Polyester Resin 8201 & 901 – Nhựa Composite đa năng cho mọi ứng dụng
Polyester Resin, đặc biệt là các loại như 8201 và 901, là những loại nhựa nhiệt rắn không no, đóng vai trò cốt lõi trong ngành công nghiệp composite. Với khả năng kết hợp tuyệt vời với sợi thủy tinh và các vật liệu gia cường khác, chúng tạo ra các sản phẩm có độ bền cao, nhẹ, kháng hóa chất và dễ gia công, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ xây dựng, hàng hải đến công nghiệp sản xuất. Cùng Hóa chất Việt Quang tìm hiểu chi tiết về hai loại nhựa Polyester Resin 8201 & 901 này, những tính chất đặc trưng, ứng dụng phổ biến và các lưu ý an toàn khi sử dụng.
1. Polyester Resin 8201 & 901 là gì?
Polyester Resin là loại nhựa tổng hợp thuộc nhóm nhựa nhiệt rắn không no (Unsaturated Polyester Resin - UPR). Chúng được tạo thành từ phản ứng trùng ngưng giữa axit không no (như Maleic Anhydride) và glycol (như Propylene Glycol), sau đó được pha loãng trong một monome phản ứng (thường là Styrene) để trở thành dạng lỏng, dễ gia công.
Polyester Resin 8201 & 901 là hai mã sản phẩm phổ biến, thường được phân loại dựa trên đặc tính và ứng dụng của chúng:
-
Polyester Resin 8201: Thường là loại nhựa polyester đa dụng, có độ nhớt trung bình, tốc độ đóng rắn vừa phải. Nó được thiết kế để cung cấp sự cân bằng tốt giữa tính chất cơ học, khả năng chống ăn mòn và chi phí, phù hợp với nhiều ứng dụng gia công thủ công (hand lay-up) và phun (spray-up).
-
Polyester Resin 901: Có thể là một loại nhựa polyester được tối ưu hóa cho các ứng dụng cụ thể hơn, ví dụ như có độ nhớt thấp hơn để dễ thấm ướt sợi, hoặc có tính chất cơ học cao hơn, hay khả năng chống hóa chất tốt hơn tùy theo công thức của nhà sản xuất. Đôi khi, nó được thiết kế cho các phương pháp gia công tiên tiến hơn hoặc cho các sản phẩm yêu cầu đặc tính cao hơn.
Cả hai loại nhựa này đều đóng rắn khi được trộn với chất xúc tiến (accelerator) và chất đóng rắn (catalyst, thường là Methyl Ethyl Ketone Peroxide - MEKP), tạo thành một cấu trúc polymer liên kết chéo bền vững.

2. Thông tin sản phẩm Polyester Resin 8201 & 901
-
Tên sản phẩm: Polyester Resin 8201 / Polyester Resin 901
-
Tên gọi khác: Nhựa Polyester, Nhựa Composite, Unsaturated Polyester Resin (UPR), nhựa hồng
-
Công thức hóa học: Là một loại polymer phức tạp, không có công thức hóa học đơn giản duy nhất. Gồm polymer polyester không no và monome styrene.
-
Số CAS: Không có số CAS cụ thể cho hỗn hợp nhựa (Styrene có CAS 100-42-5).
-
Quy cách đóng gói: 225 kg/phuy
-
Xuất xứ: Malaysia
Polyester Resin nói chung và các mã 8201, 901 nói riêng sở hữu những tính chất hóa lý đặc trưng, giúp chúng phát huy hiệu quả trong các ứng dụng composite:
-
Ngoại quan: Chất lỏng trong suốt, không màu đến màu vàng nhạt/hồng nhạt, có độ nhớt khác nhau.
-
Mùi: Mùi đặc trưng của Styrene (mùi ngọt nhẹ, hắc nhẹ).
-
Tỷ trọng: Khoảng 1.08−1.15g/cm3 (ở 25∘C).
-
Độ nhớt: Dao động từ thấp đến cao (ví dụ: 300−1000mPa.s ở 25∘C cho nhựa đa dụng).
