Phenol – Hóa chất công nghiệp đa dụng và nguyên liệu sản xuất quan trọng
Phenol, hay còn gọi là acid carbolic (C6H6O), là một hợp chất hữu cơ quan trọng, được ứng dụng rộng rãi như một nguyên liệu cơ bản trong nhiều ngành công nghiệp. Với cấu trúc vòng benzen liên kết trực tiếp với nhóm hydroxyl, Phenol mang lại các tính chất hóa học đặc trưng, là nền tảng cho việc sản xuất hàng loạt vật liệu và hóa chất thiết yếu. Cùng Hóa chất Việt Quang tìm hiểu chi tiết về hóa chất Phenol và những vai trò quan trọng của nó trong đời sống và sản xuất.
1. Phenol là gì?
Phenol là một hợp chất hữu cơ thơm có công thức hóa học là C6H6O. Nó là một chất rắn kết tinh màu trắng, có mùi đặc trưng, nhẹ và dễ bay hơi. Phenol là một trong những hóa chất công nghiệp quan trọng nhất, được sản xuất với quy mô lớn trên toàn thế giới, chủ yếu từ cumene. Mặc dù là một acid yếu, Phenol có tính ăn mòn và độc tính cao, do đó cần được xử lý và bảo quản hết sức cẩn thận.
Thông tin cơ bản:
-
Tên hóa học: Hydroxybenzene, Benzenol
-
Công thức hóa học: C6H6O
-
Tên thường gọi: Phenol, acid carbolic, hóa chất Phenol
-
Xuất xứ: Đài Loan
- Số CAS: 108-95-2
-
Quy cách đóng gói: 200 kg/phuy
-
Đặc tính nổi bật: Nguyên liệu sản xuất quan trọng, độc tính cao, có tính ăn mòn.
2. Tính chất và thông tin kỹ thuật của Phenol
2.1. Tính chất hóa lý Phenol
Phenol sở hữu những tính chất hóa lý đặc trưng, quyết định các ứng dụng và cách xử lý của nó:
-
Ngoại quan: Chất rắn kết tinh màu trắng, dạng tinh thể kim (đôi khi có màu hồng nhạt do bị oxy hóa nhẹ).
-
Mùi: Mùi đặc trưng, ngọt nhưng nồng, gây khó chịu nếu nồng độ cao.
-
Tỷ trọng: Khoảng 1.071g/cm3 (ở 25∘C, dạng lỏng).
-
Điểm nóng chảy: 40.9∘C (ở nhiệt độ phòng có thể là chất lỏng hoặc rắn).
-
Điểm sôi: 181.7∘C.
-
Điểm chớp cháy: 79∘C (dễ cháy).
-
Độ hòa tan: Tan ít trong nước lạnh, tan tốt trong nước nóng và hầu hết các dung môi hữu cơ như ethanol, ether, chloroform, glycerol, acetone.
-
Tính acid: Là một acid yếu, có thể phản ứng với kiềm để tạo thành phenolat.
-
Tính độc: Rất độc, có thể gây bỏng da nghiêm trọng và tổn thương nội tạng nếu nuốt phải hoặc hấp thụ qua da.
2.2. Bảng thành phần COA tham khảo của Phenol
Dưới đây là bảng COA tham khảo, thể hiện các chỉ số chất lượng điển hình của Phenol:
Thông số kiểm tra | Yêu cầu kỹ thuật | Kết quả mẫu Phenol |
Hàm lượng (Purity, wt.%) | ≥99.5% | 99.8% |
Điểm đông đặc (∘C) | ≥40.5 | 40.9 |
Hàm lượng nước (wt.%) | ≤0.10% | 0.05% |
Màu sắc (APHA) | ≤10 | 5 |
Ngoại quan | Tinh thể màu trắng | Đạt |
Lưu ý: Bảng COA này chỉ mang tính tham khảo. Các chỉ tiêu thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và lô hàng cụ thể.
3. Ứng dụng của Phenol trong Công nghiệp
Phenol là một hóa chất công nghiệp có vai trò cực kỳ quan trọng, là nguyên liệu chính cho nhiều ngành sản xuất lớn.
3.1. Sản xuất nhựa và vật liệu polymer
Đây là ứng dụng lớn nhất của Phenol:
-
Nhựa Phenol-Formaldehyde (PF) hay Bakelite: Là loại nhựa tổng hợp đầu tiên được sản xuất thương mại, có khả năng chịu nhiệt, điện và hóa chất tốt. Được dùng làm keo dán gỗ (ván ép, MDF), vật liệu cách điện, các chi tiết trong ngành ô tô, điện tử.
