Hóa chất Natri Stannat – Na2SnO3, 25kg/thùng (Trung Quốc)
Natri Stannat, hay Sodium Stannate, là một hợp chất hóa học vô cơ quan trọng với công thức Na2SnO3. Đây là một loại bột màu trắng hoặc tinh thể không màu, tan tốt trong nước, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Vậy Natri Stannat được dùng để làm gì và giá Natri Stannat, Natri Stannat 25kg giá rẻ ở đâu? Cùng Hóa chất Việt Quang tìm hiểu chi tiết về hóa chất Na2SnO3 trong bài viết này.
1. Natri Stannat là gì?
Natri Stannat (Sodium Stannate) là một muối thiếc vô cơ quan trọng. Nó thường được sử dụng dưới dạng bột hoặc tinh thể.
-
Tên theo IUPAC: Sodium Stannate
-
Tên thường gọi: Natri Stannat, Sodium Tin Oxide, Disodium Tin Trioxide
-
Công thức hóa học: Na2SnO3
-
CAS: 12058-66-1 (cho dạng khan), 12202-76-5 (cho dạng ngậm nước trihydrat)
-
Xuất xứ: Trung Quốc (Chúng tôi là nhà cung cấp Natri Stannat uy tín từ các nhà sản xuất lớn tại Trung Quốc)
-
Hàm lượng: ≥ 98% (thường tính theo SnO2)
-
Quy cách đóng gói: 25kg/thùng (hoặc bao tùy nhà sản xuất)

Công thức phân tử của Natri stannat Na2SNO3
2. Thông tin kỹ thuật của Natri Stannat
Để hiểu rõ hơn về Natri Stannat và các ứng dụng Natri Stannat trong thực tế, chúng ta cần tìm hiểu các tính chất hóa lý nổi bật của nó.
2.1 Tính chất hóa lý của Natri Stannat
Natri Stannat thường tồn tại dưới dạng bột hoặc hạt màu trắng đến gần trắng.
-
Ngoại quan: Bột hoặc tinh thể màu trắng, không mùi.
-
Độ tan: Tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch kiềm nhẹ. Không tan trong rượu và acetone.
-
Tỷ trọng: Khoảng 3.7 g/cm³ (dạng khan).
-
Điểm nóng chảy: Khoảng 140 °C (dạng trihydrat mất nước).
-
Độ pH (dung dịch 1%): Khoảng 11-13 (có tính kiềm mạnh).
-
Tính ổn định: Ổn định trong điều kiện thường, hút ẩm nhẹ trong không khí.
Tính chất an toàn: Natri Stannat có tính kiềm, có thể gây kích ứng da và mắt khi tiếp xúc trực tiếp. Cần bảo quản kín, tránh xa các chất có tính axit mạnh.
2.2. Bảng thành phần COA của Natri Stannat (tham khảo)
Để đảm bảo chất lượng khi mua Natri Stannat, việc kiểm tra COA là rất quan trọng. Dưới đây là bảng COA tham khảo của hóa chất Na2SnO3 chất lượng cao từ Trung Quốc:
Test item | Specification | Result |
Appearance (Ngoại quan) | White Powder | White Powder |
Tin as SnO2 (%) (Hàm lượng thiếc tính theo SnO2) | ≥ 98.0 | 98.5 |
Iron (Fe) (%) (Hàm lượng sắt) | ≤ 0.005 | < 0.005 |
Chloride (Cl) (%) (Hàm lượng Clorua) | ≤ 0.05 | 0.03 |
Sulfate (SO4) (%) (Hàm lượng Sulfate) | ≤ 0.05 | 0.02 |
Water Content (%) (Hàm lượng nước) | ≤ 1.0 | 0.5 |
Insoluble in water (%) (Chất không tan trong nước) | ≤ 0.05 | < 0.05 |
3. Các ứng dụng chính của Natri Stannat
Hóa chất Natri Stannat (Na2SnO3) là một hợp chất đa năng với nhiều ứng dụng Natri Stannat quan trọng trong các ngành công nghiệp.
3.1. Ứng dụng của Natri Stannat trong mạ thiếc điện hóa
Một trong những ứng dụng chính của Natri Stannat là trong ngành mạ điện, đặc biệt là mạ thiếc kiềm.
-
Natri Stannat được sử dụng làm nguồn cung cấp ion thiếc (Sn2+) trong dung dịch mạ. Dung dịch mạ thiếc kiềm sử dụng Na2SnO3 cho phép tạo ra lớp mạ thiếc bền, sáng bóng và có khả năng chống ăn mòn tốt trên nhiều bề mặt kim loại.
-
Quá trình mạ thiếc điện hóa dùng Natri Stannat phổ biến trong sản xuất lon hộp thực phẩm, linh kiện điện tử, phụ tùng ô tô và các vật liệu trang trí.
3.2 Ứng dụng Natri Stannat trong ngành gốm sứ và thủy tinh
Natri Stannat cũng được sử dụng rộng rãi trong sản xuất gốm sứ và thủy tinh để cải thiện tính chất sản phẩm.
-
Trong ngành gốm sứ, Na2SnO3 được dùng làm chất làm mờ men (opacifier) và tạo độ bóng cho men gốm. Nó giúp tạo ra lớp men trắng đục, mịn màng và bền màu.
-
Trong sản xuất thủy tinh, Natri Stannat được dùng làm chất trợ lắng và chất làm sạch, giúp loại bỏ tạp chất và tăng độ trong suốt của thủy tinh.