-
Hàm lượng Styrene: Thường từ 30%−45% (wt.%), quyết định độ nhớt và tốc độ đóng rắn.
-
Điểm chớp cháy: Thấp (do chứa Styrene), thường khoảng 31∘C (dễ cháy).
-
Độ hòa tan: Không tan trong nước, tan trong các dung môi hữu cơ như acetone, toluene.
-
Thời gian đóng rắn: Có thể điều chỉnh bằng lượng chất xúc tiến và chất đóng rắn, cũng như nhiệt độ môi trường.
-
Tính chất sau đóng rắn: Bền vững, cứng chắc, kháng hóa chất, chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt (tùy loại).
2.2. Bảng thành phần COA tham khảo của Polyester Resin 8201 & 901
Dưới đây là bảng COA tham khảo, thể hiện các chỉ số chất lượng điển hình của một loại Polyester Resin đa dụng:
Thông số kiểm tra | Yêu cầu kỹ thuật | Kết quả mẫu Resin |
Hàm lượng Styrene (wt.%) | 35.0−40.0 | 38.5 |
Độ nhớt (25∘C, mPa.s) | 400−600 | 480 |
Chỉ số axit (mg KOH/g) | ≤10 | 7 |
Thời gian gel hóa (25∘C, phút) | 15−25 | 20 |
Thời gian đóng rắn (phút) | 25−40 | 32 |
Màu sắc (Gardner) | ≤3 | 2 |
Tỷ trọng (25∘C) | 1.10−1.12 | 1.11 |
Ngoại quan | Chất lỏng trong suốt, không màu đến vàng nhạt | Đạt |
Lưu ý: Bảng COA này chỉ mang tính tham khảo. Các chỉ tiêu thực tế sẽ khác nhau đáng kể giữa các mã sản phẩm (8201, 901) và nhà sản xuất, tùy thuộc vào công thức và mục đích sử dụng.
3. Ứng dụng của Polyester Resin 8201 & 901 trong Công nghiệp
Polyester Resin là vật liệu nền tảng cho ngành công nghiệp composite, mang lại giải pháp bền vững và hiệu quả cho nhiều lĩnh vực.
3.1. Ngành công nghiệp Composite (FRP – Fiberglass Reinforced Plastic)
-
Sản xuất vỏ tàu thuyền và cano: Nhựa polyester là lựa chọn hàng đầu để chế tạo vỏ tàu thuyền, cano, ván lướt sóng nhờ khả năng chống thấm nước, chống ăn mòn và độ bền cơ học cao.
-
Bồn chứa hóa chất và đường ống: Chế tạo các bồn chứa, silo, đường ống dẫn hóa chất có khả năng kháng ăn mòn vượt trội, đáp ứng yêu cầu của ngành hóa chất và xử lý nước thải.
-
Vật liệu xây dựng: Sản xuất tấm lợp, tấm panel cách nhiệt, vách ngăn, cửa composite, vật liệu trang trí nội thất và ngoại thất, mang lại tính thẩm mỹ và độ bền cao.
-
Sản phẩm gia dụng và dân dụng: Bàn ghế composite, chậu hoa, tượng trang trí, bồn tắm, lavabo, máng xối.
3.2. Ngành ô tô và giao thông
-
Thân xe và phụ tùng ô tô: Chế tạo các bộ phận thân xe, cản trước/sau, nắp capo, và các chi tiết không chịu lực chính, giúp giảm trọng lượng xe và cải thiện hiệu suất nhiên liệu.
-
Vỏ xe khách, xe tải: Sử dụng trong sản xuất các bộ phận vỏ xe, mang lại độ bền và khả năng chống va đập.
3.3. Các ứng dụng khác
-
Sản xuất đồ chơi và mô hình: Dùng để đúc các chi tiết đồ chơi, mô hình phức tạp.
-
Công nghiệp điện tử: Một số loại resin đặc biệt được dùng trong sản xuất các thành phần cách điện.
-
Sửa chữa và phục hồi: Dùng để sửa chữa các vết nứt, hư hỏng trên bề mặt composite, bê tông.