-
Bisphenol A (BPA): Là nguyên liệu chính để sản xuất polycarbonate (PC) và nhựa epoxy.
-
Polycarbonate: Nhựa cứng trong suốt, chịu va đập tốt, dùng trong sản xuất CD/DVD, kính mắt, vỏ điện thoại, bình nước.
-
Nhựa Epoxy: Dùng làm keo dán, sơn phủ bảo vệ, vật liệu composite trong ngành hàng không, đóng tàu.
-
Nhựa Novolac và Resol: Các loại nhựa phenol được sử dụng trong ngành đúc, sản xuất vật liệu mài mòn, phanh xe.
3.2. Sản xuất sợi tổng hợp
Phenol được dùng làm nguyên liệu để sản xuất Nylon:
-
Caprolactam: Là tiền chất để sản xuất Nylon 6, một loại polymer quan trọng trong ngành dệt may (sợi dệt), sản xuất nhựa kỹ thuật (linh kiện ô tô, bánh răng).
3.3. Sản xuất hóa chất trung gian và dược phẩm
Phenol là điểm khởi đầu để tổng hợp nhiều hợp chất hữu cơ khác:
-
Aniline: Dùng để sản xuất thuốc nhuộm, hóa chất cao su, dược phẩm.
-
Salicylic Acid: Tiền chất của Aspirin và các sản phẩm chăm sóc da (trị mụn).
-
Chất tẩy uế và sát trùng: Do tính diệt khuẩn, Phenol và các dẫn xuất của nó được sử dụng trong các chất tẩy rửa, thuốc sát trùng (ví dụ: Lysol).
-
Chất chống oxy hóa: Một số dẫn xuất của phenol được dùng làm chất chống oxy hóa trong dầu mỡ, cao su, nhựa.
3.4. Các ứng dụng khác
-
Chất tẩy sơn và vecni: Nhờ khả năng hòa tan mạnh.
-
Sản xuất thuốc nhuộm: Là tiền chất cho một số loại thuốc nhuộm azo.
-
Ngành dầu khí: Một số dẫn xuất của phenol được dùng làm chất ức chế ăn mòn.
4. Điều kiện làm việc hóa chất Phenol
4.1. Biểu tượng hình đồ cảnh báo
Khi làm việc với Phenol, bạn cần nhận biết các biểu tượng cảnh báo sau:
-
Nguy hiểm sức khỏe nghiêm trọng:
-
Ăn mòn:
-
Độc tính cấp tính:
- Ảnh hưởng môi trường
Phân loại nguy hiểm (Hazard Class) và Mã cảnh báo (Hazard Statement):
-
Độc tính cấp tính (miệng), Nhóm 3, H301 (Độc nếu nuốt phải).
-
Độc tính cấp tính (da), Nhóm 3, H311 (Độc nếu tiếp xúc với da).
-
Độc tính cấp tính (hít phải), Nhóm 3, H331 (Độc nếu hít phải).
-
Ăn mòn/Kích ứng da, Nhóm 1B, H314 (Gây bỏng da và tổn thương mắt nghiêm trọng).
-
Gây đột biến tế bào mầm, Nhóm 2, H341 (Có thể gây ra đột biến di truyền).
-
Độc tính hệ thống lên cơ quan mục tiêu cụ thể (Phơi nhiễm lặp lại), Nhóm 2, H373 (Có thể gây tổn thương các cơ quan nếu phơi nhiễm kéo dài hoặc lặp lại).
-
Nguy hại mãn tính đối với môi trường thủy sinh, Nhóm 2, H411 (Độc hại lâu dài đối với đời sống thủy sinh).
4.2. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản Phenol
Để đảm bảo an toàn tuyệt đối khi sử dụng và bảo quản Phenol, cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc sau:
-
Quan sát nhãn mác: Luôn đọc kỹ Phiếu an toàn hóa chất (MSDS/SDS) và các cảnh báo trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng.
-
Bảo hộ cá nhân nghiêm ngặt: Bắt buộc sử dụng đầy đủ bảo hộ lao động: quần áo bảo hộ chống hóa chất, găng tay chống hóa chất (nitrile hoặc butyl rubber), kính bảo hộ có tấm chắn bên, mặt nạ phòng độc với phin lọc phù hợp (nếu có nguy cơ hít phải hơi Phenol) hoặc hệ thống cấp khí sạch.
