Crom Sulfat Cr₂(SO₄)₃ - Hợp Chất Đa Dụng Cho Ngành Thuộc Da và Dệt Nhuộm
Crom Sulfat (Chromium Sulfate), với công thức hóa học Cr₂(SO₄)₃, là một hợp chất vô cơ quan trọng, thường tồn tại dưới dạng bột màu xanh lục đậm hoặc tím, dễ tan trong nước. Với đặc tính khả năng tạo phức, tính chất thuộc da hiệu quả, và vai trò như một chất gắn màu, Cr2(SO₄)4 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thuộc da (Chrome Tanning), dệt nhuộm, và một số ứng dụng hóa chất khác. Vậy Crom Sulfat là gì, những ứng dụng công nghiệp nào làm nên tầm quan trọng của nó, và mua Cr₂(SO₄)₃ công nghiệp ở đâu để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sản xuất? Cùng Hóa chất Việt Quang tìm hiểu chi tiết về hợp chất này.
1. Crom Sulfat là gì? Công thức phân tử của Cr₂(SO₄)₃
Crom Sulfat là muối sulfat của crom, trong đó crom ở trạng thái oxy hóa +3 (Cr³⁺). Đây là dạng crom an toàn hơn so với crom hóa trị 6 (Cr⁶⁺) và được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp. Nó thường tồn tại ở dạng ngậm nước, phổ biến là dạng basic chromium sulfate (crom sulfat bazơ) dùng trong thuộc da.
-
Tên : Crom Sulfat, Sunfat Crom, Crom(III) Sunfat
-
CAS : 10101-53-8 (khan); 15244-38-9 (Basic Chromium Sulfate)
-
Xuất xứ : Trung Quốc (Phổ biến), và các nhà sản xuất khác
-
Hàm lượng : Thường được định lượng bằng hàm lượng Cr₂O₃ (ví dụ: 25-26% Cr₂O₃ cho Basic Chromium Sulfate)
-
Quy cách đóng gói : Thường là 25kg/bao hoặc 25kg/thùng.
-
Ngoại quan : Bột hoặc tinh thể màu xanh lục đậm hoặc tím.
2. Thông tin kỹ thuật của Crom Sulfat
2.1 Tính chất hóa lý đặc trưng cho ứng dụng công nghiệp
Tính chất | Mô tả | Ứng dụng công nghiệp liên quan |
Ngoại quan | Bột hoặc tinh thể màu xanh lục đậm hoặc tím. | Dễ dàng nhận biết và định lượng trong các quy trình pha chế dung dịch. |
Khối lượng mol | 392,16 g/mol (khan) | Quan trọng cho tính toán hóa học trong pha chế dung dịch thuộc da, nhuộm. |
Khối lượng riêng | 3,1 g/cm³ (khan) | Ảnh hưởng đến khả năng đóng gói, vận chuyển và mật độ khối lượng. |
Điểm nóng chảy | Phân hủy ở nhiệt độ cao (ví dụ: > 100 °C cho dạng hydrat) | Ổn định ở nhiệt độ phòng. |
Độ hòa tan trong nước | Dễ tan trong nước. | Lý tưởng để tạo dung dịch trong quá trình thuộc da và nhuộm. |
pH (dung dịch) | Có tính axit nhẹ (ví dụ: pH 2,9-3,2 cho dung dịch Basic Chromium Sulfate 10%). | pH của dung dịch thuộc da cần được kiểm soát chặt chẽ. |
Tính chất đặc trưng | - Khả năng tạo phức: Tạo phức ổn định với các nhóm carboxyl của collagen (trong da). | Nền tảng cho ứng dụng thuộc da và dệt nhuộm. |
2.2. Bảng thành phần COA (Certificate of Analysis) tiêu chuẩn công nghiệp của Crom Sulfat (dạng Basic Chromium Sulfate)
Test item | Specification | Result (Tiêu chuẩn công nghiệp) |
Hàm lượng Cr₂O₃ (min, %) | ≥ 25.0 | 25.5 - 26.5 |
Độ bazơ (%) | 33.0 - 35.0 | 34.0 |
Hàm lượng Fe (max, %) | ≤ 0.1 | < 0.05 |
Hàm lượng chất không tan (max, %) | ≤ 0.1 | < 0.05 |
pH (dung dịch 10%) | 2.9 - 3.2 | 3.0 |
Ngoại quan - Appearance | Bột/tinh thể màu xanh lục đậm | Đạt (Pass) |
3. Các ứng dụng chính của Crom Sulfat trong công nghiệp
3.1. Ngành Thuộc da
-
Thuộc da Crom: Crom Sulfat phản ứng với collagen trong da sống, tạo ra các liên kết chéo vững chắc, biến da sống thành da thuộc bền, mềm mại, có khả năng chống thối rữa và ổn định nhiệt. Khoảng 85-90% lượng da thuộc trên thế giới được sản xuất bằng phương pháp thuộc crom.
