo những cách khác nhau nên những phân tử này có cấu trúc tương đồng
Tính chất vật lí và tính chất hóa học C3H6
Tính chất vật lí
C3H6 là một chất khí không màu, mùi giống dầu mỏ, có khối lượng nhẹ hơn nước, tan ít trong nước
Hơn hết, nó không hòa tan trong các dung môi phân cực như nước, tan trong dung môi không hoặc ít phân cực
Đặc biệt, C3H6 không dẫn điện và cách nhận biết nó là sử dụng qua dung dịch brom màu da cam
Tính chất hóa học
Phản ứng cộng
Cộng axit và nước vào anken thường tạo ra hỗn hợp 2 đồng phân, trong đó có 1 đồng phân là phản ứng chính
CH3=CH−CH3 → CH3−CH−CH3OH + H2O (điều kiện: H2SO4)
Cộng halogen
CH3CH=CH2 +Br2 → CH3CHBrCH2Br
CH3CH=CH2 + Cl2 → CH3CHClCH2Cl
Cộng BH3 (axit lewis)
CH3−CH=CH2 CH3−CH2−CH2−OH
Phản ứng trùng hợp: ở điều kiện nhiệt độ, áp suất, xúc tác thích hợp
nCH2=CH → (−CH−CH−)n
| |
CH3 CH3
Phản ứng oxi hóa
Làm mất màu dung dịch KMnO4
3C3H6 + 2KMnO4 + 4H2O → 2KOH + 2MnO2 + 3C3H6(OH)2
Oxi hóa bằng KMnO4, K2Cr2O7 đậm đặc, ở nhiệt độ cao
10C3H6 + 12KMnO4 + 18H2SO4 → 15CH3COOH + 1H2O + 12MnSO4 + 6K2SO4
Phản ứng hidro hóa:
C3H6 + H2 → C3H8 (điều kiện: Ni/Pd/Pt)
Phản ứng cháy: tạo ra CO2, H2) và tỏa nhiều nhiệt
C3H6 + 9O2 → 3CO2 + 3H2O
Phương pháp điều chế C3H6
Tách nước từ ancol
CH3CH2CH2OH → CH3CH=CH2 + H20 (điều kiện: H2SO4, 170C)
Tách HX từ dẫn xuất của halogen:
C3H7Cl + NaOH → C3H6 + NaCl + H2O
Khử dẫn xuất 2 lần thế halogen
CH3CHBrCH2Br +Zn → CH3CH = CH2 + ZnBr2 ( nhiệt độ)
Hiđro hóa ankin:
C3H4 + H2 → C3H6 (điều kiện: Pd/PbCO3)
Nhiệt phân este
C3H7−O−COCH3 → C3H6 + CH3COOH
Cracking butan:
C3H7−O−COCH3 → C3H6 + CH3COOH