-
Thông gió: Làm việc trong khu vực có hệ thống thông gió cục bộ hoặc tổng thể cực tốt (tủ hút khí độc) để ngăn ngừa sự tích tụ hơi Phenol.
-
Phòng cháy: Mặc dù điểm chớp cháy cao, vẫn cần tránh xa các nguồn nhiệt, ngọn lửa trần và tia lửa điện.
-
Bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, mát mẻ, thông gió tốt, trong thùng chứa kín, làm bằng vật liệu tương thích, tránh ánh nắng trực tiếp. Tránh xa các chất oxy hóa mạnh, kiềm, axit.
4.3. Biện pháp xử lý khi gặp sự cố Phenol
-
Chữa cháy: Sử dụng bình chữa cháy bột khô, carbon dioxide (CO2), bọt chống cồn hoặc phun sương nước. Đeo mặt nạ phòng độc tự cấp khí và quần áo bảo hộ toàn thân khi dập lửa.
-
Xử lý tràn đổ: Khu vực tràn đổ cần được phong tỏa. Người không có nhiệm vụ phải sơ tán. Nhanh chóng ngăn chặn sự lan rộng. Sử dụng vật liệu thấm hút trơ (cát, đất sét) để hấp thụ và thu gom vào thùng chứa kín, dán nhãn rõ ràng để xử lý theo quy định về chất thải nguy hại. Không để hóa chất tiếp xúc trực tiếp với da.
-
Sơ cứu:
-
Tiếp xúc da: Lập tức cởi bỏ quần áo bị nhiễm bẩn. Rửa ngay lập tức và liên tục bằng một lượng lớn nước sạch (có thể dùng xà phòng) trong ít nhất 15-20 phút. Hoặc sử dụng polyethylene glycol (PEG 300 hoặc 400) nếu có sẵn. Tìm kiếm sự tư vấn y tế khẩn cấp ngay lập tức. Bỏng Phenol cần được xử lý y tế chuyên biệt.
-
Tiếp xúc mắt: Rửa kỹ bằng nước sạch liên tục trong ít nhất 15 phút, đồng thời giữ mí mắt mở. Tìm kiếm sự tư vấn y tế khẩn cấp ngay lập tức.
-
Hít phải: Di chuyển nạn nhân ra khỏi khu vực nhiễm độc đến nơi thoáng khí. Nếu khó thở, hô hấp nhân tạo hoặc thở oxy. Tìm kiếm sự tư vấn y tế khẩn cấp ngay lập tức.
-
Nuốt phải: Không gây nôn. Súc miệng bằng nước. Cho nạn nhân uống một lượng nhỏ nước hoặc sữa (chỉ khi nạn nhân tỉnh táo). Tìm kiếm sự tư vấn y tế khẩn cấp ngay lập tức.
Mua Phenol công nghiệp giá tốt ở đâu
Lý do nên mua Dung môi Phenol tại hóa chất Việt Quang?
Hóa Chất Việt Quang - là một trong những công ty hàng đầu trên cả nước chuyên cung ứng các loại hóa chất và thiết bị tại Việt Nam. Đây là đơn vị đã được hệ thống khách hàng, Quý đối tác tin tưởng lựa chọn trong suốt 20 năm qua bởi:
-
Chất lượng sản phẩm luôn được đảm bảo, kiểm soát chặt chẽ bởi phòng kiểm định.
-
Giá tốt ưu đãi trên thị trường
-
Hệ thống chuyên viên chuyên nghiệp với kiến thức sâu và luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7.
-
Nguồn gốc, xuất xứ hàng hóa rõ ràng, hàng chính hãng 100% và bảo hành theo nhà sản xuất đúng tiêu chuẩn.
-
Cung cấp đầy đủ chứng từ, COA, CO, CQ, MSDS, hóa đơn hàng hóa khi giao nhận hàng.
-
Thủ tục thanh toán đơn giản, nhanh chóng tiết kiệm thời gian công sức cho hệ thống khách hàng
Liên hệ mua dung môi công nghiêp
Nếu bạn cần mua hóa chất Phenol hoặc cần hỗ trợ tư vấn, vui lòng liên hệ:
+ Hóa chất và dung môi công nghiệp:
Ms Vân:0914 935 185
Ms Dung:0936 092 785
+ Hóa chất xử lý bề mặt kim loại:
Ms Hạnh:0967 647 994
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý nước tuần hoàn:
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý môi trường:
Ms Minh:0975 686 371
Ms Thúy:0982 843 588
Câu hỏi thường gặp
Sản phẩm khác: Dung môi DEA