-
Cải thiện chất lượng da: Da thuộc crom có độ bền kéo cao, đàn hồi tốt, và có khả năng chống nước, nhiệt độ tốt hơn so với da thuộc thực vật.
3.2. Ngành Dệt nhuộm
-
Chất gắn màu (Mordant): Crom Sulfat được sử dụng làm chất gắn màu trong quá trình nhuộm vải, đặc biệt là với thuốc nhuộm axit và thuốc nhuộm tổng hợp khác. Nó giúp thuốc nhuộm bám chặt vào sợi vải (len, lụa, nylon), tăng độ bền màu khi giặt, phơi sáng và ma sát.
-
Tạo màu: Có thể được sử dụng để tạo ra một số màu sắc cụ thể trên vải.
3.3. Các ứng dụng công nghiệp khác
-
Gốm sứ và thủy tinh: Dùng làm chất tạo màu cho gốm sứ và thủy tinh, tạo ra màu xanh lục đặc trưng.
-
Tổng hợp hóa chất: Là nguyên liệu để tổng hợp một số hợp chất crom khác hoặc làm chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học.
-
In ấn: Trong một số loại mực in đặc biệt.
4. Hướng dẫn sử dụng, bảo quản và an toàn trong môi trường công nghiệp với Cr₂(SO₄)₃
Khi làm việc với Crom Sulfat trong môi trường công nghiệp, cần tuân thủ các quy tắc an toàn cơ bản, đặc biệt là kiểm soát bụi và ngăn ngừa chuyển hóa thành Cr⁶⁺.
4.1. Biển cảnh báo GHS cho Crom Sulfat
-
GHS07: Nguy hại, kích ứng
4.2. Khả năng độc hại và biện pháp phòng ngừa công nghiệp
Crom hóa trị 3 (Cr³⁺) trong Crom Sulfat ít độc hơn rất nhiều so với Crom hóa trị 6 (Cr⁶⁺). Tuy nhiên, vẫn cần có biện pháp phòng ngừa:
-
Kích ứng da và mắt: Bụi hoặc dung dịch đậm đặc có thể gây kích ứng da, mắt và niêm mạc.
-
Phòng ngừa: Rửa sạch bằng nước nếu dính vào.
-
Kích ứng đường hô hấp: Hít phải bụi mịn có thể gây kích ứng đường hô hấp, gây ho hoặc khó chịu.
-
Phòng ngừa: Di chuyển đến nơi thoáng khí.
-
Nguy cơ chuyển hóa thành Cr⁶⁺: Dưới các điều kiện nhất định (ví dụ: môi trường kiềm, có chất oxy hóa mạnh, nhiệt độ cao), Cr³⁺ có thể bị oxy hóa thành Cr⁶⁺, một chất gây ung thư mạnh và độc hại hơn. Đây là mối lo ngại lớn nhất khi xử lý các chất thải chứa crom.
