Kẽm Oxit ZnO - Hợp Chất Đa Năng Từ Công Nghiệp Cao Su Đến Mỹ Phẩm và Dược Phẩm
Kẽm Oxit (Zinc Oxide), với công thức hóa học ZnO, là một hợp chất vô cơ dạng bột tinh thể màu trắng. Nổi bật với các đặc tính như khả năng hấp thụ tia UV, chất xúc tác trong quá trình lưu hóa cao su, chất tạo màu trắng, đặc tính kháng khuẩn và chống nấm, và vai trò là chất bổ sung kẽm thiết yếu, ZnO được ứng dụng rộng rãi và không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng. Bao gồm: sản xuất cao su (chiếm tỷ trọng lớn nhất), mỹ phẩm (kem chống nắng, phấn rôm), dược phẩm (thuốc mỡ, kem bôi da), thức ăn chăn nuôi, gốm sứ, sơn, và điện tử. Vậy Kẽm Oxit là gì, những ứng dụng nào làm nên tầm quan trọng của nó, và mua Kẽm Oxit công nghiệp chất lượng ở đâu để đảm bảo hiệu quả sản xuất và an toàn? Cùng Hóa chất Việt Quang tìm hiểu chi tiết về hợp chất này.
1. Kẽm Oxit là gì? Công thức phân tử của ZnO
-
Tên tiếng Anh : Zinc Oxide, Zinc White...
-
Tên tiếng Việt : Kẽm Oxit, Oxit Kẽm, Kẽm trắng, Kẽm hoa.
-
Công thức hóa học : ZnO
-
CAS : 1314-13-2
-
Xuất xứ : Đài Loan (Phổ biến), Trung Quốc, Malaysia
-
Hàm lượng : Thường là ≥ 99.0%
-
Quy cách đóng gói : 25kg/bao
-
Ngoại quan : Bột tinh thể mịn màu trắng, không mùi.
2. Thông tin kỹ thuật của Kẽm Oxit
2.1 Tính chất hóa lý đặc trưng cho ứng dụng công nghiệp
Tính chất | Mô tả | Ứng dụng công nghiệp liên quan |
Ngoại quan | Bột tinh thể màu trắng. | Dễ dàng định lượng, phối trộn, và tạo màu trắng cho sản phẩm. |
Khối lượng mol | 81,408 g/mol | Quan trọng cho tính toán định lượng trong các phản ứng hóa học. |
Khối lượng riêng | 5,606 g/cm³ | Ảnh hưởng đến mật độ khối lượng, khả năng đóng gói. |
Điểm nóng chảy | 1975 °C (thăng hoa) | Ổn định nhiệt độ cao, phù hợp cho gốm sứ và các quy trình nhiệt. |
Độ hòa tan trong nước | Rất ít tan trong nước (0,16 mg/100 mL ở 30 °C). | Giúp duy trì tính ổn định trong các sản phẩm gốc nước mà không bị hòa tan nhanh. |
Độ hòa tan khác | Tan trong axit (tính lưỡng tính), bazơ mạnh. Ít tan trong cồn, tan ít trong dầu. | Quan trọng cho việc điều chế các muối kẽm khác hoặc khi cần phản ứng trong môi trường axit/kiềm. |
pH (dung dịch) | Khoảng 7.0 - 7.5 (gần trung tính). | An toàn hơn khi thao tác so với các hóa chất có tính axit hoặc kiềm mạnh. |
Tính chất đặc trưng | - Tính lưỡng tính: Phản ứng với cả axit và bazơ. | Nền tảng cho ứng dụng trong mỹ phẩm (kem chống nắng), cao su, y tế, và chăn nuôi. |
Công thức phân tử của kẽm oxit
2.2. Bảng thành phần COA (Certificate of Analysis) tiêu chuẩn công nghiệp của Kẽm Oxit
Test item | Specification | Result (Tiêu chuẩn điển hình) |
Hàm lượng ZnO (min, %) | ≥ 99.0 | 99.5 - 99.8 |
Hàm lượng Pb (max, ppm) | ≤ 20 (hoặc thấp hơn tùy ứng dụng) | < 10 |
Hàm lượng Cd (max, ppm) | ≤ 10 (hoặc thấp hơn tùy ứng dụng) | < 5 |
Hàm lượng Fe (max, ppm) | ≤ 50 | < 20 |
Chất không tan trong HCl (max, %) | ≤ 0.1 | < 0.05 |
Độ ẩm (max, %) | ≤ 0.3 | < 0.1 |
Mất khi nung (Loss on Ignition) (max, %) | ≤ 0.5 | < 0.3 |
Độ mịn (ví dụ: qua rây 325 mesh) (min, %) | ≥ 99.5 | 99.8 |
Ngoại quan - Appearance | Bột tinh thể màu trắng | Đạt (Pass) |
Bột kẽm oxit
3. Các ứng dụng chính của Kẽm Oxit trong công nghiệp
Kẽm Oxit là một hợp chất cực kỳ linh hoạt và được ứng dụng trong một phổ rộng các ngành công nghiệp.
