Magie Carbonat MgCO₃ - Chất Độn, Chất Chống Vón Cục và Bổ Sung Magie
Magie Carbonat (MgCO₃), hay còn gọi là Magnesium Carbonate, là một hợp chất vô cơ phổ biến với công thức hóa học MgCO₃. Đây là một chất rắn dạng bột mịn màu trắng, không mùi, và hầu như không tan trong nước. MgCO3 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm, xây dựng, và xử lý nước, nhờ các tính chất như chất độn, chất chống vón cục, và nguồn cung cấp magie. Vậy Magie Carbonat là gì, được dùng để làm gì, và mua MgCO3 ở đâu để đảm bảo chất lượng và an toàn? Cùng Hóa chất Việt Quang tìm hiểu chi tiết về hợp chất này.
1. Magie Carbonat là gì? Công thức phân tử của MgCO₃
Magie Carbonat (MgCO₃) là muối carbonat của magie. Trong tự nhiên, nó tồn tại dưới dạng khoáng vật magnesit. Ngoài ra, nó thường được điều chế và sử dụng ở các dạng hydrat hóa khác nhau như MgCO₃·H₂O (monohydrat), MgCO₃·3H₂O (trihydrat), và đặc biệt là "magnesium carbonate light" hoặc "hydromagnesite" (thường là một hỗn hợp của MgCO₃·nH₂O và Mg(OH)₂), có khối lượng riêng thấp và được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng.
-
Tên khoa học : Magnesium Carbonate, Magie Carbonat
-
Công thức hóa học : MgCO₃ (dạng khan); thường là MgCO₃·nH₂O hoặc Magie Carbonat cơ bản
-
Tên thường gọi : MgCO3, Magnesium Carbonate Light, Magnesium Carbonate Heavy, bột Magie Carbonat
-
CAS : 546-93-0 (dạng khan); 13717-00-5 (Magie Carbonat cơ bản)
-
Xuất xứ : Trung Quốc (Phổ biến), v.v.
-
Quy cách đóng gói : 20kg/bao
2. Thông tin kỹ thuật của Magie Carbonat
Để hiểu rõ hơn về Magie Carbonat và các ứng dụng thực tế, chúng ta cần tìm hiểu các tính chất hóa lý nổi bật của nó.
2.1 Tính chất hóa lý của Magie Carbonat
Tính chất | Mô tả |
Tên hóa học | Magie Carbonat (Magnesium Carbonate) |
Công thức hóa học | MgCO₃ (khan); thường là MgCO₃·nH₂O hoặc Magie Carbonat cơ bản |
Ngoại quan | Bột mịn màu trắng, không mùi. |
Khối lượng mol | 84,313 g/mol (khan) |
Khối lượng riêng | 2,958 g/cm³ (dạng khan, magnesit); dạng "light" có khối lượng riêng thấp hơn nhiều. |
Điểm nóng chảy | Phân hủy ở khoảng 350 °C (dạng hydrat); 500 °C (dạng khan) tạo ra MgO và CO₂. |
Độ hòa tan trong nước | Hầu như không tan trong nước (0,0106 g/100 mL ở 20 °C); tăng nhẹ khi có CO₂ hòa tan tạo thành Magie Bicarbonat (tan hơn). |
Độ hòa tan khác | Tan trong axit loãng (giải phóng CO₂). Không tan trong ethanol, acetone. |
Tính chất đặc trưng | Dễ phân hủy bởi nhiệt tạo ra Magie Oxit (MgO) và khí CO₂. Phản ứng với axit tạo khí CO₂. |
Chỉ số E (thực phẩm) | E504 |
2.2. Bảng thành phần COA của MgCO₃
Để đảm bảo chất lượng khi mua MgCO3, việc kiểm tra COA là rất quan trọng. Dưới đây là bảng COA tham khảo của Magie Carbonat (thường là Magie Carbonat cơ bản):
Test item | Specification | Result |
Hàm lượng MgO (Magnesium Oxide, %) | 40.0 - 45.0 | 42.5 |
Hàm lượng CaCO₃ (Calcium Carbonate, %) | ≤ 1.0 | 0.5 |
Hàm lượng kim loại nặng (Pb) (ppm) | ≤ 10 | < 5 |
Hàm lượng As (Asen, ppm) | ≤ 3 | < 1 |
Hàm lượng Fe (Sắt, ppm) | ≤ 200 | 150 |
Mất khối lượng khi nung (Loss on Ignition, %) | 55.0 - 60.0 | 57.5 |
Độ pH (dung dịch 10%) | 9.0 - 10.5 | 9.8 |
Ngoại quan - Appearance | Bột mịn màu trắng | Đạt (Pass) |
3. Các ứng dụng chính của Magie Carbonat
Magie Carbonat là một hóa chất đa năng với nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau nhờ tính chất không độc hại, khả năng hấp thụ và tạo độ mịn.
3.1. Ứng dụng của MgCO₃ trong công nghiệp thực phẩm
-
Chất chống vón cục: Được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm dạng bột như muối, đường, gia vị, bột mì để ngăn ngừa vón cục, giữ cho sản phẩm luôn tơi xốp và dễ sử dụng.
-
Phụ gia thực phẩm: Được dùng làm chất điều chỉnh độ axit, chất tạo màu trắng tự nhiên, và là nguồn bổ sung magie trong một số sản phẩm.
-
Chất làm khô: Hấp thụ độ ẩm hiệu quả, giúp bảo quản thực phẩm tốt hơn.
3.2. Ứng dụng MgCO₃ trong dược phẩm và mỹ phẩm
-
Dược phẩm: Được sử dụng làm thuốc kháng axit (antacid) để giảm chứng ợ nóng và khó tiêu do axit dạ dày. Cũng dùng làm chất độn trong viên nén, chất mang cho thuốc bột.
-
Mỹ phẩm: Là thành phần trong bột phấn, kem đánh răng, chất khử mùi và các sản phẩm chăm sóc da. Nó giúp hấp thụ dầu thừa, làm mịn da, và cải thiện kết cấu sản phẩm.
-
Chất hút ẩm và chống trơn trượt: Vận động viên thể dục dụng cụ, cử tạ, leo núi thường dùng bột MgCO₃ (thường gọi là "chalk" hoặc "magnesia") để làm khô tay, tăng ma sát, chống trơn trượt.
3.3. Ứng dụng của MgCO₃ trong công nghiệp
-
Sản xuất Magie Oxit (MgO): MgCO₃ là nguyên liệu chính để sản xuất Magie Oxit (MgO) thông qua quá trình nung nóng. MgO có nhiều ứng dụng trong vật liệu chịu lửa, sản xuất xi măng và phân bón.
-
Vật liệu cách nhiệt và chống cháy: Được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt trong một số ứng dụng và là thành phần trong vật liệu chống cháy do khả năng phân hủy giải phóng CO₂ khi bị nung nóng.
-
Xử lý nước: Dùng để điều chỉnh độ pH và loại bỏ các tạp chất trong quá trình xử lý nước.
-
Sản xuất cao su và nhựa: Làm chất độn và chất tăng cường cho cao su và nhựa, cải thiện tính chất cơ học và độ bền.
-
Sản xuất mực in, sơn: Làm chất độn trắng trong mực in và sơn.
4. Cách sử dụng và bảo quản, an toàn khi làm việc với MgCO₃
Magie Carbonat được coi là an toàn khi sử dụng theo hướng dẫn, đặc biệt là trong các ứng dụng thực phẩm và dược phẩm. Tuy nhiên, vẫn cần tuân thủ các biện pháp an toàn cơ bản khi làm việc với hóa chất dạng bột.
4.1. Magie Carbonat có độc không?
Magie Carbonat được coi là không độc hại ở liều lượng thông thường và được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) cấp phép sử dụng làm phụ gia thực phẩm.
-
Kích ứng: Bụi Magie Carbonat có thể gây kích ứng nhẹ cho mắt, da và đường hô hấp nếu hít phải hoặc tiếp xúc trực tiếp.
-
Dính vào mắt: Rửa ngay lập tức với nước sạch.
-
Dính vào da: Rửa sạch với xà phòng và nước.
-
Hít phải: Di chuyển đến nơi thoáng khí. Nếu khó thở, cần hỗ trợ y tế.
-
Nuốt phải: Ở liều lượng lớn, có thể gây tác dụng nhuận tràng nhẹ.
Do đó, cần phải đảm bảo trang phục bảo hộ phù hợp và an toàn khi làm việc:
-
Trang phục: Mang đồ bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang chống bụi (N95 hoặc cao hơn) để tránh hít phải bụi mịn.
-
Không gian làm việc: Làm việc trong môi trường thông thoáng, đặc biệt khi có hoạt động tạo bụi.
-
Bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, mát mẻ, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao. Luôn đảm bảo niêm phong chặt chẽ bao bì sau khi sử dụng để tránh hút ẩm và vón cục. Tránh xa các axit mạnh.
-
Tránh gây ô nhiễm: Mặc dù không độc hại nghiêm trọng, không nên xả thải Magie Carbonat với số lượng lớn ra môi trường để tránh ảnh hưởng đến nguồn nước và hệ sinh thái.
4.2. Biện pháp xử lý khi gặp sự cố
Khi có hỏa hoạn liên quan đến MgCO₃:
-
Bản thân Magie Carbonat không cháy.
-
Sử dụng các loại bình chữa cháy phù hợp với vật liệu đang cháy xung quanh.
Khi bị đổ hóa chất MgCO₃:
-
Thu gom bằng phương pháp cơ học (quét, hút bụi công nghiệp có bộ lọc HEPA) để tránh phát tán bụi.
-
Cho vào thùng chứa phù hợp để tái sử dụng hoặc xử lý theo quy định.
-
Làm sạch khu vực bị đổ bằng nước.
5. Nếu bạn cần mua hóa chất hoặc cần hỗ trợ tư vấn, vui lòng liên hệ
+ Hóa chất và dung môi công nghiệp:
Ms Vân: 0914 935 185
Ms Dung: 0936 092 785
+ Hóa chất xử lý bề mặt kim loại:
Ms Hạnh: 0967 647 994
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý nước tuần hoàn:
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý môi trường:
Ms Minh:0975 686 371
Ms Thúy:0982 843 588
>> Xem thêm hóa chất vô cơ, hóa chất cơ bản