3.3 Ứng dụng của Natri Stannat trong công nghiệp dệt
Trong ngành dệt may, Natri Stannat được sử dụng như một tác nhân quan trọng trong quá trình nhuộm và in ấn vải.
-
Nó hoạt động như một chất cố định màu (mordant) giúp thuốc nhuộm bám chắc hơn vào sợi vải, tăng độ bền màu và chống phai màu.
-
Natri Stannat cũng có thể được sử dụng để xử lý vải, tạo ra các đặc tính chống cháy hoặc chống nấm mốc cho sản phẩm dệt.
3.4. Ứng dụng của Natri Stannat trong các ngành khác
Bên cạnh các ngành chính, Natri Stannat còn có một số ứng dụng khác:

Natri stannat Na2SNO3 trong sản xuất gốm, xứ
-
Chất xúc tác: Được sử dụng làm chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học hữu cơ.
-
Sản xuất hóa chất: Là nguyên liệu để sản xuất các hợp chất thiếc khác như thiếc oxit, thiếc clorua, phục vụ cho nhiều mục đích công nghiệp.
-
Chất ổn định: Trong một số công thức polymer, Natri Stannat có thể được dùng làm chất ổn định nhiệt.
4. Cách sử dụng và bảo quản, an toàn khi làm việc với Natri Stannat
Khi làm việc với hóa chất Natri Stannat, cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc an toàn.
4.1. Biển cảnh báo khi làm việc
GHS05 Corrosion symbol for strong alkalis
-
Hình đồ: GHS05: Ăn mòn (Corrosion) - Do tính kiềm mạnh
-
Hình đồ: GHS07: Nguy hại, kích ứng (Irritant)
4.2. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản Natri Stannat
Để đảm bảo an toàn tối đa khi sử dụng và bảo quản Natri Stannat, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:
-
Trang phục bảo hộ: Luôn đeo kính bảo hộ, găng tay chống hóa chất, khẩu trang và quần áo bảo hộ khi tiếp xúc với Natri Stannat.
-
Không gian làm việc: Làm việc trong khu vực thông thoáng, có hệ thống hút mùi. Tránh hít phải bụi hoặc hơi hóa chất.
-
Tiếp xúc da/mắt: Nếu hóa chất dính vào da hoặc mắt, rửa ngay lập tức bằng nhiều nước sạch và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.
-
Bảo quản:
-
Bảo quản Natri Stannat trong bao bì kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
-
Tránh xa các chất axit mạnh, kim loại hoạt động (như nhôm) vì có thể gây phản ứng.
-
Đảm bảo kho chứa có hệ thống thông gió tốt.
-
Khóa kho cẩn thận, tránh xa tầm tay trẻ em và người không có nhiệm vụ.
4.3. Biện pháp xử lý khi gặp sự cố
Biện pháp khi xảy ra hỏa hoạn (do các vật liệu dễ cháy khác):
-
Natri Stannat không cháy, nhưng khi có hỏa hoạn xung quanh, cần di chuyển sản phẩm ra khỏi khu vực nguy hiểm nếu an toàn để làm vậy. Sử dụng các phương tiện chữa cháy phù hợp với vật liệu cháy xung quanh.
Biện pháp khi xảy ra sự cố tràn đổ:
-
Đối phó: Hạn chế sự lây lan của chất tràn đổ. Sử dụng vật liệu hấp thụ trơ (như cát, đất) để thu gom.
-
Vệ sinh: Gom chất thải vào thùng chứa có dán nhãn rõ ràng để xử lý theo quy định về chất thải nguy hại. Sau đó, làm sạch khu vực bị ảnh hưởng bằng nước và chất tẩy rửa nhẹ.
Bảo hộ: Nhân viên xử lý phải mặc đầy đủ đồ bảo hộ
Mua NaOH công nghiệp giá tốt ở đâu - H2
Lý do nên mua hóa chất tại hóa chất Việt Quang?
Hóa Chất Việt Quang - là một trong những công ty hàng đầu trên cả nước chuyên cung ứng các loại hóa chất và thiết bị tại Việt Nam. Đây là đơn vị đã được hệ thống khách hàng, Quý đối tác tin tưởng lựa chọn trong suốt 20 năm qua bởi:
-
Chất lượng sản phẩm luôn được đảm bảo, kiểm soát chặt chẽ bởi phòng kiểm định.
-
Giá tốt ưu đãi trên thị trường
-
Hệ thống chuyên viên chuyên nghiệp với kiến thức sâu và luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7.
-
Nguồn gốc, xuất xứ hàng hóa rõ ràng, hàng chính hãng 100% và bảo hành theo nhà sản xuất đúng tiêu chuẩn.
-
Cung cấp đầy đủ chứng từ, COA, CO, CQ, MSDS, hóa đơn hàng hóa khi giao nhận hàng.
-
Thủ tục thanh toán đơn giản, nhanh chóng tiết kiệm thời gian công sức cho hệ thống khách hàng
Liên hệ mua hóa chất công nghiêp - H2
Nếu bạn cần mua hóa chất NAOH hoặc cần hỗ trợ tư vấn, vui lòng liên hệ:
+ Hóa chất và dung môi công nghiệp:
Ms Vân:0914 935 185
Ms Dung:0936 092 785
+ Hóa chất xử lý bề mặt kim loại:
Ms Hạnh:0967 647 994
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý nước tuần hoàn:
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý môi trường:
Ms Minh:0975 686 371
Ms Thúy:0982 843 588
Câu hỏi thường gặp