-
Nút áo, cúc: Sản xuất các loại nút áo, cúc giả ngọc trai.
4. Điều kiện làm việc hóa chất Polyester Resin 8201 & 901
4.1. Biểu tượng hình đồ cảnh báo
Khi làm việc với Polyester Resin (cả 8201 và 901), bạn cần nhận biết các biểu tượng cảnh báo sau do hàm lượng Styrene và tính chất của Peroxide (chất đóng rắn đi kèm):
Phân loại nguy hiểm (Hazard Class) và Mã cảnh báo (Hazard Statement):
-
Chất lỏng dễ cháy, Nhóm 3, H226 (Chất lỏng và hơi dễ cháy).
-
Kích ứng da, Nhóm 2, H315 (Gây kích ứng da).
-
Kích ứng mắt nghiêm trọng, Nhóm 2A, H319 (Gây kích ứng mắt nghiêm trọng).
-
Gây nhạy cảm da, Nhóm 1, H317 (Có thể gây dị ứng da).
-
Độc tính hệ thống lên cơ quan mục tiêu cụ thể (Phơi nhiễm đơn lẻ), Nhóm 3, Hệ hô hấp, H335 (Có thể gây kích ứng đường hô hấp).
-
Độc tính hít phải, Nhóm 2, H330 (Có thể gây tử vong nếu hít phải). - Cảnh báo này thường liên quan đến Styrene và cần kiểm soát chặt chẽ nồng độ hơi.
-
Nguy hại mãn tính đối với môi trường thủy sinh, Nhóm 3, H412 (Gây hại lâu dài đối với đời sống thủy sinh).
4.2. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản Polyester Resin 8201 & 901
Để đảm bảo an toàn tối đa khi sử dụng và bảo quản Polyester Resin, cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc sau:
-
Quan sát nhãn mác và SDS: Luôn đọc kỹ Phiếu an toàn hóa chất (SDS) của cả nhựa và chất đóng rắn (MEKP) trước khi sử dụng. SDS cung cấp thông tin chi tiết về các mối nguy, biện pháp phòng ngừa và xử lý khẩn cấp.
-
Bảo hộ cá nhân nghiêm ngặt: Bắt buộc sử dụng bảo hộ lao động đầy đủ: găng tay chống hóa chất (nitrile hoặc butyl rubber), kính bảo hộ có tấm chắn bên hoặc tấm che mặt, quần áo bảo hộ chống hóa chất. Sử dụng mặt nạ phòng độc với phin lọc hữu cơ (A1 hoặc A2P3) hoặc thiết bị thở độc lập (SCBA) nếu làm việc trong khu vực không thông thoáng hoặc khi nồng độ hơi Styrene cao.
-
Thông gió: Làm việc trong khu vực có hệ thống thông gió cục bộ hoặc tổng thể cực tốt để kiểm soát nồng độ hơi Styrene và hơi dung môi khác dưới giới hạn cho phép.
-
Phòng cháy nổ: Polyester Resin chứa Styrene, là chất lỏng dễ cháy. Để xa mọi nguồn nhiệt, ngọn lửa trần, tia lửa điện và các vật liệu dễ bắt lửa. Thực hiện nối đất thiết bị. Đảm bảo khu vực làm việc có đủ thiết bị chữa cháy phù hợp (bột khô, CO2, bọt).
-
Bảo quản riêng biệt: Bảo quản Polyester Resin và chất đóng rắn (MEKP) riêng biệt, trong các khu vực được kiểm soát nhiệt độ, khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Không bao giờ trộn chất xúc tiến và chất đóng rắn trực tiếp với nhau, luôn thêm vào nhựa. Giữ kín thùng chứa khi không sử dụng. Tránh xa các chất oxy hóa mạnh và vật liệu không tương thích.
-
Không hít thở trực tiếp hơi nhựa hoặc bụi khi chà nhám sản phẩm đóng rắn.