3.1. Công nghiệp Cao su
-
Chất xúc tác lưu hóa: Khoảng 50% sản lượng ZnO được sử dụng trong ngành cao su. Kẽm Oxit, kết hợp với axit stearic, đóng vai trò quan trọng như một chất xúc tác trong quá trình lưu hóa (vulcanization) cao su, giúp cải thiện độ bền, độ đàn hồi và khả năng chống mài mòn của sản phẩm cao su.
-
Chất bảo vệ: Giúp bảo vệ cao su khỏi sự tấn công của nấm mốc và tác động của tia UV, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
3.2. Công nghiệp Mỹ phẩm và Dược phẩm
-
Kem chống nắng: ZnO là một trong những thành phần chống nắng vật lý phổ rộng được FDA chấp thuận, có khả năng phản xạ và tán xạ tia UVA và UVB, bảo vệ da hiệu quả mà ít gây kích ứng, không gây bít tắc lỗ chân lông.
-
Thuốc mỡ và kem bôi da: Được sử dụng trong các sản phẩm trị hăm tã, kem dưỡng da, thuốc mỡ kháng khuẩn, chống viêm, làm se và làm khô da, giúp giảm kích ứng và thúc đẩy quá trình lành da.
-
Sản phẩm chăm sóc cá nhân: Phấn rôm em bé, dầu gội trị gàu và nấm da đầu.
Kẽm oxit được dùng trong sản xuất kem chống nắng
3.3. Thức ăn chăn nuôi và Nuôi trồng thủy sản
-
Bổ sung kẽm: Là nguồn cung cấp kẽm thiết yếu trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm và thủy sản. Kẽm là vi khoáng quan trọng cho sự tăng trưởng, phát triển xương, chức năng miễn dịch và sinh sản của vật nuôi.
-
Kháng khuẩn đường ruột: Giúp kiểm soát một số bệnh đường ruột ở vật nuôi non.
3.4. Công nghiệp Sơn và Gốm sứ
-
Chất tạo màu trắng và chất độn: ZnO là một chất tạo màu trắng (white pigment) hiệu quả, được sử dụng trong sơn (đặc biệt là sơn cho giấy), mực in và gốm sứ.
-
Chống ăn mòn: Được dùng làm lớp phủ chống ăn mòn kim loại, đặc biệt hiệu quả đối với sắt mạ kẽm.
-
Trong gốm sứ: Cải thiện độ bóng, độ bền và tính chất quang học của men gốm.
3.5. Các ứng dụng khác
-
Công nghiệp bê tông: Cải thiện thời gian xử lý và khả năng chống nước của bê tông.
-
Điện tử: Dùng trong sản xuất các linh kiện điện tử, cảm biến khí, varistor.
-
Chất xúc tác: Trong một số phản ứng hóa học tổng hợp hữu cơ.
-
Khử mùi và kháng khuẩn: Thêm vào vải bông, bao bì thực phẩm để tạo đặc tính khử mùi và kháng khuẩn.
4. Hướng dẫn sử dụng, bảo quản và an toàn trong môi trường công nghiệp với ZnO
4.1. Khả năng độc hại và biện pháp phòng ngừa công nghiệp
-
Kích ứng mắt và da: Bụi Kẽm Oxit có thể gây kích ứng nhẹ cho mắt và da.
-
Phòng ngừa: Rửa sạch bằng nước nếu dính vào.
-
Hít phải: Hít phải bụi mịn có thể gây kích ứng đường hô hấp, gây ho, khó chịu. Trong trường hợp hít phải lượng lớn bụi ZnO tinh khiết (ví dụ khi hàn kẽm), có thể gây ra "sốt khói kim loại" (metal fume fever) với các triệu chứng giống cúm.
-
Phòng ngừa: Đảm bảo thông gió tốt. Sử dụng khẩu trang chống bụi (N95 hoặc cao hơn) khi thao tác với bột.