Biện pháp an toàn và bảo hộ cá nhân (PPE) trong công nghiệp:
-
Bảo hộ hô hấp: Sử dụng khẩu trang chống bụi (N95 hoặc cao hơn) khi thao tác với bột để tránh hít phải.
-
Bảo hộ da: Mang quần áo bảo hộ lao động dài tay, găng tay bảo hộ (cao su nitrile, PVC), tạp dề chống hóa chất.
-
Bảo hộ mắt: Đeo kính bảo hộ chống bụi hoặc kính bảo hộ hóa chất.
-
Thông gió: Đảm bảo hệ thống thông gió cục bộ hoặc tổng thể hiệu quả tại nơi sản xuất, đặc biệt là tại các khu vực pha trộn, đóng gói.
-
Vệ sinh cá nhân: Rửa tay sạch sẽ sau khi làm việc. Tránh ăn uống, hút thuốc trong khu vực làm việc.
4.3. Hướng dẫn bảo quản và xử lý trong nhà máy
-
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, mát mẻ, thông gió tốt, tránh ẩm ướt và ánh nắng trực tiếp.
-
Giữ trong bao bì kín, nguyên vẹn, có nhãn mác rõ ràng.
-
Tránh xa các chất oxy hóa mạnh (ví dụ: peroxit, permanganat) và môi trường kiềm mạnh để ngăn ngừa sự hình thành Cr⁶⁺.
-
Xử lý sự cố tràn đổ:
-
Cô lập khu vực: Ngay lập tức cô lập khu vực tràn đổ, di tản người không liên quan. Đeo đầy đủ trang bị bảo hộ.
-
Thu gom: Thu gom bằng phương pháp cơ học (quét, hút bụi công nghiệp) để tránh phát tán bụi.
-
Làm sạch: Rửa sạch khu vực bằng nước.
-
Xử lý chất thải: Chất thải chứa Crom Sulfat cần được xử lý cẩn thận. Mặc dù Cr³⁺ ít độc hơn, nhưng nó vẫn là kim loại nặng và cần được quản lý để ngăn chặn sự chuyển hóa thành Cr⁶⁺. Chất thải chứa crom phải được xử lý theo quy định về chất thải công nghiệp và môi trường của địa phương, thường là xử lý để kết tủa crom và loại bỏ khỏi nước thải trước khi xả ra môi trường.
5. Mua hóa chất Crom Sulfat giá tốt ở đâu
Lý do nên mua hóa chất Crom Sulfat tại hóa chất Việt Quang?
Hóa Chất Việt Quang - là công ty top đầu chuyên cung ứng các loại hóa chất và thiết bị tại Việt Nam. Đây là đơn vị đã được hệ thống khách hàng, Quý đối tác tin tưởng lựa chọn trong suốt 20 năm qua bởi:
-
Chất lượng sản phẩm luôn được đảm bảo, kiểm soát chặt chẽ bởi phòng kiểm định.
-
Giá tốt ưu đãi trên thị trường
-
Hệ thống chuyên viên chuyên nghiệp với kiến thức sâu và luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7.
-
Nguồn gốc, xuất xứ hàng hóa rõ ràng, hàng chính hãng 100% và bảo hành theo nhà sản xuất đúng tiêu chuẩn.
-
Cung cấp đầy đủ chứng từ, COA, CO, CQ, MSDS, hóa đơn hàng hóa khi giao nhận hàng.
-
Thủ tục thanh toán đơn giản, nhanh chóng tiết kiệm thời gian công sức cho hệ thống khách hàng
6. Nếu bạn cần mua hóa chất hoặc cần hỗ trợ tư vấn, vui lòng liên hệ:
+ Hóa chất và dung môi công nghiệp:
Ms Vân: 0914 935 185
Ms Dung: 0936 092 785
+ Hóa chất xử lý bề mặt kim loại:
Ms Hạnh: 0967 647 994
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý nước tuần hoàn:
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý môi trường:
Ms Minh:0975 686 371
Ms Thúy:0982 843 588
>> Xem thêm: Hóa chất vô cơ, Hóa chất cơ bản