4.3. Biện pháp xử lý khi gặp sự cố Polyester Resin 8201 & 901
-
Chữa cháy: Sử dụng bình chữa cháy bột khô, carbon dioxide (CO2), bọt chống cồn. Phun sương nước có thể được sử dụng để làm mát thùng chứa và pha loãng hơi.
-
Xử lý tràn đổ: Khu vực tràn đổ cần được phong tỏa ngay lập tức. Người không có nhiệm vụ phải sơ tán. Nhanh chóng ngăn chặn sự lan rộng. Sử dụng vật liệu thấm hút trơ (cát, đất sét, hoặc chất hấp thụ hóa chất không phản ứng) để hấp thụ và thu gom vào thùng chứa kín, dán nhãn rõ ràng để xử lý theo quy định về chất thải nguy hại. Rửa sạch khu vực bị đổ bằng nước.
-
Sơ cứu:
-
Tiếp xúc da: Lập tức cởi bỏ quần áo bị nhiễm bẩn. Rửa ngay lập tức và liên tục bằng một lượng lớn xà phòng và nước sạch trong ít nhất 15-20 phút. Nếu kích ứng kéo dài hoặc bỏng hóa chất, tìm kiếm sự tư vấn y tế.
-
Tiếp xúc mắt: Rửa kỹ bằng nước sạch liên tục trong ít nhất 15 phút, đồng thời giữ mí mắt mở. Tìm kiếm sự tư vấn y tế khẩn cấp ngay lập tức.
-
Hít phải: Di chuyển nạn nhân ra khỏi khu vực nhiễm độc đến nơi thoáng khí. Nếu khó thở, hô hấp nhân tạo hoặc thở oxy. Tìm kiếm sự tư vấn y tế khẩn cấp ngay lập tức.
-
Nuốt phải: Không gây nôn. Súc miệng bằng nước. Cho nạn nhân uống một lượng nhỏ nước hoặc sữa (chỉ khi nạn nhân tỉnh táo). Tìm kiếm sự tư vấn y tế khẩn cấp ngay lập tức.
Mua Polyester Resin 8201 & 901 công nghiệp giá tốt ở đâu
Lý do nên mua Dung môi Polyester Resin 8201 & 901 tại hóa chất Việt Quang?
Hóa Chất Việt Quang - là một trong những công ty hàng đầu trên cả nước chuyên cung ứng các loại hóa chất và thiết bị tại Việt Nam. Đây là đơn vị đã được hệ thống khách hàng, Quý đối tác tin tưởng lựa chọn trong suốt 20 năm qua bởi:
-
Chất lượng sản phẩm luôn được đảm bảo, kiểm soát chặt chẽ bởi phòng kiểm định.
-
Giá tốt ưu đãi trên thị trường
-
Hệ thống chuyên viên chuyên nghiệp với kiến thức sâu và luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7.
-
Nguồn gốc, xuất xứ hàng hóa rõ ràng, hàng chính hãng 100% và bảo hành theo nhà sản xuất đúng tiêu chuẩn.
-
Cung cấp đầy đủ chứng từ, COA, CO, CQ, MSDS, hóa đơn hàng hóa khi giao nhận hàng.
-
Thủ tục thanh toán đơn giản, nhanh chóng tiết kiệm thời gian công sức cho hệ thống khách hàng
Liên hệ mua dung môi công nghiêp
Nếu bạn cần mua hóa chất Polyester Resin 8201 & 901 hoặc cần hỗ trợ tư vấn, vui lòng liên hệ:
+ Hóa chất và dung môi công nghiệp:
Ms Vân:0914 935 185
Ms Dung:0936 092 785
+ Hóa chất xử lý bề mặt kim loại:
Ms Hạnh:0967 647 994
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý nước tuần hoàn:
Ms Thiện: 0961324189
+ Hóa chất xử lý môi trường:
Ms Minh:0975 686 371
Ms Thúy:0982 843 588
Câu hỏi thường gặp
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
Nhựa Polyeste Resin 901
Sợi Thủy Tinh Roving
Sợi Thủy Tinh MAT
>>Xem thêm trọn bộ sản phẩm: Vật liệu composite