-
Nuốt phải: Nuốt phải một lượng nhỏ thường không gây nguy hiểm nghiêm trọng. Lượng lớn có thể gây buồn nôn, nôn mửa.
-
Phòng ngừa: Không ăn, uống, hút thuốc trong khu vực làm việc.
Biện pháp an toàn và bảo hộ cá nhân (PPE) trong công nghiệp:
-
Bảo hộ hô hấp: Sử dụng khẩu trang chống bụi (N95 hoặc cao hơn) khi thao tác với bột ZnO.
-
Bảo hộ da: Mang quần áo bảo hộ lao động dài tay, găng tay bảo hộ thông thường.
-
Bảo hộ mắt: Đeo kính bảo hộ chống bụi hoặc kính bảo hộ chống hóa chất.
-
Thông gió: Đảm bảo hệ thống thông gió cục bộ hoặc tổng thể hiệu quả tại nơi sản xuất, đặc biệt là tại các khu vực phát sinh bụi.
-
Vệ sinh cá nhân: Rửa tay sạch sẽ sau khi làm việc.
4.2. Hướng dẫn bảo quản và xử lý trong nhà máy
-
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, mát mẻ, thông gió tốt, tránh ẩm ướt để ngăn ngừa vón cục.
-
Giữ trong bao bì kín, nguyên vẹn, có nhãn mác rõ ràng.
-
Tránh xa các axit mạnh và bazơ mạnh để tránh phản ứng.
-
Không để chung với các chất oxy hóa mạnh hoặc cao su clo và dầu hạt lanh khi có nhiệt độ cao, có thể gây phản ứng nguy hiểm.
-
Xử lý sự cố tràn đổ:
-
Thu gom bằng phương pháp cơ học (quét, hút chân không công nghiệp) để tránh phát tán bụi.
-
Cho vào thùng chứa phù hợp để tái sử dụng hoặc xử lý.
-
Làm sạch khu vực bằng nước.
-
Xử lý chất thải: Chất thải chứa Kẽm Oxit thường không được coi là nguy hại ở nồng độ thấp. Tuy nhiên, các chất thải công nghiệp có chứa lượng lớn ZnO hoặc kim loại nặng khác cần được xử lý theo quy định về chất thải công nghiệp của địa phương. Không xả trực tiếp ra môi trường.
-
Phòng cháy chữa cháy (PCCC): Kẽm Oxit là chất không cháy. Sử dụng các loại bình chữa cháy phù hợp với vật liệu đang cháy xung quanh.
5. Mua hóa chất Kẽm Oxit ZnO chất lượng, giá tốt ở đâu
Lý do nên mua hóa chất ZnO tại Hóa chất Việt Quang? Hóa Chất Việt Quang là công ty hàng đầu chuyên cung ứng các loại hóa chất và thiết bị tại Việt Nam. Chúng tôi đã được khách hàng và đối tác tin tưởng lựa chọn trong suốt hơn 20 năm qua bởi:
-
Chất lượng sản phẩm luôn được đảm bảo, kiểm soát chặt chẽ bởi phòng kiểm định, đạt tiêu chuẩn công nghiệp và an toàn.
-
Giá cả cạnh tranh và ưu đãi trên thị trường.
-
Đội ngũ chuyên viên chuyên nghiệp với kiến thức sâu và luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7.
-
Nguồn gốc, xuất xứ hàng hóa rõ ràng, hàng chính hãng 100% và bảo hành theo nhà sản xuất đúng tiêu chuẩn.
-
Cung cấp đầy đủ chứng từ, COA, CO, CQ, MSDS, hóa đơn hàng hóa khi giao nhận hàng.
-
Thủ tục thanh toán đơn giản, nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức cho khách hàng.
6. Nếu bạn cần mua hóa chất hoặc cần hỗ trợ tư vấn, vui lòng liên hệ:
-
Hóa chất và dung môi công nghiệp:
-
Ms Vân: 0914 935 185
-
Ms Dung: 0936 092 785
-
Hóa chất xử lý bề mặt kim loại:
-
Ms Hạnh: 0967 647 994
-
Ms Thiện: 0961324189
-
Hóa chất xử lý nước tuần hoàn:
-
Ms Thiện: 0961324189
-
Hóa chất xử lý môi trường:
-
Ms Minh: 0975 686 371
-
Ms Thúy: 0982 843 588
Sản phẩm khác: